CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Lanxess AG - LXS CFD

36.70
1.92%
0.15
Thấp: 36.19
Cao: 36.97
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 16:30

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lanxess AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 35.99
Mở* 36.24
Thay đổi trong 1 năm* -14.43%
Vùng giá trong ngày* 36.19 - 36.97
Vùng giá trong 52 tuần 28.16-47.83
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 565.84K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 6.05M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.15B
Tỷ số P/E 17.14
Cổ phiếu đang lưu hành 86.35M
Doanh thu 8.09B
EPS 2.13
Tỷ suất cổ tức (%) 2.87435
Hệ số rủi ro beta 1.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 35.99 0.79 2.24% 35.20 37.09 35.20
Mar 20, 2023 34.78 0.42 1.22% 34.36 35.22 33.46
Mar 17, 2023 34.65 -0.75 -2.12% 35.40 36.04 34.38
Mar 16, 2023 35.35 0.08 0.23% 35.27 35.56 32.87
Mar 15, 2023 34.70 -4.01 -10.36% 38.71 38.71 34.70
Mar 14, 2023 38.96 0.53 1.38% 38.43 39.17 37.90
Mar 13, 2023 38.48 -3.15 -7.57% 41.63 41.68 38.15
Mar 10, 2023 41.29 0.50 1.23% 40.79 41.77 40.56
Mar 9, 2023 42.09 -0.54 -1.27% 42.63 42.68 41.79
Mar 8, 2023 42.66 0.48 1.14% 42.18 42.75 41.88
Mar 7, 2023 42.58 -0.19 -0.44% 42.77 43.19 42.54
Mar 6, 2023 42.84 -1.50 -3.38% 44.34 44.34 42.84
Mar 3, 2023 44.17 0.23 0.52% 43.94 44.35 43.82
Mar 2, 2023 43.30 -0.13 -0.30% 43.43 44.13 43.27
Mar 1, 2023 43.88 -0.39 -0.88% 44.27 44.46 43.82
Feb 28, 2023 44.01 0.23 0.53% 43.78 44.24 43.58
Feb 27, 2023 44.12 -0.01 -0.02% 44.13 44.55 43.92
Feb 24, 2023 43.16 -2.09 -4.62% 45.25 45.25 43.16
Feb 23, 2023 44.78 -0.07 -0.16% 44.85 45.10 44.50
Feb 22, 2023 44.50 -0.18 -0.40% 44.68 44.86 43.68

Lanxess AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 7557 6104 6802 6824 6530
Doanh thu 7557 6104 6802 6824 6530
Chi phí tổng doanh thu 5712 4548 5043 5086 4796
Lợi nhuận gộp 1845 1556 1759 1738 1734
Tổng chi phí hoạt động 7207 5851 6395 6333 6231
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1256 1041 1090 1057 1090
Nghiên cứu & phát triển 115 108 114 109 103
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Chi phí bất thường (thu nhập) 150 142 149 89 260
Other Operating Expenses, Total -26 12 -1 -8 -18
Thu nhập hoạt động 350 253 407 491 299
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -45 838 -32 -79 -52
Khác, giá trị ròng -2 -17 -29 -31 -28
Thu nhập ròng trước thuế 303 1074 346 381 219
Thu nhập ròng sau thuế 219 909 241 282 60
Lợi ích thiểu số 0 -17 14 -92 -37
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 219 892 255 190 23
Thu nhập ròng 267 885 205 431 87
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 219 892 255 190 23
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 267 885 205 431 87
Thu nhập ròng pha loãng 267 885 205 431 87
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 86.3463 86.5878 88.3346 91.5229 91.5229
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.5363 10.3017 2.88675 2.07598 0.2513
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.05 1 0.95 0.9 0.8
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.11445 13.1168 5.27595 3.56401 2.43873
Tổng khoản mục bất thường 48 -7 -50 241 64
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 2432 2082 1951 1831 1693
Doanh thu 2432 2082 1951 1831 1693
Chi phí tổng doanh thu 1865 1621 1469 1356 1266
Lợi nhuận gộp 567 461 482 475 427
Tổng chi phí hoạt động 2276 2059 1847 1706 1595
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 353 368 311 295 281
Nghiên cứu & phát triển 29 28 31 29 27
Other Operating Expenses, Total 29 42 36 26 21
Thu nhập hoạt động 156 23 104 125 98
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -16 -9 -14 -13 -15
Khác, giá trị ròng -6 2 4 -4 2
Thu nhập ròng trước thuế 134 16 94 108 85
Thu nhập ròng sau thuế 98 11 68 77 63
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 98 11 68 77 63
Tổng khoản mục bất thường 0 18 6 23 1
Thu nhập ròng 98 29 74 100 64
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 98 11 68 77 63
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 98 29 74 100 64
Thu nhập ròng pha loãng 98 29 74 100 64
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 86.3463 86.3463 86.3463 86.3463 86.3463
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.13496 0.12739 0.78753 0.89176 0.72962
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1.05 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.34671 0.51754 1.13102 1.13947 0.96138
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 4389 4057 3630 3901 3957
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1383 1859 1160 1395 595
Tiền mặt và các khoản tương đương 1134 1794 296 797 588
Đầu tư ngắn hạn 249 65 864 598 7
Tổng các khoản phải thu, ròng 1146 846 879 958 1363
Accounts Receivable - Trade, Net 1050 745 769 903 1316
Total Inventory 1633 1070 1195 1347 1680
Other Current Assets, Total 227 282 396 201 319
Total Assets 10518 8880 8695 8687 10411
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3148 2674 2724 2577 4059
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8850 8012 7845 7569 11204
Accumulated Depreciation, Total -5702 -5338 -5121 -4992 -7145
Goodwill, Net 1324 808 865 850 870
Intangibles, Net 1207 839 900 914 914
Long Term Investments 118 43 30 27 29
Note Receivable - Long Term 56 81 89 14 20
Other Long Term Assets, Total 276 378 457 404 562
Total Current Liabilities 2379 1822 1482 1519 2458
Accounts Payable 1008 681 656 795 1048
Accrued Expenses 255 136 180 214 311
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 675 566 66 59 633
Other Current Liabilities, Total 441 439 580 451 466
Total Liabilities 6762 5879 6026 5907 8124
Total Long Term Debt 2829 2265 2777 2686 2242
Long Term Debt 2718 2180 2677 2674 2190
Capital Lease Obligations 111 85 100 12 52
Deferred Income Tax 223 113 109 89 113
Minority Interest 6 -2 -22 -7 1126
Other Liabilities, Total 1325 1681 1680 1620 2185
Total Equity 3756 3001 2669 2780 2287
Common Stock 86 87 87 91 91
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3899 3474 2864 3048 2694
Unrealized Gain (Loss) 28 9 -9 -8 16
Other Equity, Total -257 -569 -273 -351 -514
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10518 8880 8695 8687 10411
Total Common Shares Outstanding 86.3463 86.3463 83.3728 91.5229 91.5229
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 5583 4389 3619 4251 4258
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2031 1383 719 1638 1676
Tiền mặt và các khoản tương đương 1885 1134 500 1502 1588
Đầu tư ngắn hạn 146 249 219 136 88
Tổng các khoản phải thu, ròng 1362 1146 1162 1063 997
Accounts Receivable - Trade, Net 1311 1050 1076 961 891
Total Inventory 1897 1633 1505 1307 1128
Other Current Assets, Total 293 227 233 243 457
Total Assets 11720 10518 9570 9149 9118
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3147 3148 2961 2687 2695
Intangibles, Net 2540 2531 2469 1742 1700
Long Term Investments 122 118 96 67 54
Note Receivable - Long Term 55 56 81 81 81
Other Long Term Assets, Total 273 276 344 321 330
Total Current Liabilities 2768 2379 1646 1923 1896
Accounts Payable 986 1008 824 806 712
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1005 675 188 566 582
Other Current Liabilities, Total 777 696 634 551 602
Total Liabilities 7652 6762 5974 5795 5786
Total Long Term Debt 3421 2829 2684 2262 2267
Long Term Debt 3421 2829 2684 2262 2267
Deferred Income Tax 235 223 244 135 121
Minority Interest 6 6 6 -2 -2
Other Liabilities, Total 1222 1325 1394 1477 1504
Total Equity 4068 3756 3596 3354 3332
Common Stock 86 86 86 87 87
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4090 3899 3851 3710 3675
Unrealized Gain (Loss) 57 28 13 4 -4
Other Equity, Total -165 -257 -354 -447 -426
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11720 10518 9570 9149 9118
Total Common Shares Outstanding 86.3463 86.3463 86.3463 86.3463 86.3463
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 303 1074 346 390 219
Tiền từ hoạt động kinh doanh 407 585 643 586 868
Tiền từ hoạt động kinh doanh 513 504 503 431 410
Khoản mục phi tiền mặt -3 -850 42 176 336
Cash Taxes Paid 10 215 193 156 139
Lãi suất đã trả 63 79 66 77 77
Thay đổi vốn lưu động -406 -143 -248 -411 -97
Tiền từ hoạt động đầu tư -432 -353 -712 -104 -167
Chi phí vốn -479 -456 -508 -497 -397
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 47 103 -204 393 230
Tiền từ các hoạt động tài chính 389 -247 -433 -217 -508
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -63 -80 -68 -134 -40
Total Cash Dividends Paid -86 -82 -79 -74 -64
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -37 -200
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 538 -48 -86 -9 -404
Ảnh hưởng của ngoại hối 8 -10 1 -6 -10
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 372 -25 -501 259 183
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 134 303 287 193 85
Cash From Operating Activities -181 407 102 7 32
Cash From Operating Activities 139 513 372 239 117
Non-Cash Items 15 -3 -2 5 9
Cash Taxes Paid -25 10 40 48 31
Cash Interest Paid 2 63 42 40 2
Changes in Working Capital -469 -406 -555 -430 -179
Cash From Investing Activities -854 -432 55 711 530
Capital Expenditures -63 -479 -271 -162 -70
Other Investing Cash Flow Items, Total -791 47 326 873 600
Cash From Financing Activities 893 389 -159 -146 -13
Financing Cash Flow Items -2 -63 -42 -40 -2
Issuance (Retirement) of Debt, Net 895 538 -31 -20 -11
Foreign Exchange Effects 2 8 5 4 4
Net Change in Cash -140 372 3 576 553
Total Cash Dividends Paid -86 -86 -86
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 10.0178 8650020 626553 2023-03-02 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 9.7953 8457847 0 2023-03-02 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 5.0694 4377203 242895 2023-03-16 LOW
Buffett (Warren Edward) Individual Investor 5.02 4334584 0 2022-01-19 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.6305 3134836 0 2023-01-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.529 3047191 42670 2023-03-13 LOW
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 3.1592 2727895 0 2021-12-31 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 3.1424 2713368 1963368 2021-12-31 LOW
Southeastern Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0182 2606146 756210 2022-07-14 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9878 2579855 -65528 2022-12-19 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8553 2465412 2986 2023-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 2.5372 2190783 17144 2023-02-28 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 2.4028 2074722 0 2023-01-31 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 1.0914 942426 -9477 2023-02-28 LOW
DNCA Investments Investment Advisor 0.666 575060 -44999 2022-12-31 LOW
Berenberg Bank (Asset Management) Bank and Trust 0.5988 517078 64051 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management International Investment Advisor 0.4694 405270 -92484 2022-11-07 MED
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.3727 321826 -104346 2022-06-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3637 314024 9212 2023-02-28 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.3347 288998 36081 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Chemicals

Kennedyplatz 1
KOELN
NORDRHEIN-WESTFALEN 50569
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,788.10 Price
+0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,451.70 Price
+1.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.91 Price
+0.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,944.82 Price
+0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch