CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Lakeland Financial - LKFN CFD

54.80
0.56%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Lakeland Financial Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 55.11
Mở* 54.3
Thay đổi trong 1 năm* -21.11%
Vùng giá trong ngày* 54.3 - 55.31
Vùng giá trong 52 tuần 43.05-83.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 164.88K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.40B
Tỷ số P/E 13.58
Cổ phiếu đang lưu hành 25.43M
Doanh thu 270.75M
EPS 4.06
Tỷ suất cổ tức (%) 3.33575
Hệ số rủi ro beta 0.71
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 54.80 1.24 2.32% 53.56 55.40 53.55
Jun 8, 2023 55.11 -0.40 -0.72% 55.51 55.79 53.98
Jun 7, 2023 55.73 1.61 2.97% 54.12 56.29 54.12
Jun 6, 2023 54.04 4.16 8.34% 49.88 55.53 49.88
Jun 5, 2023 51.93 0.07 0.13% 51.86 53.33 51.46
Jun 2, 2023 54.28 2.33 4.49% 51.95 54.50 51.33
Jun 1, 2023 51.47 2.01 4.06% 49.46 51.97 49.45
May 31, 2023 50.21 0.06 0.12% 50.15 51.85 49.56
May 30, 2023 51.78 1.82 3.64% 49.96 52.15 49.96
May 26, 2023 51.14 1.17 2.34% 49.97 51.23 49.52
May 25, 2023 50.37 1.40 2.86% 48.97 50.60 48.96
May 24, 2023 50.38 1.42 2.90% 48.96 50.65 48.96
May 23, 2023 50.76 0.46 0.91% 50.30 52.90 50.30
May 22, 2023 50.31 3.52 7.52% 46.79 50.54 46.40
May 19, 2023 46.87 -1.09 -2.27% 47.96 48.41 46.03
May 18, 2023 47.80 0.66 1.40% 47.14 48.24 45.68
May 17, 2023 47.09 3.43 7.86% 43.66 47.31 43.61
May 16, 2023 43.07 -0.39 -0.90% 43.46 44.03 43.06
May 15, 2023 43.46 0.27 0.63% 43.19 44.39 43.19
May 12, 2023 43.60 0.39 0.90% 43.21 43.62 43.01

Lakeland Financial Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Lakeland Financial Corp Earnings Release
Q2 2023 Lakeland Financial Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Lakeland Financial Corp Earnings Release
Q3 2023 Lakeland Financial Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 125.164 117.444 103.876 107.385 98.944
Thu nhập ròng sau thuế 103.817 95.733 84.337 87.047 80.003
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 103.817 95.733 84.337 87.047 80.003
Thu nhập ròng 103.817 95.733 84.337 87.047 80.411
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 103.817 95.733 84.337 87.047 80.003
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 103.817 95.733 84.337 87.047 80.411
Thu nhập ròng pha loãng 103.817 95.733 84.337 87.047 80.411
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 25.7125 25.6201 25.5739 25.7589 25.7278
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.0376 3.73664 3.29777 3.3793 3.10959
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.6 1.36 1.2 1.16 1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.0376 3.73664 3.76668 3.3793 3.10959
Interest Income, Bank 239.567 193.219 193.103 215.21 198.97
Total Interest Expense 36.68 15.131 30.095 60.163 47.699
Net Interest Income 202.887 178.088 163.008 155.047 151.271
Loan Loss Provision 9.375 1.077 3.235 6.4
Net Interest Income after Loan Loss Provision 193.512 177.011 163.008 151.812 144.871
Non-Interest Income, Bank 41.862 44.72 46.843 44.997 40.11
Non-Interest Expense, Bank -110.21 -104.287 -105.975 -89.424 -86.037
Tổng khoản mục bất thường 0 0.408
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 28.049 30.964 34.762 31.257 28.181
Thu nhập ròng sau thuế 24.278 25.977 28.525 25.673 23.642
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 24.278 25.977 28.525 25.673 23.642
Thu nhập ròng 24.278 25.977 28.525 25.673 23.642
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 24.278 25.977 28.525 25.673 23.642
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 24.278 25.977 28.525 25.673 23.642
Thu nhập ròng pha loãng 24.278 25.977 28.525 25.673 23.642
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 25.7429 25.7199 25.7346 25.6976 25.6904
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.9431 1.01 1.10843 0.99904 0.92027
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.46 0.4 0.4 0 0.4
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.9431 1.01 1.10843 0.99904 0.92027
Interest Income, Bank 79.22 75.353 62.558 53.622 48.034
Total Interest Expense 27.701 18.516 10.066 4.944 3.154
Net Interest Income 51.519 56.837 52.492 48.678 44.88
Loan Loss Provision 4.35 8.958 0 0 0.417
Net Interest Income after Loan Loss Provision 47.169 47.879 52.492 48.678 44.463
Non-Interest Income, Bank 10.314 10.519 10.164 10.492 10.687
Non-Interest Expense, Bank -29.434 -27.434 -27.894 -27.913 -26.969
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 6432.37 6557.32 5830.44 4946.75 4875.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 63.393 63.527 63.973 65.254 58.097
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 116.413 114.684 110.962 109.515 97.477
Accumulated Depreciation, Total -53.02 -51.157 -46.989 -44.261 -39.38
Goodwill, Net 4.97 4.97 4.97 4.97 4.97
Other Assets, Total 266.014 165.718 163.982 128.169 124.25
Accounts Payable 3.186 2.619 5.959 11.604 10.404
Total Liabilities 5863.57 5852.51 5173.34 4348.73 4353.64
Total Long Term Debt 0 0 10.5 0 30.928
Long Term Debt 0 10.5 0 30.928
Minority Interest 0.089 0.089 0.089 0.089 0.089
Other Liabilities, Total 97.382 35.173 40.312 28.122 22.598
Total Equity 568.798 704.817 657.095 598.011 521.615
Common Stock 127.004 120.615 114.927 114.858 112.383
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 646.1 583.134 529.005 475.247 419.179
Treasury Stock - Common -15.383 -15.025 -14.581 -4.153 -3.756
Unrealized Gain (Loss) -188.154 17.056 29.182 13.607 -4.796
Other Equity, Total -0.769 -0.963 -1.438 -1.548 -1.395
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6432.37 6557.32 5830.44 4946.75 4875.25
Total Common Shares Outstanding 25.3492 25.3008 25.2397 25.4443 25.1288
Accrued Expenses 5.296 4.218 4.675 5.1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 6411.53 6432.37 6288.41 6265.09 6572.26
Property/Plant/Equipment, Total - Net 63.856 63.393 63.927 64.16 64.582
Goodwill, Net 4.97 4.97 4.97 4.97 4.97
Other Assets, Total 252.234 266.014 258.168 225.789 203.886
Accounts Payable 5.425 3.186 2.2 1.948 2.303
Accrued Expenses 5.149 5.296 5.441 5.559 5.699
Total Liabilities 5809.61 5863.57 5769.27 5703.11 5963.25
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt 0 0
Minority Interest 0.089 0.089 0.089 0.089 0.089
Other Liabilities, Total 81.221 97.382 97.412 73.933 59.532
Total Equity 601.917 568.798 519.131 561.974 609.013
Common Stock 125.84 127.004 125.832 123.571 121.138
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 658.629 646.1 630.337 612.026 596.578
Treasury Stock - Common -15.182 -15.383 -15.309 -15.089 -15.016
Unrealized Gain (Loss) -166.612 -188.154 -220.847 -157.625 -92.751
Other Equity, Total -0.758 -0.769 -0.882 -0.909 -0.936
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6411.53 6432.37 6288.41 6265.09 6572.26
Total Common Shares Outstanding 25.4309 25.3492 25.3501 25.3452 25.3461
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 116.413
Accumulated Depreciation, Total -53.02
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 103.817 95.733 84.337 87.047 80.411
Tiền từ hoạt động kinh doanh 169.342 113.768 87.228 100.039 104.975
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6.02 6.105 6.042 5.93 5.654
Khoản mục phi tiền mặt 13.256 11.23 4.455 5.399 7.078
Cash Taxes Paid 20.58 25.947 19.335 21.035 19.033
Lãi suất đã trả 36.113 18.471 35.74 58.964 43.606
Thay đổi vốn lưu động 46.249 0.7 -7.606 1.663 11.832
Tiền từ hoạt động đầu tư -626.524 -331.546 -712.024 -168.693 -166.442
Chi phí vốn -4.821 -6.167 -5.719 -7.998 -7.968
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -621.703 -325.379 -706.305 -160.695 -158.474
Tiền từ các hoạt động tài chính -95.776 651.091 775.342 -48.887 102.209
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -74.787 698.602 807.986 89.754 35.41
Total Cash Dividends Paid -40.851 -34.653 -30.579 -29.652 -25.291
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2.138 -2.358 -12.565 -2.506 -2.783
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 22 -10.5 10.5 -106.483 94.873
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -552.958 433.313 150.546 -117.541 40.742
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 24.278 103.817 77.84 49.315 23.642
Cash From Operating Activities 27.443 169.342 134.85 91.159 47.704
Cash From Operating Activities 1.538 6.02 4.494 3.02 1.516
Non-Cash Items 2.071 13.256 11.106 7.316 3.361
Cash Interest Paid 25.462 36.113 18.583 8.768 3.47
Changes in Working Capital -0.444 46.249 41.41 31.508 19.185
Cash From Investing Activities 50.36 -626.524 -434.313 -393.846 -329.219
Capital Expenditures -2.155 -4.821 -3.678 -2.314 -1.091
Other Investing Cash Flow Items, Total 52.515 -621.703 -430.635 -391.532 -328.128
Cash From Financing Activities -54.564 -95.776 -178.975 -211.038 73.299
Financing Cash Flow Items -17.892 -74.787 -146.274 -188.823 85.216
Total Cash Dividends Paid -11.749 -40.851 -30.637 -20.423 -10.198
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2.923 -2.138 -2.064 -1.792 -1.719
Issuance (Retirement) of Debt, Net -22 22 0 0 0
Net Change in Cash 23.239 -552.958 -478.438 -513.725 -208.216
Cash Taxes Paid 20.58 13.78 7.065
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 14.1426 3596604 104315 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.2467 1842891 1484 2023-03-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.5209 1404018 -24268 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.3697 1111265 61312 2023-03-31 LOW
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC Investment Advisor 4.3468 1105434 -13331 2023-03-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.5922 913522 -28614 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0386 772753 10045 2023-03-31 LOW
Copeland Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1527 547464 -12418 2023-03-31 LOW
Silvercrest Asset Management Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9718 501440 -15600 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9249 489530 21703 2023-03-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7288 439657 185718 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.6479 419077 -56670 2023-03-31 LOW
Columbia Wanger Asset Management, LLC Investment Advisor 1.4646 372451 124777 2023-03-31 MED
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4025 356661 -187048 2023-03-31 LOW
Neumeier Poma Investment Counsel LLC Investment Advisor 1.2788 325204 -9470 2023-03-31 LOW
Boston Trust Walden Company Investment Advisor 1.2042 306233 8592 2023-03-31 LOW
Welch (M Scott) Individual Investor 0.9666 245805 40657 2023-02-21 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9222 234533 4160 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9098 231362 5383 2023-03-31 LOW
Findlay (David M) Individual Investor 0.8502 216213 11183 2023-02-21 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

202 East Center Street
WARSAW
INDIANA 46580
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

25,739.70 Price
-2.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch