CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch KLA-Tencor Corporation - KLAC CFD

384.48
1.31%
0.80
Thấp: 380.89
Cao: 394.84
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.80
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

KLA Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 389.58
Mở* 393.93
Thay đổi trong 1 năm* 8%
Vùng giá trong ngày* 380.89 - 394.84
Vùng giá trong 52 tuần 250.20-429.46
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 23.80M
Giá trị vốn hóa thị trường 54.00B
Tỷ số P/E 16.03
Cổ phiếu đang lưu hành 138.48M
Doanh thu 10.48B
EPS 24.32
Tỷ suất cổ tức (%) 1.33354
Hệ số rủi ro beta 1.37
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 384.48 -6.53 -1.67% 391.01 396.25 379.94
Mar 20, 2023 389.58 3.26 0.84% 386.32 391.35 382.92
Mar 17, 2023 387.36 1.90 0.49% 385.46 391.33 382.18
Mar 16, 2023 389.57 26.32 7.25% 363.25 390.23 363.25
Mar 15, 2023 370.02 0.68 0.18% 369.34 373.05 360.99
Mar 14, 2023 378.26 6.37 1.71% 371.89 379.96 367.28
Mar 13, 2023 364.46 5.13 1.43% 359.33 370.18 356.89
Mar 10, 2023 367.39 -12.79 -3.36% 380.18 381.61 359.24
Mar 9, 2023 378.13 -8.30 -2.15% 386.43 394.50 376.72
Mar 8, 2023 387.10 11.68 3.11% 375.42 389.00 374.90
Mar 7, 2023 375.02 -2.35 -0.62% 377.37 380.39 371.68
Mar 6, 2023 379.54 -0.51 -0.13% 380.05 385.92 377.39
Mar 3, 2023 381.09 7.05 1.88% 374.04 382.97 373.91
Mar 2, 2023 377.80 7.22 1.95% 370.58 380.98 366.90
Mar 1, 2023 378.03 5.06 1.36% 372.97 382.78 371.35
Feb 28, 2023 379.17 1.16 0.31% 378.01 383.91 374.30
Feb 27, 2023 378.88 -6.41 -1.66% 385.29 385.48 377.60
Feb 24, 2023 379.58 -0.32 -0.08% 379.90 383.86 376.91
Feb 23, 2023 387.90 6.49 1.70% 381.41 390.34 378.90
Feb 22, 2023 377.58 0.19 0.05% 377.39 381.28 373.94

KLA-Tencor Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 6918.73 5806.42 4568.9 4036.7 3480.01
Doanh thu 6918.73 5806.42 4568.9 4036.7 3480.01
Chi phí tổng doanh thu 2771.61 2449.56 1870.12 1445.23 1287.93
Lợi nhuận gộp 4147.12 3356.86 2698.79 2591.47 2192.09
Tổng chi phí hoạt động 4430.25 4326.76 3179.53 2499.51 2203.75
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 680.071 659.617 564.132 443.426 389.336
Nghiên cứu & phát triển 928.362 863.64 711.017 608.712 526.87
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.551 -0.739 2.137 -0.378
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 279.187 0
Thu nhập hoạt động 2488.48 1479.66 1389.37 1537.19 1276.26
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -153.151 -142.567 -85.209 -77.857 -98.727
Khác, giá trị ròng 25.125 -20.385 -7.933 -3.406 -4.288
Thu nhập ròng trước thuế 2360.45 1316.71 1296.23 1455.93 1173.25
Thu nhập ròng sau thuế 2077.35 1215.03 1155.72 1193.06 926.076
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2078.29 1216.79 1156.32 1193.06 926.076
Thu nhập ròng 2078.29 1216.79 1175.62 802.265 926.076
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2078.29 1216.79 1156.32 1193.06 926.076
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2078.29 1216.79 1175.62 802.265 926.076
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 2078.29 1216.79 1175.62 802.265 926.076
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 155.437 158.005 156.949 157.378 157.481
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.3706 7.70093 7.36747 7.58089 5.88056
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.6 3.3 3 2.52 2.14
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.4409 9.37639 7.36747 7.58089 5.88056
Tổng khoản mục bất thường 19.3 -390.8
Depreciation / Amortization 49.656 74.756 35.005
Lợi ích thiểu số 0.939 1.76 0.6
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 2288.68 2352.63 2083.84 1925.47 1803.77
Doanh thu 2288.68 2352.63 2083.84 1925.47 1803.77
Chi phí tổng doanh thu 849.407 867.097 772.712 772.302 709.442
Lợi nhuận gộp 1439.27 1485.53 1311.13 1153.17 1094.33
Tổng chi phí hoạt động 1393.77 1386.67 1265.04 1205.69 1131.63
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 201.387 201.09 180.872 180.284 170.977
Nghiên cứu & phát triển 285.158 265 258.122 241.397 238.925
Depreciation / Amortization 15.133 12.42 12.42 11.769 12.095
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.061 0.187
Chi phí bất thường (thu nhập) 42.684 41.065 40.912 0 0
Thu nhập hoạt động 894.907 965.958 818.8 719.78 672.147
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -39.978 -37.852 -38.312 -39.97 -39.092
Khác, giá trị ròng -8.644 -1.201 -14.14 29.033 7.348
Thu nhập ròng trước thuế 846.285 926.905 766.348 708.843 640.403
Thu nhập ròng sau thuế 730.66 717.517 1068.48 633.058 567.17
Lợi ích thiểu số -0.088 -0.073 -0.068 -0.08 0.326
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 730.572 717.444 1068.42 632.978 567.496
Thu nhập ròng 730.572 717.444 1068.42 632.978 567.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 730.572 717.444 1068.42 632.978 567.496
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 730.572 717.444 1068.42 632.978 567.496
Thu nhập ròng pha loãng 730.572 717.444 1068.42 632.978 567.496
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 151.186 152.331 153.41 154.381 155.159
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.83227 4.70977 6.96445 4.1001 3.65751
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.05 1.05 1.05 0.9 0.9
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.07603 4.92099 7.13992 4.10762 3.67407
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 5696.25 4723.54 4315.08 4549 4392.07
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2494.52 1980.47 1739.39 2880.32 3016.74
Tiền mặt và các khoản tương đương 1434.61 1234.41 1015.99 1404.38 1153.05
Đầu tư ngắn hạn 1059.91 746.063 723.391 1475.94 1863.69
Tổng các khoản phải thu, ròng 1465.38 1264.1 1136.02 675.13 593.188
Accounts Receivable - Trade, Net 1396.53 1207.29 1084.13 651.678 571.117
Total Inventory 1575.38 1310.98 1262.5 931.845 732.988
Prepaid Expenses 76.649 74.955 88.387 47.088 36.146
Other Current Assets, Total 84.319 93.035 88.786 14.619 13.004
Total Assets 10271.1 9279.96 9008.52 5638.62 5532.17
Property/Plant/Equipment, Total - Net 765.91 620.614 448.799 286.306 283.975
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1588.24 1375.21 1194.19 984.674 937.125
Accumulated Depreciation, Total -822.326 -754.599 -745.389 -698.368 -653.15
Goodwill, Net 2011.17 2045.4 2211.86 354.698 349.526
Intangibles, Net 1185.31 1391.41 1560.67 19.333 18.963
Other Long Term Assets, Total 612.483 498.986 472.114 429.282 487.643
Total Current Liabilities 2103.23 1699.79 1768.49 1214.27 1293.16
Accounts Payable 342.083 264.28 202.416 169.354 147.38
Accrued Expenses 822.912 715.24 663.557 514.095 491.745
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20 0 249.999 0 249.983
Other Current Liabilities, Total 918.232 720.266 652.514 530.821 404.054
Total Liabilities 6893.57 6614.54 6349.41 4018.11 4205.76
Total Long Term Debt 3422.77 3469.67 3173.38 2237.4 2680.47
Long Term Debt 3422.77 3469.67 3173.38 2237.4 2680.47
Other Liabilities, Total 718.865 768.609 686.669 565.239 232.12
Total Equity 3377.55 2665.42 2659.11 1620.51 1326.42
Common Stock 0.153 0.155 0.159 617.999 0.157
Additional Paid-In Capital 2175.83 2090.11 2017.15 529.126
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1277.12 654.93 714.825 1056.44 848.457
Unrealized Gain (Loss) 0.595 3.683 -1.616 -11.032 -3.869
Other Equity, Total -76.152 -83.457 -71.413 -42.901 -47.454
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10271.1 9279.96 9008.52 5638.62 5532.17
Total Common Shares Outstanding 152.776 155.461 159.475 151.364 156.84
Deferred Income Tax 650.623 660.885 702.285 1.197
Minority Interest -1.912 15.586 18.585
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 6582.72 6701.48 6144.67 5696.25 5405.17
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2577.9 2810.46 2624.81 2494.52 2442.73
Tiền mặt và các khoản tương đương 1415.17 1657.06 1509.56 1434.61 1452.15
Đầu tư ngắn hạn 1162.72 1153.4 1115.25 1059.91 990.575
Tổng các khoản phải thu, ròng 1769.83 1862.78 1582.74 1465.38 1355.45
Accounts Receivable - Trade, Net 1723.7 1825.05 1558.85 1396.53 1301.7
Total Inventory 1982.3 1829.41 1715.34 1575.38 1450.59
Prepaid Expenses 84.073 78.064 112.592 76.649 59.687
Other Current Assets, Total 168.62 120.755 109.184 84.319 96.715
Total Assets 12017.8 11680.2 11146.5 10271.1 9939.24
Property/Plant/Equipment, Total - Net 910.114 815.014 798.163 765.91 730.137
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1781.57 1661.25 1624.29 1588.24 1539.91
Accumulated Depreciation, Total -871.452 -846.24 -826.124 -822.326 -809.776
Goodwill, Net 2314.47 2042.79 2041.34 2011.17 2011.19
Intangibles, Net 1255.67 1104.99 1157.54 1185.31 1237.59
Other Long Term Assets, Total 954.838 1015.96 1004.77 612.483 555.162
Total Current Liabilities 2828.98 2776.1 2523.01 2103.23 2029.47
Accounts Payable 424.128 379.875 380.827 342.083 295.111
Accrued Expenses 942.945 1027.59 931.174 822.912 830.085
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 20 20 20 20
Other Current Liabilities, Total 1461.91 1348.63 1191.01 918.232 884.27
Total Liabilities 7937.5 7631.71 7285.55 6893.57 6824.38
Total Long Term Debt 3699.8 3424.11 3423.44 3422.77 3422.1
Long Term Debt 3699.8 3424.11 3423.44 3422.77 3422.1
Deferred Income Tax 660.816 679.688 625.54 650.623 629.896
Minority Interest -1.683 -1.771 -1.844 -1.912 -1.992
Other Liabilities, Total 749.59 753.589 715.405 718.865 744.917
Total Equity 4080.31 4048.53 3860.93 3377.55 3114.86
Common Stock 2179.23 2181.02 2137.71 0.153 2115.21
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1972.61 1943.98 1801.27 1277.12 1070.12
Unrealized Gain (Loss) -11.789 -2.223 0.345 0.595 1.038
Other Equity, Total -59.744 -74.256 -78.389 -76.152 -71.511
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12017.8 11680.2 11146.5 10271.1 9939.24
Total Common Shares Outstanding 149.375 150.847 151.746 152.776 153.359
Additional Paid-In Capital 2175.83
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2077.35 1215.03 1175.02 802.265 926.076
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2185.03 1778.85 1152.63 1229.12 1079.67
Tiền từ hoạt động kinh doanh 333.335 348.049 233.224 62.684 57.836
Deferred Taxes -44.445 -93.11 -27.511 98.76 4.007
Khoản mục phi tiền mặt 62.096 417.769 98.245 72.67 50.094
Cash Taxes Paid 326.002 194.583 180.47 253.128 234.053
Lãi suất đã trả 154.195 152.651 107.073 114.238 119.998
Thay đổi vốn lưu động -243.313 -108.883 -326.343 192.741 41.652
Tiền từ hoạt động đầu tư -500.404 -258.874 -1180.98 291.618 -560.886
Chi phí vốn -231.628 -152.675 -130.498 -66.947 -38.594
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -268.776 -106.199 -1050.48 358.565 -522.292
Tiền từ các hoạt động tài chính -1497.88 -1299.64 -360.005 -1270.1 -472.805
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -56.362 -44.563 -38.679 -28.756 -19.169
Total Cash Dividends Paid -559.353 -522.421 -472.263 -402.065 -343.993
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -852.509 -753.45 -1030.37 -141.725 20.357
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -29.657 20.799 1181.31 -697.557 -130
Ảnh hưởng của ngoại hối 13.46 -1.926 -0.033 0.696 -1.411
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 200.201 218.415 -388.388 251.331 44.563
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 2516.66 1786 1068.48 2077.35 1444.3
Cash From Operating Activities 2493.47 1674.59 863.797 2185.03 1719.4
Cash From Operating Activities 262.496 170.369 84.824 333.335 248.688
Non-Cash Items 110.7 80.672 46.817 62.096 67.227
Cash Taxes Paid 355.176 226.943 57.532 326.002 214.606
Cash Interest Paid 116.791 76.771 39.717 154.195 116.976
Changes in Working Capital -13.41 8.78 91.641 -243.313 -40.808
Cash From Investing Activities -851.064 -281.57 -175.306 -500.404 -406.8
Capital Expenditures -234.16 -133.856 -68.955 -231.628 -176.252
Other Investing Cash Flow Items, Total -616.904 -147.714 -106.351 -268.776 -230.548
Cash From Financing Activities -1653.28 -1166.88 -609.03 -1497.88 -1105.04
Financing Cash Flow Items -70.048 -52.287 -46.532 -56.362 -42.819
Total Cash Dividends Paid -480.926 -321.95 -162.821 -559.353 -420.086
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1357.31 -792.639 -399.677 -852.509 -612.474
Issuance (Retirement) of Debt, Net 255 0 0 -29.657 -29.657
Foreign Exchange Effects -8.568 -3.702 -4.507 13.46 10.175
Net Change in Cash -19.438 222.447 74.954 200.201 217.741
Deferred Taxes -382.975 -371.228 -427.97 -44.445
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.5144 13175511 169231 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0979 7059549 -223141 2022-12-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 4.8902 6771954 -338840 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 4.4403 6148907 -446040 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.1058 5685695 -150809 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 3.5972 4981373 180274 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.983 2746029 -58269 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.9391 2685218 -199714 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8608 2576855 16552 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.7425 2412993 -20161 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.6142 2235299 112426 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.6043 2221664 -345973 2022-12-31 MED
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.5708 2175301 127826 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.5673 2170389 202497 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3319 1844358 9515 2023-02-28 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2443 1723085 -149295 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.096 1517715 125855 2022-12-31 LOW
State Farm Insurance Companies Insurance Company 1.0255 1420145 0 2022-12-31 LOW
Amundi Asset Management US, Inc. Investment Advisor 0.8387 1161486 219522 2022-12-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.7759 1074443 -78801 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductor Testing Equipment & Service

1 Technology Dr
MILPITAS
CALIFORNIA 95035-7916
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,307.80 Price
+0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,940.14 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,733.20 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.47 Price
-4.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00382

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch