CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Kimco Realty - KIM CFD

20.13
1.33%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Kimco Realty Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 20.34
Mở* 20.13
Thay đổi trong 1 năm* -3.27%
Vùng giá trong ngày* 19.94 - 20.22
Vùng giá trong 52 tuần 17.34-26.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.05M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 96.31M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.26B
Tỷ số P/E 113.97
Cổ phiếu đang lưu hành 619.89M
Doanh thu 1.73B
EPS 0.16
Tỷ suất cổ tức (%) 5.06329
Hệ số rủi ro beta 1.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 20.13 -0.14 -0.69% 20.27 20.29 19.94
Jun 28, 2022 20.34 0.05 0.25% 20.29 20.89 20.24
Jun 27, 2022 20.26 0.28 1.40% 19.98 20.36 19.87
Jun 24, 2022 20.10 0.39 1.98% 19.71 20.14 19.59
Jun 23, 2022 19.52 0.50 2.63% 19.02 19.57 18.98
Jun 22, 2022 18.97 0.37 1.99% 18.60 19.27 18.60
Jun 21, 2022 18.98 -0.11 -0.58% 19.09 19.37 18.96
Jun 17, 2022 18.91 0.22 1.18% 18.69 19.21 18.69
Jun 16, 2022 18.74 -0.02 -0.11% 18.76 18.92 18.48
Jun 15, 2022 19.26 -0.06 -0.31% 19.32 19.67 19.03
Jun 14, 2022 19.17 -0.29 -1.49% 19.46 19.62 18.97
Jun 13, 2022 19.44 -0.59 -2.95% 20.03 20.13 19.37
Jun 10, 2022 20.62 -0.24 -1.15% 20.86 21.15 20.62
Jun 9, 2022 21.28 -0.75 -3.40% 22.03 22.14 21.28
Jun 8, 2022 22.16 -0.39 -1.73% 22.55 22.64 22.15
Jun 7, 2022 22.99 0.69 3.09% 22.30 23.01 22.29
Jun 6, 2022 22.60 -0.45 -1.95% 23.05 23.06 22.57
Jun 3, 2022 22.91 -0.19 -0.82% 23.10 23.19 22.74
Jun 2, 2022 23.27 0.46 2.02% 22.81 23.29 22.60
Jun 1, 2022 22.90 -0.74 -3.13% 23.64 23.69 22.56

Kimco Realty Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1727.68 1364.58 1057.89 1158.88 1164.76
Doanh thu 1727.68 1364.58 1057.89 1158.88 1164.76
Chi phí tổng doanh thu 530.907 417.911 342.969 336.951 328.559
Lợi nhuận gộp 1196.78 946.674 714.924 821.933 836.203
Tổng chi phí hoạt động 1185.06 971.14 739.303 760.515 824.958
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 119.534 104.121 93.217 96.942 94.05
Depreciation / Amortization 505 395.32 288.955 277.879 310.38
Chi phí bất thường (thu nhập) 29.616 53.788 14.162 48.743 91.969
Thu nhập hoạt động 542.627 393.445 318.59 398.369 339.804
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -542.331 301.03 598.681 -177.395 -183.339
Khác, giá trị ròng 28.829 19.81 4.119 11.814 13.041
Thu nhập ròng trước thuế 44.304 745.126 927.874 312.006 399.346
Thu nhập ròng sau thuế -12.35 741.746 926.896 315.323 397.746
Lợi ích thiểu số 11.442 -5.637 -2.044 -2.956 -0.668
Equity In Affiliates 126.884 107.95 75.981 98.238 100.717
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 125.976 844.059 1000.83 410.605 497.795
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 125.976 844.059 1000.83 410.605 497.795
Total Adjustments to Net Income -27.4 -28.458 -29.603 -73.216 -68.087
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 98.576 815.601 971.23 337.389 429.708
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 98.576 815.601 971.23 337.389 429.708
Điều chỉnh pha loãng 2.615 0.161 0.03
Thu nhập ròng pha loãng 98.576 818.216 971.391 337.419 429.708
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 617.858 511.385 431.633 421.799 421.379
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.15954 1.6 2.2505 0.79995 1.01977
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.68362 0.67 0.66 1.12 1.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17473 1.64467 2.26827 0.75299 0.69389
Gain (Loss) on Sale of Assets 15.179 30.841 6.484 79.218 229.84
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 439.834 433.403 427.198 427.249 424.654
Doanh thu 439.834 433.403 427.198 427.249 424.654
Chi phí tổng doanh thu 142.62 130.738 129.929 127.62 133.601
Lợi nhuận gộp 297.214 302.665 297.269 299.629 291.053
Tổng chi phí hoạt động 299.424 293.329 296.997 295.307 298.862
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 31.928 29.677 27.981 29.948 28.985
Depreciation / Amortization 124.676 125.419 124.611 130.294 133.633
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.2 7.495 14.476 7.445 2.643
Thu nhập hoạt động 140.41 140.074 130.201 131.942 125.792
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -161.261 -127.882 -317.933 64.745 -94.826
Gain (Loss) on Sale of Assets 4.221 3.821 2.944 4.193 0
Khác, giá trị ròng 9.978 6.226 6.642 5.983 7.976
Thu nhập ròng trước thuế -6.652 22.239 -178.146 206.863 38.942
Thu nhập ròng sau thuế -64.402 23.278 -178.242 207.016 38.459
Lợi ích thiểu số -2.71 1.583 11.226 1.343 -0.268
Equity In Affiliates 17.333 33.093 47.515 28.943 43.49
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -49.779 57.954 -119.501 237.302 81.681
Thu nhập ròng -49.779 57.954 -119.501 237.302 81.681
Total Adjustments to Net Income -6.908 -6.889 -6.783 -6.821 -3.647
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -56.687 51.065 -126.284 230.481 78.034
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -56.687 51.065 -126.284 230.481 78.034
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -56.687 51.065 -126.284 230.481 78.034
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 615.861 618.018 615.642 616.292 622.184
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.09205 0.08263 -0.20513 0.37398 0.12542
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.18524 0.1684 0.15998 0.17 0.17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.09629 0.08649 -0.19295 0.37741 0.12961
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 334.663 293.188 123.947 143.581 238.513
Tiền mặt và các khoản tương đương 334.663 293.188 123.947 143.581 238.513
Tổng các khoản phải thu, ròng 254.677 219.248 218.689 184.528 189.757
Accounts Receivable - Trade, Net 254.677 219.248 218.689 184.528 189.757
Total Assets 18459.2 11614.5 10997.9 10999.1 11763.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15212 9454.08 9528.35 9491.9 10220.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18046.6 12063.2 11709.1 11635.8 12250.9
Accumulated Depreciation, Total -3010.7 -2717.11 -2500.05 -2385.29 -2433.05
Long Term Investments 2340.65 1554.99 772.518 773.347 714.71
Note Receivable - Long Term 14.448 21.838
Other Long Term Assets, Total 144.461 135.967 150.33 156.155 155.472
Other Assets, Total 172.715 -42.975 204.035 235.138 223.043
Payable/Accrued 220.308 146.457 170.082 174.903 185.702
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 5.366 5.366 126.274 130.262 128.892
Total Liabilities 8559.81 6006.45 6132.98 5665.3 6369.48
Total Long Term Debt 7475.7 5355.48 5315.77 4873.87 5478.93
Long Term Debt 7475.7 5355.48 5315.77 4873.87 5478.93
Minority Interest 224.273 77.994 81.958 100.931 144.046
Other Liabilities, Total 510.382 324.538 346.183 385.328 431.915
Total Equity 9899.39 5608.04 4864.89 5333.8 5394.24
Redeemable Preferred Stock 489.5 489.5 489.5 1064.5 1030
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -489.48 -489.48 -489.48 -1064.46 -1029.96
Common Stock 6.167 4.325 4.318 4.214 4.256
Additional Paid-In Capital 9591.87 5766.51 5765.23 6117.25 6152.76
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 299.115 -162.812 -904.679 -787.707 -761.337
Unrealized Gain (Loss) 0 -1.48
Other Equity, Total 2.216 0 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18459.2 11614.5 10997.9 10999.1 11763.7
Total Common Shares Outstanding 616.659 432.519 431.815 421.389 425.646
Total Preferred Shares Outstanding 0.01958 0.01958 0.01958 0.04258 0.0412
Accrued Expenses 123.779 96.619 92.711
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 370.318 334.663 483.471 230.062 253.852
Tiền mặt và các khoản tương đương 370.318 334.663 483.471 230.062 253.852
Tổng các khoản phải thu, ròng 253.687 254.677 235.082 200.121 200.655
Accounts Receivable - Trade, Net 253.687 254.677 235.082 200.121 200.655
Total Assets 18543.6 18459.2 18590.5 11558.9 11699.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15101.8 15212 14965.8 9369.14 9517.14
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 18078.6 18046.6 17664.6 12048 12137
Accumulated Depreciation, Total -3128.18 -3010.7 -2886.26 -2784.42 -2727
Long Term Investments 2453.01 2340.65 2558.11 1528.95 1478.22
Other Assets, Total 364.721 172.715 348.075 230.646 249.835
Accrued Expenses 122.615 123.779 125.015 94.492 95.833
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 5.366 5.366 5.366 5.366 5.366
Total Liabilities 8532.55 8559.81 8676.21 5851.65 6036.39
Total Long Term Debt 7489.45 7475.7 7516.68 5215.5 5341.48
Long Term Debt 7489.45 7475.7 7516.68 5215.5 5341.48
Minority Interest 217.612 224.273 256.898 80.73 83.006
Other Liabilities, Total 697.51 510.382 772.251 455.56 510.704
Total Equity 10011 9899.39 9914.31 5707.27 5663.31
Redeemable Preferred Stock 489.5 489.5 489.5 489.5 489.5
Preferred Stock - Non Redeemable, Net -489.48 -489.48 -489.48 -489.48 -489.48
Common Stock 6.18 6.167 6.164 4.335 4.334
Additional Paid-In Capital 9589.96 9591.87 9579.52 5771.18 5763.87
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 412.659 299.115 328.609 -68.265 -104.909
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18543.6 18459.2 18590.5 11558.9 11699.7
Total Common Shares Outstanding 618.003 616.659 616.414 433.517 433.448
Total Preferred Shares Outstanding 0.01958 0.01958 0.01958 0.01958 0.01958
Other Long Term Assets, Total 144.461
Payable/Accrued 220.308
Other Equity, Total 2.216 2.216
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 849.696 1002.88 413.561 498.463 439.671
Tiền từ hoạt động kinh doanh 618.875 589.913 583.628 637.936 614.181
Tiền từ hoạt động kinh doanh 395.32 288.955 277.879 310.38 360.811
Deferred Taxes 0 0.807
Khoản mục phi tiền mặt -525.7 -681.181 -14.636 -115.741 -143.626
Cash Taxes Paid 1.961 0.747 -1.106 0.514 -14.456
Lãi suất đã trả 197.947 183.558 169.026 199.701 192.155
Thay đổi vốn lưu động -100.441 -20.738 -93.176 -55.166 -43.482
Tiền từ hoạt động đầu tư -476.259 -33.273 -120.421 253.645 -294.28
Chi phí vốn -783.625 -256.28 -445.619 -536.861 -530.921
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 307.366 223.007 325.198 790.506 236.641
Tiền từ các hoạt động tài chính -101.141 -387.399 -482.841 -986.513 -223.874
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -62.088 -54.352 -27.565 -25.608 -120.202
Total Cash Dividends Paid -382.132 -379.874 -531.565 -529.756 -506.172
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 82.989 0.981 -370.988 -41.421 215.946
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 260.09 45.846 447.277 -389.728 186.554
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 41.475 169.241 -19.634 -94.932 96.027
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 849.696 767.747 258.543 141.425
Cash From Operating Activities 618.875 417.27 293.671 148.371
Cash From Operating Activities 395.32 261.687 147.449 74.876
Non-Cash Items -525.7 -564.698 -107.689 -66.974
Cash Interest Paid 197.947 122.297 96.097 29.383
Changes in Working Capital -100.441 -47.466 -4.632 -0.956
Cash From Investing Activities -476.259 -357.763 -45.882 -83.924
Capital Expenditures -783.625 -479.447 -150.654 -104.881
Other Investing Cash Flow Items, Total 307.366 121.684 104.772 20.957
Cash From Financing Activities -101.141 130.776 -310.915 -103.783
Financing Cash Flow Items -62.088 -33.998 -11.56 -8.971
Total Cash Dividends Paid -382.132 -270.956 -160.092 -80.039
Issuance (Retirement) of Stock, Net 82.989 79.433 1.97 0.16
Issuance (Retirement) of Debt, Net 260.09 356.297 -141.233 -14.933
Net Change in Cash 41.475 190.283 -63.126 -39.336
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 16.3334 101249555 780343 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 7.2845 45156000 352345 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.7509 41848109 1247419 2022-12-31 LOW
Cohen & Steers Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.3903 33414135 -6486601 2022-12-31 LOW
Resolution Capital Limited Investment Advisor 4.1819 25922985 1133241 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 3.7181 23048160 -982873 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.2299 20021868 3050702 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 2.4972 15479679 34988 2022-12-31 LOW
APG Asset Management US, Inc. Pension Fund 2.3604 14631911 -533085 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2618 14020549 411759 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.8286 11335067 2932259 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.8218 11292930 5314585 2022-12-31 LOW
Cooper (Milton) Individual Investor 1.6739 10376619 236849 2023-02-28 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.6287 10095900 -1445605 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4076 8725835 22065 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.2609 7816439 336358 2022-12-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.113 6899221 220147 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1057 6854405 -174241 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0886 6748321 -524994 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.9797 6073093 -1241955 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Retail REITs

500 North Broadway
Suite 201, P.O. Box 9010
JERICHO
NEW YORK 11753
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,488.65 Price
+4.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

XRP/USD

0.54 Price
+2.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00485

Gold

1,967.27 Price
-0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

73.62 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch