CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch J D Wetherspoon PLC - JDW CFD

7.08
0.14%
0.05
Thấp: 6.98
Cao: 7.18
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

J D Wetherspoon PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.07
Mở* 6.98
Thay đổi trong 1 năm* -6.31%
Vùng giá trong ngày* 6.98 - 7.18
Vùng giá trong 52 tuần 3.88-8.16
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 459.51K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.36M
Giá trị vốn hóa thị trường 917.35M
Tỷ số P/E 13.27
Cổ phiếu đang lưu hành 128.75M
Doanh thu 1.85B
EPS 0.54
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.66
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Oct 6, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 7.07 0.04 0.57% 7.03 7.12 7.00
May 25, 2023 7.12 0.11 1.57% 7.01 7.18 6.95
May 24, 2023 7.02 -0.16 -2.23% 7.18 7.19 6.97
May 23, 2023 7.19 -0.20 -2.71% 7.39 7.41 7.12
May 22, 2023 7.39 0.08 1.09% 7.31 7.44 7.31
May 19, 2023 7.36 -0.30 -3.92% 7.66 7.66 7.35
May 18, 2023 7.61 0.08 1.06% 7.53 7.63 7.41
May 17, 2023 7.51 -0.03 -0.40% 7.54 7.59 7.38
May 16, 2023 7.63 -0.02 -0.26% 7.65 7.71 7.54
May 15, 2023 7.65 0.16 2.14% 7.49 7.75 7.35
May 12, 2023 7.57 -0.16 -2.07% 7.73 7.85 7.55
May 11, 2023 7.73 -0.12 -1.53% 7.85 7.86 7.61
May 10, 2023 7.79 0.36 4.85% 7.43 8.11 7.43
May 9, 2023 7.43 -0.06 -0.80% 7.49 7.56 7.40
May 5, 2023 7.53 0.34 4.73% 7.19 7.53 7.19
May 4, 2023 7.23 -0.01 -0.14% 7.24 7.35 7.17
May 3, 2023 7.24 0.05 0.70% 7.19 7.27 7.17
May 2, 2023 7.21 0.04 0.56% 7.17 7.26 7.13
Apr 28, 2023 7.07 0.00 0.00% 7.07 7.13 6.94
Apr 27, 2023 7.07 0.28 4.12% 6.79 7.10 6.78

J D Wetherspoon PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

J D Wetherspoon PLC Pre-Close Trading Statement Release
J D Wetherspoon PLC Pre-Close Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Friday, October 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Full Year 2023 J D Wetherspoon PLC Earnings Release
Full Year 2023 J D Wetherspoon PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q1 2024 J D Wetherspoon PLC Trading Statement Release
Q1 2024 J D Wetherspoon PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Friday, November 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

J D Wetherspoon PLC Annual Shareholders Meeting
J D Wetherspoon PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1740.48 772.555 1262.05 1818.79 1693.82
Doanh thu 1740.48 772.555 1262.05 1818.79 1693.82
Chi phí tổng doanh thu 1640.2 844.574 1205.49 1639.38 1505.78
Lợi nhuận gộp 100.275 -72.019 56.556 179.415 188.037
Tổng chi phí hoạt động 1709.92 898.791 1302.99 1692.9 1571.08
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 45.171 37.28 39.592 47.498 55.746
Chi phí bất thường (thu nhập) -4.842 25.878 57.908 6.025 9.55
Thu nhập hoạt động 30.562 -126.236 -40.944 125.892 122.741
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4.911 -48.58 -47.129 -16.753 -17.498
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.016 -1.592 -2.769 -1.015 -8.701
Khác, giá trị ròng -9.22 -18.228 -14.522 -12.705 -7.544
Thu nhập ròng trước thuế 26.269 -194.636 -105.364 95.419 88.998
Thu nhập ròng sau thuế 19.267 -177.006 -97.561 72.777 66.709
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 19.267 -177.006 -97.561 72.777 66.709
Thu nhập ròng 19.267 -177.006 -97.561 72.777 66.709
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 19.267 -177.006 -97.561 72.777 66.709
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 19.267 -177.006 -97.561 72.777 66.709
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 19.267 -177.006 -97.561 72.777 66.709
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 126.825 122.827 106.554 105.439 105.605
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.15192 -1.4411 -0.9156 0.69023 0.63168
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.12 0.12
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17739 -2.89396 -1.5254 0.75878 0.81661
Other Operating Expenses, Total 29.384 -8.941
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021
Tổng doanh thu 915.956 933.082 807.395 341.483 431.072
Doanh thu 915.956 933.082 807.395 341.483 431.072
Tổng chi phí hoạt động 826.147 917.176 792.739 434.86 463.931
Chi phí bất thường (thu nhập) -52.389 8.186 -13.028 10.641 15.237
Other Operating Expenses, Total 878.536 29.107 0.277 -1.405 -7.536
Thu nhập hoạt động 89.809 15.906 14.656 -93.377 -32.859
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -32.856 26.685 -21.774 -22.55 -26.03
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.016 0 -1.592 0
Khác, giá trị ròng -3.302 -5.918 -9.113 -9.115
Thu nhập ròng trước thuế 56.953 39.305 -13.036 -126.632 -68.004
Thu nhập ròng sau thuế 36.915 30.736 -11.469 -118.215 -58.791
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 36.915 30.736 -11.469 -118.215 -58.791
Thu nhập ròng 36.915 30.736 -11.469 -118.215 -58.791
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 36.915 30.736 -11.469 -118.215 -58.791
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 36.915 30.736 -11.469 -118.215 -58.791
Thu nhập ròng pha loãng 36.915 30.736 -11.469 -118.215 -58.791
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 125.413 126.705 126.946 125.827 119.827
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.29435 0.24258 -0.09035 -0.9395 -0.49063
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.25708 0.3913 -0.21333 -1.72602 -1.15397
Chi phí tổng doanh thu 856.005 784.197 405.199 439.375
Lợi nhuận gộp 77.077 23.198 -63.716 -8.303
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 23.878 21.293 20.425 16.855
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 100.95 91.513 241.771 91.716 109.513
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 40.347 45.408 174.451 42.95 63.091
Tiền mặt và các khoản tương đương 40.347 45.408 174.451 42.95 63.091
Tổng các khoản phải thu, ròng 23.402 4.69 12.024 3.454 3.969
Total Inventory 26.402 26.853 23.095 23.717 23.3
Prepaid Expenses 7.998 12.924 30.465 18.449 19.153
Other Current Assets, Total 2.801 1.638 1.736 3.146
Total Assets 2049.37 2009.66 2248.67 1521.84 1476.31
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1855.54 1902.25 1986.48 1384.97 1306.07
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3130.76 3048.44 3022.2 2281.64 2139.04
Accumulated Depreciation, Total -1275.21 -1146.19 -1035.72 -896.672 -832.964
Intangibles, Net 5.409 5.358 8.895 23.07 24.779
Long Term Investments 23.364 10.533 11.527 5.531 7.494
Other Long Term Assets, Total 61.367 16.551 28.455
Total Current Liabilities 338.75 335.624 331.076 326.671 316.628
Accounts Payable 107.886 111.918 104.145 162.07 174.07
Accrued Expenses 156.12 119.024 121.897 128.2 100.695
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 53.608 72.829 72.953 3.287 8.864
Other Current Liabilities, Total 21.136 31.853 32.081 33.114 32.999
Total Liabilities 1727.49 1731.68 1931.42 1205.03 1189.75
Total Long Term Debt 1351.99 1341.87 1491.63 776.683 780.42
Long Term Debt 926.43 874.639 968.294 770.076 780.42
Deferred Income Tax 34.718 16.546 26.521 39.416 38.98
Other Liabilities, Total 2.031 37.643 82.194 62.257 53.724
Total Equity 321.885 277.977 317.248 316.812 286.562
Common Stock 2.575 2.575 2.408 2.102 2.11
Additional Paid-In Capital 143.294 143.294 143.294 143.294 143.294
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 162.543 145.66 231.034 206.776 156.401
Other Equity, Total 13.473 -13.552 -59.488 -35.36 -15.243
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2049.37 2009.66 2248.67 1521.84 1476.31
Total Common Shares Outstanding 128.75 128.75 120.38 105.098 105.501
Accounts Receivable - Trade, Net 1.998 1.499 0.737 2.327
Capital Lease Obligations 425.557 467.229 523.337 6.607
Note Receivable - Long Term 2.739
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021
Tổng tài sản hiện tại 101.261 100.95 88.721 91.513 276.352
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 46.545 40.347 38.988 45.408 225.024
Tiền mặt và các khoản tương đương 46.545 40.347 38.988 45.408 225.024
Tổng các khoản phải thu, ròng 18.699 23.402 7.159 4.69 1.455
Accounts Receivable - Trade, Net 14.65 1.998 1.053 1.499 0.44
Total Inventory 32.483 26.402 27.007 26.853 22.369
Prepaid Expenses 7.998 11.806 12.924 25.813
Other Current Assets, Total 3.534 2.801 3.761 1.638 1.691
Total Assets 1960.24 2049.37 2006.68 2009.66 2266.61
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1826.96 1855.54 1898.23 1902.25 1963.69
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 554.768 3130.76 3090.91 3048.44 3052.07
Accumulated Depreciation, Total -145.367 -1275.21 -1192.68 -1146.19 -1088.38
Intangibles, Net 5.67 5.409 3.849 5.358 8.956
Long Term Investments 23.276 23.364 12.653 10.533 6.037
Other Long Term Assets, Total 0.326 61.367 11.58
Total Current Liabilities 313.409 338.75 305.324 335.624 267.63
Accounts Payable 107.886 86.652 111.918 67.406
Accrued Expenses 156.12 137.117 119.024 100.501
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 51.733 53.608 57.537 72.829 80.091
Other Current Liabilities, Total 2.943 21.136 24.018 31.853 19.632
Total Liabilities 1575.85 1727.49 1734.83 1731.68 1901.24
Total Long Term Debt 1195.82 1351.99 1401.44 1341.87 1537.86
Long Term Debt 787.365 926.43 950.633 874.639 1017.25
Capital Lease Obligations 408.46 425.557 450.808 467.229 520.612
Deferred Income Tax 56.984 34.718 24.497 16.546 30.273
Other Liabilities, Total 9.631 2.031 3.565 37.643 65.477
Total Equity 384.393 321.885 271.853 277.977 365.374
Common Stock 2.575 2.575 2.575 2.575 2.575
Additional Paid-In Capital 143.294 143.294 143.294 143.294 143.294
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 193.666 162.543 130.709 145.66 263.785
Other Equity, Total 44.858 13.473 -4.725 -13.552 -44.28
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1960.24 2049.37 2006.68 2009.66 2266.61
Total Common Shares Outstanding 128.75 128.75 128.75 128.75 128.75
Note Receivable - Long Term 2.749 2.739 3.224
Payable/Accrued 258.733
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 19.267 -181.055 -97.561 72.777 66.709
Tiền từ hoạt động kinh doanh 119.347 -35.302 16.759 173.591 176.399
Tiền từ hoạt động kinh doanh 113.518 117.725 124.445 74.122 71.265
Amortization 3.24 3.151 3.806 7.634 7.984
Khoản mục phi tiền mặt 39.319 70.812 111.818 71.564 74.994
Cash Taxes Paid 0.715 -7.673 10.971 19.661 26.113
Lãi suất đã trả 58.545 68.37 47.994 33.957 25.824
Thay đổi vốn lưu động -55.997 -45.935 -125.749 -52.506 -44.553
Tiền từ hoạt động đầu tư -112.199 -57.726 -188.361 -149.438 -126.841
Chi phí vốn -45.89 -22.312 -44.296 -54.321 -68.919
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -66.309 -35.414 -144.065 -95.117 -57.922
Tiền từ các hoạt động tài chính -12.209 -36.015 303.103 -44.294 -37.111
Total Cash Dividends Paid 0 -8.371 -12.652 -12.655
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -12.808 83.839 120.414 -21.403 -65.252
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4.333 -119.42 192.383 -3.971 41.314
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -5.061 -129.043 131.501 -20.141 12.447
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.734 -0.434 -1.323 -6.268 -0.518
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Jan 2021
Net income/Starting Line 36.915 19.267 -11.469 -181.055 -58.791
Cash From Operating Activities 215.524 119.347 16.63 -35.302 -56.471
Cash From Operating Activities 54.847 113.518 58.342 117.725 60.056
Amortization 3.24 1.491 3.151 1.694
Non-Cash Items 1.104 39.319 16.275 70.812 32.65
Cash Taxes Paid 8.73 0.715 0.709 -7.673 -12.201
Cash Interest Paid 29.417 58.545 15.884 68.37 40.028
Changes in Working Capital 122.658 -55.997 -48.009 -45.935 -92.08
Cash From Investing Activities -44.473 -112.199 -58.852 -57.726 -19.012
Capital Expenditures -27.137 -45.89 -19.468 -22.312 -10.474
Other Investing Cash Flow Items, Total -17.336 -66.309 -39.384 -35.414 -8.538
Cash From Financing Activities -164.853 -12.209 35.802 -36.015 126.056
Financing Cash Flow Items 0.393 -3.734 -3.986 -0.434 -0.238
Total Cash Dividends Paid 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -7.454 -12.808 -7.082 83.839 84.752
Issuance (Retirement) of Debt, Net -157.792 4.333 46.87 -119.42 41.542
Net Change in Cash 6.198 -5.061 -6.42 -129.043 50.573
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Martin (Timothy Randall) Individual Investor 23.9027 30774709 2600000 2023-02-01 LOW
Phoenix Asset Management Partners Ltd. Investment Advisor 5.8485 7530005 4068515 2023-02-23 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.0588 6513219 3539769 2023-02-22 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 5.0476 6498779 0 2022-07-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.0473 6498454 3548198 2022-12-22 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 4.9831 6415760 -6456360 2023-02-07 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 4.6001 5922626 -451836 2023-05-18 LOW
Fidelity International Investment Advisor 4.1093 5290752 -5546086 2022-10-10 LOW
J D Wetherspoon Plc Employee Benefit Trust Corporation 3.4299 4416005 1019665 2022-07-31
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 3.4153 4397259 1773799 2022-07-31 MED
azValor Asset Management SGIIC, SAU Investment Advisor 3.0578 3936957 1902121 2023-01-31 MED
Hargreaves Lansdown Fund Managers Ltd. Insurance Company 2.9498 3797892 3706474 2022-07-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2385 2882042 42840 2023-02-22 LOW
Hosking Partners LLP Investment Advisor 1.6143 2078384 160113 2023-02-23 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3932 1793802 -19021 2023-05-02 LOW
Oldfield Partners LLP Investment Advisor 1.1781 1516807 133957 2023-02-23 LOW
Genus Capital Management Inc. Investment Advisor 0.9833 1266000 0 2023-05-02 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9128 1175294 -199010 2023-02-22 LOW
Odey Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8699 1120000 -311917 2023-02-22 MED
Quilter Investors Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7747 997399 698929 2023-02-22 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pubs, Bars & Night Clubs

Wetherspoon House
Reeds Crescent
WATFORD
HERTFORDSHIRE WD24 4QL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,366.10 Price
+0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,959.52 Price
+0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.52 Price
+6.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00483

BTC/USD

27,882.70 Price
+0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch