CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Iren SPA - IRE CFD

1.8800
1.21%
0.0150
Thấp: 1.8625
Cao: 1.9
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0150
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Iren SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.8575
Mở* 1.8625
Thay đổi trong 1 năm* -21.5%
Vùng giá trong ngày* 1.8625 - 1.9
Vùng giá trong 52 tuần 1.27-2.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.21M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 38.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.46B
Tỷ số P/E 9.83
Cổ phiếu đang lưu hành 1.28B
Doanh thu 7.44B
EPS 0.19
Tỷ suất cổ tức (%) 5.82627
Hệ số rủi ro beta 0.78
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 1.8800 0.0300 1.62% 1.8500 1.9025 1.8500
Jun 7, 2023 1.8575 0.0100 0.54% 1.8475 1.8675 1.8475
Jun 6, 2023 1.8650 0.0175 0.95% 1.8475 1.8725 1.8350
Jun 5, 2023 1.8450 -0.0300 -1.60% 1.8750 1.8750 1.8450
Jun 2, 2023 1.8725 0.0125 0.67% 1.8600 1.8775 1.8525
Jun 1, 2023 1.8600 -0.0175 -0.93% 1.8775 1.8800 1.8350
May 31, 2023 1.8450 -0.0100 -0.54% 1.8550 1.8800 1.8350
May 30, 2023 1.8725 0.0350 1.90% 1.8375 1.8775 1.8375
May 29, 2023 1.8525 -0.0125 -0.67% 1.8650 1.8800 1.8425
May 26, 2023 1.8650 0.0125 0.67% 1.8525 1.8725 1.8050
May 25, 2023 1.8550 -0.0200 -1.07% 1.8750 1.8800 1.8450
May 24, 2023 1.8725 -0.0125 -0.66% 1.8850 1.8925 1.8525
May 23, 2023 1.9050 0.0000 0.00% 1.9050 1.9200 1.8850
May 22, 2023 1.9050 -0.0100 -0.52% 1.9150 1.9400 1.8950
May 19, 2023 1.9150 0.0350 1.86% 1.8800 1.9225 1.8700
May 18, 2023 1.8775 -0.0450 -2.34% 1.9225 1.9375 1.8675
May 17, 2023 1.9250 -0.0350 -1.79% 1.9600 1.9600 1.9050
May 16, 2023 1.9600 0.0300 1.55% 1.9300 1.9825 1.9175
May 15, 2023 1.9325 -0.0125 -0.64% 1.9450 1.9600 1.9200
May 12, 2023 1.9400 0.0350 1.84% 1.9050 1.9475 1.8875

Iren SPA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

IT

Sự kiện

Iren SpA
Iren SpA

Forecast

-

Previous

-
Monday, June 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

IT

Sự kiện

Iren SpA
Iren SpA

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q2 2023 Iren SpA Earnings Release
Q2 2023 Iren SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7670.6 4826.74 3538 4081.33 3723.15
Other Revenue, Total 7670.6 4826.74 3538 4081.33 3723.15
Chi phí tổng doanh thu 4526.4 1947.11 983.239 1377.35 1343.95
Tổng chi phí hoạt động 7206.86 4373.06 3122.58 3628.93 3228.27
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2289.66 1980.78 1817.65 1955.68 1729.88
Depreciation / Amortization 522.592 478.32 440.793 403.563 354.947
Chi phí bất thường (thu nhập) 45.95 27.08 8.327 14.16 1.33
Other Operating Expenses, Total -177.749 -60.231 -127.425 -121.831 -201.842
Thu nhập hoạt động 463.735 453.676 415.413 452.406 494.88
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -53.14 -31.621 -48.561 -70.16 -103.713
Khác, giá trị ròng -11.798 1.554 2.439 -5.231 -1.643
Thu nhập ròng trước thuế 398.797 423.609 369.291 377.015 389.524
Thu nhập ròng sau thuế 297.2 301.03 269.285 265.465 273.237
Lợi ích thiểu số -43.929 -30.229 -30.113 -29.103 -31.121
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 253.271 270.801 239.172 236.362 242.116
Thu nhập ròng 226.017 303.172 239.172 236.362 242.116
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 253.271 270.801 239.172 236.362 242.116
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 226.017 303.172 239.172 236.362 242.116
Thu nhập ròng pha loãng 226.017 303.172 239.172 236.362 242.116
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1283.08 1283.08 1283.08 1296.98 1292.13
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19739 0.21106 0.18641 0.18224 0.18738
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.11 0.105 0.095 0.0925 0.084
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.22408 0.22605 0.19114 0.18993 0.1881
Tổng khoản mục bất thường -27.254 32.371
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1962.49 3977.49 1869.69 3650.48 2154.74
Other Revenue, Total 1962.49 3977.49 1869.69 3650.48 2154.74
Chi phí tổng doanh thu 1142.87 2413.21 1088.94 2113.2 1291.15
Tổng chi phí hoạt động 1752.14 3796.67 1828.26 3367.56 1929.74
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 499.228 1258.89 649.379 1030.77 524.794
Depreciation / Amortization 140.269 271.007 138.622 251.585 121.93
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.688 2.628
Other Operating Expenses, Total -30.222 -147.123 -48.683 -30.626 -8.136
Thu nhập hoạt động 210.344 180.819 41.431 282.916 224.996
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -17.786 -35.28 -18.576 -17.86 -12.238
Thu nhập ròng trước thuế 192.558 141.732 22.855 257.065 212.758
Thu nhập ròng sau thuế 143.774 114.08 15.291 183.12 150.679
Lợi ích thiểu số -8.739 -24.606 -10.847 -19.323 -8.755
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 135.035 89.474 4.444 163.797 141.924
Thu nhập ròng 135.035 92.699 4.444 133.318 117.86
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 135.035 89.474 4.444 163.797 141.924
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 135.035 92.699 4.444 133.318 117.86
Thu nhập ròng pha loãng 135.035 92.699 4.444 133.318 117.86
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1283.08 1283.08 1283.08 1283.08 1283.08
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.10524 0.06973 0.00346 0.12766 0.11061
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.11 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.10524 0.07017 0.00346 0.12912 0.11061
Khác, giá trị ròng -3.807 -7.991
Tổng khoản mục bất thường 3.225 0 -30.479 -24.064
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3286.14 2592.85 2254.5 1723.25 1759.05
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 788.402 606.888 890.169 345.876 369.318
Cash 788.333 606.787 889.87 345.753 369.153
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.069 0.101 0.299 0.123 0.165
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 1910.86 1531.33 1098.99 1139.29 1167.74
Accounts Receivable - Trade, Net 1608.03 1110.32 875.661 905.628 983.836
Total Inventory 139.359 111.812 66.606 71.789 73.799
Prepaid Expenses 35.552 29.592 12.832 10.296 8.479
Total Assets 11717.1 10170.6 9555.84 8805.92 8568.13
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4366.72 3939.66 3833.44 3600.41 3471.96
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8394.69 7620.62 7316.42 6711.74 6277.4
Accumulated Depreciation, Total -4027.97 -3680.96 -3482.98 -3111.33 -2805.44
Goodwill, Net 237.966 192.48 213.502 158.399 149.713
Intangibles, Net 2826.69 2522.77 2355.14 2195.57 2009.99
Long Term Investments 392.58 360.03 346.819 295.732 302.504
Note Receivable - Long Term 239.431 125.283 173.63 92.085 91.643
Other Long Term Assets, Total 367.526 437.542 378.813 740.477 783.277
Total Current Liabilities 3116.81 2457.29 1759.89 1775.57 1758.52
Accounts Payable 2140.18 1509.11 963.453 865.747 892.65
Accrued Expenses 110.704 113.561 89.023 92.976 140.244
Notes Payable/Short Term Debt 0.728 2.126 12.558 75.256 0.044
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 65.099 410.795 240.582 317.982 363.673
Other Current Liabilities, Total 800.096 421.697 454.269 423.612 361.911
Total Liabilities 8971.97 7600 7164.51 6518.36 6382.69
Total Long Term Debt 4257.1 3500.74 3753.83 3085.59 2937.55
Long Term Debt 4207.36 3470.92 3724.94 3060.09 2935.68
Deferred Income Tax 142.221 188.725 203.54 210.266 211.553
Minority Interest 446.069 379.976 372.214 363.756 376.928
Other Liabilities, Total 1009.78 1073.27 1075.04 1083.18 1098.14
Total Equity 2745.08 2570.61 2391.34 2287.56 2185.44
Common Stock 1300.93 1300.93 1300.93 1300.93 1300.93
Additional Paid-In Capital 133.019 133.019 133.019 133.019 133.019
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1287.18 1189.82 1005.53 885.036 768.846
Other Equity, Total 62.642 -14.468 -13.493 -31.429 -17.353
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11717.1 10170.6 9555.84 8805.92 8568.13
Total Common Shares Outstanding 1283.08 1283.08 1285.06 1296.98 1300.93
Other Current Assets, Total 411.964 313.229 185.898 155.994 139.715
Capital Lease Obligations 49.738 29.82 28.89 25.5 1.867
Treasury Stock - Common -38.691 -38.691 -34.648
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 2839.23 3286.14 3112.38 2658.28 2911.11
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 633.647 788.402 779.79 476.944 917.077
Tiền mặt và các khoản tương đương 488.427 0.069 482.902 0.319 541.491
Đầu tư ngắn hạn 145.22 296.888 375.586
Tổng các khoản phải thu, ròng 2123.26 1910.86 1911.55 1539.77 1935.34
Accounts Receivable - Trade, Net 1564 1608.03 1436.7 1232.15 1516.44
Total Inventory 81.182 139.359 419.89 190.268 57.548
Total Assets 11373.2 11717.1 11388.6 10697.1 10885.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4394.75 4366.72 4205.13 4091.07 4021.8
Goodwill, Net 244.211 237.966 305.184 282.008 274.328
Intangibles, Net 2877.76 2826.69 2689.03 2628.79 2712.13
Long Term Investments 392.132 392.58 408.796 418.26 373.074
Note Receivable - Long Term 189.044 239.431 163.759 153.73 109.089
Other Long Term Assets, Total 436.068 367.526 504.283 464.956 484.314
Total Current Liabilities 2625.16 3116.81 3149.39 2901.62 3021.94
Accounts Payable 1714.43 2140.18 1873.64 1559.35 1764.34
Notes Payable/Short Term Debt 0 0.728 0 10.398 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 243.598 65.099 701.705 417.061 478.419
Other Current Liabilities, Total 667.134 800.096 574.04 744.823 779.179
Total Liabilities 8497.09 8971.97 8850.32 8148.4 8182.87
Total Long Term Debt 4273.04 4257.1 4108.97 3635.31 3537.1
Long Term Debt 4273.04 4207.36 4108.97 3600.76 3537.1
Deferred Income Tax 144.229 142.221 165.239 197.869 206.568
Minority Interest 454.351 446.069 417.561 384.7 391.637
Other Liabilities, Total 1000.31 1009.78 1009.17 1028.9 1025.63
Total Equity 2876.11 2745.08 2538.23 2548.7 2702.98
Common Stock 1300.93 1300.93 1300.93 1300.93 1300.93
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1575.18 1287.18 1237.3 1177.43 1402.05
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11373.2 11717.1 11388.6 10697.1 10885.8
Total Common Shares Outstanding 1283.08 1283.08 1283.08 1283.08 1283.08
Cash 788.333 476.625
Prepaid Expenses 35.552 48.782
Other Current Assets, Total 1.144 411.964 1.144 402.522 1.144
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8394.69 7923.62
Accumulated Depreciation, Total -4027.97 -3832.55
Accrued Expenses 110.704 169.989
Capital Lease Obligations 49.738 34.545
Additional Paid-In Capital 133.019 133.019
Treasury Stock - Common -38.691 -38.69
Other Equity, Total 62.642 -23.991
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 269.946 333.401 269.285 265.465 273.237
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1083.06 950.472 821.114 724.651 777.897
Tiền từ hoạt động kinh doanh 522.591 478.32 354.947
Khoản mục phi tiền mặt 246.866 59.547 532.828 470.176 139.565
Cash Taxes Paid 128.947
Lãi suất đã trả 90.875 75.93 113.539
Thay đổi vốn lưu động 43.654 79.204 19.001 -10.99 10.148
Tiền từ hoạt động đầu tư -1142.1 -811.793 -868.596 -581.318 -623.763
Chi phí vốn -897.565 -757.775 -685.15 -523.985 -446.984
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -244.538 -54.018 -183.446 -57.333 -176.779
Tiền từ các hoạt động tài chính 240.56 -421.96 -194.632 -396.654 46.098
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 47.474 -163.722 -20.092 -237.478 -80.504
Total Cash Dividends Paid -157.611 -149.458 -113.08
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 352.355 -100.274 -174.54 -159.176 187.06
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 181.514 -283.281 -242.114 -253.321 200.232
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1.658 -8.506 52.622
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 143.774 269.946 167.932 152.641 127.172
Cash From Operating Activities -142.027 1083.06 207.976 293.895 199.368
Cash From Operating Activities 140.269 522.591 390.207 251.585 121.154
Non-Cash Items 109.036 246.866 154.389 46.21 108.941
Cash Interest Paid 7.848 90.875 31.837 16.754 3.431
Changes in Working Capital -535.106 43.654 -504.552 -156.541 -157.899
Cash From Investing Activities -196.073 -1142.1 -808.303 -573.726 -325.151
Capital Expenditures -190.766 -897.565 -557.097 -337.795 -140.614
Other Investing Cash Flow Items, Total -5.307 -244.538 -251.206 -235.931 -184.537
Cash From Financing Activities 38.125 240.56 476.341 149.887 60.386
Financing Cash Flow Items 39.24 47.474 84.657 49.808 66.803
Total Cash Dividends Paid -1.908 -157.611 -157.172 -24.797 -3.935
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.658 -1.358 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0.793 352.355 550.214 124.876 -2.482
Net Change in Cash -299.975 181.514 -123.986 -129.944 -65.397
Cash Taxes Paid
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Finanziaria Sviluppo Utilities S.r.l. (FSU) Holding Company 18.85 245225565 0 2022-12-31 LOW
Comune di Torino Government Agency 13.8 179528530 0 2022-12-31 LOW
Comune di Reggio Emilia Government Agency 6.42 83519794 0 2022-12-31 LOW
Paolo (Di San) Individual Investor 3.79 49305299 6244470 2022-12-31 LOW
Comune di Parma Government Agency 3.16 41109432 0 2022-12-31 LOW
Metro Holding Torino Srl Corporation 2.5 32523284 0 2022-12-31 LOW
Amundi SGR SpA Investment Advisor 1.536 19982930 0 2023-04-30 MED
Anima SGR S.p.A. Investment Advisor 1.5303 19908475 -416382 2022-09-30 LOW
Municipality LA Spezia Corporation 1.5 19513971 -4032887 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4352 18671073 18671073 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4098 18340249 169827 2023-04-30 LOW
Comune di Piacenza Government Agency 1.37 17822760 0 2022-12-31 LOW
Eurizon Capital SGR S.p.A. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2402 16134658 400000 2023-04-30 MED
Fideuram - Intesa Sanpaolo Private Banking Asset Management SGR S.p.A. Investment Advisor 0.8887 11560765 1644878 2023-04-30 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.7192 9356370 -268850 2023-05-31 LOW
ARCA Fondi SGR S.p.A Investment Advisor 0.6649 8649409 0 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.663 8624616 2358 2023-04-30 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4542 5908654 -105821 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.4334 5637964 -69923 2023-04-30 LOW
Azimut Capital Management Sgr SpA Investment Advisor/Hedge Fund 0.3626 4717503 475000 2023-04-30 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Multiline Utilities

Via Nubi di Magellano, 30
REGGIO NELL'EMILIA
REGGIO EMILIA 42123
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.53 Price
+0.370% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00402

Gold

1,964.64 Price
+1.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,522.05 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.04 Price
-2.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch