CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Ipsos SA - IPS CFD

55.30
4.14%
0.40
Thấp: 55.1
Cao: 57.89
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.40
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Ipsos SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 57.69
Mở* 57.69
Thay đổi trong 1 năm* 27.89%
Vùng giá trong ngày* 55.1 - 57.89
Vùng giá trong 52 tuần 41.70-62.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 72.28K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.25M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.56B
Tỷ số P/E 12.18
Cổ phiếu đang lưu hành 44.24M
Doanh thu 2.41B
EPS 4.75
Tỷ suất cổ tức (%) 1.98962
Hệ số rủi ro beta 1.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 57.69 2.90 5.29% 54.79 57.99 54.79
Mar 22, 2023 57.59 0.00 0.00% 57.59 58.09 56.69
Mar 21, 2023 57.59 1.50 2.67% 56.09 57.99 55.99
Mar 20, 2023 56.79 1.09 1.96% 55.70 57.19 54.60
Mar 17, 2023 55.50 -1.09 -1.93% 56.59 56.99 55.50
Mar 16, 2023 56.29 0.30 0.54% 55.99 56.59 55.30
Mar 15, 2023 54.50 -2.29 -4.03% 56.79 57.49 54.50
Mar 14, 2023 56.99 1.29 2.32% 55.70 57.49 55.40
Mar 13, 2023 55.70 -1.99 -3.45% 57.69 57.79 55.50
Mar 10, 2023 57.59 -0.90 -1.54% 58.49 58.99 57.49
Mar 9, 2023 58.99 -0.80 -1.34% 59.79 59.89 58.89
Mar 8, 2023 60.09 0.30 0.50% 59.79 60.59 59.69
Mar 7, 2023 59.99 -0.60 -0.99% 60.59 61.29 59.79
Mar 6, 2023 60.29 -0.60 -0.99% 60.89 61.39 60.09
Mar 3, 2023 60.89 0.70 1.16% 60.19 61.19 60.09
Mar 2, 2023 60.29 1.70 2.90% 58.59 60.39 58.59
Mar 1, 2023 58.69 0.70 1.21% 57.99 59.29 57.99
Feb 28, 2023 57.99 -0.20 -0.34% 58.19 58.39 57.89
Feb 27, 2023 58.09 0.60 1.04% 57.49 58.59 57.29
Feb 24, 2023 57.49 0.40 0.70% 57.09 57.49 56.69

Ipsos SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 2146.73 1837.42 2003.26 1749.49 1780.45
Doanh thu 2146.73 1837.42 2003.26 1749.49 1780.45
Chi phí tổng doanh thu 757.391 656.902 714.791 611.119 623.787
Lợi nhuận gộp 1389.33 1180.52 1288.46 1138.38 1156.67
Tổng chi phí hoạt động 1878.44 1659.84 1826.72 1586.14 1616.99
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1091.57 1007.08 1088.77 969.878 968.459
Depreciation / Amortization 5.274 5.409 5.16 4.38 4.668
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.671 0.711 0.615 -0.587 -0.217
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.353 15.018 26.97 17.968 12.429
Other Operating Expenses, Total 28.899 -16.389 2.255 -1.807 7.867
Thu nhập hoạt động 268.289 177.579 176.539 163.352 163.46
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18.345 -28.11 -34.034 -22.738 -19.854
Khác, giá trị ròng 0.094 -0.597 0.069 6.437 0.107
Thu nhập ròng trước thuế 250.038 148.872 142.574 147.051 143.713
Thu nhập ròng sau thuế 187.127 109.953 105.696 108.553 129.077
Lợi ích thiểu số -3.204 -0.455 -0.91 -1.033 -0.569
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 183.923 109.498 104.786 107.52 128.508
Thu nhập ròng 183.923 109.498 104.786 107.52 128.508
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 183.923 109.498 104.785 107.52 128.507
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 183.923 109.498 104.785 107.52 128.507
Điều chỉnh pha loãng 0.19133 -0.22352
Thu nhập ròng pha loãng 184.114 109.274 104.785 107.52 128.507
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 45.5728 44.9689 45.0741 44.7716 43.7189
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.04 2.43 2.32473 2.40152 2.93939
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.15 0.9 0.45 0.88 0.87
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.07864 2.67666 2.76831 2.69778 3.19473
Total Adjustments to Net Income -0.001 0 -0.001
Nghiên cứu & phát triển -5.385 -8.884 -11.849 -14.809
Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 1153.41 993.317
Doanh thu 1153.41 993.317
Chi phí tổng doanh thu 406.889 350.502
Lợi nhuận gộp 746.519 642.815
Tổng chi phí hoạt động 991.92 886.516
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 562.196 529.379
Nghiên cứu & phát triển -2.288 -3.097
Depreciation / Amortization 2.743 2.531
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.998 0.327
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.301 2.654
Other Operating Expenses, Total 24.679 4.22
Thu nhập hoạt động 161.488 106.801
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.115 -10.23
Khác, giá trị ròng 0.596 -0.502
Thu nhập ròng trước thuế 153.969 96.069
Thu nhập ròng sau thuế 114.23 72.897
Lợi ích thiểu số -2.294 -0.91
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 111.936 71.987
Thu nhập ròng 111.936 71.987
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 111.936 71.987
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 111.936 71.987
Điều chỉnh pha loãng 0.15213 0.0392
Thu nhập ròng pha loãng 112.088 72.0262
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 45.8462 45.2995
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.44487 1.59
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.15 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.44 1.63446
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1037.83 897.433 993.812 899.011 845.708
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 298.454 215.951 165.436 167.834 137.267
Cash 270.094 207.524 157.382 163.358 130.771
Tiền mặt và các khoản tương đương 28.36 8.427 8.054 4.476 6.496
Tổng các khoản phải thu, ròng 717.076 663.155 806.192 708.566 685.979
Accounts Receivable - Trade, Net 662.61 592.477 721.791 803.763 617.66
Prepaid Expenses 22.3 17.923 23.278 22.112 21
Other Current Assets, Total 0 0.404 -1.094 0.499 1.462
Total Assets 2737.57 2473.67 2669.37 2374.88 2140.84
Property/Plant/Equipment, Total - Net 154.275 156.223 192.399 37.89 32.228
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 284.369 287.16 331.25 135.184 149.868
Accumulated Depreciation, Total -130.094 -130.937 -138.851 -97.294 -117.639
Goodwill, Net 1360.46 1249.33 1322.91 1291.08 1159.35
Intangibles, Net 98.899 88.849 89.076 82.001 59.964
Long Term Investments 37.933 26.861 27.659 31.894 21.291
Note Receivable - Long Term 22.947 26.134 18.221 6.019 1.05
Other Long Term Assets, Total 25.223 28.839 25.299 26.986 21.251
Total Current Liabilities 688.872 732.031 731.051 483.372 476.398
Accounts Payable 332.239 292.382 300.681 276.266 259.432
Accrued Expenses 2.999 3.031 5.547 5.284 2.938
Notes Payable/Short Term Debt 0.975 1.967 1.401 2.828 2.158
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 61.298 201.163 216.251 5.601 20.215
Other Current Liabilities, Total 291.361 233.488 207.171 193.393 191.655
Total Liabilities 1404.1 1369.86 1565.9 1358.23 1191.64
Total Long Term Debt 550.982 500.884 694.575 729.18 577.432
Long Term Debt 448.509 393.626 561.399 728.874 577.054
Capital Lease Obligations 102.473 107.258 133.176 0.306 0.378
Deferred Income Tax 66.458 60.503 72.196 70.934 66.45
Minority Interest 8.963 18.157 19.247 18.314 17.29
Other Liabilities, Total 88.83 58.286 48.828 56.432 54.066
Total Equity 1333.47 1103.81 1103.47 1016.65 949.208
Common Stock 11.109 11.109 11.109 11.109 11.109
Additional Paid-In Capital 508.259 515.854 516 516.038 516.13
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 930.147 771.775 685.099 633.697 569.717
Treasury Stock - Common -0.643 -9.738 -12.382 -22.723 -35.235
Other Equity, Total -115.406 -185.191 -96.351 -121.475 -112.513
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2737.57 2473.67 2669.37 2374.88 2140.84
Total Common Shares Outstanding 44.4207 44.0622 43.9603 43.5533 43.0854
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 1037.83 956.238
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 298.454 301.041
Cash 270.094 288.895
Tiền mặt và các khoản tương đương 28.36 12.146
Tổng các khoản phải thu, ròng 717.076 636.796
Accounts Receivable - Trade, Net 662.61 542.713
Prepaid Expenses 22.3 19.689
Other Current Assets, Total 0 -1.288
Total Assets 2737.57 2570.64
Property/Plant/Equipment, Total - Net 154.275 149.473
Goodwill, Net 1360.46 1296.43
Intangibles, Net 98.899 96.119
Long Term Investments 37.933 29.434
Note Receivable - Long Term 22.947 27.275
Other Long Term Assets, Total 25.223 15.677
Total Current Liabilities 688.872 737.298
Accounts Payable 332.239 272.542
Accrued Expenses 2.999 7.634
Notes Payable/Short Term Debt 0.975 2.378
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 61.298 201.683
Other Current Liabilities, Total 291.361 253.061
Total Liabilities 1404.1 1394.06
Total Long Term Debt 550.982 497.134
Long Term Debt 448.509 396.055
Capital Lease Obligations 102.473 101.079
Deferred Income Tax 66.458 78.272
Minority Interest 8.963 19.246
Other Liabilities, Total 88.83 62.109
Total Equity 1333.47 1176.58
Common Stock 11.109 11.109
Additional Paid-In Capital 508.259 514.068
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 930.147 800.984
Treasury Stock - Common -0.643 -0.445
Other Equity, Total -115.406 -149.133
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2737.57 2570.64
Total Common Shares Outstanding 44.4207 44.0622
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 187.127 109.953 105.695 108.554 129.076
Tiền từ hoạt động kinh doanh 345.972 368.919 177.855 151.717 99.191
Tiền từ hoạt động kinh doanh 79.839 78.232 75.199 32.698 24.91
Khoản mục phi tiền mặt 105.986 73.901 85.491 65.065 43.194
Cash Taxes Paid 60.519 27.761 35.854 39.697 38.975
Lãi suất đã trả 16.611 26.619 29.875 18.385 21.245
Thay đổi vốn lưu động -26.98 106.833 -88.53 -54.6 -97.989
Tiền từ hoạt động đầu tư -74.466 -48.727 -45.4 -196.105 -20.647
Chi phí vốn -43.512 -35.069 -43.232 -49.006 -17.518
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -30.954 -13.658 -2.168 -147.099 -3.129
Tiền từ các hoạt động tài chính -195.561 -260.469 -137.215 76.225 -96.03
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -19.5 -26.782 -40.81 -9.982 -12.786
Total Cash Dividends Paid -39.82 -19.771 -38.649 -37.831 -36.414
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -8.694 2.542 1.324 1.219 6.399
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -127.547 -216.458 -59.08 122.819 -53.229
Ảnh hưởng của ngoại hối 6.559 -9.207 2.362 -1.269 -10.14
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 82.504 50.516 -2.398 30.568 -27.626
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 187.127 72.897
Cash From Operating Activities 345.972 137.017
Cash From Operating Activities 79.839 38.286
Non-Cash Items 105.986 38.949
Cash Taxes Paid 60.519 45.174
Cash Interest Paid 16.611 3.838
Changes in Working Capital -26.98 -13.115
Cash From Investing Activities -74.466 -29.124
Capital Expenditures -43.512 -19.112
Other Investing Cash Flow Items, Total -30.954 -10.012
Cash From Financing Activities -195.561 -25.028
Financing Cash Flow Items -19.5 -4.795
Total Cash Dividends Paid -39.82 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -8.694 -0.689
Issuance (Retirement) of Debt, Net -127.547 -19.544
Foreign Exchange Effects 6.559 2.215
Net Change in Cash 82.504 85.08
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Truchot (Didier) Individual Investor 10.5836 4683579 0 2022-11-02 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.7932 2121153 -53123 2022-07-25 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 4.2911 1898946 141900 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9545 1307466 274 2023-02-28 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 2.7808 1230581 119540 2022-11-30 LOW
DNCA Investments Investment Advisor 2.7761 1228523 -4840 2023-01-31 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 2.5286 1118987 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4524 1085268 5561 2023-02-28 LOW
Ipsos Employees Corporation 2.1991 973154 0 2022-11-02 LOW
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 1.7888 791613 0 2023-01-31 MED
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.3104 579885 9528 2023-01-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.3066 578210 246829 2023-01-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2497 553030 -17671 2023-02-28 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.1563 511700 -35000 2023-01-31 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.866 383221 56145 2023-01-31 LOW
Lazard Frères Gestion S.A.S. Investment Advisor 0.8212 363410 -39600 2022-12-31 LOW
HSBC Global Asset Management (France) S.A. Investment Advisor 0.8097 358305 15385 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Asset Management Belgium S.A. Investment Advisor 0.6501 287689 28117 2023-01-31 MED
Citigroup Global Markets Ltd. Research Firm 0.6447 285313 -2158874 2022-08-15 LOW
Alken Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.5986 264894 -237 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advertising & Marketing (NEC)

35 Rue du Val de Marne
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75013
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.42 Price
-4.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00275

BTC/USD

27,647.30 Price
-2.590% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch