CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Investec - INVP CFD

4.370
1.91%
0.030
Thấp: 4.27
Cao: 4.385
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.030
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Investec PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.455
Mở* 4.38
Thay đổi trong 1 năm* -8.65%
Vùng giá trong ngày* 4.27 - 4.385
Vùng giá trong 52 tuần 3.36-5.56
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.63M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 25.54M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.18B
Tỷ số P/E 5.85
Cổ phiếu đang lưu hành 910.23M
Doanh thu 2.31B
EPS 0.75
Tỷ suất cổ tức (%) 6.28428
Hệ số rủi ro beta 2.06
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 17, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 4.370 -0.085 -1.91% 4.455 4.455 4.270
Mar 23, 2023 4.455 -0.040 -0.89% 4.495 4.510 4.395
Mar 22, 2023 4.495 0.010 0.22% 4.485 4.570 4.420
Mar 21, 2023 4.485 0.060 1.36% 4.425 4.525 4.425
Mar 20, 2023 4.405 0.210 5.01% 4.195 4.455 4.155
Mar 17, 2023 4.355 -0.210 -4.60% 4.565 4.570 4.350
Mar 16, 2023 4.515 -0.060 -1.31% 4.575 4.625 4.485
Mar 15, 2023 4.390 -0.270 -5.79% 4.660 4.660 4.385
Mar 14, 2023 4.660 0.005 0.11% 4.655 4.685 4.535
Mar 13, 2023 4.655 -0.340 -6.81% 4.995 5.010 4.645
Mar 10, 2023 4.990 -0.050 -0.99% 5.040 5.100 4.945
Mar 9, 2023 5.155 0.035 0.68% 5.120 5.170 5.120
Mar 8, 2023 5.135 0.035 0.69% 5.100 5.150 5.015
Mar 7, 2023 5.195 -0.030 -0.57% 5.225 5.265 5.195
Mar 6, 2023 5.225 0.025 0.48% 5.200 5.260 5.185
Mar 3, 2023 5.195 0.125 2.47% 5.070 5.200 5.070
Mar 2, 2023 5.100 -0.090 -1.73% 5.190 5.265 5.100
Mar 1, 2023 5.310 -0.045 -0.84% 5.355 5.390 5.300
Feb 28, 2023 5.310 0.085 1.63% 5.225 5.325 5.195
Feb 27, 2023 5.250 0.095 1.84% 5.155 5.290 5.110

Investec Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 697.261 331.569 310.48 514.533 637.499
Thu nhập ròng sau thuế 556.374 258.742 277.483 483.804 581.653
Lợi ích thiểu số -40.17 9.598 -67.952 -83.85 -76.105
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 516.204 268.34 209.531 399.954 505.548
Thu nhập ròng 516.204 268.34 1135.16 534.331 505.548
Total Adjustments to Net Income -39.48 -33.876 -44.26 -44.767 -32.98
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 476.724 234.464 165.271 355.187 472.568
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 476.724 234.464 1090.9 489.564 472.568
Thu nhập ròng pha loãng 476.724 234.464 1090.9 489.564 472.568
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 948.749 939.984 953.419 962.065 949.284
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.50248 0.24943 0.17335 0.36919 0.49782
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.13 0.11 0.245 0.24
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.50511 0.24991 0.30524 0.47154 0.50032
Interest Income, Bank 1951.21 1922.3 2683.99 2638.25 2491.01
Total Interest Expense 1005.94 1144.19 1845.42 1821.6 1730.61
Net Interest Income 945.27 778.106 838.569 816.649 760.398
Loan Loss Provision 28.828 99.438 133.301 66.458 148.556
Net Interest Income after Loan Loss Provision 916.442 678.668 705.268 750.191 611.842
Non-Interest Income, Bank 1181.24 985.224 1088.9 1176.18 1869.66
Non-Interest Expense, Bank -1400.42 -1332.32 -1483.68 -1411.83 -1844
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Tổng khoản mục bất thường 0 925.632 134.377
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Thu nhập ròng trước thuế 367.816 329.445 218.724 112.845 49.99
Thu nhập ròng sau thuế 290.029 266.345 165.231 93.511 46.374
Lợi ích thiểu số -23.458 -16.712 -5.657 15.255 -39.089
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 266.571 249.633 159.574 108.766 7.285
Tổng khoản mục bất thường 0 871.719
Thu nhập ròng 266.571 249.633 159.574 108.766 879.004
Total Adjustments to Net Income -20.113 -19.367 -14.248 -19.628 -21.907
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 246.458 230.266 145.326 89.138 -14.622
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 246.458 230.266 145.326 89.138 857.097
Thu nhập ròng pha loãng 246.458 230.266 145.326 89.138 857.097
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 953.784 943.713 951.447 938.295 945.058
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.2584 0.244 0.15274 0.095 -0.01547
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.14 0.11 0.075 0.055 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.26052 0.24451 0.16769 0.09691 0.10606
Interest Income, Bank 965.736 985.473 907.907 1009.37 1304.31
Total Interest Expense 480.24 525.699 489.222 654.971 891.389
Net Interest Income 485.496 459.774 418.685 354.403 412.92
Loan Loss Provision 18.591 10.237 33.464 65.974 102.28
Net Interest Income after Loan Loss Provision 466.905 449.537 385.221 288.429 310.64
Non-Interest Income, Bank 579.86 532.776 542.896 402.926 473.171
Non-Interest Expense, Bank -678.949 -652.868 -709.393 -578.51 -733.821
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 58843.7 51450.5 50557.7 57724.2 57616.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 335.42 329.972 356.573 261.65 233.34
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 494.842 455.103 518.617 384.496 384.898
Accumulated Depreciation, Total -159.422 -125.131 -162.044 -122.846 -151.558
Goodwill, Net 258.404 259.805 270.625 366.87 368.803
Intangibles, Net 53.595 71.542 86.3 107.237 125.389
Long Term Investments 734.434 679.157 701.311 387.75 467.852
Other Long Term Assets, Total 338.599 298.405 324.801 249.073 159.948
Other Assets, Total 593.69 728.187 1934.43 1735.78 1873.49
Payable/Accrued 621.621 527.751 499.642 731.271 786.274
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 179.481 320.015 257.253
Other Current Liabilities, Total 41.631 78.79 51.308 162.448 185.486
Total Liabilities 53640.4 46706.3 46231.3 53104.1 52870.6
Total Long Term Debt 3949.95 3930.05 3559.62 4492.1 4079.73
Long Term Debt 3598.2 3533.92 3070.77 4492.1 4079.73
Deferred Income Tax 19.624 40.333 44.788 23.59 32.158
Minority Interest 536.372 568.335 571.216 630.873 682.064
Other Liabilities, Total 4310.8 3704.6 4028.69 11315.3 12273.4
Total Equity 5203.38 4744.16 4326.42 4620.14 4746.24
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 174.869 174.053 168.518 0.031 0.031
Common Stock 0.247 0.247 0.247 0.245 0.24
Additional Paid-In Capital 1927.71 1852.96 1813.44 2775.23 2720.89
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4093.22 3782.35 3617.34 2033.77 2185.22
Treasury Stock - Common -318.987 -267.508 -272.881 -189.134 -160.132
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 58843.7 51450.5 50557.7 57724.2 57616.8
Total Common Shares Outstanding 905.215 924.578 932.217 949.701 933.826
Total Preferred Shares Outstanding 2.75459 2.75459 2.75459 2.75459 2.75459
Capital Lease Obligations 351.744 396.132 488.849
Unrealized Gain (Loss) 1.577 0.515 -152.882
Other Equity, Total -675.248 -798.46 -847.369
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Total Assets 58843.7 53454.4 51450.5 50599.5 50557.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 335.42 344.729 329.972 341.343 356.573
Goodwill, Net 258.404 259.842 259.805 270.991 270.625
Intangibles, Net 53.595 63.063 71.542 79.269 86.3
Long Term Investments 734.434 695.756 679.157 722.227 701.311
Other Long Term Assets, Total 338.599 292.042 298.405 343.829 324.801
Other Assets, Total 2102.27 1771.33 2225.76 1912.03 1934.43
Other Current Liabilities, Total 41.631 54.104 78.79 95.94 51.308
Total Liabilities 53640.4 48513 46706.3 46085 46231.3
Total Long Term Debt 3598.2 3563.09 3533.92 3336.25 3250.25
Long Term Debt 3598.2 3563.09 3533.92 3336.25 3250.25
Deferred Income Tax 19.624 19.448 40.333 50.727 44.788
Minority Interest 536.372 572.394 568.335 560.715 571.216
Other Liabilities, Total 5284.17 4476.47 4628.48 4477.85 5017.18
Total Equity 5203.38 4941.4 4744.16 4514.51 4326.42
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 174.869 174.579 174.053 172.349 168.518
Common Stock 0.247 0.247 0.247 0.247 0.247
Additional Paid-In Capital 1927.71 1891.56 1852.96 1814.66 1813.44
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3419.55 3171.73 2984.41 2788.98 2617.09
Treasury Stock - Common -318.987 -296.714 -267.508 -261.729 -272.881
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 58843.7 53454.4 51450.5 50599.5 50557.7
Total Common Shares Outstanding 905.215 924.578 924.578 932.217 932.217
Total Preferred Shares Outstanding 2.75459 2.75459 2.75459 2.75459 2.75459
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 697.261 331.569 1320.47 687.205 637.499
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3071.54 -619.718 588.528 1405.11 455.152
Tiền từ hoạt động kinh doanh 48.156 47.959 64.573 40.812 28.804
Amortization 15.477 15.287 15.656 15.816 16.255
Khoản mục phi tiền mặt -22.065 5.008 -761.732 4.352 28.434
Cash Taxes Paid 152.14 108.395 93.955 116.212 127.503
Thay đổi vốn lưu động 2332.71 -1019.54 -50.441 656.921 -255.84
Tiền từ hoạt động đầu tư 35.565 1.414 -350.855 -65.425 -37.799
Chi phí vốn -9.323 -13.338 -38.847 -95.819 -24.604
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 44.888 14.752 -312.008 30.394 -13.195
Tiền từ các hoạt động tài chính -587.923 -134.626 -616.735 -218.027 45.383
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.443 -0.245 45.256
Total Cash Dividends Paid -261.942 -109.595 -367.689 -343.529 -324.576
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -118.269 -4.569 -68.531 65.387 307.117
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -208.155 -20.217 -225.771 60.115 62.842
Ảnh hưởng của ngoại hối 90.928 146.03 -453.932 -136.927 -54.085
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2610.11 -606.9 -832.994 984.727 408.651
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Cash From Operating Activities 3071.54 551.1 -619.718 -2250.74 588.528
Changes in Working Capital 3071.54 551.1 -619.718 -2250.74 588.528
Cash From Investing Activities 35.565 35.705 1.414 -6.967 -350.855
Other Investing Cash Flow Items, Total 35.565 35.705 1.414 -6.967 -350.855
Cash From Financing Activities -587.923 -204.181 -134.626 -65.532 -616.735
Financing Cash Flow Items -587.923 -204.181 -134.626 -65.532 -616.735
Foreign Exchange Effects 90.928 6.554 146.03 49.93 -453.932
Net Change in Cash 2610.11 389.178 -606.9 -2273.31 -832.994
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Public Investment Corporation (SOC) Limited Sovereign Wealth Fund 14.9187 97508405 19451457 2022-09-29 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 9.905 64738767 -11342559 2022-04-22 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.0559 46117377 13467115 2022-04-19 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.264 34405457 7502755 2022-04-29 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.6771 30569393 -92767 2022-03-31 LOW
Investec Staff Share Schemes Corporation 4.4832 29302251 418325 2022-03-31 LOW
Allan Gray Proprietary Limited Investment Advisor 4.1891 27379575 -1435461 2022-11-25 LOW
MandG Investment Managers (Pty) Ltd Investment Advisor 4.1411 27066183 -2175537 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.0334 26362156 8194546 2022-03-31 MED
Old Mutual Investment Group (South Africa) (Pty) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.0774 20113596 6040502 2022-03-31 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 2.114 13817308 6898535 2022-03-31 MED
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.4089 9208749 6802 2023-02-01 LOW
Sanlam Investment Management (Pty) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9759 6378642 -342357 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9372 6125342 -254815 2022-11-24 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.9094 5943962 0 2022-12-12 LOW
Ninety One SA Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9058 5920272 14137 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8972 5864390 -157657 2023-02-01 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7621 4981179 -72396 2023-02-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7224 4721348 -17956 2023-02-01 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.6897 4507723 0 2022-12-12 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Investment Services

30 Gresham Street
EC2V 7QP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,567.30 Price
+0.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
-1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00367

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch