CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Intercontinental Exchange - ICE CFD

107.82
1.54%
0.31
Thấp: 107.08
Cao: 108.78
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.31
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Intercontinental Exchange Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 106.19
Mở* 107.08
Thay đổi trong 1 năm* 5.05%
Vùng giá trong ngày* 107.08 - 108.78
Vùng giá trong 52 tuần 88.60-113.07
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.37M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 54.89M
Giá trị vốn hóa thị trường 60.45B
Tỷ số P/E 41.95
Cổ phiếu đang lưu hành 559.87M
Doanh thu 9.65B
EPS 2.57
Tỷ suất cổ tức (%) 1.55584
Hệ số rủi ro beta 0.94
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 107.82 1.62 1.53% 106.20 108.78 105.84
Jun 1, 2023 106.19 0.76 0.72% 105.43 106.38 104.92
May 31, 2023 105.85 2.74 2.66% 103.11 106.35 103.11
May 30, 2023 104.26 -0.55 -0.52% 104.81 105.29 103.62
May 26, 2023 105.03 0.70 0.67% 104.33 105.67 104.12
May 25, 2023 104.98 -1.11 -1.05% 106.09 106.15 104.26
May 24, 2023 106.42 -0.72 -0.67% 107.14 107.14 105.92
May 23, 2023 107.74 -0.42 -0.39% 108.16 108.52 107.06
May 22, 2023 109.04 1.42 1.32% 107.62 109.35 107.62
May 19, 2023 107.88 -0.52 -0.48% 108.40 108.99 107.65
May 18, 2023 108.40 0.56 0.52% 107.84 108.80 107.15
May 17, 2023 108.48 -0.22 -0.20% 108.70 109.18 107.10
May 16, 2023 108.83 -0.11 -0.10% 108.94 109.93 108.61
May 15, 2023 109.69 1.26 1.16% 108.43 109.79 108.17
May 12, 2023 108.44 0.71 0.66% 107.73 108.78 107.67
May 11, 2023 108.04 0.62 0.58% 107.42 108.22 107.16
May 10, 2023 108.33 2.25 2.12% 106.08 108.73 105.98
May 9, 2023 106.07 -0.07 -0.07% 106.14 106.88 105.85
May 8, 2023 107.07 -0.56 -0.52% 107.63 108.14 106.84
May 5, 2023 108.00 1.85 1.74% 106.15 108.39 106.00

Intercontinental Exchange Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Intercontinental Exchange Inc at Piper Sandler Global Exchange and Fintech Conference
Intercontinental Exchange Inc at Piper Sandler Global Exchange and Fintech Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Intercontinental Exchange Inc
Intercontinental Exchange Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Intercontinental Exchange Inc
Intercontinental Exchange Inc

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Intercontinental Exchange Inc Earnings Release
Q2 2023 Intercontinental Exchange Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Intercontinental Exchange Inc
Intercontinental Exchange Inc

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Intercontinental Exchange Inc Earnings Release
Q3 2023 Intercontinental Exchange Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 9636 9168 8244 6547 6276
Doanh thu 9636 9168 8244 6547 6276
Chi phí tổng doanh thu 2344 2022 2208 1345 1297
Lợi nhuận gộp 7292 7146 6036 5202 4979
Tổng chi phí hoạt động 6007 4309 5211 3874 3693
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2530 2586 2147 1865 1776
Depreciation / Amortization 1031 1009 751 662 586
Chi phí bất thường (thu nhập) 102 -1308 105 2 34
Thu nhập hoạt động 3629 4859 3033 2673 2583
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1776 844 -271 -250 -222
Khác, giá trị ròng -45 -5 4 58 159
Thu nhập ròng trước thuế 1808 5698 2766 2481 2520
Thu nhập ròng sau thuế 1498 4069 2108 1960 2009
Lợi ích thiểu số -52 -11 -19 -27 -32
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1446 4058 2089 1933 1977
Thu nhập ròng 1446 4058 2089 1933 1988
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1446 4058 2089 1933 1977
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1446 4058 2089 1933 1988
Thu nhập ròng pha loãng 1446 4058 2089 1933 1988
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 561 565 555 565 579
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.57754 7.1823 3.76396 3.42124 3.41451
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.52 1.32 1.2 1.1 1.16
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.72818 5.5291 3.90815 3.42404 3.46683
Tổng khoản mục bất thường 11
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2472 2377 2387 2413 2459
Doanh thu 2472 2377 2387 2413 2459
Chi phí tổng doanh thu 576 609 576 599 560
Lợi nhuận gộp 1896 1768 1811 1814 1899
Tổng chi phí hoạt động 1503 1513 1474 1544 1476
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 646 629 621 636 644
Depreciation / Amortization 260 263 258 256 254
Chi phí bất thường (thu nhập) 21 12 19 53 18
Thu nhập hoạt động 969 864 913 869 983
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -51 -310 -1243 -172 -149
Khác, giá trị ròng -69 10 3 42 -2
Thu nhập ròng trước thuế 849 564 -327 739 832
Thu nhập ròng sau thuế 674 440 -175 566 667
Lợi ích thiểu số -19 -15 -16 -11 -10
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 655 425 -191 555 657
Thu nhập ròng 655 425 -191 555 657
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 655 425 -191 555 657
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 655 425 -191 555 657
Thu nhập ròng pha loãng 655 425 -191 555 657
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 561 561 558 560 564
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.16756 0.75758 -0.34229 0.99107 1.16489
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.42 0.38 0.38 0.38 0.38
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.19728 0.77426 -0.27357 1.06356 1.19048
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 156947 154300 87219 67979 66692
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1799 607 583 841 724
Tiền mặt và các khoản tương đương 1799 607 583 841 724
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 1169 1208 1230 988 953
Accounts Receivable - Trade, Net 1169 1208 1230 988 953
Prepaid Expenses 458 1021 323 220 242
Other Current Assets, Total 153521 151464 85083 65930 64773
Total Assets 194338 193502 126200 94493 92791
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1767 1699 1713 1536 1241
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3865 3632 3464 3042 2507
Accumulated Depreciation, Total -2098 -1933 -1751 -1506 -1266
Goodwill, Net 21111 21123 21291 13342 13085
Intangibles, Net 13090 13736 14408 10258 10462
Long Term Investments 208 1600 71
Other Long Term Assets, Total 1215 1044 1498 1378 1311
Total Current Liabilities 149171 153411 87999 68816 66108
Payable/Accrued 866 703 639 505 521
Accrued Expenses 417 426 415 344 280
Notes Payable/Short Term Debt 4 1022 2411 1321 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 499 0 1248 951
Other Current Liabilities, Total 147884 150761 84534 65398 64356
Total Liabilities 171632 170793 106702 77238 75590
Total Long Term Debt 18118 12397 14126 5250 6490
Long Term Debt 18118 12397 14126 5250 6490
Deferred Income Tax 3493 4100 3563 2314 2337
Minority Interest 55 39 129 109 101
Other Liabilities, Total 795 846 885 749 554
Total Equity 22706 22709 19498 17255 17201
Redeemable Preferred Stock 0 0
Common Stock 6 6 6 6 6
Additional Paid-In Capital 14313 14069 13845 11742 11547
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 14943 14350 11039 9629 8317
Treasury Stock - Common -6225 -5520 -5200 -3879 -2354
Other Equity, Total -333 -198 -193 -243 -315
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 194338 193502 126200 94493 92791
Total Common Shares Outstanding 559 561 561 554 569
Unrealized Gain (Loss) 2 2 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 114336 156947 173712 176375 169378
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2069 1799 1183 830 638
Tiền mặt và các khoản tương đương 2069 1799 1183 830 638
Tổng các khoản phải thu, ròng 1650 1169 1248 1371 1696
Accounts Receivable - Trade, Net 1650 1169 1248 1371 1696
Prepaid Expenses 503 458 558 457 1020
Other Current Assets, Total 110114 153521 170723 173717 166024
Total Assets 151550 194338 211292 215207 208488
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1727 1767 1720 1703 1733
Goodwill, Net 21120 21111 21075 21106 21141
Intangibles, Net 12946 13090 13210 13397 13576
Long Term Investments 208 439 1500 1500
Other Long Term Assets, Total 1421 1215 1136 1126 1160
Total Current Liabilities 106006 149171 166321 169422 168479
Payable/Accrued 949 866 788 719 733
Accrued Expenses 146 352 274 220 148
Notes Payable/Short Term Debt 0 4 7 4 1277
Other Current Liabilities, Total 104911 147949 165252 168479 165821
Total Liabilities 128383 171632 188913 192393 185821
Total Long Term Debt 18123 18118 18113 18109 12401
Long Term Debt 18123 18118 18113 18109 12401
Deferred Income Tax 3409 3493 3565 3945 4011
Minority Interest 44 55 41 47 36
Other Liabilities, Total 801 795 873 870 894
Total Equity 23167 22706 22379 22814 22667
Common Stock 6 6 6 6 6
Additional Paid-In Capital 14388 14313 14269 14201 14153
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 15362 14943 14731 15135 14793
Treasury Stock - Common -6274 -6225 -6224 -6223 -6064
Unrealized Gain (Loss) 2 2 2 2 2
Other Equity, Total -317 -333 -405 -307 -223
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 151550 194338 211292 215207 208488
Total Common Shares Outstanding 559 559 559 558 559
Redeemable Preferred Stock 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 0 500
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1498 4069 2108 1960 2020
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3554 3123 2881 2659 2533
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1031 1009 751 662 586
Deferred Taxes -593 537 92 -33 27
Khoản mục phi tiền mặt 1495 -2405 59 99 -4
Cash Taxes Paid 882 1057 642 557 533
Lãi suất đã trả 550 406 298 280 202
Thay đổi vốn lưu động 123 -87 -129 -29 -96
Tiền từ hoạt động đầu tư 677 -786 -10361 -1740 -1755
Chi phí vốn -482 -452 -410 -305 -280
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1159 -334 -9951 -1435 -1475
Tiền từ các hoạt động tài chính -1841 62026 26000 -424 -463
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4457 65732 19294 1352 40
Total Cash Dividends Paid -853 -747 -669 -621 -555
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -705 -320 -1321 -1525 -1278
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4174 -2639 8696 370 1330
Ảnh hưởng của ngoại hối -23 -6 8 4 -11
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2367 64357 18528 499 304
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 674 1498 1058 1233 667
Cash From Operating Activities 653 3554 2462 1725 756
Cash From Operating Activities 260 1031 768 510 254
Deferred Taxes -83 -593 -515 -147 -86
Non-Cash Items 85 1495 1258 113 89
Cash Taxes Paid 149 882 710 524 90
Cash Interest Paid 167 550 368 226 117
Changes in Working Capital -283 123 -107 16 -168
Cash From Investing Activities 2045 677 -2361 2843 882
Capital Expenditures -85 -482 -325 -204 -103
Other Investing Cash Flow Items, Total 2130 1159 -2036 3047 985
Cash From Financing Activities -42351 -1841 16373 19238 13678
Financing Cash Flow Items -42062 -4457 13540 16194 14180
Total Cash Dividends Paid -236 -853 -640 -427 -214
Issuance (Retirement) of Stock, Net -49 -705 -704 -703 -544
Issuance (Retirement) of Debt, Net -4 4174 4177 4174 256
Foreign Exchange Effects 1 -23 -41 -19 -1
Net Change in Cash -39652 2367 16433 23787 15315
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.1625 45698885 572034 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.6595 26087260 -346155 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.9859 22315732 -1564309 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 3.4743 19451667 2337400 2023-03-31 MED
Morgan Stanley Investment Management Ltd. (UK) Investment Advisor 2.9247 16374226 -225934 2023-03-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.197 12300265 2695339 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.876 10503361 127481 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.7668 9891796 36992 2023-03-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.721 9635240 -666236 2023-03-31 LOW
Veritas Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.3307 7450402 3239605 2023-03-31 LOW
Parnassus Investments, LLC Investment Advisor 1.2237 6851186 -37678 2023-03-31 LOW
Flossbach von Storch AG Investment Advisor 1.1965 6698575 -10196 2023-03-31 LOW
Ruane, Cunniff & Goldfarb L.P. Investment Advisor 1.0823 6059276 -152763 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0091 5649723 418651 2022-12-31 LOW
Magellan Asset Management Limited Investment Advisor 0.9686 5422684 -671977 2023-03-31 MED
Sprecher (Jeffrey C) Individual Investor 0.9292 5202490 -15019 2023-05-23 LOW
Independent Franchise Partners LLP Investment Advisor 0.9029 5054837 69049 2023-03-31 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.8337 4667547 -13415 2023-03-31 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.8056 4510555 196013 2023-03-31 LOW
AKO Capital LLP Hedge Fund 0.7457 4174767 -192287 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Financial & Commodity Market Operators & Service Providers (NEC)

5660 New Northside Drive
Third Floor
ATLANTA
GEORGIA 30328
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,117.10 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00404

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch