CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Integral Ad Science Holding Corp. - IAS CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 6.63-15.23
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 460.47K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.87M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.13B
Tỷ số P/E 140.37
Cổ phiếu đang lưu hành 154.42M
Doanh thu 408.35M
EPS 0.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Integral Ad Science Holding Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 408.348 323.513 240.633 213.486
Doanh thu 408.348 323.513 240.633 213.486
Chi phí tổng doanh thu 75.755 54.572 40.506 33.107
Lợi nhuận gộp 332.593 268.941 200.127 180.379
Tổng chi phí hoạt động 386.21 360.244 254.513 247.272
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 185.94 166.046 99.308 102.574
Nghiên cứu & phát triển 76.351 67.019 48.991 40.403
Depreciation / Amortization 50.396 62.286 65.708 70.327
Chi phí bất thường (thu nhập) -6.981 10.321 0.861
Thu nhập hoạt động 22.138 -36.731 -13.88 -33.786
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9.053 -19.244 -31.57 -32.994
Thu nhập ròng trước thuế 13.085 -55.975 -45.45 -66.78
Thu nhập ròng sau thuế 15.373 -52.437 -32.374 -51.348
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 15.373 -52.437 -32.374 -51.348
Thu nhập ròng 15.373 -52.437 -32.374 -51.348
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 15.373 -52.437 -32.374 -51.348
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 15.373 -52.437 -32.374 -51.348
Thu nhập ròng pha loãng 15.373 -52.437 -32.374 -51.348
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 157.258 154.398 148.957 148.957
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.09776 -0.33962 -0.21734 -0.34472
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.03021 -0.25972 -0.21734 -0.34096
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 4.749
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 117.435 101.343 100.328 89.242 102.472
Doanh thu 117.435 101.343 100.328 89.242 102.472
Chi phí tổng doanh thu 21.891 19.171 18.132 16.561 16.381
Lợi nhuận gộp 95.544 82.172 82.196 72.681 86.091
Tổng chi phí hoạt động 110.126 96.67 93.582 85.832 104.613
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 51.898 48.34 45.316 39.777 44.979
Nghiên cứu & phát triển 22.28 19.459 17.624 16.987 19.465
Depreciation / Amortization 12.811 12.617 12.51 12.458 17.188
Thu nhập hoạt động 7.309 4.673 6.746 3.41 -2.141
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.194 -2.619 -1.814 -1.426 -1.364
Thu nhập ròng trước thuế 4.115 2.054 4.932 1.984 -3.505
Thu nhập ròng sau thuế 11.486 0.767 1.961 1.159 -4.822
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 11.486 0.767 1.961 1.159 -4.822
Thu nhập ròng 11.486 0.767 1.961 1.159 -4.822
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 11.486 0.767 1.961 1.159 -4.822
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 11.486 0.767 1.961 1.159 -4.822
Thu nhập ròng pha loãng 11.486 0.767 1.961 1.159 -4.822
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 156.288 156.697 156.974 157.159 154.398
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.07349 0.00489 0.01249 0.00737 -0.03123
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.01626 -0.01774 0.02131 0.01052 0.0078
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -6.981 0.049 6.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1.246 4.064
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 170.165 129.523 101.387
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 73.21 51.734 26.281
Tiền mặt và các khoản tương đương 73.21 51.734 26.281
Tổng các khoản phải thu, ròng 89.253 73.501 66.213
Accounts Receivable - Trade, Net 53.028 45.418 42.438
Prepaid Expenses 7.632 4.101 7.444
Other Current Assets, Total 0.07 0.187 1.449
Total Assets 1129.54 849.579 875.231
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.413 2.243 4.323
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3.796 11.84 10.938
Accumulated Depreciation, Total -2.383 -9.597 -6.615
Goodwill, Net 676.513 458.586 457.649
Intangibles, Net 276.416 255.67 308.407
Other Long Term Assets, Total 5.03 3.557 3.465
Total Current Liabilities 56.491 40.408 28.296
Accounts Payable 8.307 8.808 4.645
Accrued Expenses 39.898 29.981 16.111
Notes Payable/Short Term Debt 1.976 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.325 1.427
Other Current Liabilities, Total 6.31 1.294 6.113
Total Liabilities 362.347 418.1 415.559
Total Long Term Debt 242.798 351.071 345.544
Long Term Debt 242.798 351.071 345.329
Capital Lease Obligations 0 0.215
Deferred Income Tax 53.523 24.794 40.102
Other Liabilities, Total 9.535 1.827 1.617
Total Equity 767.19 431.479 459.672
Common Stock 0.154 553.717 553.862
Additional Paid-In Capital 781.951 0 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -14.6 -126.761 -94.365
Other Equity, Total -0.315 4.523 0.175
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1129.54 849.579 875.231
Total Common Shares Outstanding 154.398 148.957 148.957
Redeemable Preferred Stock 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 181.606 170.165 146.861 152.747 127.002
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 82.255 73.21 63.777 73.234 50.751
Tiền mặt và các khoản tương đương 82.255 73.21 63.777 73.234 50.751
Tổng các khoản phải thu, ròng 89.505 89.253 72.717 66.737 66.705
Accounts Receivable - Trade, Net 53.956 53.028 45.589 41.491 41.704
Prepaid Expenses 9.768 7.632 10.154 12.701 9.519
Other Current Assets, Total 0.078 0.07 0.213 0.075 0.027
Total Assets 1150.86 1129.54 1084.88 852.313 838.529
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21.528 1.413 1.417 1.495 1.831
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 24.175 3.796 12.378 12.063 11.938
Accumulated Depreciation, Total -2.647 -2.383 -10.961 -10.568 -10.107
Goodwill, Net 675.632 676.513 649.78 458.276 458.138
Intangibles, Net 266.91 276.416 282.814 235.738 247.578
Other Long Term Assets, Total 5.189 5.03 4.01 4.057 3.98
Total Current Liabilities 53.923 56.491 43.779 45.658 33.898
Accounts Payable 17.383 8.307 9.7 9.806 6.117
Accrued Expenses 29.843 39.898 26.935 30.219 23.797
Notes Payable/Short Term Debt 0 1.976 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.05 0.105 0.19
Other Current Liabilities, Total 6.697 6.31 7.094 5.528 3.794
Total Liabilities 372.824 362.347 331.25 418.474 412.928
Total Long Term Debt 242.914 242.798 232.682 352.095 351.78
Long Term Debt 242.914 242.798 232.682 352.095 351.78
Deferred Income Tax 52.47 53.523 53.035 18.808 25.387
Other Liabilities, Total 23.517 9.535 1.754 1.913 1.863
Total Equity 778.041 767.19 753.632 433.839 425.601
Common Stock 0.155 0.154 0.154 0.134 553.304
Additional Paid-In Capital 792.616 781.951 762.47 430.368 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -13.441 -14.6 -9.78 0 -130.322
Other Equity, Total -1.289 -0.315 0.788 3.337 2.619
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1150.86 1129.54 1084.88 852.313 838.529
Total Common Shares Outstanding 155.016 154.398 153.941 148.957 148.957
Redeemable Preferred Stock 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -52.437 -32.374 -51.348
Tiền từ hoạt động kinh doanh 63.595 33.937 -1.854
Tiền từ hoạt động kinh doanh 62.286 65.708 70.327
Deferred Taxes -9.662 -15.312 -16.929
Khoản mục phi tiền mặt 73.778 8.038 9.72
Cash Taxes Paid 2.238 1.424 1.16
Lãi suất đã trả 17.109 21.44 27.866
Thay đổi vốn lưu động -10.37 7.877 -13.624
Tiền từ hoạt động đầu tư -200.092 -9.662 -25.034
Chi phí vốn -13.657 -9.662 -7.459
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -186.435 0 -17.575
Tiền từ các hoạt động tài chính 160.19 -1.696 13.656
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9.551 0 -0.473
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 281.463 -0.167 -3.169
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -111.722 -1.529 17.298
Ảnh hưởng của ngoại hối -2.336 1.772 -0.06
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 21.357 24.351 -13.292
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1.159 -52.437 -47.615 -37.832 -2.772
Cash From Operating Activities 11.187 63.595 37.656 33.056 7.697
Cash From Operating Activities 12.458 62.286 45.098 28.998 14.395
Non-Cash Items 8.618 73.778 55.572 42.708 0.47
Cash Taxes Paid 0.977 2.238 1.438 1.17 0.326
Cash Interest Paid 1.298 17.109 17.109 11.71 6.281
Changes in Working Capital -10.329 -10.37 -5.433 5.764 -4.396
Cash From Investing Activities -3.005 -200.092 -176.851 -8.096 -6.377
Capital Expenditures -3.005 -13.657 -10.647 -8.096 -6.382
Other Investing Cash Flow Items, Total -186.435 -166.204 0.005
Cash From Financing Activities 0.598 160.19 153.207 -3.115 -1.338
Issuance (Retirement) of Stock, Net 2.532 281.463 281.462 -0.129 -1.202
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.934 -111.722 -121.209 -0.219 -0.136
Foreign Exchange Effects 0.278 -2.336 -2.042 -0.553 -0.846
Net Change in Cash 9.058 21.357 11.97 21.292 -0.864
Deferred Taxes -0.719 -9.662 -9.966 -6.582
Financing Cash Flow Items -9.551 -7.046 -2.767
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Vista Equity Partners Management, LLC Private Equity 61.12 94380001 0 2022-12-31 LOW
Atlas Venture Venture Capital 14.7152 22722771 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0842 4762519 9754 2022-12-31 LOW
Shelter Haven Capital Management, L.P. Hedge Fund 2.0298 3134350 -252656 2021-12-31
Schonfeld Strategic Advisors LLC Hedge Fund 1.9485 3008800 -393725 2022-12-31 HIGH
TimesSquare Capital Management, LLC Investment Advisor 1.782 2751689 -293950 2022-12-31 LOW
Indaba Capital Management, L.P. Hedge Fund 1.5451 2385840 -41962 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.4237 2198375 122411 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0366 1600673 6260 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6961 1074875 -68245 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.6596 1018478 1015688 2022-12-31 LOW
Engle Capital Management, L.P. Hedge Fund 0.6476 1000000 1000000 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.6002 926774 -50693 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5357 827147 35164 2022-12-31 LOW
Frontier Capital Management Company, LLC Investment Advisor 0.5127 791774 -2342 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.4077 629637 58817 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.2941 454067 -217723 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.294 453960 19745 2022-12-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.2652 409521 -315434 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.2555 394465 161618 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advertising & Marketing (NEC)

99 Wall Street
#1950
10005

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,447.95 Price
+0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch