CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Infineon Technologies AG - IFX CFD

35.050
1.29%
0.060
Thấp: 34.595
Cao: 35.195
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.060
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Infineon Technologies AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 34.605
Mở* 34.595
Thay đổi trong 1 năm* 14.8%
Vùng giá trong ngày* 34.595 - 35.195
Vùng giá trong 52 tuần 20.68-36.93
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.76M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 76.90M
Giá trị vốn hóa thị trường 45.20B
Tỷ số P/E 18.59
Cổ phiếu đang lưu hành 1.30B
Doanh thu 15.01B
EPS 1.86
Tỷ suất cổ tức (%) 0.92459
Hệ số rủi ro beta 1.55
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 4, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 34.605 -0.190 -0.55% 34.795 35.055 34.390
Mar 20, 2023 34.385 0.470 1.39% 33.915 34.535 32.985
Mar 17, 2023 34.430 0.035 0.10% 34.395 35.260 33.995
Mar 16, 2023 33.855 0.045 0.13% 33.810 34.105 32.580
Mar 15, 2023 33.130 -1.555 -4.48% 34.685 34.870 33.110
Mar 14, 2023 34.855 0.475 1.38% 34.380 35.065 33.905
Mar 13, 2023 34.055 -1.625 -4.55% 35.680 35.735 33.530
Mar 10, 2023 35.365 0.310 0.88% 35.055 35.785 34.480
Mar 9, 2023 35.840 0.315 0.89% 35.525 35.940 35.000
Mar 8, 2023 35.565 1.225 3.57% 34.340 35.610 34.260
Mar 7, 2023 34.235 -0.780 -2.23% 35.015 35.245 34.130
Mar 6, 2023 34.845 0.525 1.53% 34.320 34.995 34.250
Mar 3, 2023 34.155 0.095 0.28% 34.060 34.300 33.915
Mar 2, 2023 33.535 0.800 2.44% 32.735 33.585 32.575
Mar 1, 2023 33.700 -0.240 -0.71% 33.940 34.345 33.555
Feb 28, 2023 33.450 -0.100 -0.30% 33.550 33.785 33.260
Feb 27, 2023 33.860 -0.020 -0.06% 33.880 34.135 33.675
Feb 24, 2023 33.870 -0.970 -2.78% 34.840 34.935 33.700
Feb 23, 2023 34.780 0.090 0.26% 34.690 35.130 34.660
Feb 22, 2023 34.110 -0.210 -0.61% 34.320 34.400 33.795

Infineon Technologies AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 11060 8567 8029 7599 7063
Doanh thu 11060 8567 8029 7599 7063
Chi phí tổng doanh thu 6800 5791 5035 4714 4442
Lợi nhuận gộp 4260 2776 2994 2885 2621
Tổng chi phí hoạt động 9590 7986 6868 6130 6080
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1134 881 821 801 819
Nghiên cứu & phát triển 1556 -158 -125 -143 776
Other Operating Expenses, Total -149 1248 1091 707 43
Thu nhập hoạt động 1470 581 1161 1469 983
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -128 -110 -42 -40 -37
Khác, giá trị ròng -23 -47 -36 -18 -13
Thu nhập ròng trước thuế 1319 424 1083 1411 933
Thu nhập ròng sau thuế 1175 372 889 1218 791
Lợi ích thiểu số 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1175 372 889 1218 791
Tổng khoản mục bất thường -6 -4 -19 -143 -1
Thu nhập ròng 1169 368 870 1075 790
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1149 337 889 1218 791
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1143 333 870 1075 790
Thu nhập ròng pha loãng 1143 333 870 1075 790
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1303.7 1265.5 1164.8 1134.1 1133.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.88134 0.2663 0.76322 1.07398 0.69759
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.27 0.22 0.27 0.27 0.25
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.88612 0.30582 0.78295 0.87228 0.71479
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Depreciation / Amortization 249 224 46 51
Total Adjustments to Net Income -26 -35
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 3298 3159 3007 2722 2700
Doanh thu 3298 3159 3007 2722 2700
Chi phí tổng doanh thu 1882 1847 1769 1657 1728
Lợi nhuận gộp 1416 1312 1238 1065 972
Tổng chi phí hoạt động 2683 2542 2531 2376 2389
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 327 287 373 342 274
Nghiên cứu & phát triển 443 396 398 376 338
Depreciation / Amortization 50 49 64
Chi phí bất thường (thu nhập) 3 0 2 1 3
Other Operating Expenses, Total -22 -37 -11 0 -18
Thu nhập hoạt động 615 617 476 346 311
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -25 -39 -27 -52 -40
Thu nhập ròng trước thuế 590 578 449 294 271
Thu nhập ròng sau thuế 469 461 465 245 209
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 469 461 465 245 209
Tổng khoản mục bất thường 0 -4 -1 0 -6
Thu nhập ròng 469 457 464 245 203
Total Adjustments to Net Income -7 -7 -3 -8 -8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 462 454 462 237 201
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 462 450 461 237 195
Thu nhập ròng pha loãng 462 450 461 237 195
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1303 1304 1305.8 1303 1303
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.35457 0.34816 0.35381 0.18189 0.15426
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.27 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.35701 0.34755 0.35032 0.18317 0.15604
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 8252 7179 7493 5423 4871
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3922 3227 3779 2543 2452
Tiền mặt và các khoản tương đương 1749 1851 1021 732 860
Đầu tư ngắn hạn 2173 1376 2758 1811 1592
Tổng các khoản phải thu, ròng 1622 1370 1231 1023 856
Accounts Receivable - Trade, Net 1565 1293 1148 971 851
Total Inventory 2181 2052 1701 1480 1240
Other Current Assets, Total 527 530 782 377 323
Total Assets 23334 21999 13581 10879 9945
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4779 4396 3510 3038 2659
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15869 14712 13148 12038 11206
Accumulated Depreciation, Total -11090 -10316 -9638 -9000 -8547
Goodwill, Net 5962 5897 909 764 759
Intangibles, Net 3349 3621 896 832 827
Long Term Investments 71 87 29 37 28
Note Receivable - Long Term 1 1 0 0
Other Long Term Assets, Total 920 818 744 785 801
Total Current Liabilities 4443 3450 2213 2182 2098
Accounts Payable 1569 1160 1089 1181 1020
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 899 564 22 25 323
Other Current Liabilities, Total 1975 1726 1102 976 755
Total Liabilities 11933 11780 4948 4433 4309
Total Long Term Debt 6017 6763 1534 1507 1511
Long Term Debt 5752 6528 1534 1507 1511
Deferred Income Tax 324 293 20 9 18
Minority Interest 0
Other Liabilities, Total 1149 1274 1181 735 682
Total Equity 11401 10219 8633 6446 5636
Common Stock 2612 2612 2501 2274 2272
Additional Paid-In Capital 6513 6462 5494 4486 4774
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1407 435 421 -333 -1404
Treasury Stock - Common -28 -33 -37 -37 -37
Unrealized Gain (Loss) 0
Other Equity, Total 897 743 254 56 31
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 23334 21999 13581 10879 9945
Total Common Shares Outstanding 1301.38 1300.67 1244.68 1131 1130.2
Capital Lease Obligations 265 235 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 8065 8652 8252 7871 7399
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3205 4284 3922 3863 3444
Tiền mặt và các khoản tương đương 1284 1996 1749 1920 1873
Đầu tư ngắn hạn 1921 2288 2173 1943 1571
Tổng các khoản phải thu, ròng 1785 1588 1622 1359 1473
Accounts Receivable - Trade, Net 1718 1516 1565 1319 1437
Total Inventory 2540 2319 2181 2053 1937
Other Current Assets, Total 535 461 527 596 545
Total Assets 23676 23998 23334 22347 22119
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5130 4925 4779 4449 4461
Goodwill, Net 6221 6101 5962 5812 5889
Intangibles, Net 3296 3330 3349 3360 3470
Long Term Investments 90 75 71 62 78
Note Receivable - Long Term 2 2 1 1 1
Other Long Term Assets, Total 872 913 920 792 821
Total Current Liabilities 3771 4419 4443 3978 3841
Accounts Payable 1777 1682 1569 1277 1273
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 71 907 899 887 894
Other Current Liabilities, Total 1923 1830 1975 1814 1674
Total Liabilities 11263 11956 11933 11691 11602
Total Long Term Debt 6158 6084 6017 6226 6281
Long Term Debt 5879 5818 5752 5983 6028
Capital Lease Obligations 279 266 265 243 253
Deferred Income Tax 338 332 324 299 301
Other Liabilities, Total 996 1121 1149 1188 1179
Total Equity 12413 12042 11401 10656 10517
Common Stock 2612 2612 2612 2612 2612
Additional Paid-In Capital 6536 6526 6513 6481 6468
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2051 1856 1407 398 660
Treasury Stock - Common -25 -28 -28 -28 -29
Other Equity, Total 1239 1076 897 1193 806
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 23676 23998 23334 22347 22119
Total Common Shares Outstanding 1301.89 1301.38 1301.38 1301.31 1301.31
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1169 368 870 1075 790
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3065 1811 1601 1575 1723
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1513 1260 945 861 812
Khoản mục phi tiền mặt 314 197 259 128 229
Cash Taxes Paid 180 68 125 226 142
Lãi suất đã trả 148 129 67 50 58
Thay đổi vốn lưu động 69 -14 -473 -489 -108
Tiền từ hoạt động đầu tư -2284 -7172 -2488 -1163 -1131
Chi phí vốn -1497 -1099 -1451 -1254 -1022
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -787 -6073 -1037 91 -109
Tiền từ các hoạt động tài chính -885 6274 1167 -542 -340
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -37 1187 -36 56 0
Total Cash Dividends Paid -286 -336 -305 -283 -248
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 1043 1530 6 26
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -562 4380 -22 -321 -118
Ảnh hưởng của ngoại hối 2 -83 9 2 -17
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -102 830 289 -128 235
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 927 457 1169 704 460
Cash From Operating Activities 1409 795 3065 2094 1328
Cash From Operating Activities 798 393 1513 1116 736
Non-Cash Items 320 164 314 307 193
Cash Taxes Paid 83 51 180 99 55
Cash Interest Paid 60 36 66
Changes in Working Capital -636 -219 69 -33 -61
Cash From Investing Activities -659 -529 -2284 -1463 -804
Capital Expenditures -902 -408 -1497 -900 -614
Other Investing Cash Flow Items, Total 243 -121 -787 -563 -190
Cash From Financing Activities -1223 -23 -885 -558 -497
Financing Cash Flow Items 1 -18 -37 -95 0
Total Cash Dividends Paid -351 -286 -286 -286
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -873 -5 -562 -177 -211
Foreign Exchange Effects 8 4 2 -4 -5
Net Change in Cash -465 247 -102 69 22
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.848 89429469 568258 2023-03-06 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 3.0175 39405724 213197 2023-02-24 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.9889 39032164 -271301 2023-02-01 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 2.9646 38715277 -24230122 2022-09-08 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7998 36563224 49034 2023-02-28 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.888 24656360 6753 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1971 15633563 4410 2023-01-31 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 1.0499 13710654 -195686 2023-01-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.0235 13365869 -444936 2023-01-31 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 1.0013 13076283 657222 2023-02-28 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.9706 12675677 125838 2023-01-05 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.9705 12673828 999493 2023-02-28 HIGH
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.9554 12476714 107195 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9551 12473286 510150 2023-02-28 LOW
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9203 12018432 -138090 2023-01-31 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.7936 10363280 1053653 2022-12-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.7736 10102345 -697010 2022-12-31 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.6809 8892378 -109202 2023-01-31 MED
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.6689 8735080 240921 2023-01-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6603 8622865 128 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductors (NEC)

Am Campeon 1-12
NEUBIBERG
BAYERN 85579
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.44 Price
-10.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Oil - Crude

70.23 Price
+1.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,948.46 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,732.35 Price
+2.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch