Giao dịch Industrivarden A - INDUa CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 1.2 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.019163% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.003059% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | SEK | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Sweden | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Industrivarden AB ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 278 |
Mở* | 277.2 |
Thay đổi trong 1 năm* | 1.24% |
Vùng giá trong ngày* | 277.1 - 279.8 |
Vùng giá trong 52 tuần | 214.60-292.50 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 226.31K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 4.00M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 120.72B |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 431.90M |
Doanh thu | -13.77B |
EPS | -32.34 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 2.59206 |
Hệ số rủi ro beta | 0.91 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Apr 5, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 31, 2023 | 279.8 | 2.4 | 0.87% | 277.4 | 279.9 | 276.5 |
Mar 30, 2023 | 278.0 | 4.6 | 1.68% | 273.4 | 278.3 | 271.8 |
Mar 29, 2023 | 271.4 | 2.7 | 1.00% | 268.7 | 271.6 | 266.1 |
Mar 28, 2023 | 267.0 | -1.1 | -0.41% | 268.1 | 269.6 | 264.9 |
Mar 27, 2023 | 267.4 | -0.3 | -0.11% | 267.7 | 270.6 | 266.6 |
Mar 24, 2023 | 265.7 | -0.5 | -0.19% | 266.2 | 267.4 | 260.9 |
Mar 23, 2023 | 266.2 | -0.6 | -0.22% | 266.8 | 267.8 | 263.5 |
Mar 22, 2023 | 267.9 | -0.7 | -0.26% | 268.6 | 269.6 | 267.1 |
Mar 21, 2023 | 269.5 | 2.9 | 1.09% | 266.6 | 269.6 | 264.6 |
Mar 20, 2023 | 264.1 | 7.4 | 2.88% | 256.7 | 265.7 | 253.2 |
Mar 17, 2023 | 261.3 | -7.0 | -2.61% | 268.3 | 269.2 | 259.0 |
Mar 16, 2023 | 266.3 | -2.1 | -0.78% | 268.4 | 268.8 | 259.9 |
Mar 15, 2023 | 263.7 | -8.7 | -3.19% | 272.4 | 273.0 | 263.6 |
Mar 14, 2023 | 274.0 | 5.9 | 2.20% | 268.1 | 275.8 | 265.8 |
Mar 13, 2023 | 269.4 | -7.9 | -2.85% | 277.3 | 277.3 | 265.4 |
Mar 10, 2023 | 276.1 | 0.9 | 0.33% | 275.2 | 279.2 | 274.5 |
Mar 9, 2023 | 282.9 | -0.1 | -0.04% | 283.0 | 284.4 | 280.8 |
Mar 8, 2023 | 283.4 | -1.7 | -0.60% | 285.1 | 286.1 | 283.3 |
Mar 7, 2023 | 286.3 | -4.5 | -1.55% | 290.8 | 291.9 | 286.2 |
Mar 6, 2023 | 291.1 | 0.7 | 0.24% | 290.4 | 291.8 | 289.9 |
Industrivarden A Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Wednesday, April 5, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia SE
| Sự kiện Q1 2023 Industrivarden AB Earnings Release Q1 2023 Industrivarden AB Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | -13767 | 26855 | 8665 | 30076 | -8190 |
Doanh thu | -13767 | 26855 | 8665 | 30076 | -8190 |
Tổng chi phí hoạt động | 120 | 127 | 130 | 115 | 121 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 120 | 127 | 130 | 115 | 121 |
Thu nhập hoạt động | -13887 | 26728 | 8535 | 29961 | -8311 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -77 | -41 | -39 | -22 | -17 |
Khác, giá trị ròng | -13 | -12 | -9 | -9 | -2 |
Thu nhập ròng trước thuế | -13977 | 26675 | 8487 | 29930 | -8330 |
Thu nhập ròng sau thuế | -13967 | 26594 | 8440 | 29837 | -8330 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -13967 | 26594 | 8440 | 29837 | -8330 |
Thu nhập ròng | -13967 | 26594 | 8440 | 29837 | -8330 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -13967 | 26594 | 8440 | 29837 | -8330 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -13967 | 26594 | 8440 | 29837 | -8330 |
Điều chỉnh pha loãng | |||||
Thu nhập ròng pha loãng | -13967 | 26594 | 8440 | 29837 | -8330 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 431.899 | 431.899 | 435.21 | 435.21 | 435.21 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -32.3386 | 61.5746 | 19.3929 | 68.5577 | -19.1402 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 6.75 | 8.25 | 0 | 5.75 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -32.3386 | 61.5746 | 19.3929 | 68.5577 | -19.1402 |
Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | Dec 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 19045 | -6116 | -6878 | -19818 | 15794 |
Doanh thu | 19045 | -6116 | -6878 | -19818 | 15794 |
Tổng chi phí hoạt động | 24 | 26 | 37 | 33 | 29 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 24 | 26 | 37 | 33 | 29 |
Thu nhập hoạt động | 19021 | -6142 | -6915 | -19851 | 15765 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -24 | -15 | -15 | -13 | |
Thu nhập ròng trước thuế | 18985 | -6166 | -6930 | -19866 | 15752 |
Thu nhập ròng sau thuế | 18931 | -6165 | -6918 | -19815 | 15724 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 18931 | -6165 | -6918 | -19815 | 15724 |
Thu nhập ròng | 18931 | -6165 | -6918 | -19815 | 15724 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 18931 | -6165 | -6918 | -19815 | 15724 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 18931 | -6165 | -6918 | -19815 | 15724 |
Thu nhập ròng pha loãng | 18931 | -6165 | -6918 | -19815 | 15724 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 431.889 | 432.025 | 431.835 | 431.888 | 422.152 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 43.833 | -14.27 | -16.02 | -45.88 | 37.2472 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 43.833 | -14.27 | -16.02 | -45.88 | 37.2472 |
Khác, giá trị ròng | -36 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 779 | 196 | 247 | 1059 | 1059 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 697 | 0 | 56 | 786 | 613 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 697 | 0 | 56 | 786 | 613 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 55 | 168 | 182 | 267 | 442 |
Prepaid Expenses | 27 | 28 | 9 | 6 | 4 |
Total Assets | 150752 | 129110 | 117011 | 93240 | 108360 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 18 | 21 | 14 | 11 | 12 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 28 | 26 | 23 | 14 | 14 |
Accumulated Depreciation, Total | -10 | -5 | -9 | -3 | -2 |
Long Term Investments | 149955 | 128893 | 116750 | 92170 | 107289 |
Note Receivable - Long Term | 0 | ||||
Total Current Liabilities | 1888 | 3372 | 2023 | 5892 | 4820 |
Accounts Payable | 4 | 3 | 4 | 3 | 4 |
Accrued Expenses | 104 | 95 | 83 | 116 | 119 |
Notes Payable/Short Term Debt | 220 | 2018 | 1132 | 4644 | 3023 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 1500 | 1251 | 800 | 750 | 1500 |
Other Current Liabilities, Total | 60 | 5 | 4 | 379 | 174 |
Total Liabilities | 7673 | 8134 | 4483 | 8098 | 12480 |
Total Long Term Debt | 5504 | 4507 | 2255 | 2059 | 7170 |
Long Term Debt | 5504 | 4507 | 2255 | 2059 | 7170 |
Other Liabilities, Total | 117 | 115 | 112 | 147 | 490 |
Total Equity | 143079 | 120976 | 112528 | 85142 | 95880 |
Common Stock | 1088 | 1088 | 1088 | 1088 | 1088 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 141991 | 119888 | 111440 | 84054 | 94792 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 150752 | 129110 | 117011 | 93240 | 108360 |
Total Common Shares Outstanding | 431.899 | 435.21 | 435.21 | 435.21 | 435.21 |
Deferred Income Tax | 164 | 140 | 93 |
Jun 2022 | Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1157 | 1988 | 779 | 1513 | 2717 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 1035 | 1498 | 697 | 1350 | 1021 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1035 | 1498 | 697 | 1350 | 1021 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 122 | 490 | 82 | 163 | 1696 |
Total Assets | 120888 | 131257 | 150752 | 135838 | 142684 |
Long Term Investments | 119715 | 129252 | 149955 | 134307 | 139948 |
Other Long Term Assets, Total | 18 | 19 | |||
Total Current Liabilities | 1828 | 2306 | 1888 | 1852 | 2857 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 220 | 0 | 1000 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 1650 | 2153 | 1500 | 1683 | 1695 |
Other Current Liabilities, Total | 178 | 153 | 168 | 169 | 162 |
Total Liabilities | 7455 | 7992 | 7673 | 7580 | 7637 |
Total Long Term Debt | 5501 | 5503 | 5504 | 5526 | 4533 |
Long Term Debt | 5501 | 5503 | 5504 | 5526 | 4533 |
Other Liabilities, Total | 41 | 70 | 117 | 202 | 247 |
Total Equity | 113433 | 123265 | 143079 | 128258 | 135047 |
Other Equity, Total | 113433 | 123265 | 143079 | 128258 | 135047 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 120888 | 131257 | 150752 | 135838 | 142684 |
Total Common Shares Outstanding | 431.899 | 431.899 | 431.899 | 435.21 | 435.21 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 16 | 17 | 18 | ||
Deferred Income Tax | 85 | 113 | 164 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 5237 | 6988 | 491 | 3872 | 3492 |
Khoản mục phi tiền mặt | 5340 | 7013 | 517 | 3896 | 3510 |
Lãi suất đã trả | 44 | 25 | 27 | 25 | 19 |
Thay đổi vốn lưu động | -103 | -25 | -26 | -24 | -18 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3184 | -2258 | -4106 | 1163 | 3252 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -3184 | -2258 | -4106 | 1163 | 3252 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -1955 | -4033 | 3559 | -5765 | -6571 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | 124 | 0 | 8 | -134 |
Total Cash Dividends Paid | -2915 | -3590 | 0 | -2502 | -2394 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 960 | -567 | 3559 | -3271 | -4043 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 98 | 697 | -56 | -730 | 173 |
Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | Dec 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 5237 | 5176 | 5212 | 1543 | 6988 |
Non-Cash Items | 5347 | 5267 | 5296 | 1568 | 7159 |
Changes in Working Capital | -110 | -91 | -84 | -25 | -171 |
Cash From Investing Activities | -3184 | -2915 | -1886 | -1173 | -2258 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -3184 | -2915 | -1886 | -1173 | -2258 |
Cash From Financing Activities | -1955 | -2003 | -2988 | 431 | -4033 |
Financing Cash Flow Items | 0 | 0 | 0 | 0 | 124 |
Total Cash Dividends Paid | -2915 | -2915 | -2915 | 0 | -3590 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 960 | 912 | -73 | 431 | -567 |
Net Change in Cash | 98 | 258 | 338 | 801 | 697 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
L E Lundbergforetagen AB (publ) | Corporation | 26.1193 | 68000000 | 0 | 2022-06-30 | LOW |
Jan Wallanders och Tom Hedelius Stiftelse | Corporation | 10.6782 | 27800000 | 146154 | 2022-06-30 | LOW |
Essity AB stiftelser | Corporation | 8.1407 | 21193866 | 0 | 2022-06-30 | LOW |
SCA stiftelser | Corporation | 5.5034 | 14327771 | 0 | 2022-06-30 | LOW |
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.4568 | 8999479 | 1588095 | 2022-06-30 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.7047 | 7041530 | 916399 | 2022-06-30 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 2.3283 | 6061532 | 2899677 | 2022-06-30 | LOW |
Lundberg (Fredrik & Family) | Other Insider Investor | 2.284 | 5946153 | 1083847 | 2022-06-30 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 1.7698 | 4607495 | 2600484 | 2022-06-30 | LOW |
Tore Browaldhs Stiftelse | Foundation | 1.4212 | 3700000 | 153847 | 2022-06-30 | LOW |
Lindh (Louise) | Individual Investor | 1.3217 | 3440922 | 0 | 2022-06-30 | LOW |
Martinson (Katarina) | Individual Investor | 1.3201 | 3436922 | 0 | 2022-06-30 | LOW |
SEB Investment Management AB | Investment Advisor | 1.0027 | 2610418 | 67134 | 2022-06-30 | LOW |
Bo Rydins Stiftelse för vetenskaplig forskning | Foundation | 0.8761 | 2280904 | 0 | 2022-06-30 | LOW |
Livförsäkringsbolaget Skandia, ömsesidigt | Insurance Company | 0.6448 | 1678677 | -168090 | 2022-06-30 | LOW |
Spiltan Fonder AB | Investment Advisor | 0.601 | 1564580 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5688 | 1480706 | -9961 | 2023-01-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4866 | 1266842 | 2538 | 2023-02-28 | LOW |
Stiftelsen Bruksfonden | Corporation | 0.4456 | 1160000 | 0 | 2022-06-30 | |
Första AP-Fonden | Pension Fund | 0.4385 | 1141637 | -37719 | 2022-06-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Investment Holding Companies (NEC) |
Storgatan 10
STOCKHOLM
STOCKHOLM 114 51
SE
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới