CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Industrivarden A - INDUa CFD

279.8
0.65%
1.2
Thấp: 277.1
Cao: 279.8
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.2
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019163 %
Charges from borrowed part ($-0.77)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019163%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.003059 %
Charges from borrowed part ($-0.12)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.003059%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Industrivarden AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 278
Mở* 277.2
Thay đổi trong 1 năm* 1.24%
Vùng giá trong ngày* 277.1 - 279.8
Vùng giá trong 52 tuần 214.60-292.50
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 226.31K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.00M
Giá trị vốn hóa thị trường 120.72B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 431.90M
Doanh thu -13.77B
EPS -32.34
Tỷ suất cổ tức (%) 2.59206
Hệ số rủi ro beta 0.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 279.8 2.4 0.87% 277.4 279.9 276.5
Mar 30, 2023 278.0 4.6 1.68% 273.4 278.3 271.8
Mar 29, 2023 271.4 2.7 1.00% 268.7 271.6 266.1
Mar 28, 2023 267.0 -1.1 -0.41% 268.1 269.6 264.9
Mar 27, 2023 267.4 -0.3 -0.11% 267.7 270.6 266.6
Mar 24, 2023 265.7 -0.5 -0.19% 266.2 267.4 260.9
Mar 23, 2023 266.2 -0.6 -0.22% 266.8 267.8 263.5
Mar 22, 2023 267.9 -0.7 -0.26% 268.6 269.6 267.1
Mar 21, 2023 269.5 2.9 1.09% 266.6 269.6 264.6
Mar 20, 2023 264.1 7.4 2.88% 256.7 265.7 253.2
Mar 17, 2023 261.3 -7.0 -2.61% 268.3 269.2 259.0
Mar 16, 2023 266.3 -2.1 -0.78% 268.4 268.8 259.9
Mar 15, 2023 263.7 -8.7 -3.19% 272.4 273.0 263.6
Mar 14, 2023 274.0 5.9 2.20% 268.1 275.8 265.8
Mar 13, 2023 269.4 -7.9 -2.85% 277.3 277.3 265.4
Mar 10, 2023 276.1 0.9 0.33% 275.2 279.2 274.5
Mar 9, 2023 282.9 -0.1 -0.04% 283.0 284.4 280.8
Mar 8, 2023 283.4 -1.7 -0.60% 285.1 286.1 283.3
Mar 7, 2023 286.3 -4.5 -1.55% 290.8 291.9 286.2
Mar 6, 2023 291.1 0.7 0.24% 290.4 291.8 289.9

Industrivarden A Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, April 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q1 2023 Industrivarden AB Earnings Release
Q1 2023 Industrivarden AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu -13767 26855 8665 30076 -8190
Doanh thu -13767 26855 8665 30076 -8190
Tổng chi phí hoạt động 120 127 130 115 121
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 120 127 130 115 121
Thu nhập hoạt động -13887 26728 8535 29961 -8311
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -77 -41 -39 -22 -17
Khác, giá trị ròng -13 -12 -9 -9 -2
Thu nhập ròng trước thuế -13977 26675 8487 29930 -8330
Thu nhập ròng sau thuế -13967 26594 8440 29837 -8330
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -13967 26594 8440 29837 -8330
Thu nhập ròng -13967 26594 8440 29837 -8330
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -13967 26594 8440 29837 -8330
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -13967 26594 8440 29837 -8330
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -13967 26594 8440 29837 -8330
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 431.899 431.899 435.21 435.21 435.21
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -32.3386 61.5746 19.3929 68.5577 -19.1402
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 6.75 8.25 0 5.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -32.3386 61.5746 19.3929 68.5577 -19.1402
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 19045 -6116 -6878 -19818 15794
Doanh thu 19045 -6116 -6878 -19818 15794
Tổng chi phí hoạt động 24 26 37 33 29
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 24 26 37 33 29
Thu nhập hoạt động 19021 -6142 -6915 -19851 15765
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -24 -15 -15 -13
Thu nhập ròng trước thuế 18985 -6166 -6930 -19866 15752
Thu nhập ròng sau thuế 18931 -6165 -6918 -19815 15724
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 18931 -6165 -6918 -19815 15724
Thu nhập ròng 18931 -6165 -6918 -19815 15724
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 18931 -6165 -6918 -19815 15724
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 18931 -6165 -6918 -19815 15724
Thu nhập ròng pha loãng 18931 -6165 -6918 -19815 15724
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 431.889 432.025 431.835 431.888 422.152
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 43.833 -14.27 -16.02 -45.88 37.2472
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 6.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 43.833 -14.27 -16.02 -45.88 37.2472
Khác, giá trị ròng -36
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 779 196 247 1059 1059
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 697 0 56 786 613
Tiền mặt và các khoản tương đương 697 0 56 786 613
Tổng các khoản phải thu, ròng 55 168 182 267 442
Prepaid Expenses 27 28 9 6 4
Total Assets 150752 129110 117011 93240 108360
Property/Plant/Equipment, Total - Net 18 21 14 11 12
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 28 26 23 14 14
Accumulated Depreciation, Total -10 -5 -9 -3 -2
Long Term Investments 149955 128893 116750 92170 107289
Note Receivable - Long Term 0
Total Current Liabilities 1888 3372 2023 5892 4820
Accounts Payable 4 3 4 3 4
Accrued Expenses 104 95 83 116 119
Notes Payable/Short Term Debt 220 2018 1132 4644 3023
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1500 1251 800 750 1500
Other Current Liabilities, Total 60 5 4 379 174
Total Liabilities 7673 8134 4483 8098 12480
Total Long Term Debt 5504 4507 2255 2059 7170
Long Term Debt 5504 4507 2255 2059 7170
Other Liabilities, Total 117 115 112 147 490
Total Equity 143079 120976 112528 85142 95880
Common Stock 1088 1088 1088 1088 1088
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 141991 119888 111440 84054 94792
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 150752 129110 117011 93240 108360
Total Common Shares Outstanding 431.899 435.21 435.21 435.21 435.21
Deferred Income Tax 164 140 93
Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 1157 1988 779 1513 2717
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1035 1498 697 1350 1021
Tiền mặt và các khoản tương đương 1035 1498 697 1350 1021
Tổng các khoản phải thu, ròng 122 490 82 163 1696
Total Assets 120888 131257 150752 135838 142684
Long Term Investments 119715 129252 149955 134307 139948
Other Long Term Assets, Total 18 19
Total Current Liabilities 1828 2306 1888 1852 2857
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 220 0 1000
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1650 2153 1500 1683 1695
Other Current Liabilities, Total 178 153 168 169 162
Total Liabilities 7455 7992 7673 7580 7637
Total Long Term Debt 5501 5503 5504 5526 4533
Long Term Debt 5501 5503 5504 5526 4533
Other Liabilities, Total 41 70 117 202 247
Total Equity 113433 123265 143079 128258 135047
Other Equity, Total 113433 123265 143079 128258 135047
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 120888 131257 150752 135838 142684
Total Common Shares Outstanding 431.899 431.899 431.899 435.21 435.21
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16 17 18
Deferred Income Tax 85 113 164
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5237 6988 491 3872 3492
Khoản mục phi tiền mặt 5340 7013 517 3896 3510
Lãi suất đã trả 44 25 27 25 19
Thay đổi vốn lưu động -103 -25 -26 -24 -18
Tiền từ hoạt động đầu tư -3184 -2258 -4106 1163 3252
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3184 -2258 -4106 1163 3252
Tiền từ các hoạt động tài chính -1955 -4033 3559 -5765 -6571
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 124 0 8 -134
Total Cash Dividends Paid -2915 -3590 0 -2502 -2394
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 960 -567 3559 -3271 -4043
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 98 697 -56 -730 173
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Cash From Operating Activities 5237 5176 5212 1543 6988
Non-Cash Items 5347 5267 5296 1568 7159
Changes in Working Capital -110 -91 -84 -25 -171
Cash From Investing Activities -3184 -2915 -1886 -1173 -2258
Other Investing Cash Flow Items, Total -3184 -2915 -1886 -1173 -2258
Cash From Financing Activities -1955 -2003 -2988 431 -4033
Financing Cash Flow Items 0 0 0 0 124
Total Cash Dividends Paid -2915 -2915 -2915 0 -3590
Issuance (Retirement) of Debt, Net 960 912 -73 431 -567
Net Change in Cash 98 258 338 801 697
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
L E Lundbergforetagen AB (publ) Corporation 26.1193 68000000 0 2022-06-30 LOW
Jan Wallanders och Tom Hedelius Stiftelse Corporation 10.6782 27800000 146154 2022-06-30 LOW
Essity AB stiftelser Corporation 8.1407 21193866 0 2022-06-30 LOW
SCA stiftelser Corporation 5.5034 14327771 0 2022-06-30 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.4568 8999479 1588095 2022-06-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7047 7041530 916399 2022-06-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.3283 6061532 2899677 2022-06-30 LOW
Lundberg (Fredrik & Family) Other Insider Investor 2.284 5946153 1083847 2022-06-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7698 4607495 2600484 2022-06-30 LOW
Tore Browaldhs Stiftelse Foundation 1.4212 3700000 153847 2022-06-30 LOW
Lindh (Louise) Individual Investor 1.3217 3440922 0 2022-06-30 LOW
Martinson (Katarina) Individual Investor 1.3201 3436922 0 2022-06-30 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 1.0027 2610418 67134 2022-06-30 LOW
Bo Rydins Stiftelse för vetenskaplig forskning Foundation 0.8761 2280904 0 2022-06-30 LOW
Livförsäkringsbolaget Skandia, ömsesidigt Insurance Company 0.6448 1678677 -168090 2022-06-30 LOW
Spiltan Fonder AB Investment Advisor 0.601 1564580 0 2023-01-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5688 1480706 -9961 2023-01-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4866 1266842 2538 2023-02-28 LOW
Stiftelsen Bruksfonden Corporation 0.4456 1160000 0 2022-06-30
Första AP-Fonden Pension Fund 0.4385 1141637 -37719 2022-06-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Investment Holding Companies (NEC)

Storgatan 10
STOCKHOLM
STOCKHOLM 114 51
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

28,468.50 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch