CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Impulsora del Desarrollo y el Empleo en América Latina, S.A.B. de C.V. - IPSBF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Impulsora del Desarrollo y el Empleo en America Latina SAB de CV ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 37.00-40.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) N/A
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 36.04K
Giá trị vốn hóa thị trường 106.04B
Tỷ số P/E 8.83
Cổ phiếu đang lưu hành 2.86B
Doanh thu 26.21B
EPS 4.19
Tỷ suất cổ tức (%) 2.43243
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Impulsora del Desarrollo y el Empleo en América Latina, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

MX

Sự kiện

Q2 2023 Impulsora del Desarrollo y el Empleo en America Latina SAB de CV Earnings Release
Q2 2023 Impulsora del Desarrollo y el Empleo en America Latina SAB de CV Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

MX

Sự kiện

Q3 2023 Impulsora del Desarrollo y el Empleo en America Latina SAB de CV Earnings Release
Q3 2023 Impulsora del Desarrollo y el Empleo en America Latina SAB de CV Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 25357 20969.7 13656.6 15812.1 13953.4
Doanh thu 25357 20969.7 13656.6 15812.1 13953.4
Chi phí tổng doanh thu 566.28 4970.17 2349.74 2037.53 1313.07
Lợi nhuận gộp 24790.7 15999.5 11306.9 13774.6 12640.4
Tổng chi phí hoạt động 13015.1 10950.9 7364.7 8330.59 6653.64
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12389.8
Depreciation / Amortization 1511.94 1763.54 1944.86 1840.85
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.566 0.036 -4.045 444.89
Other Operating Expenses, Total 59.065 4466.21 3251.38 4352.24 3054.84
Thu nhập hoạt động 12341.9 10018.8 6291.91 7481.49 7299.79
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2247.84 3483.72 -11668 -4254.59 1739.78
Thu nhập ròng trước thuế 16285.5 13502.5 -5376.12 3226.9 9039.57
Thu nhập ròng sau thuế 12627.4 10951.7 -4277.73 2824.26 6660.76
Lợi ích thiểu số -4434.35 -3793.14 1533.13 -1124.31 -1401.63
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8193.02 7158.58 -2744.6 1699.95 5259.13
Thu nhập ròng 8193.02 7158.58 -2382.01 -576.772 4578
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8193.02 7158.58 -2744.6 1699.95 5259.13
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8193.02 7158.58 -2382.01 -576.772 4578
Thu nhập ròng pha loãng 8193.02 7158.58 -2382.01 -576.772 4578
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1853.63 2859.18 2862.58 2867.49 2887.18
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.42 2.50372 -0.95879 0.59284 1.82155
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.42 2.50445 -0.95878 0.5916 1.93509
Tổng khoản mục bất thường 0 362.59 -2276.72 -681.129
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1 1.25 1.58996
Khác, giá trị ròng 1695.75
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 6510.85 6933.44 6212.15 6552.46 5658.92
Doanh thu 6510.85 6933.44 6212.15 6552.46 5658.92
Chi phí tổng doanh thu 163.707 0 197.667 229.78 138.832
Lợi nhuận gộp 6347.15 6933.44 6014.49 6322.68 5520.09
Tổng chi phí hoạt động 2951.82 3621.62 2914.75 3770.4 2708.34
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2912.21 3587.55 2825.75 3424.8 2551.65
Other Operating Expenses, Total -124.087 34.071 -108.672 115.812 17.853
Thu nhập hoạt động 3559.03 3311.83 3297.41 2782.06 2950.58
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 22.801 -185.305 821.739 1715.76 1380.99
Khác, giá trị ròng -77.98 369.551 -55.958 -59.438 -43.759
Thu nhập ròng trước thuế 3503.85 3496.07 4063.19 4438.38 4287.81
Thu nhập ròng sau thuế 2968.91 2767.61 3115 3117.05 3627.7
Lợi ích thiểu số -1275.89 -1114.25 -1170.72 -1097.06 -1052.31
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1693.02 1653.36 1944.28 2019.99 2575.39
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0
Thu nhập ròng 1693.02 1653.36 1944.28 2019.99 2575.39
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1693.02 1653.36 1944.28 2019.99 2575.39
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1693.02 1653.36 1944.28 2019.99 2575.39
Thu nhập ròng pha loãng 1693.02 1653.36 1944.28 2019.99 2575.39
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1627.9 1704.5 1783.75 1853.2 2027.86
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.04 0.97 1.09 1.09 1.27
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.04 0.97 1.09 1.09 1.27
Depreciation / Amortization
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 17005.7 15762.1 17300.9 54573.8 23842.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9959.96 4286.28 7555.24 11015.1 9655.74
Cash 1617.98 2891.15 2198.02 1020.17
Tiền mặt và các khoản tương đương 8953.04 2668.31 4664.08 919.219 1397.71
Tổng các khoản phải thu, ròng 6925.07 5997.09 6338.07 6509.93 6904.47
Accounts Receivable - Trade, Net 6455.31 2332.98 2581.73 3409.18 4221.47
Other Current Assets, Total 5382.61 3291.8 36957.8 7282.41
Total Assets 123391 110463 110561 138587 132831
Property/Plant/Equipment, Total - Net 952.627 973.306 1013.85 920.439 12548.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1475.07 1586.25 1445.84 16109.4
Accumulated Depreciation, Total -501.767 -572.4 -525.398 -3560.48
Goodwill, Net 551.313 580.132 580.132 580.132 2063.65
Intangibles, Net 77789.3 72335.6 68383 66440.2 80694.4
Long Term Investments 4563.03 4.161
Note Receivable - Long Term 14963.8 12387.7 8856.24 6083.42 3138.62
Other Long Term Assets, Total 7564.96 8419.67 14426.8 9988.86 10542.6
Total Current Liabilities 14309.6 12329.5 15579.3 49090.5 17836.2
Accounts Payable 2968.06 2623.59 3326.17 155.072
Accrued Expenses 11.48 13.566 14.794 14.895
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6851.86 5268.29 8452.02 20253.7 12949.2
Other Current Liabilities, Total 943.248 4081.7 4490.1 25495.9 4717.1
Total Liabilities 77818.7 71824.4 77107 106975 100033
Total Long Term Debt 43166.6 40142.5 33391.8 43666.7 73252.6
Long Term Debt 43149.2 40101.8 33331.1 43576.1 73252.6
Deferred Income Tax 3497.28 262.268 423.98 1998.14 3275.18
Minority Interest 14498.9 13826.5 12204.1 4373.36 3577.28
Other Liabilities, Total 2346.44 5263.54 15507.9 7846.1 2091.58
Total Equity 45571.9 38638.2 33453.8 31612.1 32797.9
Common Stock 8222.19 8222.19 8222.19 8607 8607
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 22914.1 7583.28 3784.36 20461.9 23229.4
Other Equity, Total 14455.7 22832.7 21447.3 2543.17 961.517
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 123391 110463 110561 138587 132831
Total Common Shares Outstanding 2859.03 2859.05 2859.42 2866.02 2872.45
Đầu tư ngắn hạn 1006.92 0 7897.85 7237.85
Total Inventory 120.632 96.108 115.745 91.04
Prepaid Expenses
Treasury Stock - Common -20.057
Capital Lease Obligations 17.405 40.736 60.751 90.557
Payable/Accrued 6514.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 18225.8 17005.7 18077.4 17384.4 16404.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10965.6 9959.96 10323.1 9984.72 9529.47
Cash 663.452 407.721 1489.86 1765.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 9295.22 8953.04 8908.43 7487.89 6756.91
Đầu tư ngắn hạn 1006.92 1006.92 1006.97 1006.97 1006.97
Tổng các khoản phải thu, ròng 6945.73 6925.07 7324.61 7189.77 6628.85
Accounts Receivable - Trade, Net 2094.25 6455.31 3633.95 3564.92 2983.39
Total Inventory 119.974 120.632 106.199 99.562 86.872
Prepaid Expenses 194.487 323.424 110.358 159.082
Total Assets 122989 123391 123291 119671 114790
Property/Plant/Equipment, Total - Net 937.685 952.627 949.912 952.058 961.301
Goodwill, Net 550.902 551.313 580.132 580.132 580.132
Intangibles, Net 79453.1 77789.3 76177.2 74952.3 73203.1
Long Term Investments 3493.83 4563.03 6134.9 5332.35 3022.6
Note Receivable - Long Term 15457.9 14963.8 14343.4 13399.1 12892.2
Other Long Term Assets, Total 4869.44 7564.96 7027.88 7070.32 7726.63
Total Current Liabilities 14852.1 14309.6 16478.2 16463.8 12448.4
Accounts Payable 2487.7 193.756 221.826 161.604
Accrued Expenses 1108.78 905.522 782.534 784.239
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7712.65 6851.86 6562.4 6760.06 6019.09
Other Current Liabilities, Total 3542.96 943.248 8816.53 8699.42 5483.47
Total Liabilities 76332.7 77818.7 78762.3 77480.1 72829.1
Total Long Term Debt 43402.8 43166.6 41219.9 40485.1 39303.9
Long Term Debt 43391.7 43149.2 41197.9 40457.4 39270.6
Capital Lease Obligations 11.153 17.405 21.915 27.692 33.347
Deferred Income Tax 261.545 3497.28 3426.54 3179.14 2745.94
Minority Interest 15426.3 14498.9 15083.1 14649.8 14870.1
Other Liabilities, Total 2389.91 2346.44 2554.59 2702.32 3460.74
Total Equity 46656 45571.9 44528.5 42190.5 41961.2
Common Stock 8222.19 8222.19 8222.19 8222.19 8222.19
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 26083.9 22914.1 22905.5 20961.2 21800.7
Treasury Stock - Common -20.367 -20.057 -20.034 -20.029 -19.998
Other Equity, Total 12370.3 14455.7 13420.8 13027.1 11958.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 122989 123391 123291 119671 114790
Total Common Shares Outstanding 2858.92 2859.03 2859.04 2859.04 2859.05
Other Current Assets, Total
Property/Plant/Equipment, Total - Gross
Accumulated Depreciation, Total
Payable/Accrued 6514.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 12627.4 13502.5 -5376.12 3226.9 8326.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10943.3 9140.82 5494.42 4597.49 10963.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1562.99 80.668 81.641 83.334 436.836
Amortization 1431.28 1681.9 1861.53 1859.85
Khoản mục phi tiền mặt -525.495 1532.09 14534.8 8125.94 5215.22
Cash Taxes Paid 3112.07 3349.3 1861.22 2039.11 1974.89
Lãi suất đã trả 4742.68 3321.65 12038.7 4268.7 5876.81
Thay đổi vốn lưu động -2721.54 -7405.75 -5427.79 -8700.22 -4875.43
Tiền từ hoạt động đầu tư -2807.24 -5543.22 12243.8 3184.05 -3115.26
Chi phí vốn -5832.84 -3888.86 -2676.69 -2415.16 -2443.29
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3025.6 -1654.36 14920.5 5599.2 -671.972
Tiền từ các hoạt động tài chính -7622.66 -6866.55 -21198.1 -6422.18 -209.978
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5983.65 -6644.02 5460.93 -5210.11 -6904.92
Total Cash Dividends Paid -5787.54 -3573.81 -4556.85
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 4149.32 3365.93 -21857.8 -993.065 7872.17
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 -6.505
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 513.43 -3268.95 -3459.85 1359.35 7631.43
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.778 -14.644 -244.384 -219.01 -1177.22
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 2968.91 12627.4 9859.76 6744.76 3627.7
Cash From Operating Activities 1962.59 10943.3 7176.72 3942.73 1651.43
Cash From Operating Activities 332.529 1562.99 1183.19 784.196 389.864
Non-Cash Items 514.447 -525.495 -996.56 -1116.53 -724.804
Cash Taxes Paid 1012.11 3112.07 2471.59 3223.01 1894.11
Cash Interest Paid 1115.56 4742.68 3416.86 1992.84 845.323
Changes in Working Capital -1853.3 -2721.54 -2869.67 -2469.69 -1641.33
Cash From Investing Activities -324.676 -2807.24 -2076.13 -1277.64 -258.051
Capital Expenditures -1449.74 -5832.84 -4178.89 -2849.77 -970.564
Other Investing Cash Flow Items, Total 1125.07 3025.6 2102.76 1572.13 712.513
Cash From Financing Activities -477.207 -7622.66 -4224.05 -2126.94 -1310.48
Financing Cash Flow Items -1475.71 -5983.65 -3891.73 -2273.8 -871.1
Total Cash Dividends Paid -154.312 -5787.54 -2115.56 -1481.24 -199.333
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3.996 -0.778 -0.483 -0.417 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1156.81 4149.32 1783.73 1628.51 -240.047
Foreign Exchange Effects
Net Change in Cash 1160.7 513.43 876.542 538.145 82.897
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
CPP Investment Board Pension Fund 23.6881 678905000 0 2022-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Highway Operators

Paseo de las Palmas 781 , piso 1
Col. Lomas de Chapultepec III Sección
MIGUEL HIDALGO
MEXICO, D.F. 11000
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,174.20 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.52 Price
+2.440% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch