CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Imperial Petroleum Inc. - IMPP CFD

3.2998
0.92%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.1004
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.01
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.2697
Mở* 3.25
Thay đổi trong 1 năm* -1.51%
Vùng giá trong ngày* 3.25 - 3.3397
Vùng giá trong 52 tuần 0.26-9.70
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.72M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 167.56M
Giá trị vốn hóa thị trường 68.00M
Tỷ số P/E 4.91
Cổ phiếu đang lưu hành 190.25M
Doanh thu 63.11M
EPS 0.07
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 3.2998 0.0501 1.54% 3.2497 3.3696 3.1201
May 30, 2023 3.2697 -0.1995 -5.75% 3.4692 3.5092 3.2198
May 26, 2023 3.4993 0.0502 1.46% 3.4491 3.5192 3.3096
May 25, 2023 3.2995 -0.2792 -7.80% 3.5787 3.5889 3.2798
May 24, 2023 3.4888 -0.1298 -3.59% 3.6186 3.7286 3.4888
May 23, 2023 3.6885 -0.1096 -2.89% 3.7981 3.8682 3.5386
May 22, 2023 3.6483 0.3486 10.56% 3.2997 3.9380 3.2994
May 19, 2023 3.3693 -0.0098 -0.29% 3.3791 3.6089 3.3691
May 18, 2023 3.4993 -0.0793 -2.22% 3.5786 3.6886 3.3991
May 17, 2023 3.5190 -0.2993 -7.84% 3.8183 3.9280 3.5088
May 16, 2023 3.6286 0.4288 13.40% 3.1998 3.8283 3.1998
May 15, 2023 3.2595 -0.0799 -2.39% 3.3394 3.4793 3.1298
May 12, 2023 3.2297 0.1295 4.18% 3.1002 3.4893 3.0901
May 11, 2023 3.0004 -0.3090 -9.34% 3.3094 3.5492 3.0004
May 10, 2023 3.2695 0.2788 9.32% 2.9907 3.5392 2.9007
May 9, 2023 2.9609 -0.0397 -1.32% 3.0006 3.0806 2.7512
May 8, 2023 3.1104 0.2493 8.71% 2.8611 3.3497 2.8112
May 5, 2023 2.3826 0.2493 11.69% 2.1333 2.4724 2.1333
May 4, 2023 2.1035 -0.0296 -1.39% 2.1331 2.2231 1.9936
May 3, 2023 2.1432 -0.0600 -2.72% 2.2032 2.2531 2.0735

Imperial Petroleum Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 97.0199 17.3627 20.302 13.3296
Doanh thu 97.0199 17.3627 20.302 13.3296
Chi phí tổng doanh thu 32.6049 3.36622 2.94407 0.40597
Lợi nhuận gộp 64.415 13.9965 17.358 12.9237
Tổng chi phí hoạt động 67.2004 20.8487 20.6575 13.7046
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.81923 1.14221 0.72307 0.69692
Depreciation / Amortization 12.2905 8.67466 8.64392 8.61318
Other Operating Expenses, Total 19.4858 7.6656 8.3464 3.98855
Thu nhập hoạt động 29.8195 -3.48603 -0.35541 -0.37498
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.30161 -0.00894 -0.02834 0.00746
Khác, giá trị ròng -1.61015 -0.14501 -0.01001 -0.00766
Thu nhập ròng trước thuế 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Thu nhập ròng sau thuế 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Thu nhập ròng 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Thu nhập ròng pha loãng 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8.58536 9.52297 9.52297 9.52297
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.43735 -0.38223 -0.04135 -0.0394
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.43735 -0.38223 -0.04135 -0.0394
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 37.9147 42.6405 11.3483 5.11638 4.00661
Doanh thu 37.9147 42.6405 11.3483 5.11638 4.00661
Chi phí tổng doanh thu 10.0275 17.8561 4.26388 0.45743 0.86938
Lợi nhuận gộp 27.8872 24.7845 7.08439 4.65895 3.13723
Tổng chi phí hoạt động 24.0905 27.3405 11.0754 4.69411 5.35701
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.33071 0.61891 0.62248 0.24713 0.45593
Depreciation / Amortization 3.98089 3.40674 2.73417 2.16867 2.16867
Other Operating Expenses, Total 8.75134 5.45876 3.45484 1.82089 1.86304
Thu nhập hoạt động 13.8242 15.3001 0.27289 0.42227 -1.3504
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.81515 0.42462 0.05672 0.00513 0.00535
Khác, giá trị ròng -0.88341 -0.27382 -0.2439 -0.20901 -0.13791
Thu nhập ròng trước thuế 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Thu nhập ròng sau thuế 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Thu nhập ròng 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Thu nhập ròng pha loãng 13.756 15.4509 0.08572 0.21838 -1.48295
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 6.26612 12.6842 12.6842 9.52297 9.52297
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.19529 1.21812 0.00676 0.02293 -0.15572
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.19529 1.21812 0.00676 0.02293 -0.15572
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 133.872 6.00575 9.43196 9.19577
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50.9011 3.38983 6.45152 8.80285
Tiền mặt và các khoản tương đương 50.9011 3.38983 6.45152 8.80285
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.04481 1.7553 0.66588 0.18117
Accounts Receivable - Trade, Net 8.04481 1.7553 0.66588 0.18117
Total Inventory 5.50742 0.25885 0.836 0.13148
Prepaid Expenses 0.17291 0.15054 0.1396 0.08028
Other Current Assets, Total 69.2458 0.45123 1.33896 0
Total Assets 365.823 128.469 138.121 145.607
Property/Plant/Equipment, Total - Net 226.351 119.963 128.689 136.411
Total Current Liabilities 24.3807 8.63392 4.05948 1.92517
Accounts Payable 8.11546 1.43025 1.19297 0.52311
Accrued Expenses 1.98231 0.48667 0.39092 0.07567
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 4.1064 1.96938 2.47559 1.32639
Total Liabilities 84.1686 31.7229 4.05948 1.92517
Total Long Term Debt 59.7879 23.089 0 0
Total Equity 281.655 96.7458 134.062 143.682
Other Equity, Total 0 134.062 143.682
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 365.823 128.469 138.121 145.607
Total Common Shares Outstanding 12.973 9.52297 9.52297 9.52297
Other Long Term Assets, Total 5.6 2.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10.1765 4.74762
Long Term Debt 59.7879 23.089
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.00812 0.00796
Common Stock 1.94585 0.04775
Additional Paid-In Capital 251.096 97.1617
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 28.6041 -0.47156
Total Preferred Shares Outstanding 0.81188
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng tài sản hiện tại 133.872 107.576 89.6304 87.9295 6.00575
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50.9011 62.4351 79.1357 82.202 3.38983
Tiền mặt và các khoản tương đương 50.9011 62.4351 79.1357 82.202 3.38983
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.04481 5.27187 3.94846 2.40972 1.7553
Accounts Receivable - Trade, Net 8.04481 5.27187 3.94846 2.40972 1.7553
Total Inventory 5.50742 7.13501 4.93533 1.32881 0.25885
Prepaid Expenses 0.17291 0.45513 0.54388 0.18405 0.15054
Other Current Assets, Total 69.2458 32.2788 1.06702 1.8049 0.45123
Total Assets 365.823 322.102 286.265 220.855 128.469
Property/Plant/Equipment, Total - Net 226.351 211.426 194.134 130.419 119.963
Total Current Liabilities 24.3807 18.8207 12.5704 10.9974 8.63392
Accounts Payable 8.11546 6.24036 5.77046 2.79433 1.43025
Accrued Expenses 1.98231 1.55505 1.09335 1.39194 0.48667
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 4.1064 4.10844 0.95283 2.06475 1.96938
Total Liabilities 84.1686 54.2505 33.2807 34.0876 31.7229
Total Long Term Debt 59.7879 35.4299 20.7103 23.0902 23.089
Total Equity 281.655 267.851 252.984 186.768 96.7458
Other Equity, Total 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 365.823 322.102 286.265 220.855 128.469
Total Common Shares Outstanding 12.973 12.6842 12.6842 9.52297 9.52297
Other Long Term Assets, Total 5.6 3.1 2.5 2.5 2.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10.1765 6.9168 4.7538 4.74639 4.74762
Long Term Debt 59.7879 35.4299 20.7103 23.0902 23.089
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.00812 0.00796 0.00796 0.00796 0.00796
Common Stock 1.94585 1.90254 1.90254 0.7008 0.04775
Additional Paid-In Capital 251.096 250.657 251.241 186.312 97.1617
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 28.6041 15.2834 -0.16746 -0.25318 -0.47156
Note Receivable - Long Term 0.00644
Total Preferred Shares Outstanding 0.81188
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 29.5109 -3.63998 -0.39376 -0.37518
Tiền từ hoạt động kinh doanh 40.8981 5.23921 8.8676 8.57346
Tiền từ hoạt động kinh doanh 12.2905 8.67466 8.64392 8.61318
Thay đổi vốn lưu động -1.11459 0.17193 0.61744 0.33546
Tiền từ hoạt động đầu tư -186.679 -0.1426 -0.728 0
Chi phí vốn -118.679 -0.1426 -0.728 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 196.946 -6.3721 -9.32589 -4.16818
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 156.049 -34.3721 -9.32589 -4.16818
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 51.1659 -1.2755 -1.18629 4.40528
Khoản mục phi tiền mặt 0.21126 0.03259
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 42.4385 28
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -68
Total Cash Dividends Paid -1.74098
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.2
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line 29.5109 15.755 0.3041 0.21838 -3.63998
Cash From Operating Activities 40.8981 22.0275 1.27084 2.98744 5.23921
Cash From Operating Activities 12.2905 8.30957 4.90283 2.16867 8.67466
Changes in Working Capital -1.11459 -2.0766 -3.96556 0.60039 0.17193
Cash From Investing Activities -186.679 -130.343 -79.0225 -12.625 -0.1426
Capital Expenditures -118.679 -99.7722 -79.0225 -12.625 -0.1426
Cash From Financing Activities 196.946 169.453 153.532 89.8034 -6.3721
Financing Cash Flow Items 156.049 156.16 156.805 90.2387 -34.3721
Net Change in Cash 51.1659 61.1368 75.7804 80.1659 -1.2755
Non-Cash Items 0.21126 0.03959 0.02947 0.03259
Issuance (Retirement) of Debt, Net 42.4385 14.598 -2.402 28
Total Cash Dividends Paid -1.74098 -1.30574 -0.87049 -0.43525
Other Investing Cash Flow Items, Total -68 -30.5712
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Heights Capital Management, Inc. Investment Advisor 4.1586 676157 596157 2022-12-31 LOW
SBAuer Funds, LLC Investment Advisor 0.697 113333 0 2023-03-31 HIGH
Flawless Management, Inc. Corporation 0.3642 59212 0 2023-03-28
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3089 50224 50224 2023-03-31 MED
MSD Partners, L.P. Investment Advisor 0.1802 29305 0 2023-03-31 LOW
Barclays Capital Inc. Research Firm 0.1025 16667 0 2023-03-31 HIGH
Estabrook Capital Management, L.L.C. (Grove Creek) Investment Advisor 0.1005 16333 0 2023-03-31 LOW
Skyview Investment Advisors, LLC Investment Advisor 0.0718 11667 11667 2023-03-31 MED
Group One Trading, L.P. Research Firm 0.0688 11182 11182 2023-03-31 HIGH
GSA Capital Partners LLP Hedge Fund 0.0626 10172 -87637 2023-03-31 HIGH
Walleye Capital LLC Hedge Fund 0.0615 10000 10000 2023-03-31 LOW
Vafias (Harry N) Individual Investor 0.0591 9613 0 2023-03-28 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.0562 9134 9134 2023-03-31 HIGH
Edmond de Rothschild Asset Management (France) S.A. Investment Advisor 0.041 6667 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0369 6000 0 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.0141 2287 -3180 2023-03-31 HIGH
Successful Portfolios LLC Investment Advisor 0.0123 2000 0 2023-03-31 LOW
Advisory Services Network, LLC Investment Advisor 0.0115 1867 0 2023-03-31 LOW
Sassicaia Capital Advisers LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.01 1633 1633 2023-03-31 HIGH
Commonwealth Financial Network Investment Advisor 0.0099 1617 0 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biodiesel

331 Kifissias Avenue
Erithrea
ATHINA
ATTIKI 14561
GR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,964.91 Price
+0.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.57 Price
+1.320% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,250.60 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
-1.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00385

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch