CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Icici Bank Adr Rep 2 - IBN CFD

23.05
0.39%
0.08
Thấp: 22.99
Cao: 23.16
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

ICICI Bank Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 22.96
Mở* 22.99
Thay đổi trong 1 năm* 18.87%
Vùng giá trong ngày* 22.99 - 23.16
Vùng giá trong 52 tuần 17.07-23.75
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.95M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 97.40M
Giá trị vốn hóa thị trường 79.15B
Tỷ số P/E 19.76
Cổ phiếu đang lưu hành 6.98B
Doanh thu 14.72B
EPS 1.16
Tỷ suất cổ tức (%) 0.54651
Hệ số rủi ro beta 0.92
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 23.05 0.16 0.70% 22.89 23.18 22.89
Jun 1, 2023 22.96 0.29 1.28% 22.67 23.03 22.64
May 31, 2023 22.89 0.04 0.18% 22.85 22.92 22.77
May 30, 2023 22.85 -0.11 -0.48% 22.96 23.00 22.81
May 26, 2023 22.93 0.09 0.39% 22.84 22.99 22.84
May 25, 2023 22.61 0.01 0.04% 22.60 22.72 22.47
May 24, 2023 22.65 0.10 0.44% 22.55 22.71 22.53
May 23, 2023 22.79 -0.13 -0.57% 22.92 22.96 22.78
May 22, 2023 22.89 -0.04 -0.17% 22.93 22.97 22.86
May 19, 2023 22.96 -0.13 -0.56% 23.09 23.13 22.91
May 18, 2023 23.03 0.09 0.39% 22.94 23.05 22.92
May 17, 2023 22.95 0.09 0.39% 22.86 23.01 22.77
May 16, 2023 22.99 0.03 0.13% 22.96 23.06 22.89
May 15, 2023 23.04 0.11 0.48% 22.93 23.10 22.90
May 12, 2023 22.94 -0.11 -0.48% 23.05 23.05 22.82
May 11, 2023 22.91 0.06 0.26% 22.85 22.99 22.81
May 10, 2023 22.97 -0.03 -0.13% 23.00 23.02 22.85
May 9, 2023 22.86 -0.01 -0.04% 22.87 22.90 22.77
May 8, 2023 23.04 -0.03 -0.13% 23.07 23.14 22.97
May 5, 2023 22.91 0.20 0.88% 22.71 22.97 22.53

Icici Bank Adr Rep 2 Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng trước thuế 462565 342413 260283 185886 74082.6
Thu nhập ròng sau thuế 344630 257838 203640 124382 56891.6
Lợi ích thiểu số -14246.7 -14281.6 -19796.5 -16591.6 -14349.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 340366 251101 183843 107790 42542.4
Thu nhập ròng 340366 251101 183843 95663.1 42542.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 340366 251101 183843 107790 42542.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 340366 251101 183843 95663.1 42542.4
Thu nhập ròng pha loãng 340366 251101 183843 95663.1 42542.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7114.68 7075.94 6841.86 6566.77 6435.97
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 47.84 35.4866 26.8703 16.4145 6.6101
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2 0 1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 47.84 37.1739 32.0863 21.0391 7.04125
Interest Income, Bank 1210670 954069 891627 848358 719817
Total Interest Expense 505434 411667 426591 446655 391775
Net Interest Income 705234 542402 465036 401702 328041
Loan Loss Provision 69399.3 73854.2 118224 104754 201027
Net Interest Income after Loan Loss Provision 635835 468548 346812 296948 127014
Non-Interest Income, Bank 651120 621294 721738 649503 593248
Non-Interest Expense, Bank -824390 -747430 -808267 -760566 -646180
Tổng khoản mục bất thường -12127.3
Equity In Affiliates 9982.9 7544.28
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 134841 119356 108449 99917.9 104248
Thu nhập ròng sau thuế 99852.2 89361.8 80546.9 74869.3 79103.5
Lợi ích thiểu số -3835.9 -3732 -3542.2 -3136.6 -3701.75
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 98527 87924.2 80069.9 73845.3 77189.4
Thu nhập ròng 98527 87924.2 80069.9 73845.3 77189.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 98527 87924.2 80069.9 73845.3 77189.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 98527 87924.2 80069.9 73845.3 77189.4
Thu nhập ròng pha loãng 98527 87924.2 80069.9 73845.3 77189.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7119 7119.37 7117.32 7093.69 7043.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.84 12.35 11.25 10.41 10.9583
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.84 12.35 11.25 10.41 5.75115
Interest Income, Bank 344389 316188 288505 261586 249995
Total Interest Expense 144795 129779 119970 110891 106339
Net Interest Income 199594 186409 168535 150695 143655
Loan Loss Provision 17220.5 24341.2 16529.7 11307.9 59370.4
Net Interest Income after Loan Loss Provision 182374 162068 152006 139388 84284.9
Non-Interest Income, Bank 194838 162407 163277 130597 178346
Non-Interest Expense, Bank -242371 -205119 -206833 -170067 -158383
Equity In Affiliates 2510.7 2294.4 3065.2 2112.6 1787.58
Điều chỉnh pha loãng
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Total Assets 19584900 17526400 15738100 13772900 12387900
Property/Plant/Equipment, Total - Net 109690 106054 108093 104087 96604.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 211022 210655 197159 181319
Accumulated Depreciation, Total -104967 -102562 -93072.4 -84714.6
Goodwill, Net 1013.3 1235.22 1239.8 1260.1 1260.1
Long Term Investments 20040.6 6725.9 6975.4 7293.5
Other Long Term Assets, Total 79484.8 93350.2 88070.3 109373
Other Assets, Total 875454 594403 748074 772568 838110
Accounts Payable 234031 393008 381204 373601
Accrued Expenses 0 128.3
Total Liabilities 17439900 15705800 14162200 12543300 11245400
Total Long Term Debt 1890620 1525670 1396810 2106150 2084150
Long Term Debt 1890620 1525670 1396810 2106150 2084150
Minority Interest 66867.5 59808.9 95883.4 67947.7 65805.4
Other Liabilities, Total 3374120 2751640 2506480 1890670 1803270
Total Equity 2144980 1820520 1575880 1229600 1142530
Common Stock 13967.8 13897.5 13832 12945.5 12892.5
Additional Paid-In Capital 497647 489697 335902 330335
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2123400 1241240 1010530 810033 737748
ESOP Debt Guarantee 7608.9 2664.14 31.01 34.858 46.755
Unrealized Gain (Loss) 52641.3 48082.4 50545.6 43506.8
Other Equity, Total 12431.4 13699.9 20139.9 18004.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19584900 17526400 15738100 13772900 12387900
Total Common Shares Outstanding 6982.82 6948.77 6915.99 6446.24 6446.24
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 19584900 18872100 18331500 17427800 17526400
Property/Plant/Equipment, Total - Net 109690 108589 107876 106550 106054
Other Assets, Total 875454 857200 892362 816476 713988
Total Liabilities 17439900 16826200 16380100 15530800 15705800
Total Long Term Debt 1890620 1924970 1821810 1660640 1616030
Long Term Debt 1890620 1924970 1821810 1660640 1616030
Minority Interest 66867.5 65732.1 63289.9 60183.9 59808.9
Other Liabilities, Total 3374120 3312210 3332280 3032060 3116360
Total Equity 2144980 2045930 1951390 1896990 1820520
Common Stock 13967.8 13956.2 13937.9 13914.8 13899.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2123400 2025610 1932350 1879200 1803960
ESOP Debt Guarantee 7608.9 6361.1 5100.9 3873.3 2664.14
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19584900 18872100 18331500 17427800 17526400
Total Common Shares Outstanding 6982.82 6976.34 6968.95 6957.4 6948.77
Goodwill, Net 1013.3 1013.3 1013.3 1013.3 1013.32
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 458301 335675 240487 169294 59733.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh -37712 575527 1380150 795647 486711
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16455.9 14794.6 14713.7 13696.4 10453.7
Khoản mục phi tiền mặt 90827.3 41512.4 33073.1 64298.7 25072
Cash Taxes Paid 108754 49817.7 38335.9 23918.9 83562.4
Thay đổi vốn lưu động -603296 183545 1091880 548358 391451
Tiền từ hoạt động đầu tư -680053 -393214 -629869 -423084 -301472
Chi phí vốn -24676.8 -18599.7 -16882.1 -18734.5 -11481.5
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -655376 -374615 -612987 -404350 -289991
Tiền từ các hoạt động tài chính 247907 174510 -546668 29921.8 -199974
Total Cash Dividends Paid -34794.5 -13852.3 0 -8863.79 -11688.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 9420.7 7979.76 154600 5493.21 3486.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 273281 180383 -701268 33292.4 -191772
Ảnh hưởng của ngoại hối 3163.1 -1268.44 -6440.07 2135.24 -1346.41
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -466695 355555 197176 404620 -16082.4
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 458301 206866 335675
Cash From Operating Activities -37712 -209878 575527
Cash From Operating Activities 16455.9 5049.7 14794.6
Non-Cash Items 90827.3 42602.9 41512.4
Cash Taxes Paid 108754 50217.9 49817.7
Changes in Working Capital -603296 -464397 183545
Cash From Investing Activities -680053 -417081 -393214
Capital Expenditures -24676.8 -10200.2 -18599.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -655376 -406881 -374615
Cash From Financing Activities 247907 178618 174510
Total Cash Dividends Paid -34794.5 -34794.5 -13852.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 9420.7 5361.8 7979.76
Issuance (Retirement) of Debt, Net 273281 208051 180383
Foreign Exchange Effects 3163.1 2537.3 -1268.44
Net Change in Cash -466695 -445804 355555
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
WCM Investment Management Investment Advisor 2.0268 70848478 12491086 2023-03-31 LOW
GQG Partners, LLC Investment Advisor 1.8502 64675715 10760577 2023-03-31 MED
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9737 34037984 13809191 2023-03-31 LOW
Temasek Holdings Pte. Ltd. Sovereign Wealth Fund 0.7214 25217254 2483062 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 0.5701 19926985 77900 2023-03-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.4983 17419539 1226559 2023-03-31 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 0.4541 15872743 -14332067 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Investment Management Ltd. (UK) Investment Advisor 0.4101 14336278 12897293 2023-03-31 LOW
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3613 12629496 -288618 2023-03-31 LOW
Lone Pine Capital, L.L.C. Hedge Fund 0.3445 12042263 349611 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3318 11598127 -348318 2023-03-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3308 11564055 -1850531 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.3244 11340732 -1953054 2023-03-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 0.3009 10517737 -44501 2023-03-31 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2906 10159203 633653 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2307 8065987 1061588 2023-03-31 LOW
Somerset Capital Management, L.L.P. Investment Advisor 0.2259 7897019 5700 2023-03-31 LOW
Egerton Capital (UK) LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.2187 7644873 -2570107 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.2062 7209284 -20178 2023-03-31 LOW
Martin Currie Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2026 7080600 285625 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Icici Bank Towers
Bandra-Kurla Complex
MUMBAI
MAHARASHTRA 400 051
IN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,117.10 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00404

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch