CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Hunting PLC - HTG CFD

2.165
1.37%
0.040
Thấp: 2.145
Cao: 2.205
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.040
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Hunting PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.195
Mở* 2.2
Thay đổi trong 1 năm* -34.13%
Vùng giá trong ngày* 2.145 - 2.205
Vùng giá trong 52 tuần 1.85-3.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 402.59K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.26M
Giá trị vốn hóa thị trường 370.62M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 164.94M
Doanh thu 583.58M
EPS -0.02
Tỷ suất cổ tức (%) 3.40249
Hệ số rủi ro beta 2.05
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 2.195 -0.040 -1.79% 2.235 2.270 2.180
Jun 2, 2023 2.175 0.050 2.35% 2.125 2.200 2.125
Jun 1, 2023 2.135 -0.005 -0.23% 2.140 2.150 2.095
May 31, 2023 2.165 -0.065 -2.91% 2.230 2.250 2.160
May 30, 2023 2.265 0.075 3.42% 2.190 2.335 2.185
May 26, 2023 1.995 0.035 1.79% 1.960 2.010 1.960
May 25, 2023 2.000 -0.040 -1.96% 2.040 2.045 1.980
May 24, 2023 2.060 0.045 2.23% 2.015 2.075 2.005
May 23, 2023 2.045 0.010 0.49% 2.035 2.065 2.025
May 22, 2023 2.040 0.040 2.00% 2.000 2.045 1.980
May 19, 2023 1.990 0.000 0.00% 1.990 2.035 1.970
May 18, 2023 1.990 -0.005 -0.25% 1.995 2.030 1.990
May 17, 2023 2.040 -0.005 -0.24% 2.045 2.050 2.005
May 16, 2023 2.045 -0.035 -1.68% 2.080 2.095 2.040
May 15, 2023 2.080 -0.010 -0.48% 2.090 2.100 2.020
May 12, 2023 2.100 0.015 0.72% 2.085 2.115 2.085
May 11, 2023 2.115 -0.055 -2.53% 2.170 2.170 2.105
May 10, 2023 2.170 0.005 0.23% 2.165 2.185 2.140
May 9, 2023 2.165 -0.035 -1.59% 2.200 2.210 2.150
May 5, 2023 2.200 0.075 3.53% 2.125 2.210 2.125

Hunting PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q2 2023 Hunting PLC Trading Statement Release
Q2 2023 Hunting PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Hunting PLC Earnings Release
Half Year 2023 Hunting PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, October 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Q3 2023 Hunting PLC Trading Statement Release
Q3 2023 Hunting PLC Trading Statement Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 725.8 521.6 626 960 911.4
Doanh thu 725.8 521.6 626 960 911.4
Chi phí tổng doanh thu 554.4 421 501.2 693.6 636.3
Lợi nhuận gộp 171.4 100.6 124.8 266.4 275.1
Tổng chi phí hoạt động 723.8 601.3 846 913.2 836
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 171 139.7 151.1 182.4 176.2
Depreciation / Amortization 6.7 17.3 28.5 29.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.3 -0.6 -1.5 -0.5 -2.1
Chi phí bất thường (thu nhập) -3.2 36.5 180.1 13.2 -1
Other Operating Expenses, Total -3.5 -2 -2.2 -4 -2.7
Thu nhập hoạt động 2 -79.7 -220 46.8 75.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.4 -4.5 -1.5 0.2 0.5
Khác, giá trị ròng -2 -1.3 -1.5 -1.4 -1.2
Thu nhập ròng trước thuế -2.4 -85.5 -223 45.6 74.7
Thu nhập ròng sau thuế -3.7 -89.7 -238.2 41.4 85.7
Lợi ích thiểu số -0.9 3.9 3.5 -1.7 3.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -4.6 -85.8 -234.7 39.7 89.3
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng -4.6 -85.8 -234.7 39.7 89.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -4.6 -85.8 -234.7 39.7 89.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -4.6 -85.8 -234.7 39.7 89.3
Thu nhập ròng pha loãng -4.6 -85.8 -234.7 39.7 89.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 160.3 161.2 163.9 169.1 170.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0287 -0.53226 -1.43197 0.23477 0.52314
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.09241 0.04 0.09 0.05406 0.08836
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.04866 -0.30149 -0.43136 0.38853 0.7106
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Nghiên cứu & phát triển 4.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 389.7 336.1 277.2 244.4 248.3
Doanh thu 389.7 336.1 277.2 244.4 248.3
Chi phí tổng doanh thu 294.1 260.3 220.7 200.3 206.1
Lợi nhuận gộp 95.6 75.8 56.5 44.1 42.2
Tổng chi phí hoạt động 389.4 334.4 330.4 270.9 284.7
Depreciation / Amortization 0 2.4 4.3 5
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.8 -2.4 38.3 -1.9 5.2
Other Operating Expenses, Total -1.7 -1.8 69.3 68.5 68.3
Thu nhập hoạt động 0.3 1.7 -53.2 -26.5 -36.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.7 -2.2 -2.9 -2.1 -1.2
Thu nhập ròng trước thuế -1.9 -0.5 -56.9 -28.6 -37.6
Thu nhập ròng sau thuế 0 -3.7 -58 -31.7 -30.3
Lợi ích thiểu số -0.7 -0.2 2.7 1.2 2.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -0.7 -3.9 -55.3 -30.5 -28.2
Thu nhập ròng -0.7 -3.9 -55.3 -30.5 -28.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -0.7 -3.9 -55.3 -30.5 -28.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -0.7 -3.9 -55.3 -30.5 -28.2
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng -0.7 -3.9 -55.3 -30.5 -28.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 160 160.6 155 167.4 163.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00438 -0.02428 -0.35677 -0.1822 -0.17237
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04365 0.04908 0.04298 0.04 0.04
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00938 -0.03923 -0.09871 -0.19952 -0.11736
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.1 0.4 -0.3 -0.3 0.1
Khác, giá trị ròng -0.5 -0.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 95.1 75.9
Nghiên cứu & phát triển 2.8 2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 534 475.9 532.4 682.1 647.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 29.4 115.2 102.9 129.1 67.9
Cash 29.4 96.8 102.9 66.6 32.4
Đầu tư ngắn hạn 0 13.6 0 0.5 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 194.6 140.4 126.2 180.3 208.6
Accounts Receivable - Trade, Net 190.2 137.2 119.9 176.1 201.7
Total Inventory 272.1 204.4 288.4 350.8 348.2
Prepaid Expenses 37.9 15.9 13.1 21.9 22.5
Other Current Assets, Total 0 1.8 0
Total Assets 1049.3 1011.6 1113.5 1417.1 1369
Property/Plant/Equipment, Total - Net 282.7 299.1 336.9 391.4 360.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 786.4 807.3 848.1 925 854.5
Accumulated Depreciation, Total -503.7 -508.2 -511.2 -533.6 -494.3
Goodwill, Net 155.5 164.1 164.2 230.2 229.9
Intangibles, Net 35.7 36.2 42.9 78.5 99.8
Long Term Investments 24.9 24 19.8 2.3 2.4
Note Receivable - Long Term 0.1 0.3 0.3 0.7 1
Other Long Term Assets, Total 16.4 12 17 31.9 28.5
Total Current Liabilities 163.8 99 84.7 145.3 159.5
Accounts Payable 66.8 40.5 26.4 56.3 62.3
Accrued Expenses 64.7 34.6 36.2 53 68.7
Notes Payable/Short Term Debt 4.9 1 1.2 1.6 1.8
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9.1 8.9 10.2 9.8 0.9
Other Current Liabilities, Total 18.3 14 10.7 24.6 25.8
Total Liabilities 204.7 141.7 149.1 209.2 191.9
Total Long Term Debt 25.4 26.8 34 39.3 3.9
Long Term Debt 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9
Deferred Income Tax 6.4 6.8 9.8 0.8 1.2
Minority Interest 1.6 1.4 12.2 15.9 14
Other Liabilities, Total 7.5 7.7 8.4 7.9 13.3
Total Equity 844.6 869.9 964.4 1207.9 1177.1
Common Stock 66.5 66.5 66.5 67.3 66.7
Additional Paid-In Capital 153 153 153 153 153
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 638.1 654.2 748.9 997.4 971.3
Other Equity, Total -13 -3.8 -4 -9.8 -13.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1049.3 1011.6 1113.5 1417.1 1369
Total Common Shares Outstanding 164.94 164.94 164.94 166.94 165.074
Tiền mặt và các khoản tương đương 0 4.8 62 35.5
Capital Lease Obligations 21.5 22.9 30.1 35.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 534 495.5 475.9 510.4 532.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 29.4 87.1 115.2 106.4 102.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 29.4 87.1 108.4 83.4 102.9
Đầu tư ngắn hạn 0 0 6.8 23 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 194.6 165.4 140.4 124.4 126.2
Accounts Receivable - Trade, Net 190.2 160.2 137.2 120.4 119.9
Total Inventory 272.1 220.2 204.4 267.3 288.4
Prepaid Expenses 37.9 22.8 15.9 12.3 13.1
Total Assets 1049.3 1009.4 1011.6 1070.4 1113.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 282.7 280.6 299.1 321.5 336.9
Goodwill, Net 155.5 162.6 164.1 164.4 164.2
Intangibles, Net 35.7 34 36.2 38.4 42.9
Long Term Investments 24.9 24.6 24 21.4 19.8
Note Receivable - Long Term 0.1 0.3 0.3 0.7 0.3
Other Long Term Assets, Total 16.4 11.8 12 13.6 17
Total Current Liabilities 163.8 121.4 99 84.3 84.7
Payable/Accrued 141.8 107.7 83 69 67.9
Notes Payable/Short Term Debt 4.9 1.5 1 0.7 1.2
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9.1 8.1 8.9 8.3 10.2
Other Current Liabilities, Total 8 4.1 6.1 6.3 5.4
Total Liabilities 204.7 157.4 141.7 141.6 149.1
Total Long Term Debt 25.4 20.6 26.8 29.8 34
Long Term Debt 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9
Capital Lease Obligations 21.5 16.7 22.9 25.9 30.1
Deferred Income Tax 6.4 6.6 6.8 7.8 9.8
Minority Interest 1.6 1.2 1.4 11.2 12.2
Other Liabilities, Total 7.5 7.6 7.7 8.5 8.4
Total Equity 844.6 852 869.9 928.8 964.4
Common Stock 66.5 66.5 66.5 66.5 66.5
Additional Paid-In Capital 153 153 153 153 153
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 609.3 613.1 612.4 666.6 692.6
Other Equity, Total 15.8 19.4 38 42.7 52.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1049.3 1009.4 1011.6 1070.4 1113.5
Total Common Shares Outstanding 164.94 164.94 164.94 164.94 164.94
Other Current Assets, Total 0 0 1.8
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 62.8 776.2 807.3 811.8
Accumulated Depreciation, Total -36.8 -495.6 -508.2 -490.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2 -79.7 -220 46.8 75.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh -36.8 28.6 51 137.2 52.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 37.4 38.2 42.5 45.4 37.6
Amortization 6.7 17.3 28.5 29.3
Khoản mục phi tiền mặt 14.1 41.7 179.1 19.4 10.3
Cash Taxes Paid 3.9 -0.6 5 7.7 2.6
Lãi suất đã trả 4.1 1 1.1 1.2 2.4
Thay đổi vốn lưu động -90.3 21.7 32.1 -2.9 -99.9
Tiền từ hoạt động đầu tư -10.5 13.6 -44.9 -45.3 -6.3
Chi phí vốn -21.5 -8.4 -16 -40.6 -30.9
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 11 22 -28.9 -4.7 24.6
Tiền từ các hoạt động tài chính -28.3 -35.8 -34.9 -33.4 -13.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.9 -6.1 -2 -1.2 -2.4
Total Cash Dividends Paid -13.6 -12.8 -8.2 -16.6 -6.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -7.7 -7.6 -14.3 -4.1 -5.4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -5.1 -9.3 -10.4 -11.5 0.9
Ảnh hưởng của ngoại hối -4.5 -0.7 3.5 2.4 -1.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -80.1 5.7 -25.3 60.9 31.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 2 1.7 -79.7 -26.5 -220
Cash From Operating Activities -36.8 -3.2 28.6 23.5 51
Cash From Operating Activities 37.4 18.9 38.2 19.4 42.5
Amortization 44.6 3.5 17.3
Non-Cash Items 14.1 2.6 3.8 2 179.1
Cash Taxes Paid 3.9 2.3 -0.6 -1.1 5
Cash Interest Paid 4.1 3.6 1 0.5 1.1
Changes in Working Capital -90.3 -26.4 21.7 25.1 32.1
Cash From Investing Activities -10.5 1.5 13.6 -8.5 -44.9
Capital Expenditures -21.5 -8.5 -8.4 -4.4 -16
Other Investing Cash Flow Items, Total 11 10 22 -4.1 -28.9
Cash From Financing Activities -28.3 -16.2 -35.8 -18.1 -34.9
Financing Cash Flow Items -1.9 -1.3 -6.1 -0.5 -2
Total Cash Dividends Paid -13.6 -6.4 -12.8 -6.4 -8.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -7.7 -4 -7.6 -5 -14.3
Issuance (Retirement) of Debt, Net -5.1 -4.5 -9.3 -6.2 -10.4
Foreign Exchange Effects -4.5 -3.9 -0.7 0.2 3.5
Net Change in Cash -80.1 -21.8 5.7 -2.9 -25.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 7.1981 11872568 763690 2021-12-31 LOW
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 7.1113 11729398 -757325 2021-12-31 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 6.7349 11108533 -802106 2023-01-25 LOW
Hunting Investments Limited Corporation 6.6712 11003487 0 2022-03-03
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.1791 8542399 8420399 2022-03-24 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.9912 8232499 -149593 2023-04-27 MED
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 4.9792 8212687 -2553205 2022-04-04 LOW
Hunting Plc Employee Benefit Trust Corporation 4.0137 6620195 1249232 2023-04-25 LOW
Slaley Investment Ltd Corporation 3.8951 6424591 12912 2021-12-31
Orbis Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.8467 6344698 210507 2023-02-14 MED
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 3.7145 6126688 -227310 2021-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9863 4925591 -920376 2021-12-31 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1381 3526564 147000 2023-02-27 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6503 2721969 0 2023-05-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4692 2423323 0 2023-05-01 LOW
Hargreaves Lansdown Fund Managers Ltd. Insurance Company 1.3217 2180000 300000 2023-03-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.0182 1679437 -470816 2023-02-06 LOW
Robert W. Baird & Co. Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9313 1536164 0 2023-02-14 MED
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9218 1520472 -2443 2023-05-01 LOW
Premier Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.9094 1500000 -100000 2023-02-27 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil Related Services and Equipment (NEC)

5 Hanover Square
LONDON
W1S 1HQ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,960.02 Price
-0.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

25,761.10 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.64 Price
-1.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0150%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00388

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch