CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Hugo Boss AG - BOSSde CFD

59.28
0.74%
0.42
Thấp: 58.88
Cao: 59.82
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.42
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Hugo Boss AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 59.72
Mở* 59.16
Thay đổi trong 1 năm* 22.84%
Vùng giá trong ngày* 58.88 - 59.82
Vùng giá trong 52 tuần 44.41-66.50
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 554.75K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.62M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.20B
Tỷ số P/E 19.63
Cổ phiếu đang lưu hành 69.02M
Doanh thu 3.65B
EPS 3.04
Tỷ suất cổ tức (%) 1.67785
Hệ số rủi ro beta 1.25
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 4, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 59.72 2.00 3.47% 57.72 59.84 57.48
Mar 20, 2023 57.52 1.98 3.56% 55.54 57.86 54.80
Mar 17, 2023 55.98 -0.14 -0.25% 56.12 56.86 55.74
Mar 16, 2023 56.30 -1.20 -2.09% 57.50 57.56 55.12
Mar 15, 2023 56.32 -2.40 -4.09% 58.72 59.12 55.82
Mar 14, 2023 58.74 0.42 0.72% 58.32 59.32 57.24
Mar 13, 2023 57.84 -2.58 -4.27% 60.42 60.56 57.54
Mar 10, 2023 59.86 -0.72 -1.19% 60.58 61.88 59.22
Mar 9, 2023 63.65 0.63 1.00% 63.02 64.91 61.94
Mar 8, 2023 64.57 -0.10 -0.15% 64.67 64.87 64.37
Mar 7, 2023 64.85 0.52 0.81% 64.33 65.37 64.33
Mar 6, 2023 64.65 -1.28 -1.94% 65.93 66.01 64.37
Mar 3, 2023 65.91 -0.30 -0.45% 66.21 66.39 65.63
Mar 2, 2023 65.81 0.80 1.23% 65.01 65.93 64.85
Mar 1, 2023 65.19 -0.14 -0.21% 65.33 66.05 64.99
Feb 28, 2023 64.75 0.24 0.37% 64.51 64.79 64.27
Feb 27, 2023 64.95 -0.14 -0.22% 65.09 65.23 64.59
Feb 24, 2023 64.51 0.00 0.00% 64.51 65.21 63.87
Feb 23, 2023 64.25 0.16 0.25% 64.09 64.47 64.01
Feb 22, 2023 63.95 0.69 1.09% 63.26 64.15 63.08

Hugo Boss AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 2786.11 1945.84 2884.06 2795.96 2732.57
Doanh thu 2786.11 1945.84 2884.06 2795.96 2732.57
Chi phí tổng doanh thu 1065.3 758.641 1008.62 972.241 924.278
Lợi nhuận gộp 1720.81 1187.2 1875.44 1823.72 1808.3
Tổng chi phí hoạt động 2558.11 2181.46 2539.56 2449.15 2391.52
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1435.55 1364.49 1465.7 1400.55 1412.91
Nghiên cứu & phát triển 55.041 55.767 62.616 61.523 60.717
Depreciation / Amortization 2.221 2.567 2.626 1.905 2.098
Other Operating Expenses, Total -0.001 12.933 -8.487
Thu nhập hoạt động 228 -235.618 344.496 346.809 341.054
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -25.402 -33.622 -38.568 -12.135 -9.487
Khác, giá trị ròng -5.724 -3.996 -0.335 1.996 -0.275
Thu nhập ròng trước thuế 196.874 -273.236 305.593 336.67 331.292
Thu nhập ròng sau thuế 144.125 -219.182 205.243 236.2 231.201
Lợi ích thiểu số -6.786 -0.412 -0.13 -0.048 -0.054
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 137.339 -219.594 205.113 236.152 231.147
Thu nhập ròng 137.339 -219.594 205.113 236.152 231.147
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 137.339 -219.593 205.113 236.152 231.147
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 137.339 -219.593 205.113 236.152 231.147
Thu nhập ròng pha loãng 137.339 -219.593 205.113 236.152 231.147
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 69.0162 69.0162 69.0162 69.0162 69.0162
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.98995 -3.18176 2.97196 3.42169 3.34917
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.7 0.04 0.04 2.7 2.65
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.48258 -2.38125 3.07048 3.61742 3.52309
Total Adjustments to Net Income 0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 772 1660.11 755 1126 497
Doanh thu 772 1660.11 755 1126 497
Chi phí tổng doanh thu 296 625.301 289 440 197
Lợi nhuận gộp 476 1034.81 466 686 300
Tổng chi phí hoạt động 732 1475.11 670 1083 496
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 436 818.548 381 617 299
Other Operating Expenses, Total -0.001 0 0
Thu nhập hoạt động 40 185 85 43 1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3 -9.688 -11 -11 -11
Khác, giá trị ròng -2.438 1 -8 -1
Thu nhập ròng trước thuế 37 172.874 75 24 -11
Thu nhập ròng sau thuế 27 127.125 54 17 -8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 25 123.339 53 14 -8
Thu nhập ròng 25 123.339 53 14 -8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 24 123.339 53 14 -8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 24 123.339 53 14 -8
Thu nhập ròng pha loãng 24 123.339 53 14 -8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 68.5714 69.0162 69.7368 69.0162 61.5385
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.35 1.7871 0.76 0.20285 -0.13
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.7 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.35 1.78286 0.77032 0.21311 -0.13
Nghiên cứu & phát triển 31.262 26
Lợi ích thiểu số -2 -3.786 -1 -3
Total Adjustments to Net Income -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1277.97 1054.92 1164.26 1172.2 1057.57
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 312.159 145.994 164.967 178.715 154.534
Cash 9.154 6.861 9.837 11.206 13.535
Tiền mặt và các khoản tương đương 275.54 118.416 122.789 135.511 102.165
Đầu tư ngắn hạn 27.465 20.717 32.341 31.998 38.834
Tổng các khoản phải thu, ròng 266.921 203.345 267.679 276.516 271.02
Accounts Receivable - Trade, Net 234.527 172.001 216.222 214.137 207.626
Total Inventory 605.554 618.458 626.514 617.947 536.843
Other Current Assets, Total 93.332 87.125 105.102 99.026 95.17
Total Assets 2735.52 2570.49 2877.47 1858.56 1720.05
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1113.07 1151.98 516.767 389.441 365.661
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2015.01 2008.32 1323.43 1157.98 1165.25
Accumulated Depreciation, Total -901.94 -856.339 -806.664 -768.537 -799.591
Goodwill, Net 55.957 55.627 56.851 56.285 55.806
Intangibles, Net 107.675 114.645 1018.02 128.611 127.134
Long Term Investments 19.57 21.476 21.518 19.02 18.301
Note Receivable - Long Term 0
Other Long Term Assets, Total 161.288 171.84 100.044 92.996 95.578
Total Current Liabilities 977.843 859.728 881.814 652.756 606.814
Accounts Payable 464.408 299.237 314.646 295.106 285.778
Accrued Expenses 27.485 32.486 29.756 28.875 25.761
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 207.954 284.004 277.972 90.609 65.612
Other Current Liabilities, Total 277.996 244.001 259.44 238.166 229.663
Total Liabilities 1810.14 1816.68 1875.84 877.56 804.992
Total Long Term Debt 704.601 845.453 895.41 82.775 62.966
Long Term Debt 103.445 196.053 105.938 82.775 62.966
Deferred Income Tax 10.643 12.541 11.264 12.632 10.634
Minority Interest 14.306 6.126 0.041 -0.302 -0.35
Other Liabilities, Total 102.742 92.833 87.309 129.699 124.928
Total Equity 925.387 753.811 1001.63 980.997 915.055
Common Stock 70.4 70.4 70.4 70.4 70.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 850.002 706.79 933.216 926.536 869.011
Treasury Stock - Common -42.363 -42.363 -42.363 -42.363 -42.363
Other Equity, Total 47.348 18.984 40.374 26.424 18.007
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2735.52 2570.49 2877.47 1858.56 1720.05
Total Common Shares Outstanding 69.0162 69.0162 69.0162 69.0162 69.0162
Capital Lease Obligations 601.156 649.4 789.472
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1238 1277.97 1072 1089 1101
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 245 312.159 132 157 137
Tiền mặt và các khoản tương đương 234 284.694 113 138 123
Đầu tư ngắn hạn 11 27.465 19 19 14
Tổng các khoản phải thu, ròng 238 249.182 237 230 220
Accounts Receivable - Trade, Net 222 234.527 218 208 197
Total Inventory 646 605.554 588 609 638
Other Current Assets, Total 109 111.071 115 93 106
Total Assets 2686 2735.52 2543 2571 2611
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1102 1113.07 1118 1119 1137
Intangibles, Net 162 163.632 164 168 169
Long Term Investments 24 19.57 20 19 22
Other Long Term Assets, Total 160 161.288 169 176 182
Total Current Liabilities 900 977.843 843 845 831
Accounts Payable 396 464.408 333 300 285
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 222 225.454 239 292 302
Other Current Liabilities, Total 282 287.981 271 253 244
Total Liabilities 1717 1810.14 1702 1788 1852
Total Long Term Debt 692 704.601 743 832 911
Long Term Debt 100 103.445 113 203 268
Capital Lease Obligations 592 601.156 630 629 643
Deferred Income Tax 11 10.643 7 9 12
Minority Interest 17 14.306 11 9 8
Other Liabilities, Total 97 102.742 98 93 90
Total Equity 969 925.387 841 783 759
Common Stock 70 70.4 70 70 70
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 880 850.002 776 721 700
Treasury Stock - Common -42 -42.363 -42 -42 -42
Other Equity, Total 61 47.348 37 34 31
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2686 2735.52 2543 2571 2611
Total Common Shares Outstanding 69.0162 69.0162 69.0162 69.0162 69.0162
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 144.125 -219.182 205.243 236.2 231.201
Tiền từ hoạt động kinh doanh 658.107 239.912 651.717 321.991 418.467
Tiền từ hoạt động kinh doanh 339.284 465.327 362.463 129.68 158.824
Khoản mục phi tiền mặt 67.59 10.04 110.973 90.605 78.98
Cash Taxes Paid 51.18 31.613 76.909 71.577 77.388
Lãi suất đã trả 21.186 27.512 24.926 2.2 2.113
Thay đổi vốn lưu động 107.108 -16.273 -26.962 -134.494 -50.538
Tiền từ hoạt động đầu tư -99.012 -75.749 -194.75 -151.933 -126.504
Chi phí vốn -101.544 -78.08 -195.185 -152.977 -119.02
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2.532 2.331 0.435 1.044 -7.484
Tiền từ các hoạt động tài chính -407.642 -167.294 -472.148 -138.941 -254.091
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -20.324 -25.228 -23.303 -0.188
Total Cash Dividends Paid -2.761 -2.761 -186.344 -182.893 -179.442
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -384.557 -139.305 -262.501 44.14 -74.649
Ảnh hưởng của ngoại hối 7.964 -4.218 1.089 -0.1 -5.662
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 159.417 -7.349 -14.092 31.017 32.21
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 26 144.125 71 17 -8
Cash From Operating Activities 20 658.107 339 146 -14
Cash From Operating Activities 76 339.284 230 151 76
Non-Cash Items 5 67.59 63 11 -14
Cash Taxes Paid 8 51.18 35 23 9
Cash Interest Paid 6 21.186 19 11 5
Changes in Working Capital -87 107.108 -25 -33 -68
Cash From Investing Activities -19 -99.012 -65 -43 -16
Capital Expenditures -17 -101.544 -66 -41 -16
Other Investing Cash Flow Items, Total -2 2.532 1 -2 0
Cash From Financing Activities -55 -407.642 -291 -94 25
Financing Cash Flow Items -5 -20.324 -18 -10 -4
Total Cash Dividends Paid 0 -2.761 -3 -3 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -50 -384.557 -270 -81 29
Foreign Exchange Effects 4 7.964 5 4 3
Net Change in Cash -50 159.417 -12 13 -2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Family (Marzotto) Other Insider Investor 15.4531 10879003 0 2023-03-01 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 4.1522 2923155 -137755 2023-02-20 LOW
MASH Holdings, Ltd. Corporation 3.7361 2630200 -394800 2022-12-16 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 3.6484 2568475 -585032 2023-03-10 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.1522 2219164 56217 2022-06-23 LOW
Varenne Capital Partners Investment Advisor 3.0296 2132807 1758392 2022-12-08 MED
Parsifal Capital Management, LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.9224 2057390 -91289 2022-05-23 MED
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 2.6553 1869326 -333458 2023-01-23 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.6359 1855700 482935 2022-12-31 LOW
Frasers Group PLC Corporation 2.6278 1850000 -864300 2023-02-17 MED
UBS Asset Management (Deutschland) GmbH Investment Advisor 2.4523 1726426 253373 2022-10-19 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2757 1602110 8227 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4172 997733 2739 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.1979 843352 6287 2023-02-28 LOW
Bank of America Corp Corporation 1.1752 827371 -359564 2023-01-19 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0242 721028 -228149 2023-01-31 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.9334 657142 -15511 2023-02-28 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8851 623108 42421 2022-11-30 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.8826 621373 0 2022-12-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.845 594898 12186 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Apparel & Accessories (NEC)

Dieselstr. 12
METZINGEN
BADEN-WUERTTEMBERG 72555
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,459.65 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.13 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,924.70 Price
+0.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.44 Price
-11.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch