CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch HubSpot, Inc. - HUBS CFD

393.01
0.86%
2.84
Thấp: 387.09
Cao: 394.72
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 2.84
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

HubSpot Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 396.4
Mở* 393.35
Thay đổi trong 1 năm* -14.92%
Vùng giá trong ngày* 387.09 - 394.72
Vùng giá trong 52 tuần 245.03-527.06
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 578.51K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.88M
Giá trị vốn hóa thị trường 19.55B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 49.39M
Doanh thu 1.73B
EPS -2.35
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.61
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 393.01 0.18 0.05% 392.83 396.90 386.03
Mar 23, 2023 396.40 6.41 1.64% 389.99 404.80 388.36
Mar 22, 2023 386.78 -11.05 -2.78% 397.83 401.43 384.54
Mar 21, 2023 398.39 8.43 2.16% 389.96 402.92 389.96
Mar 20, 2023 387.28 -8.25 -2.09% 395.53 395.53 379.79
Mar 17, 2023 395.29 -0.39 -0.10% 395.68 402.77 392.63
Mar 16, 2023 396.35 4.39 1.12% 391.96 404.14 385.82
Mar 15, 2023 389.37 3.98 1.03% 385.39 394.23 380.63
Mar 14, 2023 390.92 6.89 1.79% 384.03 395.15 378.93
Mar 13, 2023 379.08 16.21 4.47% 362.87 384.86 353.79
Mar 10, 2023 367.51 -16.36 -4.26% 383.87 388.22 365.25
Mar 9, 2023 392.71 -7.53 -1.88% 400.24 409.41 389.85
Mar 8, 2023 401.95 2.91 0.73% 399.04 405.07 395.47
Mar 7, 2023 402.40 3.44 0.86% 398.96 409.75 394.66
Mar 6, 2023 400.72 -6.32 -1.55% 407.04 413.70 397.64
Mar 3, 2023 407.72 14.06 3.57% 393.66 408.61 391.81
Mar 2, 2023 393.76 15.39 4.07% 378.37 396.62 375.39
Mar 1, 2023 380.92 -5.92 -1.53% 386.84 390.54 380.89
Feb 28, 2023 385.03 -1.31 -0.34% 386.34 397.25 384.24
Feb 27, 2023 386.94 -2.31 -0.59% 389.25 393.83 385.05

HubSpot, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1730.97 1300.66 883.026 674.86 512.98
Doanh thu 1730.97 1300.66 883.026 674.86 512.98
Chi phí tổng doanh thu 314.259 258.857 166.959 129.958 100.357
Lợi nhuận gộp 1416.71 1041.8 716.067 544.902 412.623
Tổng chi phí hoạt động 1845.93 1360.36 944.354 721.851 561.238
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1083.79 794.103 560.779 433.129 343.278
Nghiên cứu & phát triển 442.022 301.97 205.589 158.237 117.603
Thu nhập hoạt động -114.964 -59.699 -61.328 -46.991 -48.258
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 15.438 -24.209 -18.776 -3.389 -12.21
Khác, giá trị ròng -5.166 10.09 -0.711 -0.393 -1.492
Thu nhập ròng trước thuế -104.692 -73.818 -80.815 -50.773 -61.96
Thu nhập ròng sau thuế -112.749 -77.837 -85.031 -53.746 -63.828
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -112.749 -77.837 -85.031 -53.746 -63.828
Thu nhập ròng -112.749 -77.837 -85.031 -53.746 -63.828
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -112.749 -77.837 -85.031 -53.746 -63.828
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -112.749 -77.837 -85.031 -53.746 -63.828
Thu nhập ròng pha loãng -112.749 -77.837 -85.031 -53.746 -63.828
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 48.065 46.891 44.757 42.025 38.529
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.34576 -1.65996 -1.89984 -1.27891 -1.65662
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.26647 -1.58473 -1.73969 -1.27075 -1.65662
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.863 5.427 11.027 0.527
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 469.656 443.958 421.755 395.599 369.309
Doanh thu 469.656 443.958 421.755 395.599 369.309
Chi phí tổng doanh thu 80.261 82.127 78.931 72.938 71.639
Lợi nhuận gộp 389.395 361.831 342.824 322.661 297.67
Tổng chi phí hoạt động 483.14 476.171 474.005 406.754 377.647
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 286.544 280.006 276.16 241.08 222.911
Nghiên cứu & phát triển 116.335 114.038 118.914 92.736 82.997
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.1
Thu nhập hoạt động -13.484 -32.213 -52.25 -11.155 -8.338
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6.838 3.735 1.101 -0.435 -5.679
Khác, giá trị ròng -6.246 -1.185 -3.091 3.693 -0.974
Thu nhập ròng trước thuế -12.892 -29.663 -54.24 -7.897 -14.991
Thu nhập ròng sau thuế -15.636 -31.411 -56.361 -9.341 -16.371
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -15.636 -31.411 -56.361 -9.341 -16.371
Thu nhập ròng -15.636 -31.411 -56.361 -9.341 -16.371
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -15.636 -31.411 -56.361 -9.341 -16.371
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -15.636 -31.411 -56.361 -9.341 -16.371
Thu nhập ròng pha loãng -15.636 -31.411 -56.361 -9.341 -16.371
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 48.797 48.067 47.815 47.756 47.308
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.32043 -0.65348 -1.17873 -0.1956 -0.34605
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.32043 -0.65348 -1.17873 -0.1956 -0.34468
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1453.57 1456.92 1109.72 712.418 602.501
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1197.97 1251.2 961.504 592.25 504.343
Tiền mặt và các khoản tương đương 377.013 378.123 269.67 111.489 87.68
Đầu tư ngắn hạn 820.962 873.073 691.834 480.761 416.663
Tổng các khoản phải thu, ròng 157.362 126.433 92.517 77.1 60.676
Accounts Receivable - Trade, Net 157.362 126.433 92.517 77.1 60.676
Prepaid Expenses 38.388 34.716 17.809 14.229 19.382
Other Current Assets, Total 59.849 44.576 37.894 28.839 18.1
Total Assets 2174.85 1973.37 1569.27 833.953 712.175
Property/Plant/Equipment, Total - Net 376.962 377.016 318.039 52.468 43.294
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 463.589 447.869 367.118 86.91 65.52
Accumulated Depreciation, Total -86.627 -70.853 -49.079 -34.442 -22.226
Goodwill, Net 47.075 31.318 30.25 14.95 14.95
Intangibles, Net 50.423 35.225 28.545 17.665 15.072
Long Term Investments 174.895 30.697 53.776 11.45 31.394
Other Long Term Assets, Total 71.925 42.189 28.934 25.002 4.964
Total Current Liabilities 617.474 445.501 322.489 237.009 178.296
Accounts Payable 2.773 13.54 12.842 7.81 4.657
Accrued Expenses 162.157 109.558 78.589 45.894 36.759
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 19.63 7.837 0.028
Other Current Liabilities, Total 432.914 314.566 231.03 183.305 136.88
Total Liabilities 1301.06 1210.71 919.31 589.312 501.815
Total Long Term Debt 383.101 471.099 340.564 318.782 298.447
Capital Lease Obligations
Other Liabilities, Total 300.48 294.111 256.257 33.521 25.072
Total Equity 873.799 762.655 649.958 244.641 210.36
Common Stock 0.047 0.046 0.044 0.04 0.038
Additional Paid-In Capital 1436.09 1241.17 1048.38 589.708 496.461
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -560.998 -483.161 -398.13 -344.384 -286.082
Other Equity, Total -0.532 4.18 -0.61 -0.397 -0.057
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2174.85 1973.37 1569.27 833.953 712.175
Total Common Shares Outstanding 47.39 46.115 42.955 39.3 37.503
Long Term Debt 383.101 471.099 340.564 318.782 298.447
Unrealized Gain (Loss) -0.807 0.423 0.274 -0.326
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1491.08 1453.57 1411.06 1426.33 1368.17
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1234.88 1197.97 1170.67 1213.73 1179.83
Tiền mặt và các khoản tương đương 408.433 377.013 288.334 338.336 397.498
Đầu tư ngắn hạn 826.449 820.962 882.34 875.395 782.335
Tổng các khoản phải thu, ròng 152.729 157.362 126.673 117.03 109.602
Accounts Receivable - Trade, Net 152.729 157.362 126.673 117.03 109.602
Prepaid Expenses 40.26 38.388 56.242 42.626 31.459
Other Current Assets, Total 63.21 59.849 57.475 52.941 47.279
Total Assets 2253.3 2174.85 2065.48 2018.61 1969.82
Property/Plant/Equipment, Total - Net 379.299 376.962 380 355.208 358.446
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 471.747 463.589 461.115 433.696 430.846
Accumulated Depreciation, Total -92.448 -86.627 -81.115 -78.488 -72.4
Goodwill, Net 46.77 47.075 47.404 47.789 47.588
Intangibles, Net 54.008 50.423 49.057 45.157 40.218
Long Term Investments 195.045 174.895 114.738 83.762 105.99
Other Long Term Assets, Total 87.099 71.925 63.212 60.368 49.402
Total Current Liabilities 661.971 617.474 549.82 563.91 482.187
Accounts Payable 8.321 2.773 1.944 12.178 17.907
Accrued Expenses 173.467 162.157 152.226 126.24 114.587
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 19.367 19.63 21.269 64.762 11.81
Other Current Liabilities, Total 460.816 432.914 374.381 360.73 337.883
Total Liabilities 1419.47 1301.06 1233.48 1212.93 1195.1
Total Long Term Debt 452.747 383.101 378.795 373.863 432.626
Long Term Debt 452.747 383.101 378.795 373.863 432.626
Other Liabilities, Total 304.748 300.48 304.867 275.155 280.29
Total Equity 833.836 873.799 831.993 805.684 774.714
Common Stock 0.048 0.047 0.047 0.047 0.047
Additional Paid-In Capital 1378.46 1436.09 1375.98 1334.3 1279.11
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -538.973 -560.998 -544.627 -530.892 -506.32
Unrealized Gain (Loss) -4.808 -0.807 -0.034 0.003 0.183
Other Equity, Total -0.888 -0.532 0.625 2.225 1.691
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2253.3 2174.85 2065.48 2018.61 1969.82
Total Common Shares Outstanding 47.7691 47.39 47.106 47.0054 46.7258
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -77.837 -85.031 -53.746 -63.828 -39.714
Tiền từ hoạt động kinh doanh 238.728 88.913 118.973 84.851 49.614
Tiền từ hoạt động kinh doanh 45.159 37.06 28.793 23.428 15.786
Deferred Taxes -2.869 -2.185 -0.799 0.036 -11.546
Khoản mục phi tiền mặt 164.762 103.228 105.228 92.628 63.007
Cash Taxes Paid 6.97 2.306 3.09 1.842 0.855
Lãi suất đã trả 1.843 1.512 1.014 1.036 0.762
Thay đổi vốn lưu động 109.513 35.841 39.497 32.587 22.081
Tiền từ hoạt động đầu tư -179.508 -215.567 -316.194 -71.23 -396.611
Chi phí vốn -61.865 -58.873 -53.846 -33.473 -27.347
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -117.643 -156.694 -262.348 -37.757 -369.264
Tiền từ các hoạt động tài chính -51.469 222.46 359.342 12.778 376.806
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8.454 305.53 -6.247 -8.033 -83.339
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 46.51 -297.172 366.206 21.555 71.966
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -89.525 214.102 -0.617 -0.744 388.179
Ảnh hưởng của ngoại hối -8.861 6.831 -0.72 -2.069 2.79
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1.11 102.637 161.401 24.33 32.599
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -9.341 -77.837 -61.466 -47.731 -23.159
Cash From Operating Activities 82.226 238.728 143.544 100.891 62.7
Cash From Operating Activities 12.798 45.159 33.188 21.736 11.208
Deferred Taxes -0.246 -2.869 -1.321 -1.12 -1.006
Non-Cash Items 43.278 164.762 113.328 79.356 31.983
Cash Taxes Paid 1.683 6.97 5.34 4.198 2.215
Changes in Working Capital 35.737 109.513 59.815 48.65 43.674
Cash From Investing Activities -55.036 -179.508 -169.704 -110.74 -17.646
Capital Expenditures -19.662 -61.865 -43.037 -27.167 -11.308
Other Investing Cash Flow Items, Total -35.374 -117.643 -126.667 -83.573 -6.338
Cash From Financing Activities 5.879 -51.469 -57.303 -26.729 -21.802
Financing Cash Flow Items -4.354 -8.454 -10.999 -6.188 -2.241
Issuance (Retirement) of Stock, Net 11.852 46.51 34.124 24.868 16.339
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.619 -89.525 -80.428 -45.409 -35.9
Foreign Exchange Effects -1.649 -8.861 -6.326 -3.209 -3.877
Net Change in Cash 31.42 -1.11 -89.789 -39.787 19.375
Cash Interest Paid 1.843 0.948 0.948
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.9543 4422731 137702 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 8.1426 4021799 -1135175 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.1484 2542926 120074 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.4641 2204913 196454 2022-12-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 3.3795 1669218 9878 2022-12-31 LOW
Shah (Dharmesh P) Individual Investor 3.0599 1511358 4642 2023-03-01 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.7763 1371267 -29261 2022-12-31 LOW
Abdiel Capital Advisors, LP Hedge Fund 2.3503 1160876 346272 2022-12-31 LOW
Durable Capital Partners LP Hedge Fund 1.997 986355 68833 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.9047 940773 -8774 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.707 843146 -33629 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.6491 814547 92650 2022-12-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6328 806477 -154940 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3778 680514 217461 2022-12-31 LOW
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3376 660685 27844 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2635 624056 29960 2022-12-31 LOW
Whale Rock Capital Management LLC Hedge Fund 1.218 601588 210453 2022-12-31 HIGH
Halligan (Brian P) Individual Investor 1.1859 585761 -3084 2023-03-21 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.0774 532131 -593070 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.058 522556 -19449 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Enterprise Software

25 First Street
2Nd Floor
CAMBRIDGE
MASSACHUSETTS 02141
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,970.31 Price
-0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

US100

12,839.30 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.74 Price
+0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
+1.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00361

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch