CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Hermes International - RMS CFD

1912.45
0.71%
5.10
Thấp: 1888.1
Cao: 1916.65
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 5.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Hermes International SCA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1898.9
Mở* 1900.1
Thay đổi trong 1 năm* 73.72%
Vùng giá trong ngày* 1888.1 - 1916.65
Vùng giá trong 52 tuần 957.60-2,036.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 65.96K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.26M
Giá trị vốn hóa thị trường 202.31B
Tỷ số P/E 59.73
Cổ phiếu đang lưu hành 105.46M
Doanh thu 11.60B
EPS 32.09
Tỷ suất cổ tức (%) 0.67836
Hệ số rủi ro beta 0.73
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 1912.45 9.35 0.49% 1903.10 1918.45 1884.50
Jun 8, 2023 1898.90 42.20 2.27% 1856.70 1910.25 1851.95
Jun 7, 2023 1885.70 -25.95 -1.36% 1911.65 1911.65 1876.90
Jun 6, 2023 1914.85 0.00 0.00% 1914.85 1934.45 1895.90
Jun 5, 2023 1912.65 -37.20 -1.91% 1949.85 1952.80 1910.65
Jun 2, 2023 1958.00 38.55 2.01% 1919.45 1960.80 1913.05
Jun 1, 2023 1904.70 -15.55 -0.81% 1920.25 1929.65 1882.70
May 31, 2023 1906.65 -6.60 -0.34% 1913.25 1936.25 1892.90
May 30, 2023 1951.85 7.40 0.38% 1944.45 1981.80 1939.05
May 29, 2023 1944.85 -15.95 -0.81% 1960.80 1966.80 1938.65
May 26, 2023 1957.15 40.75 2.13% 1916.40 1961.35 1907.80
May 25, 2023 1920.40 38.95 2.07% 1881.45 1924.60 1875.25
May 24, 2023 1881.25 -3.60 -0.19% 1884.85 1892.65 1842.10
May 23, 2023 1887.25 -112.45 -5.62% 1999.70 2013.70 1871.25
May 22, 2023 2020.70 13.00 0.65% 2007.70 2033.20 2007.70
May 19, 2023 2000.20 20.45 1.03% 1979.75 2005.20 1978.95
May 18, 2023 1975.75 -3.20 -0.16% 1978.95 1993.55 1972.35
May 17, 2023 1974.35 6.60 0.34% 1967.75 1981.15 1951.20
May 16, 2023 1976.35 3.80 0.19% 1972.55 1979.15 1962.55
May 15, 2023 1974.95 -4.20 -0.21% 1979.15 1998.70 1960.75

Hermes International Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

FR

Sự kiện

Q3 2023 Hermes International SCA Corporate Sales Release
Q3 2023 Hermes International SCA Corporate Sales Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 11602 8982 6389.4 6883.4 5966.1
Doanh thu 11602 8982 6389.4 6883.4 5966.1
Chi phí tổng doanh thu 3389 2580 2013.3 2124.9 1791.8
Lợi nhuận gộp 8213 6402 4376.1 4758.5 4174.3
Tổng chi phí hoạt động 6905 5452 4316.9 4544.5 3838.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2761 2277 1833.9 1966.7 1650.3
Depreciation / Amortization 551 512 467.7 406.9 368.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 123 65 -36.8 28.5 17.6
Other Operating Expenses, Total 81 18 38.8 17.5 9.9
Thu nhập hoạt động 4697 3530 2072.5 2338.9 2128
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -56 -100 -83.4 -70.5 -62.3
Khác, giá trị ròng -6 5 -2.7 1.9 0.5
Thu nhập ròng trước thuế 4635 3435 1986.4 2270.3 2066.2
Thu nhập ròng sau thuế 3330 2420 1373.4 1519.3 1394
Lợi ích thiểu số -13 -8 -4.1 -7 -5.1
Equity In Affiliates 50 34 16.1 15.9 16.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3367 2446 1385.4 1528.2 1405.5
Thu nhập ròng 3367 2446 1385.4 1528.2 1405.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3367 2445 1385.4 1528.2 1405.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3367 2445 1385.4 1528.2 1405.5
Thu nhập ròng pha loãng 3367 2445 1385.4 1528.2 1405.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 104.936 104.964 104.889 105.055 104.88
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 32.0861 23.2936 13.2083 14.5466 13.401
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 13 8 4.55 4.55 4.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 32.9282 23.7299 12.9657 14.7282 13.5143
Total Adjustments to Net Income -1
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 6127 5475 4746.9 4235.1
Doanh thu 6127 5475 4746.9 4235.1
Chi phí tổng doanh thu 1803 1586 1372.8 1207.2
Lợi nhuận gộp 4324 3889 3374.1 3027.9
Tổng chi phí hoạt động 3734 3171 2938.6 2513.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1532 1229 1265 1012
Depreciation / Amortization 290 261 268.3 243.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 52 71 23.9 41.1
Other Operating Expenses, Total 57 24 8.6 9.4
Thu nhập hoạt động 2393 2304 1808.3 1721.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -14 -42 36.1 -56.1
Khác, giá trị ròng -14 8 -84.1 9.1
Thu nhập ròng trước thuế 2365 2270 1760.3 1674.7
Thu nhập ròng sau thuế 1707 1623 1256.1 1163.9
Lợi ích thiểu số -7 -6 -4.7 -3.3
Equity In Affiliates 25 25 21.1 12.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1725 1642 1272.5 1173.5
Thu nhập ròng 1725 1642 1272.5 1173.5
Total Adjustments to Net Income 1 -1 -1.1 0.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1726 1641 1271.4 1173.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1726 1641 1271.4 1173.6
Thu nhập ròng pha loãng 1726 1641 1271.4 1173.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 104.922 104.95 105.019 104.91
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 16.4503 15.636 12.1064 11.1867
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 9.5 3.5 5.5 2.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 16.808 16.1197 12.2688 11.459
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 11828 8845 6649.7 6090.5 4975.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9225 6696 4732.7 4384.2 3479.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 665 648 506.3 537.2 498
Accounts Receivable - Trade, Net 383 333 249.7 317.9 280.7
Total Inventory 1779 1449 1289.4 1132.6 963.6
Other Current Assets, Total 159 52 121.3 36.5 34.8
Total Assets 17459 13847 11050.5 9881.1 8451.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3589 3398 3092.2 2496.1 2328.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6883 6264 5545.9 4771.9 4327.2
Accumulated Depreciation, Total -3293 -2866 -2453.6 -2275.8 -1998.9
Goodwill, Net 0 42 42.4 16.2 15.7
Intangibles, Net 213 258 221.3 184.1 142
Long Term Investments 1171 677 489.8 514.7 465.9
Note Receivable - Long Term 104 81 79.8 68.6 62
Other Long Term Assets, Total 554 546 475.3 510.9 462.5
Total Current Liabilities 3004 2575 1838.6 2023.6 1716.7
Accounts Payable 659 450 372.6 405.6 416.1
Notes Payable/Short Term Debt 2 1 16.4 12.6 14.3
Other Current Liabilities, Total 2075 1876 1245.9 1401.9 1098.8
Total Liabilities 5018 4447 3670.4 3313 2982.1
Total Long Term Debt 1664 1553 1465.9 925.6 964.2
Long Term Debt 35 24 18.4 29.6 27.5
Deferred Income Tax 20 15 21.9 24.6 37.3
Minority Interest 16 12 10.9 7.8 4.9
Other Liabilities, Total 314 292 333.1 331.4 259
Total Equity 12441 9400 7380.1 6568.1 5469.8
Common Stock 54 54 53.8 53.8 53.8
Additional Paid-In Capital 50 50 49.6 49.6 49.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12247 9712 7732.1 6916.9 5792.6
Treasury Stock - Common -674 -551 -463.7 -508.8 -465.2
Other Equity, Total 243 -53 -92 -43.8 -61.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17459 13847 11050.5 9881.1 8451.9
Total Common Shares Outstanding 105.461 104.644 104.603 104.208 104.252
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 268 248 203.7 203.5 187.5
Unrealized Gain (Loss) 521 188 100.3 100.4 100.3
Cash 2028 1925 1312.8 1018.3 1050.7
Đầu tư ngắn hạn 7197 4771 3419.8 3365.9 2428.4
Capital Lease Obligations 1629 1529 1447.5 896 936.7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 11828 9850 8845 7362.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9225 7293 6696 5351.6
Cash 2028 2055 1925 1158.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.1
Đầu tư ngắn hạn 7197 5238 4771 4192.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 665 760 648 537.2
Accounts Receivable - Trade, Net 383 464 333 297.7
Total Inventory 1779 1617 1449 1393.7
Other Current Assets, Total 159 180 52 79.8
Total Assets 17459 15082 13847 11884.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3589 3581 3398 3069.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6882 6741 6264 5722.8
Accumulated Depreciation, Total -3293 -3160 -2866 -2652.9
Goodwill, Net 0 14 42 41.8
Intangibles, Net 213 204 258 236.4
Long Term Investments 1171 708 677 555.8
Note Receivable - Long Term 104 88 81 79.5
Other Long Term Assets, Total 554 637 546 539.1
Total Current Liabilities 3004 2733 2575 2069.6
Accounts Payable 659 450 336.2
Notes Payable/Short Term Debt 2 14 1 25.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 268 272 248 226.8
Other Current Liabilities, Total 2075 1911 1876 1481.3
Total Liabilities 5018 4823 4447 3861.2
Total Long Term Debt 1664 1729 1553 1423.4
Long Term Debt 35 24 24 18
Capital Lease Obligations 1629 1705 1529 1405.4
Deferred Income Tax 20 46 15 16.5
Minority Interest 16 14 12 10.4
Other Liabilities, Total 314 301 292 341.3
Total Equity 12441 10259 9400 8023.6
Common Stock 54 54 54 53.8
Additional Paid-In Capital 50 50 50 49.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12162 10376 9587 8251.1
Treasury Stock - Common -674 -672 -551 -552.1
Other Equity, Total 849 451 260 221.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17459 15082 13847 11884.8
Total Common Shares Outstanding 105.461 104.536 104.644 104.644
Payable/Accrued 536
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3367 2445 1385.4 1528.2 1405.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4185 3406 1642.3 2087.3 1940.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 607 563 514.2 447.7 405.8
Deferred Taxes -16 -15 5.4 -29 -24.7
Khoản mục phi tiền mặt 153 65 87.6 116.6 76.9
Cash Taxes Paid
Thay đổi vốn lưu động 74 348 -350.3 23.8 76.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -579 -669 -432.2 -471.1 -239.3
Chi phí vốn -518 -532 -448.4 -478 -316.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -61 -137 16.2 6.9 77.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -1237 -869 -810.2 -742.8 -1200.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8 -6 -4.6 -0.1
Total Cash Dividends Paid -845 -485 -485.1 -486.6 -958.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -123 -158 -122.1 -53.1 -59.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -261 -220 -198.4 -203.1 -182.3
Ảnh hưởng của ngoại hối 159 110 -54.6 33.1 52.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2528 1978 345.3 906.5 553.4
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 3367 1641 2445 1173.6
Cash From Operating Activities 4184 1740 3406 1551.7
Cash From Operating Activities 607 287 563 268.5
Deferred Taxes -16 -1 -15 -13.8
Non-Cash Items 153 73 65 58.5
Changes in Working Capital 73 -260 348 64.9
Cash From Investing Activities -579 -207 -669 -217.3
Capital Expenditures -518 -208 -532 -244.4
Other Investing Cash Flow Items, Total -61 1 -137 27.1
Cash From Financing Activities -1237 -1099 -869 -756.9
Financing Cash Flow Items -8 -1 -6 -3.7
Total Cash Dividends Paid -845 -850 -485 -485
Issuance (Retirement) of Stock, Net -123 -120 -158 -158.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net -261 -128 -220 -109.7
Foreign Exchange Effects 159 151 110 32
Net Change in Cash 2528 585 1978 609.5
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hermes Family Other Insider Investor 66.6967 70411283 0 2023-04-15
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.8714 919953 -156760 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8297 875956 6114 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6692 706512 87914 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.5442 574523 -2018 2023-05-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.4091 431901 5 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.3768 397810 -1774 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3613 381378 1420 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.318 335703 6707 2023-04-30 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2987 315316 588 2023-05-31 LOW
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.2889 304948 2020 2023-04-30 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.2076 219129 -3577 2023-04-30 LOW
Morgan Stanley Investment Management (Singapore) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1942 204999 -4271 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1877 198109 4 2023-05-31 LOW
Carmignac Gestion Investment Advisor/Hedge Fund 0.1757 185477 -150 2023-04-30 MED
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.1643 173492 -294 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1097 115796 969 2023-05-31 LOW
Mommeja (Renuad) Individual Investor 0.1079 113903 -36069 2022-12-31
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.1009 106563 225 2023-05-31 LOW
Comgest S.A. Investment Advisor 0.0968 102240 -7 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Handbags & Luggage

24 rue du Faubourg Saint Honoré
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75008
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
-7.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00435

BTC/USD

25,812.25 Price
-2.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch