CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Halma - HLMA CFD

22.34
1.36%
0.10
Thấp: 21.88
Cao: 22.34
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022491 %
Charges from borrowed part ($-0.90)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022491%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000573 %
Charges from borrowed part ($0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000573%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Halma PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 22.04
Mở* 22.11
Thay đổi trong 1 năm* -10.7%
Vùng giá trong ngày* 21.88 - 22.34
Vùng giá trong 52 tuần 18.55-25.98
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 623.90K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 12.75M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.40B
Tỷ số P/E 37.54
Cổ phiếu đang lưu hành 379.65M
Doanh thu 1.66B
EPS 0.59
Tỷ suất cổ tức (%) 0.87619
Hệ số rủi ro beta 0.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 22.04 0.36 1.66% 21.68 22.05 21.67
Mar 29, 2023 21.59 0.20 0.94% 21.39 21.61 21.31
Mar 28, 2023 21.36 0.18 0.85% 21.18 21.46 21.15
Mar 27, 2023 21.03 -0.08 -0.38% 21.11 21.30 20.94
Mar 24, 2023 20.93 -0.15 -0.71% 21.08 21.16 20.89
Mar 23, 2023 21.08 0.19 0.91% 20.89 21.15 20.81
Mar 22, 2023 20.87 0.06 0.29% 20.81 21.01 20.70
Mar 21, 2023 20.98 0.17 0.82% 20.81 21.03 20.80
Mar 20, 2023 20.73 0.28 1.37% 20.45 21.00 20.41
Mar 17, 2023 20.59 -0.26 -1.25% 20.85 21.08 20.42
Mar 16, 2023 20.87 0.14 0.68% 20.73 20.98 20.32
Mar 15, 2023 20.45 -0.32 -1.54% 20.77 20.98 20.45
Mar 14, 2023 20.85 0.53 2.61% 20.32 20.96 20.32
Mar 13, 2023 20.43 -0.21 -1.02% 20.64 20.74 20.18
Mar 10, 2023 20.72 -0.54 -2.54% 21.26 21.26 20.62
Mar 9, 2023 21.33 0.03 0.14% 21.30 21.43 21.09
Mar 8, 2023 21.46 0.23 1.08% 21.23 21.52 21.22
Mar 7, 2023 21.56 0.29 1.36% 21.27 21.71 21.27
Mar 6, 2023 21.45 -0.21 -0.97% 21.66 21.76 21.37
Mar 3, 2023 21.66 -0.23 -1.05% 21.89 22.00 21.59

Halma Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1525.3 1318.2 1338.4 1210.9 1076.21
Doanh thu 1525.3 1318.2 1338.4 1210.9 1076.21
Chi phí tổng doanh thu 758.3 662.3 668.8 573.9 509.447
Lợi nhuận gộp 767 655.9 669.6 637 566.764
Tổng chi phí hoạt động 1212.4 1055.3 1102.1 994.1 894.234
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 442.3 367.6 390.4 381.2 343.059
Depreciation / Amortization 42.7 42.3 38.3 35.6 34.668
Chi phí bất thường (thu nhập) -30.9 -16.9 4.6 3.4 7.06
Thu nhập hoạt động 312.9 262.9 236.3 216.8 181.977
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.1 -10 -11.2 -8.3 -8.019
Khác, giá trị ròng -0.4 0 -1 -1.8 -2.009
Thu nhập ròng trước thuế 304.4 252.9 224.1 206.7 171.949
Thu nhập ròng sau thuế 246.8 203.3 184.4 169.8 139.281
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 247 203.4 184.4 169.8 139.281
Thu nhập ròng 244.4 203.4 184.4 169.8 154.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 247 203.4 184.4 169.8 139.281
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 244.4 203.4 184.4 169.8 154.228
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 244.4 203.4 184.4 169.8 154.228
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 379.4 379.158 379.087 379.16 378.987
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.65103 0.53645 0.48643 0.44783 0.36751
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1888 0.1765 0.165 0.1571 0.1468
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.60148 0.51746 0.53761 0.48423 0.45107
Tổng khoản mục bất thường -2.6 0 14.947
Lợi ích thiểu số 0.2 0.1
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu 788.1 737.2 699.8 618.4 684.7
Doanh thu 788.1 737.2 699.8 618.4 684.7
Tổng chi phí hoạt động 646.8 565.6 539 516.3 560
Depreciation / Amortization 21.9 20.8 20.7 21.6 20
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.5 -33.4 -21 4.1 -0.1
Other Operating Expenses, Total 622.4 578.2 539.3 490.6 540.1
Thu nhập hoạt động 141.3 171.6 160.8 102.1 124.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.3 -3.8 -4.2 -5.8 -6.2
Khác, giá trị ròng -0.1 -0.3 0 0 -0.2
Thu nhập ròng trước thuế 136.9 167.5 156.6 96.3 118.3
Thu nhập ròng sau thuế 108.5 135.7 126 77.3 99.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 108.6 135.8 126.1 77.3 99.4
Thu nhập ròng 108.6 135.8 126.1 77.3 99.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 108.6 135.8 126.1 77.3 99.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 108.6 135.8 126.1 77.3 99.4
Thu nhập ròng pha loãng 108.6 135.8 126.1 77.3 99.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 380.036 378.764 379.223 379.092 379.039
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28576 0.35853 0.33252 0.20391 0.26224
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1153 0.0735 0.1078 0.0687 0.0996
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.30839 0.27563 0.27741 0.23081 0.27491
Lợi ích thiểu số 0.1 0.1 0.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 712.7 574.1 575.2 486.2 435.435
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 157.4 134.1 106.3 81.2 70.721
Tiền mặt và các khoản tương đương 157.4 134.1 106.3 81.2 70.721
Tổng các khoản phải thu, ròng 301.9 253.1 279 241.2 219.343
Accounts Receivable - Trade, Net 284.6 241.9 257.3 230.8 209.455
Total Inventory 228.8 167.8 170.6 144.3 127.966
Prepaid Expenses 23.9 17.4 18.3 18.6 16.7
Other Current Assets, Total 0.7 1.7 1 0.9 0.705
Total Assets 2197 1877.9 1937.8 1543.1 1446.86
Property/Plant/Equipment, Total - Net 194 180.8 184.3 112.4 103.727
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 428.1 396.6 408.4 264.6 242.914
Accumulated Depreciation, Total -234.1 -215.8 -224.1 -152.2 -139.187
Goodwill, Net 908.7 808.5 838.4 694 632.162
Intangibles, Net 325.2 290 328.4 245.2 234.562
Long Term Investments 8.2 9.3 4.8 3.9 3.993
Other Long Term Assets, Total 33.5 1.3 6.7 1.4 36.977
Total Current Liabilities 363.9 248 313.2 213.1 171.974
Accounts Payable 102.5 84.8 89.5 82.1 77.497
Accrued Expenses 107.7 78.5 72.7 65.5 58.994
Notes Payable/Short Term Debt 0.7 3 0.9 9.1 1.052
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 87.3 13.3 87.2 0.1 0.09
Other Current Liabilities, Total 65.7 68.4 62.9 56.3 34.341
Total Liabilities 794.3 710.9 800.2 561.7 618.459
Total Long Term Debt 344.2 374 393.5 253.7 289.913
Long Term Debt 287.6 322.3 345 253.7 289.913
Deferred Income Tax 58.5 40.6 48.7 33.2 66.983
Other Liabilities, Total 27.3 47.7 45.5 61.7 89.589
Total Equity 1402.7 1167 1137.6 981.4 828.397
Common Stock 38 38 38 38 37.965
Additional Paid-In Capital 23.6 23.6 23.6 23.6 23.608
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1255.1 1052.4 941.7 804.7 685.542
Treasury Stock - Common -30.7 -20.9 -14.3 -4.7 -6.285
Other Equity, Total 116.7 73.9 148.6 119.8 87.567
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2197 1877.9 1937.8 1543.1 1446.86
Total Common Shares Outstanding 378.47 378.754 378.884 379.275 379.641
Capital Lease Obligations 56.6 51.7 48.5 0
Minority Interest 0.4 0.6 -0.7
Note Receivable - Long Term 14.7 13.9
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 712.7 608.5 574.1 553.5 575.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 157.4 131.1 134.1 125.5 106.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 157.4 131.1 134.1 125.5 106.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 325.8 283.6 270.5 251.8 297.3
Accounts Receivable - Trade, Net 325.1 279.2 268 245.3 286.6
Total Inventory 228.8 193.2 167.8 175.8 170.6
Other Current Assets, Total 0.7 0.6 1.7 0.4 1
Total Assets 2197 2013.2 1877.9 1882.2 1937.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 194 186.7 180.8 184.7 184.3
Goodwill, Net 908.7 867.4 808.5 829.8 838.4
Intangibles, Net 325.2 319.3 290 303.8 328.4
Long Term Investments 8.2 9.9 9.3 4.8 4.8
Other Long Term Assets, Total 33.5 6.7 1.3 5.6 6.7
Total Current Liabilities 363.9 259.3 248 290.5 313.2
Payable/Accrued 242.7 206.1 186.7 158.7 186.7
Notes Payable/Short Term Debt 0.7 3 3 2.1 0.9
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 87.3 14.2 13.3 87 87.2
Other Current Liabilities, Total 33.2 36 45 42.7 38.4
Total Liabilities 794.3 736.6 710.9 758.5 800.2
Total Long Term Debt 344.2 394.1 374 351.4 393.5
Long Term Debt 287.6 340.7 322.3 300 345
Capital Lease Obligations 56.6 53.4 51.7 51.4 48.5
Deferred Income Tax 58.5 51.1 40.6 41.7 48.7
Minority Interest 0.4 0.5 0.6 -0.7 -0.7
Other Liabilities, Total 27.3 31.6 47.7 75.6 45.5
Total Equity 1402.7 1276.6 1167 1123.7 1137.6
Common Stock 38 38 38 38 38
Additional Paid-In Capital 23.6 23.6 23.6 23.6 23.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1255.1 1145.2 1052.4 934.1 941.7
Treasury Stock - Common -30.7 -22 -20.9 -5.2 -14.3
Other Equity, Total 116.7 91.8 73.9 133.2 148.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2197 2013.2 1877.9 1882.2 1937.8
Total Common Shares Outstanding 378.47 378.884 378.754 378.884 378.884
Note Receivable - Long Term 14.7 14.7 13.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 278.9 240.8 233.4 217.8 181.258
Tiền từ hoạt động kinh doanh 237.4 277.6 255.5 219 173.25
Tiền từ hoạt động kinh doanh 36.1 37.8 35.8 20 18.944
Amortization 52.8 53.4 48.9 46.2 43.369
Khoản mục phi tiền mặt -3 -6.8 -2.5 -4.6 -6.492
Cash Taxes Paid 56 53.8 52.4 40.6 41.104
Lãi suất đã trả 8.2 10 11.1 8.2 7.185
Thay đổi vốn lưu động -127.4 -47.6 -60.1 -60.4 -63.829
Tiền từ hoạt động đầu tư -134.7 -64.2 -276.4 -104 -141.366
Chi phí vốn -40 -42.2 -48.8 -42.1 -31.66
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -94.7 -22 -227.6 -61.9 -109.706
Tiền từ các hoạt động tài chính -81.9 -183.5 53.7 -113.6 -25.818
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -8.2 -10 -11.1 -8.7 -7.604
Total Cash Dividends Paid -68.7 -63.7 -61.2 -57.2 -53.375
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -19.3 -16.2 -16.7 -3.8 -2.615
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 14.3 -93.6 142.7 -43.9 37.776
Ảnh hưởng của ngoại hối 4.8 -4.2 0.5 1 -2.034
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 25.6 25.7 33.3 2.4 4.032
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Net income/Starting Line 278.9 137.6 240.8 102.1 233.4
Cash From Operating Activities 237.4 112 277.6 137.1 255.5
Cash From Operating Activities 36.1 18.1 37.8 18.5 35.8
Amortization 52.8 26.7 53.4 26.8 48.9
Non-Cash Items -3 -7.7 -6.8 -6.1 -2.5
Cash Taxes Paid 56 27.6 53.8 14 52.4
Cash Interest Paid 8.2 3.9 10 5.7 11.1
Changes in Working Capital -127.4 -62.7 -47.6 -4.2 -60.1
Cash From Investing Activities -134.7 -69 -64.2 -24.7 -276.4
Capital Expenditures -40 -21.4 -42.2 -18.6 -48.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -94.7 -47.6 -22 -6.1 -227.6
Cash From Financing Activities -81.9 -47.3 -183.5 -94.1 53.7
Financing Cash Flow Items -8.2 -3.9 -10 -5.7 -11.1
Total Cash Dividends Paid -68.7 -40.8 -63.7 -37.7 -61.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -19.3 -10.4 -16.2 0 -16.7
Issuance (Retirement) of Debt, Net 14.3 7.8 -93.6 -50.7 142.7
Foreign Exchange Effects 4.8 1.3 -4.2 -0.3 0.5
Net Change in Cash 25.6 -3 25.7 18 33.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 9.9703 37851729 0 2022-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.3889 24255350 0 2022-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2783 12445735 -30967 2023-01-27 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.2239 8443013 -81255 2023-02-01 LOW
1832 Asset Management L.P. Investment Advisor 1.5753 5980600 28000 2022-12-15 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5618 5929304 -211717 2022-11-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2984 4929330 171278 2023-02-01 LOW
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1841 4495563 953252 2023-01-30 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.1221 4260165 0 2023-01-23 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0456 3969728 454761 2023-02-01 LOW
Echo Street Capital Management, LLC Hedge Fund 1.0205 3874112 3611513 2023-01-31 MED
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9084 3448653 -27354 2023-02-01 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.8696 3301547 38751 2022-12-22 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 0.7724 2932335 -633655 2023-01-30 LOW
Candriam Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.7678 2915041 -61473 2023-01-31 HIGH
Credit Suisse (Luxembourg) S.A. Bank and Trust 0.6698 2542920 -67634 2022-12-20 LOW
Fundsmith LLP Investment Advisor 0.6458 2451575 -2721 2023-01-30 LOW
Raiffeisen Kapitalanlage-Gesellschaft mbH Investment Advisor 0.6233 2366440 13708 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Advisors B.V. Investment Advisor 0.6069 2304000 45000 2022-12-31 LOW
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 0.5827 2212195 -4905 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electronic Equipment & Parts (NEC)

Misbourne Court
Rectory Way
AMERSHAM
BUCKINGHAMSHIRE HP7 0DE
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

13,079.80 Price
+0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,418.85 Price
+0.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.16 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

75.24 Price
+1.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch