CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Halcyon Agri - 5VJsg CFD

0.377
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.011
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021263 %
Charges from borrowed part ($-0.85)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021263%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000655 %
Charges from borrowed part ($-0.03)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000655%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.377
Mở* 0.387
Thay đổi trong 1 năm* 62.61%
Vùng giá trong ngày* 0.367 - 0.387
Vùng giá trong 52 tuần 0.18-0.42
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.29M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 66.09M
Giá trị vốn hóa thị trường 653.96M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.60B
Doanh thu 3.58B
EPS -0.02
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.79
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Nov 18, 2022 0.377 0.000 0.00% 0.377 0.377 0.377
Nov 17, 2022 0.377 -0.010 -2.58% 0.387 0.387 0.367
Nov 11, 2022 0.283 -0.005 -1.74% 0.288 0.288 0.283
Nov 10, 2022 0.288 0.010 3.60% 0.278 0.288 0.278
Nov 9, 2022 0.283 -0.005 -1.74% 0.288 0.288 0.283
Nov 8, 2022 0.288 0.000 0.00% 0.288 0.293 0.283
Nov 7, 2022 0.273 0.010 3.80% 0.263 0.278 0.263
Nov 4, 2022 0.263 0.005 1.94% 0.258 0.263 0.253
Nov 3, 2022 0.263 0.000 0.00% 0.263 0.268 0.258
Nov 2, 2022 0.263 0.005 1.94% 0.258 0.263 0.248
Nov 1, 2022 0.248 0.005 2.06% 0.243 0.248 0.243
Oct 31, 2022 0.238 0.000 0.00% 0.238 0.243 0.238
Oct 28, 2022 0.243 -0.005 -2.02% 0.248 0.248 0.238
Oct 27, 2022 0.243 0.000 0.00% 0.243 0.248 0.238
Oct 26, 2022 0.248 0.005 2.06% 0.243 0.248 0.243
Oct 25, 2022 0.248 0.020 8.77% 0.228 0.253 0.228
Oct 21, 2022 0.228 -0.010 -4.20% 0.238 0.238 0.228
Oct 20, 2022 0.233 0.010 4.48% 0.223 0.233 0.218
Oct 19, 2022 0.223 0.005 2.29% 0.218 0.228 0.213
Oct 18, 2022 0.218 0.000 0.00% 0.218 0.223 0.213

Halcyon Agri Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 2459.82 1708.79 1907.75 2141.03 2158.38
Doanh thu 2459.82 1708.79 1907.75 2141.03 2158.38
Chi phí tổng doanh thu 2296.95 1607.22 1800.4 2022.59 2007.82
Lợi nhuận gộp 162.873 101.57 107.352 118.443 150.558
Tổng chi phí hoạt động 2423.75 1740.06 1869.43 2136.56 2099.13
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 138.695 132.355 118.31 118.043 121.833
Depreciation / Amortization 8.732 6.903 6.34 6.877 6.308
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.851 -8.121 -4.441 -9.857 -14.041
Chi phí bất thường (thu nhập) -15.478 4.382 -48.878 1.044 -20.924
Other Operating Expenses, Total -4.292 -2.678 -2.299 -2.139 -1.867
Thu nhập hoạt động 36.067 -31.271 38.32 4.475 59.249
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -19.72 -25.146 -35.009 -21.439 -12.681
Thu nhập ròng trước thuế 16.347 -56.417 3.311 -16.964 46.568
Thu nhập ròng sau thuế 17.048 -60.613 -3.73 -13.413 34.53
Lợi ích thiểu số -5.494 6.837 2.097 4.929 -3.503
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 11.554 -53.776 -1.633 -8.484 31.027
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 11.554 -53.776 -1.633 -8.484 31.027
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3.954 -53.776 -1.633 -8.484 31.027
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3.954 -53.776 -1.633 -8.484 31.027
Thu nhập ròng pha loãng 3.954 -53.776 -1.633 -8.484 31.027
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1595.01 1595.01 1595.01 1600.75 1591.13
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00248 -0.03372 -0.00102 -0.0053 0.0195
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.0036 -0.03186 -0.02071 -0.00488 0.00975
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.00748
Total Adjustments to Net Income -7.6
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 1307.74 1152.08 938.612 770.174 482.793
Doanh thu 1307.74 1152.08 938.612 770.174 482.793
Chi phí tổng doanh thu 1217.96 1078.99 870.783 736.433 468.061
Lợi nhuận gộp 89.783 73.09 67.829 33.741 14.732
Tổng chi phí hoạt động 1280.46 1143.3 940.451 799.606 453.471
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 70.393 68.302 68.448 59.411 36.322
Depreciation / Amortization 5.327 3.405 3.628 3.275 1.867
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -1.681 0.83 -5.308 -2.813 -2.788
Chi phí bất thường (thu nhập) -7.882 -7.596 4.382 4.496 -48.891
Other Operating Expenses, Total -3.657 -0.635 -1.482 -1.196 -1.1
Thu nhập hoạt động 27.283 8.784 -1.839 -29.432 29.322
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.178 -8.542 -8.939 -16.207 -8.061
Thu nhập ròng trước thuế 16.105 0.242 -10.778 -45.639 21.261
Thu nhập ròng sau thuế 16.843 0.205 -19.005 -41.608 16.684
Lợi ích thiểu số -6.048 0.554 5.612 1.225 0.688
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 10.795 0.759 -13.393 -40.383 17.372
Thu nhập ròng 10.795 0.759 -13.393 -40.383 17.372
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6.995 -3.041 -13.393 -40.383 17.372
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6.995 -3.041 -13.393 -40.383 17.372
Thu nhập ròng pha loãng 6.995 -3.041 -13.393 -40.383 17.372
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1595.01 1595.01 1593.86 1596.17 1588.87
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.00439 -0.00191 -0.0084 -0.0253 0.01093
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.00132 -0.00492 -0.00662 -0.02347 -0.00907
Total Adjustments to Net Income -3.8 -3.8
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 834.091 707.045 763.797 769.679 804.816
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 33.396 43.892 55.627 122.931 149.056
Cash 112.461
Đầu tư ngắn hạn 36.595
Tổng các khoản phải thu, ròng 273.902 249.781 305.149 302.317 197.875
Accounts Receivable - Trade, Net 165.059 157.385 133.753 146.745 121.689
Total Inventory 497.059 389.258 375.4 297.958 305.396
Prepaid Expenses 16.193
Other Current Assets, Total 29.734 24.114 27.621 46.473 136.296
Total Assets 2062.91 1963.99 1914.96 1814.62 1632.75
Property/Plant/Equipment, Total - Net 798.831 829.028 777.731 675.363 581.954
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 939.862 952.471 874.137 743.548 625.824
Accumulated Depreciation, Total -141.031 -123.443 -96.406 -68.185 -43.87
Goodwill, Net 286.379 286.379 286.379 287.399 189.887
Intangibles, Net 12.734 14.06 14.562 13.504 10.529
Long Term Investments 51.356 44.882 45.753 47.989 25.256
Note Receivable - Long Term 51.147 60.224 3.425 3.491 3.641
Other Long Term Assets, Total 28.371 22.373 23.31 17.195 16.67
Total Current Liabilities 798.568 947.575 725.073 625.032 344.895
Accounts Payable 57.449 33.178 38.331 34.57 38.757
Accrued Expenses 31.934 28.068 23.057 23.479 29.036
Notes Payable/Short Term Debt 601.82 463.524 572.644 519.091 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 35.657 375.812 42.301 1.351 208.047
Other Current Liabilities, Total 71.708 46.993 48.74 46.541 69.055
Total Liabilities 1368.46 1236.28 1353.48 1107.65 837.832
Total Long Term Debt 460.368 184.259 522.115 391.772 403.046
Long Term Debt 452.727 174.87 511.912 391.64 402.96
Capital Lease Obligations 7.641 9.389 10.203 0.132 0.086
Deferred Income Tax 47.156 45.331 48.012 38.643 26.114
Minority Interest 29.701 21.398 27.511 28.92 42.91
Other Liabilities, Total 32.667 37.721 30.769 23.287 20.867
Total Equity 694.449 727.707 561.477 706.966 794.921
Common Stock 603.874 603.874 603.874 603.874 603.874
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -111.756 -111.616 -57.3 -53.347 77.133
Other Equity, Total 202.331 235.449 14.903 156.439 113.914
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2062.91 1963.99 1914.96 1814.62 1632.75
Total Common Shares Outstanding 1595.01 1595.01 1595.01 1595.01 1595.01
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.396 43.892 55.627 122.931
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 834.091 737.122 707.045 637.474 763.797
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 33.396 35.054 43.892 110.333 55.627
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.396 43.892 110.333 55.627
Tổng các khoản phải thu, ròng 273.902 278.576 249.781 210.101 305.149
Accounts Receivable - Trade, Net 165.059 183.011 157.385 109.981 133.753
Total Inventory 496.976 393.106 389.252 262.158 375.394
Other Current Assets, Total 29.817 30.386 24.12 54.882 27.627
Total Assets 2062.91 1986.04 1963.99 1835.25 1914.96
Property/Plant/Equipment, Total - Net 798.831 812.891 829.028 773.114 777.731
Intangibles, Net 299.113 299.522 300.439 300.513 300.941
Long Term Investments 51.356 51.047 44.882 44.659 45.753
Note Receivable - Long Term 51.147 60.938 60.224 53.023 3.425
Other Long Term Assets, Total 28.371 24.523 22.373 26.465 23.31
Total Current Liabilities 798.568 696.187 947.575 696.771 725.073
Accounts Payable 57.449 30.925 33.178 27.568 38.331
Notes Payable/Short Term Debt 601.82 512.222 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 35.657 58.061 839.336 602.782 614.945
Other Current Liabilities, Total 103.642 94.979 75.061 66.421 71.797
Total Liabilities 1368.46 1278.03 1236.28 1328.08 1353.48
Total Long Term Debt 460.368 480.987 184.259 526.531 522.115
Long Term Debt 452.727 472.369 174.87 516.538 511.912
Capital Lease Obligations 7.641 8.618 9.389 9.993 10.203
Deferred Income Tax 47.156 45.858 45.331 46.74 48.012
Minority Interest 29.701 19.601 21.398 25.738 27.511
Other Liabilities, Total 32.667 35.396 37.721 32.298 30.769
Total Equity 694.449 708.014 727.707 507.17 561.477
Common Stock 603.874 603.874 603.874 603.874 603.874
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -111.756 -114.846 -111.616 -98.557 -57.3
Other Equity, Total 202.331 218.986 235.449 1.853 14.903
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2062.91 1986.04 1963.99 1835.25 1914.96
Total Common Shares Outstanding 1595.01 1595.01 1595.01 1595.01 1595.01
Cash 35.054
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 16.347 -56.417 3.311 -16.964 53.519
Tiền từ hoạt động kinh doanh -33.556 -1.528 -41.617 -52.932 -42.679
Tiền từ hoạt động kinh doanh 32.674 31.863 32.165 28.479 26.792
Amortization 0.785 0.909 0.839 0.372 0.079
Khoản mục phi tiền mặt -8.968 51.658 -21.047 21.401 -22.016
Cash Taxes Paid 1.639 -5.807 3.381 14.165 9.229
Lãi suất đã trả 40.066 44.155 43.562 37.934 28.563
Thay đổi vốn lưu động -74.394 -29.541 -56.885 -86.22 -101.053
Tiền từ hoạt động đầu tư -18.713 -38.632 -65.522 -201.244 113.36
Chi phí vốn -28.107 -34.388 -68.245 -78.714 -54.493
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 9.394 -4.244 2.723 -122.53 167.853
Tiền từ các hoạt động tài chính 41.796 26.446 38.672 228.445 11.227
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -39.644 -43.661 -168.193 -27.478 125.105
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 81.44 70.107 206.865 280.011 -113.878
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.023 1.979 1.163 -4.71 4.839
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -10.496 -11.735 -67.304 -30.441 86.747
Total Cash Dividends Paid -24.088
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 16.347 0.242 -56.417 -45.638 3.311
Cash From Operating Activities -33.556 -16.925 -1.528 90.754 -41.617
Cash From Operating Activities 32.674 16.276 31.863 15.309 32.165
Amortization 0.785 0.409 0.909 0.447 0.839
Non-Cash Items -8.968 4.254 51.658 36.384 -21.047
Cash Taxes Paid 1.639 0.807 -5.807 -1.854 3.381
Cash Interest Paid 40.066 16.359 44.155 14.59 43.562
Changes in Working Capital -74.394 -38.106 -29.541 84.252 -56.885
Cash From Investing Activities -18.713 -16.836 -38.632 -23.895 -65.522
Capital Expenditures -28.107 -17.97 -34.388 -19.226 -68.245
Other Investing Cash Flow Items, Total 9.394 1.134 -4.244 -4.669 2.723
Cash From Financing Activities 41.796 23.895 26.446 -11.564 38.672
Financing Cash Flow Items -39.644 -8.293 -43.661 -4.732 -168.193
Issuance (Retirement) of Debt, Net 81.44 32.188 70.107 -6.832 206.865
Foreign Exchange Effects -0.023 0.486 1.979 -0.589 1.163
Net Change in Cash -10.496 -9.38 -11.735 54.706 -67.304
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
China Hainan Rubber Industry Group Co., Ltd. Corporation 36 574204299 0 2023-02-03 LOW
Sinochem International Corp Corporation 29.1983 465716356 0 2023-02-03 MED
GMG Holding (HK) Ltd Corporation 4.5719 72922374 0 2022-03-22 LOW
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc Holding Company 3.6055 57508754 -27375600 2023-02-14 LOW
Altara Ventures Pte. Ltd. Private Equity 3.2915 52500000 0 2022-03-22 LOW
Panwell (Pte) Ltd Corporation 0.7273 11601183 0 2022-03-22 LOW
Trevatt (Andrew) Individual Investor 0.5646 9005266 0 2022-03-22 LOW
Chong (George) Individual Investor 0.3967 6328000 695900 2022-03-22 LOW
Coffee Express 2000 Pte. Ltd. Corporation 0.3448 5500000 0 2022-03-22
Allplus Holdings Pte. Ltd. Corporation 0.3222 5139750 1523100 2022-03-22
Beschizza (Leonard Peter Silvio) Individual Investor 0.251 4003000 0 2022-03-22 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2274 3626574 0 2023-02-28 LOW
Ge (Jianming) Individual Investor 0.2226 3550347 0 2022-03-22 LOW
Gondobintoro (Mieke Bintati) Individual Investor 0.0539 859329 0 2022-03-22 LOW
Gondobintoro (Jeffrey) Individual Investor 0.0401 639642 0 2022-03-22 LOW
Nisbet (Alan Rupert) Individual Investor 0.0251 400000 0 2022-04-27 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0092 146618 46300 2023-01-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Tires & Rubber Products (NEC)

180 Clemenceau Avenue
#05-02 Haw Par Centre
239922
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,994.21 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0176%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0094%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,877.55 Price
-2.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,653.70 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.43 Price
-4.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00376

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch