CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Grupo Aeroportuario del Pacífico, S.A.B. de C.V. - GPAEF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 253.43-352.03
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.25M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 20.76M
Giá trị vốn hóa thị trường 147.30B
Tỷ số P/E 19.76
Cổ phiếu đang lưu hành 492.00M
Doanh thu 24.56B
EPS 17.69
Tỷ suất cổ tức (%) 3.24389
Hệ số rủi ro beta 1.36
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Grupo Aeroportuario del Pacífico, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 19014.9 11866.4 16226 14122.9 12365.9
Doanh thu 19014.9 11866.4 16226 14122.9 12365.9
Chi phí tổng doanh thu 4861.29 4651.67 3893.93 3422.9
Lợi nhuận gộp 7005.09 11574.4 10229 8943.02
Tổng chi phí hoạt động 10157.7 8046.38 8208.78 6878.24 6084.19
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10165.9 1197.46 1779.77 1487.83 1301.65
Depreciation / Amortization 2000.36 1776.14 1569.64 1443.56
Chi phí bất thường (thu nhập) -2.9 0.586 5.554 12.614
Other Operating Expenses, Total -8.231 -9.826 0.626 -78.706 -96.535
Thu nhập hoạt động 8857.19 3819.99 8017.24 7244.65 6281.73
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1027.93 -279.938 297.943 514.23 352.825
Khác, giá trị ròng -1154.28 -968.996 -751.21 -462.834
Thu nhập ròng trước thuế 7829.26 2385.77 7346.19 7007.67 6171.72
Thu nhập ròng sau thuế 6043.72 1918.7 5454.74 5138.63 4731.08
Lợi ích thiểu số -46.225 50.153 -94.59 -101.263 -81.961
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5997.49 1968.86 5360.15 5037.37 4649.12
Thu nhập ròng 5997.49 1968.86 5360.15 5037.37 4649.12
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5997.49 1968.86 5360.15 5037.37 4649.12
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5997.49 1968.86 5360.15 5037.37 4649.12
Thu nhập ròng pha loãng 5997.49 1968.86 5360.15 5037.37 4649.12
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 512.168 525.576 525.576 525.576 525.576
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.71 3.7461 10.1986 9.58448 8.84577
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 11.6231 5.14 11.45 10 9.05
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.71 3.74166 10.1995 9.59223 8.86417
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 6012.6 5188.37 5292.8 4895.74 3638
Doanh thu 6012.6 5188.37 5292.8 4895.74 3638
Tổng chi phí hoạt động 2868.71 2452.78 2712.43 2608.98 2383.53
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2882.43 2455.64 2717.16 2606.27 2386.88
Other Operating Expenses, Total -13.712 -2.859 -4.735 2.711 -3.348
Thu nhập hoạt động 3143.89 2735.59 2580.37 2286.76 1254.46
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -272.946 -328.381 -214.046 -406.199 -79.303
Thu nhập ròng trước thuế 2870.94 2407.21 2366.33 1880.56 1175.16
Thu nhập ròng sau thuế 2327.45 1802.44 1779.73 1423.97 1037.58
Lợi ích thiểu số -35.854 -22.289 -25.692 -10.819 12.575
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2291.6 1780.15 1754.04 1413.15 1050.16
Thu nhập ròng 2291.6 1780.15 1754.04 1413.15 1050.16
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2291.6 1780.15 1754.04 1413.15 1050.16
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2291.6 1780.15 1754.04 1413.15 1050.16
Thu nhập ròng pha loãng 2291.6 1780.15 1754.04 1413.15 1050.16
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 510.378 513.011 514.38 515.749 525.078
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.49 3.47 3.41 2.74 2
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 7.8 3.8231 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.49 3.47 3.41 2.74 2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 16397.6 16846.1 9367.48 7840.21 8980.16
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 13332.9 14444.5 7500.19 6151.46 7730.14
Cash 6068.56 3593.76 1912.05 1616.41
Tiền mặt và các khoản tương đương 13332.9 8375.99 3906.44 4239.41 6113.73
Tổng các khoản phải thu, ròng 3064.7 2338.86 1770.98 1684.22 1195.95
Accounts Receivable - Trade, Net 1797.06 1266.01 1479.41 1395.36 997.37
Other Current Assets, Total 62.7 96.306 54.07
Total Assets 55323.1 51361.2 41577.8 39550.5 39517.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20932.3 2169.86 1940.31 13162.3 1655.69
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5005.28 4307.32 3369.5
Accumulated Depreciation, Total -2835.43 -2367.01 -1713.81
Intangibles, Net 11536.9 25694.9 24240.2 12840.7 23200.7
Long Term Investments 0.032 0.114 0.035 11.016
Other Long Term Assets, Total 6456.24 6650.35 6029.72 5707.21 5670
Total Current Liabilities 9362.96 5262.67 4676.57 2172.52 2295.15
Accounts Payable 4022.64 952.912 735.729 730.361 784.533
Accrued Expenses 91.983 354.869 292.887 213.396 208.184
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3976.54 10.717 12.577 14.51 141.412
Other Current Liabilities, Total 1271.8 3944.18 3635.37 1214.26 1161.02
Total Liabilities 36034.7 29568.4 21949.6 18841.5 18489.3
Total Long Term Debt 23943.3 21711.1 14261.7 13569.6 13110.8
Long Term Debt 23896.2 21695.6 14237 13535.9 13110.8
Deferred Income Tax 606.632 655.479 681.909 784.931 839.253
Minority Interest 1140.22 1059.97 1041.27 1063.17 1048.55
Other Liabilities, Total 981.561 879.184 1288.23 1251.35 1195.52
Total Equity 19288.4 21792.8 19628.2 20709 21028.2
Common Stock 170.381 6185.08 6185.08 7777.58 9028.45
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 22118 16784.8 14816 13881.2 12848.7
Treasury Stock - Common -3000.04 -1733.37 -1733.37 -1733.37 -1733.37
Other Equity, Total 556.287 360.504 783.629 884.471
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 55323.1 51361.2 41577.8 39550.5 39517.5
Total Common Shares Outstanding 512.302 525.576 525.576 525.576 525.576
Prepaid Expenses 4.53
Capital Lease Obligations 47.094 15.476 24.615 33.689
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 19927.3 16397.6 13266.6 18273.7 17209.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 16899.9 13332.9 10650.8 15503 14728.4
Cash 1581.72 2656.23 2394.24 2418.23
Tiền mặt và các khoản tương đương 15318.2 13332.9 7994.61 13108.8 12310.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 3026.18 3064.7 2613.06 2764.2 2479.25
Accounts Receivable - Trade, Net 1837.04 1797.06 1419.02 1555.35 1318.64
Prepaid Expenses 1.271 2.661 6.521 1.67
Total Assets 58910.1 55323.1 49099.9 53224.7 51928.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20879 20932.3 17996.1 17183.4 16641.1
Intangibles, Net 11301.6 11536.9 11613.6 11649.2 11923.4
Long Term Investments 0.033 0.032 0.032 0.032 0.032
Other Long Term Assets, Total 6802.14 6456.24 6223.58 6118.27 6154.84
Total Current Liabilities 6356.89 9362.96 4337.21 5390.13 5992.77
Accounts Payable 1442.59 4022.64 621.411 618.446 482.416
Accrued Expenses 384.979 91.983 376.344 351.62 274.755
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2471.21 3976.54 1679.79 3192.88 3674.25
Other Current Liabilities, Total 2058.11 1271.8 1659.67 1227.18 1561.34
Total Liabilities 37899.3 36034.7 31096.3 32024.1 29169.7
Total Long Term Debt 28792.1 23943.3 23770.3 23628.1 20880
Long Term Debt 28747.5 23896.2 23707.4 23578.3 20866.4
Capital Lease Obligations 44.661 47.094 62.899 49.753 13.594
Deferred Income Tax 554.277 606.632 619.517 606.646 657.818
Minority Interest 1159.25 1140.22 1105.09 1059.32 1072.87
Other Liabilities, Total 1036.7 981.561 1264.18 1339.92 566.259
Total Equity 21010.9 19288.4 18003.5 21200.6 22758.9
Common Stock 170.381 170.381 170.381 4185.08 6185.08
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23340.5 22118 19268.8 19248.1 17835
Treasury Stock - Common -3499.51 -3000.04 -2362.34 -2944.45 -2071.56
Other Equity, Total 999.453 926.712 711.821 810.442
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 58910.1 55323.1 49099.9 53224.7 51928.7
Total Common Shares Outstanding 510.52 512.302 514.705 484.6 488.614
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 6043.72 1918.7 5454.74 5138.63 4731.08
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11095.4 3566.57 8164.06 7235.62 6168.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2050.54 2000.36 1776.14 1569.64 1443.56
Khoản mục phi tiền mặt 3443.42 2060.73 3107.22 2742.57 1868.9
Cash Taxes Paid 1017.12 811.965 2163.06 2263.43 1820.36
Lãi suất đã trả 1659.47 1405.14 1147.02 907.461 579.133
Thay đổi vốn lưu động -442.227 -2413.22 -2174.05 -2215.22 -1874.84
Tiền từ hoạt động đầu tư -4969.31 -3217.69 -2586.09 -2550.41 -1938.57
Chi phí vốn -4946.78 -3160.11 -2478.99 -2501.66 -1923.89
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -22.524 -57.58 -107.107 -48.755 -14.682
Tiền từ các hoạt động tài chính -7351.53 6288.43 -4231.53 -6166.69 -1687.32
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1659.47 -1405.14 -1293.74 -1182.15 -579.133
Total Cash Dividends Paid -4425.35 -4004.89 -3006.29
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -9014.74 -1592.49 -1250.87 -1750.17
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3322.69 7693.57 3080.05 271.208 3648.28
Ảnh hưởng của ngoại hối 113.715 307.053 2.303 -97.2 -0.806
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1111.67 6944.36 1348.74 -1578.69 2542
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 2327.45 6043.72 4241.28 2461.55 1037.58
Cash From Operating Activities 2168.65 11095.4 7570.92 4339.22 1808.87
Cash From Operating Activities 564.533 2050.54 1531.13 1013.12 502.745
Non-Cash Items 902.508 3443.42 2430.95 1364.52 702.469
Cash Taxes Paid 1399.86 1017.12 714.474 385.099 302.349
Cash Interest Paid 360.255 1659.47 1121.34 772.236 339.197
Changes in Working Capital -1625.84 -442.227 -632.44 -499.974 -433.922
Cash From Investing Activities -1140.17 -4969.31 -2808.98 -1700.44 -826.079
Capital Expenditures -1117.6 -4946.78 -2799.98 -1679.02 -829.935
Other Investing Cash Flow Items, Total -22.567 -22.524 -8.995 -21.426 3.856
Cash From Financing Activities 2630.37 -7351.53 -8589.49 -1571.03 -680.942
Financing Cash Flow Items -360.255 -1659.47 -1121.34 -772.236 -339.197
Issuance (Retirement) of Stock, Net -499.474 -9014.74 -8377.04 -3211.07 -338.184
Issuance (Retirement) of Debt, Net 3490.1 3322.69 908.883 2412.28 -3.561
Foreign Exchange Effects -91.844 113.715 33.839 -9.311 -18.009
Net Change in Cash 3567.01 -1111.67 -3793.71 1058.44 283.842
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital International Investors Investment Advisor 6.2761 26445241 26445241 2022-12-30 LOW
Weston Hill Equity Holdings, L.P. Corporation 5.6471 23794815 0 2022-04-15 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.2253 22017806 0 2023-01-31 LOW
Aeropuertos Mexicanos del Pacifico, S.A. de C.V. Corporation 4.4103 18583568 5313668 2022-04-15 MED
Grupo Mexico SAB de CV Corporation 3.5959 15151986 -9363704 2021-08-02 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5148 10596662 29100 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.967 8288469 118400 2023-02-28 LOW
Impulsora del Fondo México, S.C. Investment Advisor 1.9483 8209653 261627 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.7782 7492844 533880 2023-01-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.4713 6199385 7753 2023-01-31 LOW
BlackRock Asset Management North Asia Limited Investment Advisor 1.0071 4243723 -18219 2022-11-30 MED
BlackRock Mexico Operadora SA de CV SOFI Investment Advisor 1.004 4230313 -322046 2023-02-28 LOW
Cohen & Steers Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9541 4020137 0 2023-01-31 LOW
BBVA Bancomer Gestión, S.A. de C.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8289 3492720 -74447 2023-02-28 LOW
Federated Hermes International Investment Advisor/Hedge Fund 0.787 3315968 -254850 2023-01-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.678 2856837 406493 2022-06-30 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5927 2497640 29733 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.586 2469310 101847 2023-02-28 LOW
ClearBridge Investments Limited Investment Advisor 0.5834 2458391 -757 2023-01-31 MED
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.519 2186775 48879 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airport Operators & Services (NEC)

Avenida Mariano Otero No. 1249-B Piso 6, Torre Pacífico, Rinconada del Bosque
GUADALAJARA
JALISCO 44530
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,727.00 Price
+1.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+2.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,943.27 Price
-1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,087.55 Price
+0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch