CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Green Dot Corporation Class A , - GDOT CFD

16.17
2.82%
0.22
Thấp: 16.17
Cao: 16.81
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.22
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 16.64
Mở* 16.5
Thay đổi trong 1 năm* -39.74%
Vùng giá trong ngày* 16.17 - 16.81
Vùng giá trong 52 tuần 14.96-30.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 588.96K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.87M
Giá trị vốn hóa thị trường 865.27M
Tỷ số P/E 14.03
Cổ phiếu đang lưu hành 51.72M
Doanh thu 1.45B
EPS 1.19
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.09
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 16.17 -0.56 -3.35% 16.73 16.88 15.87
Mar 21, 2023 16.64 0.39 2.40% 16.25 16.76 16.16
Mar 20, 2023 15.99 0.23 1.46% 15.76 16.31 15.68
Mar 17, 2023 15.66 -0.15 -0.95% 15.81 16.07 15.44
Mar 16, 2023 16.24 0.89 5.80% 15.35 16.33 14.87
Mar 15, 2023 15.71 0.77 5.15% 14.94 15.81 14.83
Mar 14, 2023 15.57 -0.16 -1.02% 15.73 16.06 15.39
Mar 13, 2023 15.04 -0.21 -1.38% 15.25 15.73 14.84
Mar 10, 2023 15.88 -1.05 -6.20% 16.93 16.93 15.60
Mar 9, 2023 16.73 -1.34 -7.42% 18.07 18.34 16.73
Mar 8, 2023 18.33 0.35 1.95% 17.98 18.34 17.77
Mar 7, 2023 18.00 -0.13 -0.72% 18.13 18.51 17.39
Mar 6, 2023 18.20 -0.72 -3.81% 18.92 19.06 18.16
Mar 3, 2023 19.22 0.13 0.68% 19.09 19.44 18.84
Mar 2, 2023 19.05 0.41 2.20% 18.64 19.18 18.40
Mar 1, 2023 18.87 0.24 1.29% 18.63 18.98 17.97
Feb 28, 2023 18.89 1.02 5.71% 17.87 19.19 17.77
Feb 27, 2023 18.02 0.40 2.27% 17.62 18.37 17.45
Feb 24, 2023 17.60 0.45 2.62% 17.15 17.78 16.49
Feb 23, 2023 17.66 0.01 0.06% 17.65 17.89 17.02

Green Dot Corporation Class A , Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1433.2 1253.76 1108.59 1065.57 901.123
Doanh thu 1433.2 1253.76 1108.59 1065.57 901.123
Tổng chi phí hoạt động 1366.72 1223.69 985.677 935.16 791.827
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1338.92 1173.89 953.076 902.359 760.726
Depreciation / Amortization 27.8 28.1 32.6 32.8 31.1
Thu nhập hoạt động 66.474 30.073 122.918 130.415 109.296
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.45 -0.761 -1.837 -6.598 -5.838
Khác, giá trị ròng -0.324 -1.217
Thu nhập ròng trước thuế 63.7 28.095 121.081 123.817 103.458
Thu nhập ròng sau thuế 47.48 23.131 99.897 118.903 80.887
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 47.48 23.131 99.897 118.903 80.887
Thu nhập ròng 47.48 23.131 99.897 118.703 85.887
Total Adjustments to Net Income -0.412 -0.346
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 47.068 22.785 99.897 118.903 80.887
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 47.068 22.785 99.897 118.703 85.887
Thu nhập ròng pha loãng 47.068 22.785 99.897 118.703 85.887
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 55.22 53.685 53.138 54.481 53.198
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.85237 0.42442 1.87995 2.18247 1.52049
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.85237 0.75721 1.87996 2.18248 1.52051
Chi phí bất thường (thu nhập) 21.7 0.0006 0.0009 0.0013
Tổng khoản mục bất thường -0.2 5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 400.617 330.839 339.499 762.859 393.486
Doanh thu 400.617 330.839 339.499 762.859 393.486
Tổng chi phí hoạt động 349.025 338.983 330.669 697.071 359.501
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 349.025 338.983 330.669 697.071 359.501
Thu nhập hoạt động 51.592 -8.144 8.83 65.788 33.985
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.187 -0.037 -0.038 -0.075 -1.637
Khác, giá trị ròng 1.33 -4.02 0.849 0.547 0.514
Thu nhập ròng trước thuế 50.735 -12.201 9.641 66.26 32.862
Thu nhập ròng sau thuế 38.624 -10.523 7.335 50.668 25.735
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 38.624 -10.523 7.335 50.668 25.735
Thu nhập ròng 38.624 -10.523 7.335 50.668 25.735
Total Adjustments to Net Income -0.191 0.135 -0.058 -0.489 -0.283
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 38.433 -10.388 7.277 50.179 25.452
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 38.433 -10.388 7.277 50.179 25.452
Thu nhập ròng pha loãng 38.433 -10.388 7.277 50.179 25.452
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 55.23 54.397 55.415 55.2975 55.068
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.69587 -0.19097 0.13132 0.90744 0.46219
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.69587 -0.19097 0.13132 0.90744 0.46219
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1809.15 2413.42 1441.99 1375.95 1321.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1322.32 1491.84 1073.45 1114.69 931.132
Tiền mặt và các khoản tương đương 1322.32 1491.84 1063.43 1094.73 919.243
Đầu tư ngắn hạn 0 10.02 19.96 11.889
Tổng các khoản phải thu, ròng 81.755 67.755 60.413 49.714 42.736
Accounts Receivable - Trade, Net 80.401 67.755 59.543 40.942 35.277
Prepaid Expenses 81.38 66.705 66.183 57.07 47.086
Other Current Assets, Total 323.698 787.121 241.95 154.482 300.251
Total Assets 4725.48 4115.27 2460.59 2287.12 2197.53
Property/Plant/Equipment, Total - Net 146.308 146.534 171.849 120.269 97.282
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 377.605 349.047 288.952 246.528
Accumulated Depreciation, Total -231.297 -202.513 -168.683 -149.246
Goodwill, Net 301.79 301.79 301.79 301.79
Intangibles, Net 165.153 189.988 520.994 249.326 280.587
Long Term Investments 2177 970.969 267.419 181.223 141.62
Note Receivable - Long Term 19.27 21.011 21.417 21.363 18.57
Other Long Term Assets, Total 106.803 71.552 36.919 37.193 36.477
Total Current Liabilities 3643.06 3077.57 1445.13 1337.33 1335.98
Accounts Payable 51.353 34.823 37.876 38.631 34.863
Accrued Expenses 135.212 153.534 116.606 134 123.397
Notes Payable/Short Term Debt 3287.4 2735.35 1175.72 1007.17 1023.55
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 58.705 20.906
Other Current Liabilities, Total 169.097 153.864 114.931 98.832 133.259
Total Liabilities 3654.8 3105.44 1533.23 1377.31 1432.98
Total Long Term Debt 0 0 35 0 58.705
Long Term Debt 0 35 0 58.705
Deferred Income Tax 0 7.192 17.772 9.045 7.78
Other Liabilities, Total 11.74 20.671 35.328 30.927 30.52
Total Equity 1070.67 1009.83 927.356 909.812 764.55
Preferred Stock - Non Redeemable, Net
Common Stock 0.055 0.054 0.052 0.053 0.051
Additional Paid-In Capital 401.055 354.46 296.224 380.753 354.789
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 699.37 651.89 629.04 529.143 410.44
Other Equity, Total -29.807 3.428 2.04 -0.137 -0.73
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4725.48 4115.27 2460.59 2287.12 2197.53
Total Common Shares Outstanding 54.868 54.034 51.807 52.917 51.136
Total Preferred Shares Outstanding
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 1961.42 1809.15 2399.81 2400.21 3279.16
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1320.74 1322.32 1804.83 1891.1 2711.79
Tiền mặt và các khoản tương đương 1320.74 1322.32 1804.83 1891.1 2711.79
Tổng các khoản phải thu, ròng 68.6 81.755 75.464 58.91 76.276
Accounts Receivable - Trade, Net 68.6 80.401 74.474 58.299 76.276
Prepaid Expenses 65.916 81.38 62.764 61.795 69.436
Other Current Assets, Total 506.157 323.698 456.752 388.406 421.653
Total Assets 5028.56 4725.48 4391.35 4288.56 5035.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 149.613 146.308 143.584 142.845 143.764
Intangibles, Net 460.13 466.943 474.344 476.89 484.322
Long Term Investments 2263.29 2177 1249.72 1152.01 1058.42
Note Receivable - Long Term 24.663 19.27 28.157 27.355 26.089
Other Long Term Assets, Total 169.447 106.803 95.742 89.25 43.652
Total Current Liabilities 4034.02 3643.06 3290.82 3200.01 3986.91
Accounts Payable 66.605 51.353 41.956 39.032 56.18
Accrued Expenses 115.032 135.212 127.971 127.756 151.589
Notes Payable/Short Term Debt 3606.2 3287.4 2959.82 2865.28 3595.26
Other Current Liabilities, Total 246.179 169.097 161.068 167.942 183.884
Total Liabilities 4044.61 3654.8 3309.41 3220.86 4011.91
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Deferred Income Tax 0 7.192 7.192 7.192
Other Liabilities, Total 10.596 11.74 11.399 13.662 17.803
Total Equity 983.944 1070.67 1081.94 1067.7 1023.49
Common Stock 0.054 0.055 0.055 0.055 0.054
Additional Paid-In Capital 388.299 401.055 386.465 375.551 364.926
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 737.994 699.37 709.893 702.558 677.625
Other Equity, Total -142.403 -29.807 -14.474 -10.464 -19.116
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5028.56 4725.48 4391.35 4288.56 5035.4
Total Common Shares Outstanding 54.293 54.868 54.671 54.64 54.389
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 47.48 23.131 99.897 118.703 85.887
Tiền từ hoạt động kinh doanh 162.533 209.178 189.914 251.051 218.31
Tiền từ hoạt động kinh doanh 57.024 58.005 49.489 38.581 33.47
Amortization 27.775 28.119 32.616 32.761 31.11
Deferred Taxes 2.722 -15.003 6.876 -0.234 2.78
Khoản mục phi tiền mặt 90.348 83.817 116.984 140.142 114.632
Cash Taxes Paid 27.2 10.618 1.921 6.233 9.603
Lãi suất đã trả 1.434 0.926 2.452 4.888 4.52
Thay đổi vốn lưu động -62.816 31.109 -115.948 -78.902 -49.569
Tiền từ hoạt động đầu tư -1368.49 -785.832 -153.853 -114.967 -145.163
Chi phí vốn -57.432 -59.035 -78.214 -61.03 -44.142
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1311.06 -726.797 -75.639 -53.937 -101.021
Tiền từ các hoạt động tài chính 1034.89 1007.2 -65.125 -50.961 192.187
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1026.85 1025.2 52.649 -50.341 242.495
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 8.041 16.997 -92.774 21.88 -27.808
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -35 -25 -22.5 -22.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -171.061 430.547 -29.064 85.123 265.334
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 38.624 47.48 58.003 50.668 25.735
Cash From Operating Activities 115.642 162.533 147.234 119.456 80.672
Cash From Operating Activities 13.804 57.024 42.446 27.181 13.2
Amortization 6.517 27.775 20.831 13.887 6.944
Non-Cash Items 31.844 90.348 65.204 42.508 21.792
Cash Taxes Paid -0.011 27.2 19.394 17.289 -0.02
Cash Interest Paid 0.18 1.434 1.174 0.274 0.084
Changes in Working Capital 24.853 -62.816 -39.25 -14.788 13.001
Cash From Investing Activities -300.614 -1368.49 -399.655 -265.7 -108.261
Capital Expenditures -19.01 -57.432 -39.644 -23.826 -10.474
Other Investing Cash Flow Items, Total -281.604 -1311.06 -360.011 -241.874 -97.787
Cash From Financing Activities 185.974 1034.89 564.696 544.849 1247.58
Financing Cash Flow Items 210.882 1026.85 559.413 539.619 1245.8
Issuance (Retirement) of Stock, Net -24.908 8.041 5.283 5.23 1.78
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0 0
Net Change in Cash 1.002 -171.061 312.275 398.605 1219.99
Deferred Taxes 2.722
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 12.056 6235346 -18968 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.9337 5654913 48516 2022-12-31 LOW
Starboard Value LP Hedge Fund 10.2361 5294110 0 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 5.6732 2934157 954860 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.0772 2108708 67133 2022-12-31 LOW
Federated Hermes MDTA LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.8139 1972531 326588 2022-12-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6633 1894649 215646 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 2.7959 1446035 -387976 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.8215 942059 639238 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7011 879793 12430 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.6654 861366 -147867 2022-12-31 HIGH
Henry (Daniel R) Individual Investor 1.6199 837788 753532 2022-03-29 MED
Jacobs Levy Equity Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5375 795177 -431 2022-12-31 MED
Thompson, Siegel & Walmsley LLC Investment Advisor 1.5168 784491 105768 2022-12-31 LOW
Divisar Capital Management, LLC Investment Advisor 1.4316 740447 89187 2022-12-31 MED
PAR Capital Management, Inc. Hedge Fund 1.3534 700000 -150000 2022-12-31 LOW
Frontier Capital Management Company, LLC Investment Advisor 1.3144 679800 -13894 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.2703 657005 -55991 2022-12-31 MED
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 1.1711 605678 -9270 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.1574 598624 37912 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Consumer Credit Cards Services

114 W 7Th Street Suite 240
AUSTIN
TEXAS 78701
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.08 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
+4.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00460

BTC/USD

27,730.75 Price
+1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,673.40 Price
+0.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.9

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch