CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Calcimedica Inc - CALC CFD

4.8609
6.86%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.3682
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.001
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.2188
Mở* 5.1867
Thay đổi trong 1 năm* 314.94%
Vùng giá trong ngày* 4.8609 - 5.3763
Vùng giá trong 52 tuần 4.88-20.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 36.06K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 150.00K
Giá trị vốn hóa thị trường 27.59M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 5.52M
Doanh thu N/A
EPS -23.21
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 4.8609 -0.3258 -6.28% 5.1867 5.4138 4.8597
Mar 28, 2023 5.2188 -0.1502 -2.80% 5.3690 5.8530 4.9029
Mar 27, 2023 5.5461 0.1553 2.88% 5.3908 6.0853 5.3883
Mar 24, 2023 5.5507 0.0832 1.52% 5.4675 5.7853 5.4675
Mar 23, 2023 5.4929 0.1525 2.86% 5.3404 5.8023 5.3404
Mar 22, 2023 5.5768 0.2301 4.30% 5.3467 6.5507 5.0805
Mar 21, 2023 6.0468 1.2311 25.56% 4.8157 6.1436 4.7284
Mar 20, 2023 5.3451 -0.6469 -10.80% 5.9920 5.9920 5.0602
Mar 17, 2023 0.4280 -0.0478 -10.05% 0.4758 0.4763 0.4273
Mar 16, 2023 0.4761 -0.0195 -3.93% 0.4956 0.4958 0.4580
Mar 15, 2023 0.4937 0.0277 5.94% 0.4660 0.4969 0.4660
Mar 14, 2023 0.4762 -0.0145 -2.95% 0.4907 0.4957 0.4737
Mar 13, 2023 0.4960 -0.0093 -1.84% 0.5053 0.5151 0.4859
Mar 10, 2023 0.5041 0.0008 0.16% 0.5033 0.5120 0.4857
Mar 9, 2023 0.5346 -0.0034 -0.63% 0.5380 0.5637 0.5164
Mar 8, 2023 0.5638 0.0408 7.80% 0.5230 0.5647 0.5230
Mar 7, 2023 0.5637 0.0395 7.54% 0.5242 0.5823 0.5242
Mar 6, 2023 0.5556 -0.0273 -4.68% 0.5829 0.5829 0.5537
Mar 3, 2023 0.5476 0.0429 8.50% 0.5047 0.5588 0.5047
Mar 2, 2023 0.5345 0.0292 5.78% 0.5053 0.5347 0.5053

Calcimedica Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 36.18 35.947 29.832 37.502 28.57
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 19.104 17.044 8.87 6.922 5.599
Nghiên cứu & phát triển 14.113 18.903 20.962 30.58 22.971
Thu nhập hoạt động -36.18 -35.947 -29.832 -37.502 -28.57
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.575 0.126 0.143 0.393 0.192
Khác, giá trị ròng 0 2.158 0.072 0
Thu nhập ròng trước thuế -35.605 -35.821 -27.531 -37.037 -28.378
Thu nhập ròng sau thuế -35.605 -35.821 -27.531 -37.037 -28.378
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -35.605 -35.821 -27.531 -37.037 -28.378
Thu nhập ròng -35.605 -35.821 -27.531 -37.037 -28.378
Total Adjustments to Net Income 0 -7.189 -7.055 -4.317
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -35.605 -35.821 -34.72 -44.092 -32.695
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -35.605 -35.821 -34.72 -44.092 -32.695
Thu nhập ròng pha loãng -35.605 -35.821 -34.72 -44.092 -32.695
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.53498 1.51427 1.50317 1.36829 1.36829
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -23.1957 -23.6557 -23.0978 -32.2243 -23.8949
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -21.2654 -23.6557 -23.0978 -32.2243 -23.8949
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.963
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 7.712 9.983 8.301 10.184 8.701
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.435 4.299 4.243 4.127 4.433
Nghiên cứu & phát triển 0.749 3.249 4.058 6.057 4.268
Thu nhập hoạt động -7.712 -9.983 -8.301 -10.184 -8.701
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.309 0.171 0.06 0.035 0.026
Khác, giá trị ròng 0
Thu nhập ròng trước thuế -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Thu nhập ròng sau thuế -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Thu nhập ròng -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Total Adjustments to Net Income 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Thu nhập ròng pha loãng -7.403 -9.812 -8.241 -10.149 -8.675
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.54484 1.53836 1.53099 1.52559 1.52415
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -4.79207 -6.37822 -5.3828 -6.65253 -5.69171
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -4.45029 -4.79536 -5.3828 -6.65253 -5.69171
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.528 2.435
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 67.078 99.24 36.271 13.445
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 63.67 95.033 35.956 12.834
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.364 33.418 15.87 12.834
Đầu tư ngắn hạn 50.306 61.615 20.086 0
Prepaid Expenses 2.034 4.207 0.315 0.611
Total Assets 69.088 101.794 40.66 17.813
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.981 1.946 1.975 1.515
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3.634 3.08 2.714 1.958
Accumulated Depreciation, Total -1.653 -1.134 -0.739 -0.443
Other Long Term Assets, Total 0.029 0.608 2.414 2.853
Total Current Liabilities 4.057 6.997 12.251 5.794
Accounts Payable 0.527 2.513 4.636 2.523
Accrued Expenses 2.582 3.658 4.377 2.924
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.948 0.826 3.238 0.347
Total Liabilities 4.065 7.008 12.251 5.794
Total Long Term Debt 0 0 0 0
Total Equity 65.023 94.786 28.409 12.019
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 131.363 78.811
Common Stock 0.002 0.002 0 0
Additional Paid-In Capital 234.225 228.155 2.879 2.007
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -169.188 -133.367 -105.836 -68.799
Unrealized Gain (Loss) -0.016 -0.004 0.003 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 69.088 101.794 40.66 17.813
Total Common Shares Outstanding 21.3578 20.9793 19.1556 19.1556
Other Liabilities, Total 0.008 0.011
Total Preferred Shares Outstanding 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.021
Other Current Assets, Total 1.353
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 58.222 67.078 74.496 76.051 88.821
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 55.28 63.67 72.554 73.586 85.688
Tiền mặt và các khoản tương đương 8.36 13.364 11.452 7.864 10.589
Đầu tư ngắn hạn 46.92 50.306 61.102 65.722 75.099
Prepaid Expenses 2.942 3.408 1.942 2.465 3.133
Total Assets 60.586 69.088 76.638 82.821 90.852
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2.335 1.981 2.113 2.006 2.002
Other Long Term Assets, Total 0.029 0.029 0.029 0.136 0.029
Total Current Liabilities 4.228 4.057 4.49 4.141 6.278
Accounts Payable 0.541 0.527 2.066 2.101 1.956
Accrued Expenses 2.216 2.582 1.729 1.543 3.378
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 1.471 0.948 0.695 0.497 0.944
Total Liabilities 4.33 4.065 4.502 4.154 6.29
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 0.102 0.008 0.012 0.013 0.012
Total Equity 56.256 65.023 72.136 78.667 84.562
Common Stock 0.002 0.002 0.002 0.002 0.002
Additional Paid-In Capital 235.767 234.225 232.641 231.183 229.376
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -179.337 -169.188 -160.513 -152.524 -144.816
Unrealized Gain (Loss) -0.176 -0.016 0.006 0.006 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 60.586 69.088 76.638 82.821 90.852
Total Common Shares Outstanding 21.3578 21.3578 21.3166 21.2847 21.0559
Long Term Investments 4.628
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -35.821 -27.531 -37.037 -28.378
Tiền từ hoạt động kinh doanh -31.5 -32.064 -31.215 -28.216
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.519 0.395 0.303 0.175
Khoản mục phi tiền mặt 5.433 -0.369 0.598 0.366
Thay đổi vốn lưu động -1.631 -4.559 4.921 -0.379
Tiền từ hoạt động đầu tư 10.751 -42.56 -20.62 -1.461
Chi phí vốn -0.488 -1.023 -0.605 -1.461
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 11.239 -41.537 -20.015 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 0.695 92.172 54.871 42.019
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -4.16 -0.045 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.695 96.332 54.916 42.019
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -20.054 17.548 3.036 12.342
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -10.149 -35.821 -27.146 -19.157 -11.449
Cash From Operating Activities -6.524 -31.5 -22.545 -17.045 -9.264
Cash From Operating Activities 0.122 0.519 0.383 0.247 0.118
Non-Cash Items 3.81 5.433 3.946 2.508 1.169
Changes in Working Capital -0.307 -1.631 0.272 -0.643 0.898
Cash From Investing Activities 1.52 10.751 -0.035 -9.096 -13.657
Capital Expenditures 0 -0.488 -0.484 -0.304 -0.136
Other Investing Cash Flow Items, Total 1.52 11.239 0.449 -8.792 -13.521
Cash From Financing Activities 0 0.695 0.614 0.587 0.092
Financing Cash Flow Items 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0.695 0.614 0.587 0.092
Net Change in Cash -5.004 -20.054 -21.966 -25.554 -22.829
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Deerfield Management Company, L.P. Hedge Fund 6.8373 377265 0 2022-12-31 MED
OrbiMed Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.3895 297380 -2 2023-03-24 LOW
Wilson (Robert N) Individual Investor 11.5614 181655 181655 2023-03-20
BML Capital Management LLC Investment Advisor 1.6 88282 0 2022-12-31 MED
Breuil (Robert S) Individual Investor 0.6207 34246 29340 2023-03-23 HIGH
Zamiri (Parisa) Individual Investor 0.6002 33117 30424 2023-03-23 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5436 29995 13 2022-12-31 LOW
CVF 2018, LLC Corporation 0.3531 19485 -56817 2021-12-31
First Manhattan Co. LLC Investment Advisor 0.3512 19381 -1476 2022-12-31 LOW
Stauderman (Kenneth A. Ph.D.) Individual Investor 0.7602 11944 11944 2023-03-20
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.2019 11143 -3178 2022-12-31 HIGH
Guerard (Frederic) Individual Investor 0.0388 8409 1218 2022-12-01 LOW
BNY Mellon Asset Management Investment Advisor 0.1297 7159 -54 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0857 4730 -12 2022-12-31 LOW
Johnson & Johnson Innovation-JJDC, Inc. Venture Capital 0.0641 3539 0 2022-12-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.0581 3204 -1313 2022-12-31 MED
Hatteras Venture Partners Venture Capital 0.0557 3076 -111584 2021-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.0542 2993 -1578 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0454 2505 0 2022-12-31 LOW
Bjerkholt (Eric H) Individual Investor 0.0259 1429 1429 2023-03-23 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

505 Coast Boulevard South
Suite 307
LA JOLLA
CALIFORNIA 92037
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,579.95 Price
+1.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch