CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Getinge B - GETIb CFD

252.2
0.4%
1.0
Thấp: 251
Cao: 252.8
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 15:25

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.0
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019721 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019721%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002501 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002501%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Getinge AB ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 251.5
Mở* 252.2
Thay đổi trong 1 năm* -10.41%
Vùng giá trong ngày* 251 - 252.8
Vùng giá trong 52 tuần 178.40-287.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 815.84K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.63M
Giá trị vốn hóa thị trường 64.07B
Tỷ số P/E 27.00
Cổ phiếu đang lưu hành 272.37M
Doanh thu 29.25B
EPS 9.34
Tỷ suất cổ tức (%) 1.68584
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 251.5 4.4 1.78% 247.1 252.4 241.1
Jun 2, 2023 248.7 -4.5 -1.78% 253.2 268.4 235.2
Jun 1, 2023 251.2 0.0 0.00% 251.2 253.6 245.5
May 31, 2023 248.5 -1.2 -0.48% 249.7 253.8 248.3
May 30, 2023 251.7 0.0 0.00% 251.7 255.0 251.1
May 29, 2023 251.4 -1.9 -0.75% 253.3 255.1 250.1
May 26, 2023 252.9 4.2 1.69% 248.7 253.7 246.9
May 25, 2023 249.2 -3.4 -1.35% 252.6 254.8 248.5
May 24, 2023 253.6 3.7 1.48% 249.9 257.5 246.5
May 23, 2023 251.0 -2.5 -0.99% 253.5 255.3 250.8
May 22, 2023 254.1 -2.3 -0.90% 256.4 257.1 252.6
May 19, 2023 258.2 5.7 2.26% 252.5 258.9 252.5
May 17, 2023 252.0 4.5 1.82% 247.5 252.6 247.5
May 16, 2023 252.0 -1.4 -0.55% 253.4 255.6 251.2
May 15, 2023 254.6 6.5 2.62% 248.1 255.2 248.1
May 12, 2023 247.5 -1.7 -0.68% 249.2 250.2 246.7
May 11, 2023 249.5 6.3 2.59% 243.2 250.2 241.9
May 10, 2023 243.1 -2.9 -1.18% 246.0 246.7 241.6
May 9, 2023 245.6 -4.1 -1.64% 249.7 249.8 244.3
May 8, 2023 249.8 -0.8 -0.32% 250.6 251.6 248.5

Getinge B Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q2 2023 Getinge AB Earnings Release
Q2 2023 Getinge AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q2 2023 Getinge AB Earnings Call
Q2 2023 Getinge AB Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q3 2023 Getinge AB Earnings Release
Q3 2023 Getinge AB Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q3 2023 Getinge AB Earnings Call
Q3 2023 Getinge AB Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 28292 27049 29819 26559 24172
Doanh thu 28292 27049 29819 26559 24172
Chi phí tổng doanh thu 14882 13469 15097 14104 13119
Lợi nhuận gộp 13410 13580 14722 12455 11053
Tổng chi phí hoạt động 24666 22678 25035 24187 24456
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7484 6972 7596 7681 7312
Nghiên cứu & phát triển 1013 804 770 688 662
Depreciation / Amortization 1074 1002 1450 1247 1009
Chi phí bất thường (thu nhập) 235 96 177 324 0
Other Operating Expenses, Total -44 335 -55 143 2354
Thu nhập hoạt động 3626 4371 4784 2372 -284
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -131 -142 -257 -408 -309
Khác, giá trị ròng -23 -41 -42 -55 -31
Thu nhập ròng trước thuế 3472 4188 4485 1909 -624
Thu nhập ròng sau thuế 2516 3001 3272 1256 -1132
Lợi ích thiểu số -25 -31 -34 -34 -28
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2491 2970 3238 1222 -1160
Tổng khoản mục bất thường 193
Thu nhập ròng 2491 2970 3238 1222 -967
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2491 2970 3239 1222 -1160
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2491 2970 3239 1222 -967
Thu nhập ròng pha loãng 2491 2970 3239 1222 -967
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 272.37 272.37 272.37 272.37 272.37
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 9.14565 10.9043 11.8919 4.48655 -4.25892
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4.25 4 3 1.5 1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 12.1308 13.9009 14.5142 5.66778 -3.9797
Total Adjustments to Net Income 0 1
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 22
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 7141 8499 6941 6670 6182
Doanh thu 7141 8499 6941 6670 6182
Chi phí tổng doanh thu 3622 4671 3561 3521 3129
Lợi nhuận gộp 3519 3828 3380 3149 3053
Tổng chi phí hoạt động 6240 7671 5834 5759 5402
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2061 2013 1865 1820 1787
Nghiên cứu & phát triển 282 275 242 254 242
Depreciation / Amortization 245 367 245 231 230
Chi phí bất thường (thu nhập) 20 202 14 2 17
Other Operating Expenses, Total 10 143 -93 -69 -3
Thu nhập hoạt động 901 828 1107 911 780
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -75 -47 -31 -44 -32
Khác, giá trị ròng -1 1
Thu nhập ròng trước thuế 826 781 1075 867 749
Thu nhập ròng sau thuế 593 561 805 612 539
Lợi ích thiểu số -7 -5 -7 -8 -5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 586 556 798 604 534
Thu nhập ròng 586 556 798 604 534
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 586 556 798 603 534
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 586 556 798 603 534
Thu nhập ròng pha loãng 586 556 798 603 534
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 272.37 272.37 272.37 272.37 272.37
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.15149 2.04134 2.92984 2.2139 1.96057
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 4.25 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.21211 3.178 2.96833 2.21908 2.00813
Total Adjustments to Net Income -1 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 19106 15069 17431 14494 14148
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5747 4078 6079 1266 1290
Tiền mặt và các khoản tương đương 5676 4076 6056 1254 1273
Đầu tư ngắn hạn 71 2 23 12 17
Tổng các khoản phải thu, ròng 6703 5941 6606 8212 7988
Accounts Receivable - Trade, Net 5954 5209 5854 7317 6969
Total Inventory 6232 4767 4513 4691 4544
Prepaid Expenses 423 283 233 325 326
Total Assets 52032 44555 45014 44713 43352
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4868 4120 3973 4087 3160
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 12079 10493 9274 9446 8223
Accumulated Depreciation, Total -7212 -6372 -5303 -5359 -5063
Goodwill, Net 22512 19681 17427 18674 18092
Intangibles, Net 4498 4467 4658 5609 6006
Long Term Investments 0 2 15 0
Note Receivable - Long Term 50 52 50 32 80
Other Long Term Assets, Total 998 1166 1473 1802 1866
Total Current Liabilities 11993 10610 9788 9864 10005
Accounts Payable 2252 1921 1446 1995 1868
Accrued Expenses 2348 2608 2699 2130 1960
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 793 811 2519 2952 3451
Other Current Liabilities, Total 6600 5270 3124 2787 2726
Total Liabilities 21994 19805 23990 24217 24151
Total Long Term Debt 5031 3495 7687 7068 7378
Long Term Debt 4100 2795 7020 6487 7378
Deferred Income Tax 1150 897 829 661 693
Minority Interest 415 427 462 477 454
Other Liabilities, Total 3405 4376 5224 6147 5621
Total Equity 30038 24750 21024 20496 19201
Common Stock 136 136 136 136 136
Additional Paid-In Capital 6789 6789 6789 6789 6789
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23113 17824 14099 13571 12276
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 52032 44555 45014 44713 43352
Total Common Shares Outstanding 272.37 272.37 272.37 272.37 272.37
Capital Lease Obligations 931 700 667 581
Other Equity, Total 1
Other Current Assets, Total 1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 17909 19106 17671 16356 15482
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 4625 5676 4839 4147 4319
Tiền mặt và các khoản tương đương 4625 5676 4839 4147 4319
Tổng các khoản phải thu, ròng 6497 7198 6366 6302 5867
Accounts Receivable - Trade, Net 4599 5275 4435 4276 4085
Total Inventory 6787 6232 6466 5907 5296
Total Assets 50985 52032 51907 48480 45451
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4954 4868 4790 4613 4210
Intangibles, Net 27069 27010 28327 26389 24613
Long Term Investments 59 1048 1119 1122 1145
Total Current Liabilities 9520 11993 7821 7487 7338
Accounts Payable 2098 2252 1902 1964 1946
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 793
Other Current Liabilities, Total 7422 8948 5919 5523 5392
Total Liabilities 20352 21994 21455 20660 19364
Total Long Term Debt 5816 5031 5499 5389 4290
Long Term Debt 4421 4100 4209 4103 3197
Capital Lease Obligations 1395 931 1290 1286 1093
Minority Interest 426 415 455 454 437
Other Liabilities, Total 3369 3405 7680 7330 7299
Total Equity 30633 30038 30452 27820 26087
Common Stock 136 136 136 136 136
Additional Paid-In Capital 6789 6789 6789 6789 6789
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 23707 23113 23527 20894 19162
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 50985 52032 51907 48480 45451
Total Common Shares Outstanding 272.37 272.37 272.37 272.37 272.37
Other Long Term Assets, Total 994 1
Deferred Income Tax 1221 1150
Other Equity, Total 1 0 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3626 4371 4784 2372 -284
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3367 6560 7199 3832 2503
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2027 1814 2467 2223 1808
Khoản mục phi tiền mặt -31 126 -86 -121 1866
Cash Taxes Paid 1012 693 553 357 366
Lãi suất đã trả
Thay đổi vốn lưu động -2255 249 34 -642 -887
Tiền từ hoạt động đầu tư -1470 -1329 -1991 -1117 -1339
Chi phí vốn -1136 -930 -1045 -1220 -1380
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -334 -399 -946 103 41
Tiền từ các hoạt động tài chính -500 -7237 -297 -2772 -1440
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -16 -1 -17 3 -11
Total Cash Dividends Paid -1090 -858 -433 -298 -424
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 606 -6378 153 -2477 -1005
Ảnh hưởng của ngoại hối 203 26 -110 38 23
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1600 -1980 4801 -19 -253
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 901 3626 2798 1691 780
Cash From Operating Activities -427 3367 2346 1070 647
Cash From Operating Activities 460 2027 1332 875 438
Non-Cash Items -116 -31 -161 -105 -58
Cash Taxes Paid 179 1012 711 578 268
Changes in Working Capital -1672 -2255 -1623 -1391 -513
Cash From Investing Activities -441 -1470 -1088 -551 -262
Capital Expenditures -291 -1136 -815 -539 -239
Other Investing Cash Flow Items, Total -150 -334 -273 -12 -23
Cash From Financing Activities -226 -500 -749 -604 -219
Financing Cash Flow Items -9 -16 -20 -1 -1
Total Cash Dividends Paid 0 -1090 -1089 -1089 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -217 606 360 486 -218
Foreign Exchange Effects 43 203 255 156 78
Net Change in Cash -1051 1600 764 71 244
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Bennet (Carl) Individual Investor 14.2957 36332969 0 2022-12-31 LOW
Fjärde AP-Fonden Pension Fund 8.2314 20920184 -2594 2022-12-31 LOW
AMF Tjänstepension AB Pension Fund 5.9225 15052142 -727242 2022-12-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 4.9763 12647337 1223793 2022-12-31 LOW
Didner & Gerge Fonder AB Investment Advisor 3.6821 9358241 615939 2022-12-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 3.1762 8072420 -740180 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1083 7899781 276967 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.8915 7348846 -156167 2022-12-31 LOW
Incentive AS Investment Advisor/Hedge Fund 2.775 7052615 367141 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.1502 5464858 -1007885 2022-12-31 LOW
Carnegie Fonder AB Bank and Trust 1.8721 4758075 343085 2022-12-31 LOW
Folksam Group Insurance Company 1.8074 4593525 75706 2022-12-31 LOW
Storebrand Kapitalforvaltning AS Investment Advisor 1.2517 3181315 -278731 2022-12-31 LOW
Lansförsäkringar Fondförvaltning AB Investment Advisor 1.21 3075155 -83258 2022-12-31 LOW
Marathon-London Investment Advisor 1.2049 3062308 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0129 2574403 79963 2023-04-30 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.9098 2312250 0 2023-04-30 LOW
Cliens Asset Management AB Investment Advisor 0.8814 2240000 -495000 2022-12-31 LOW
Första AP-Fonden Pension Fund 0.8004 2034127 -54178 2022-12-31 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 0.7186 1826292 -194048 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Equipment

Lindholmspiren 7
P.O. Box 8861
GOETEBORG
VASTRA GOTALANDS 417 56
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,847.65 Price
-0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,575.70 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.53 Price
+1.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.11 Price
-0.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch