CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Geo Energy Res - RE4sg CFD

0.3239
3.19%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0072
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021636 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021636%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000282 %
Charges from borrowed part ($-0.01)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000282%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.3139
Mở* 0.3189
Thay đổi trong 1 năm* -33.34%
Vùng giá trong ngày* 0.3189 - 0.3289
Vùng giá trong 52 tuần 0.29-0.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.05M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 122.88M
Giá trị vốn hóa thị trường 468.89M
Tỷ số P/E 2.16
Cổ phiếu đang lưu hành 1.40B
Doanh thu 974.94M
EPS 0.15
Tỷ suất cổ tức (%) 30.303
Hệ số rủi ro beta 1.19
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 0.3239 0.0050 1.57% 0.3189 0.3239 0.3189
Mar 30, 2023 0.3239 0.0050 1.57% 0.3189 0.3338 0.3189
Mar 29, 2023 0.3139 0.0000 0.00% 0.3139 0.3139 0.3139
Mar 23, 2023 0.3089 0.0050 1.65% 0.3039 0.3089 0.2989
Mar 22, 2023 0.2989 0.0000 0.00% 0.2989 0.2989 0.2989
Mar 20, 2023 0.2940 0.0050 1.73% 0.2890 0.2940 0.2890
Mar 16, 2023 0.2940 0.0000 0.00% 0.2940 0.2940 0.2840
Mar 14, 2023 0.2989 0.0000 0.00% 0.2989 0.2989 0.2989
Mar 13, 2023 0.3039 0.0000 0.00% 0.3039 0.3089 0.3039
Mar 9, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3089
Mar 8, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3139 0.3089
Mar 7, 2023 0.3139 0.0050 1.62% 0.3089 0.3139 0.3089
Mar 6, 2023 0.3139 0.0000 0.00% 0.3139 0.3189 0.3089
Mar 1, 2023 0.3189 0.0000 0.00% 0.3189 0.3189 0.3189
Feb 28, 2023 0.3239 -0.0050 -1.52% 0.3289 0.3289 0.3239
Feb 27, 2023 0.3189 0.0000 0.00% 0.3189 0.3239 0.3189
Feb 24, 2023 0.3239 0.0050 1.57% 0.3189 0.3239 0.3189
Feb 23, 2023 0.3139 0.0050 1.62% 0.3089 0.3139 0.3089
Feb 20, 2023 0.3039 0.0000 0.00% 0.3039 0.3039 0.2989
Feb 17, 2023 0.3089 0.0000 0.00% 0.3089 0.3089 0.3039

Geo Energy Res Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 733.475 641.889 306.757 249.109 299.242
Doanh thu 733.475 641.889 306.757 249.109 299.242
Chi phí tổng doanh thu 461.419 380.656 260.529 245.859 232.399
Lợi nhuận gộp 272.056 261.232 46.2286 3.25007 66.843
Tổng chi phí hoạt động 495.579 403.596 183.782 266.802 243.91
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 33.1906 21.727 27.9359 12.9699 12.5066
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.17227 -3.51161 -4.3429 -1.38498
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.48636 -0.00091 -0.00879 0.00843
Other Operating Expenses, Total 0.96914 -1.44622 -101.17 12.3246 0.38148
Thu nhập hoạt động 237.896 238.293 122.975 -17.6928 55.3315
Thu nhập ròng trước thuế 237.843 234.087 104.865 -44.5563 28.7944
Thu nhập ròng sau thuế 163.587 179.076 95.1492 -47.7176 18.0014
Lợi ích thiểu số -2.02527 -1.13838 -0.23959 0.24636 0.01916
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 161.562 177.938 94.9096 -47.4713 18.0205
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 161.562 177.938 94.9096 -47.4713 18.0205
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 161.562 177.938 94.9096 -47.4713 18.0205
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 161.562 177.938 94.9096 -47.4713 18.0205
Thu nhập ròng pha loãng 161.562 177.938 94.9096 -47.4713 18.0205
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1409.39 1405.35 1399.27 1399.27 1337.52
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11463 0.12661 0.06783 -0.03393 0.01347
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06717 0.06672 0.00606 0 0.01027
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11463 0.12797 0.06783 -0.03393 0.01348
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.05334 -4.18175 -18.0749 -26.8177 -26.4869
Khác, giá trị ròng -0.02445 -0.0355 -0.04579 -0.0502
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 365.143 164.735 368.332 152.049 421.561
Doanh thu 365.143 164.735 368.332 152.049 421.561
Chi phí tổng doanh thu 244.548 109.336 216.871 94.7132 230.092
Lợi nhuận gộp 120.594 55.3993 151.462 57.3359 191.468
Tổng chi phí hoạt động 277.481 114.062 218.097 96.2231 249.68
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 28.4479 2.48815 4.74274 2.35678 17.0658
Other Operating Expenses, Total 4.48506 2.23772 -3.51593 -0.84686 2.52135
Thu nhập hoạt động 87.6614 50.6734 150.235 55.826 171.881
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.02762 -0.01369 -0.02572 -0.01302 -1.57803
Thu nhập ròng trước thuế 87.6338 50.6598 150.209 55.813 170.303
Thu nhập ròng sau thuế 57.6274 35.694 105.959 40.4759 130.554
Lợi ích thiểu số -1.05588 -0.96939 -0.7092
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 56.5715 35.694 104.99 40.4759 129.845
Thu nhập ròng 56.5715 35.694 104.99 40.4759 129.845
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 56.5715 35.694 104.99 40.4759 129.845
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 56.5715 35.694 104.99 40.4759 129.845
Thu nhập ròng pha loãng 56.5715 35.694 104.99 40.4759 129.845
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1408.51 997.04 1408.78 1048.6 1403.55
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.04016 0.0358 0.07453 0.0386 0.09251
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.03732 0.00697 0.02878 0.01476 0.0593
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.04016 0.0358 0.07327 0.0386 0.09251
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 289.329 146.583 235.243 266.089 346.37
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 190.595 47.6621 133.996 197.19 262.463
Cash 103.593 47.6621 113.996 39.1904 262.463
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 59.9095 43.7298 16.2266 21.4292 47.5561
Accounts Receivable - Trade, Net 18.5775 20.273 10.1127 15.2171 39.4821
Total Inventory 24.1287 20.7694 44.7327 14.8233 9.72718
Prepaid Expenses 14.6956 29.4221 35.288 27.2457 20.1721
Other Current Assets, Total 5.00014 5 5.4 6.45195
Total Assets 525.711 372.116 491.316 548.583 549.947
Property/Plant/Equipment, Total - Net 149.71 144.655 155.47 172.662 181.638
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 255.663 234.004 226.523 222.876 218.44
Accumulated Depreciation, Total -105.953 -89.3485 -71.0533 -50.2141 -36.8021
Long Term Investments 0 0
Other Long Term Assets, Total 57.8804 59.849 79.9205 89.4619 21.786
Total Current Liabilities 157.097 79.6405 82.6757 76.681 104.134
Accounts Payable 71.497 29.2785 15.7387 19.057 14.9803
Accrued Expenses 41.6995 23.5035 20.3936 29.4371 31.4625
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.3702 0.40428 0.45895 0.15233 0.11027
Other Current Liabilities, Total 43.3636 26.4542 46.0844 28.0345 57.5808
Total Liabilities 177.926 153.654 367.978 374.66 396.814
Total Long Term Debt 3.36825 58.9275 277.864 290.587 288.185
Long Term Debt 3.35578 58.7607 277.292 290.497 288.028
Capital Lease Obligations 0.01247 0.16685 0.57131 0.08945 0.15688
Deferred Income Tax 12.7575 10.5457 3.30931 3.27381 1.47426
Minority Interest 1.32255 0.18366 -0.05624 0.18021 1.31238
Other Liabilities, Total 3.38101 4.35636 4.18564 3.93864 1.7078
Total Equity 347.784 218.462 123.338 173.923 153.134
Common Stock 109.416 106.513 106.513 106.513 95.0695
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 235.668 106.949 11.6932 62.5441 52.6909
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total 4.85084 5.00056 5.13168 4.86523 5.37347
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 525.711 372.116 491.316 548.583 549.947
Total Common Shares Outstanding 1411.05 1399.27 1399.27 1399.27 1329.27
Intangibles, Net 0.1537 0.1537
Tiền mặt và các khoản tương đương 87.0017 20 158
Note Receivable - Long Term 28.7914 21.0285 20.6823 20.2168
Payable/Accrued 0.16681
Treasury Stock - Common -2.15002
Dec 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 289.329 196.853 179.103
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 190.595 78.9569 77.0103
Cash 103.593 78.9569 77.0103
Tổng các khoản phải thu, ròng 62.4039 60.2076 46.3631
Accounts Receivable - Trade, Net 62.4039 60.2076 46.3631
Total Inventory 24.1287 26.5665 19.7102
Prepaid Expenses 12.2011 26.1221 31.0191
Other Current Assets, Total 5.00011 5.0001
Total Assets 525.711 427.367 398.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 145.216 140.743 135.296
Note Receivable - Long Term 14.145 14.0803 6.43951
Other Long Term Assets, Total 77.0207 75.691 77.411
Total Current Liabilities 157.097 96.6722 73.6937
Payable/Accrued 115.851 85.8302 69.4608
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.3702 2.15845 0.39776
Other Current Liabilities, Total 40.8759 8.6835 3.83516
Total Liabilities 177.926 174.249 151.283
Total Long Term Debt 3.36825 59.0289 58.961
Long Term Debt 3.35578 59.0289 58.894
Capital Lease Obligations 0.01247 0 0.067
Deferred Income Tax 12.7575 13.5375 13.831
Minority Interest 1.32255 0.6172 0.41555
Other Liabilities, Total 3.38101 4.3932 4.38179
Total Equity 347.784 253.118 246.966
Common Stock 109.416 106.513 106.513
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 235.668 141.444 135.269
Other Equity, Total 4.85084 5.16152 5.18471
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 525.711 427.367 398.25
Total Common Shares Outstanding 1411.05 1399.27 1399.27
Tiền mặt và các khoản tương đương 87.0017
Treasury Stock - Common -2.15002
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 234.087 104.865 -44.5563 28.7944 52.2638
Tiền từ hoạt động kinh doanh 272.787 56.3265 3.26011 -8.05739 46.2941
Tiền từ hoạt động kinh doanh 18.9946 16.2638 15.9665 11.9098 16.2064
Khoản mục phi tiền mặt 13.1317 -67.6319 45.4119 24.8948 17.5466
Cash Taxes Paid 9.93879 1.90161 9.23209 18.4776 9.96544
Lãi suất đã trả 4.82466 16.5397 24.0306 24.0181 6.45386
Thay đổi vốn lưu động 6.5742 2.82964 -13.5621 -73.6564 -39.7226
Tiền từ hoạt động đầu tư -4.07216 -6.78414 -26.9681 -36.5352 -33.2299
Chi phí vốn -6.18835 -7.83997 -3.15303 -4.45501 -34.8702
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2.11619 1.05583 -23.815 -32.0802 1.64038
Tiền từ các hoạt động tài chính -130.704 -135.866 -39.5346 -20.6204 186.617
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4.80265 -17.2776 -24.329 -25.6 -7.73576
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.75271 0 14.7798 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -76.7548 -118.589 -11.1151 -0.14887 212.953
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.07848 -0.01028 0.04834 -0.05938 0.01951
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 137.933 -86.3341 -63.1942 -65.2723 199.701
Total Cash Dividends Paid -49.8991 0 -4.09055 -9.6513 -18.5997
Dec 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 234.087 63.7836 37.2446
Cash From Operating Activities 272.787 55.7093 29.749
Cash From Operating Activities 18.9946 8.3579 4.44883
Non-Cash Items 13.1317 4.21774 2.6133
Cash Taxes Paid 9.93879 -0.89559 1.55991
Cash Interest Paid 4.82466 2.35272 0.00409
Changes in Working Capital 6.5742 -20.65 -14.5578
Cash From Investing Activities -4.07216 -0.58703 -0.04808
Capital Expenditures -6.18835 -0.81856 -0.18002
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.11619 0.23154 0.13194
Cash From Financing Activities -130.704 -23.5023 -0.14174
Financing Cash Flow Items -4.80265 -2.38453 -0.02894
Issuance (Retirement) of Debt, Net -76.7548 -7.46473 -0.11279
Foreign Exchange Effects -0.07848 -0.32504 -0.21094
Net Change in Cash 137.933 31.2949 29.3482
Total Cash Dividends Paid -49.8991 -13.653
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.75271 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Melati (Charles Antonny) Individual Investor 20.6454 293345406 0 2022-03-15 LOW
Master Resources International Limited Corporation 15.3656 218326287 0 2022-03-15 LOW
Heah (Theare Haw) Individual Investor 7.4602 106000096 7904400 2022-03-15 LOW
Cheng Xin Investment Pte. Ltd. Corporation 4.5318 64391700 -22607800 2022-05-24 LOW
Surya (Dhamma) Individual Investor 2.3689 33659453 -25000000 2022-06-07 LOW
Huang (She Thong) Individual Investor 2.0991 29825620 29825620 2022-03-15
IFast Financial Pte Ltd. Corporation 1.0854 15422700 15422700 2022-03-15 LOW
Tung (Kum Hon) Individual Investor 0.8446 12000000 0 2022-01-21 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6448 9162300 43800 2023-02-28 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.549 7801300 69400 2023-02-28 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.4843 6881100 6881100 2022-09-30 LOW
Avantis Investors Investment Advisor 0.4569 6492100 1255300 2022-12-31 MED
Horos Asset Management, SGIIC, S.A. Investment Advisor 0.3283 4664789 1090179 2022-12-31 MED
Rogers Jr. (James Beeland) Individual Investor 0.2393 3400000 0 2022-03-01
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 0.232 3296300 0 2022-10-31 LOW
Singular Asset Management SGIIC SA. Investment Advisor 0.1408 2001283 2001283 2022-12-31 HIGH
Mercer Global Investments Management Ltd Investment Advisor 0.1398 1987000 0 2022-06-30 LOW
Ong (Beng Chye Richard) Individual Investor 0.1337 1900000 0 2022-01-21 LOW
Soh (Chun Bin) Individual Investor 0.0704 1000000 -250000 2022-04-13 HIGH
Lu (King Seng) Individual Investor 0.0633 900000 0 2022-01-21 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Coal (NEC)

7 Temasek Boulevard
Suntec Tower 1 #39-02
038987

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,971.65 Price
-0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.25 Price
+5.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4042%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3823%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

US100

13,110.80 Price
+1.110% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

75.56 Price
+1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch