CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch General Mills - GIS CFD

85.63
0.97%
0.23
Thấp: 85.5
Cao: 86.1
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Monday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.23
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

General Mills Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 84.68
Mở* 85.9
Thay đổi trong 1 năm* 27.6%
Vùng giá trong ngày* 85.5 - 86.1
Vùng giá trong 52 tuần 64.94-88.34
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.14M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 71.10M
Giá trị vốn hóa thị trường 50.00B
Tỷ số P/E 18.31
Cổ phiếu đang lưu hành 587.35M
Doanh thu 19.96B
EPS 4.63
Tỷ suất cổ tức (%) 2.54717
Hệ số rủi ro beta 0.24
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 84.68 1.74 2.10% 82.94 84.71 81.98
Mar 23, 2023 82.02 1.12 1.38% 80.90 83.20 80.69
Mar 22, 2023 79.77 -0.47 -0.59% 80.24 81.36 79.67
Mar 21, 2023 80.60 0.14 0.17% 80.46 80.87 79.97
Mar 20, 2023 80.53 1.19 1.50% 79.34 81.00 79.34
Mar 17, 2023 79.65 -0.49 -0.61% 80.14 80.54 78.99
Mar 16, 2023 80.33 0.10 0.12% 80.23 81.00 79.63
Mar 15, 2023 80.83 1.20 1.51% 79.63 80.94 79.15
Mar 14, 2023 80.06 0.71 0.89% 79.35 80.11 79.17
Mar 13, 2023 79.70 1.92 2.47% 77.78 81.00 77.78
Mar 10, 2023 78.41 -0.26 -0.33% 78.67 79.34 78.05
Mar 9, 2023 78.53 -0.78 -0.98% 79.31 79.66 78.22
Mar 8, 2023 79.06 0.00 0.00% 79.06 79.37 78.61
Mar 7, 2023 78.96 -0.10 -0.13% 79.06 79.25 78.12
Mar 6, 2023 79.00 0.06 0.08% 78.94 79.26 78.57
Mar 3, 2023 79.49 1.00 1.27% 78.49 79.53 77.51
Mar 2, 2023 78.83 0.11 0.14% 78.72 79.31 78.39
Mar 1, 2023 78.77 0.08 0.10% 78.69 79.32 77.91
Feb 28, 2023 79.39 -1.20 -1.49% 80.59 80.80 79.38
Feb 27, 2023 80.87 0.22 0.27% 80.65 81.27 80.55

General Mills Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 18992.8 18127 17626.6 16865.2 15740.4
Doanh thu 18992.8 18127 17626.6 16865.2 15740.4
Chi phí tổng doanh thu 12587.3 11676.4 11413.8 11010.6 10306.4
Lợi nhuận gộp 6405.5 6450.6 6212.8 5854.6 5434
Tổng chi phí hoạt động 15403.6 14849.3 14559.9 14261.4 13231.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3051.8 3079.6 3175.9 2918.9 2827.3
Chi phí bất thường (thu nhập) -235.5 93.3 -61.1 307 135.5
Thu nhập hoạt động 3589.2 3277.7 3066.7 2603.8 2509.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -379.6 -420.3 -466.5 -521.8 -373.7
Thu nhập ròng trước thuế 3209.6 2857.4 2600.2 2082 2135.6
Thu nhập ròng sau thuế 2623.3 2228.3 2119.7 1707 1554.8
Lợi ích thiểu số -27.7 -6.2 -29.6 -33.5 -32
Equity In Affiliates 111.7 117.7 91.1 72 84.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2707.3 2339.8 2181.2 1745.5 1607.5
Thu nhập ròng 2707.3 2339.8 2181.2 1752.7 2131
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2707.3 2339.8 2181.2 1745.5 1607.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2707.3 2339.8 2181.2 1752.7 2131
Thu nhập ròng pha loãng 2707.3 2339.8 2181.2 1752.7 2131
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 612.6 619.1 613.3 605.4 585.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.41936 3.77936 3.5565 2.88322 2.74458
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.04 2.02 1.96 1.96 1.96
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.10516 3.89776 3.47528 3.29898 2.97504
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 31.3 24.9 -38.1
Tổng khoản mục bất thường 7.2 523.5
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng doanh thu 4891.2 4537.7 5024 4539.9 4523.6
Doanh thu 4891.2 4537.7 5024 4539.9 4523.6
Chi phí tổng doanh thu 3120.8 3131.8 3392.4 2942.3 2940.1
Lợi nhuận gộp 1770.4 1405.9 1631.6 1597.6 1583.5
Tổng chi phí hoạt động 3846.1 3695.3 4196.2 3666 3942.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 791.2 738.5 787.7 734.4 823
Chi phí bất thường (thu nhập) -65.9 -175 16.1 -10.7 179.3
Thu nhập hoạt động 1045.1 842.4 827.8 873.9 581.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -104.5 -86.5 -92.7 -95.9 -102.6
Thu nhập ròng trước thuế 940.6 755.9 735.1 778 478.6
Thu nhập ròng sau thuế 806.1 632.7 575.4 609.1 371.7
Lợi ích thiểu số -3 -2.3 -11.2 -11.2 16.9
Equity In Affiliates 19.7 29.9 33 29.1 28.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 822.8 660.3 597.2 627 416.8
Thu nhập ròng 822.8 660.3 597.2 627 416.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 822.8 660.3 597.2 627 416.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 822.8 660.3 597.2 627 416.8
Thu nhập ròng pha loãng 822.8 660.3 597.2 627 416.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 609.9 612.4 613 614.8 617.6
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.34907 1.07822 0.97423 1.01984 0.67487
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.51 0.51 0.51 0.51 0.51
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.25647 0.83903 0.99478 1.00622 0.90122
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5089.8 5754.5 5121.3 4186.5 4123.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 819.2 1865.2 1677.8 450 399
Tiền mặt và các khoản tương đương 569.4 1505.2 1677.8 450 399
Tổng các khoản phải thu, ròng 1874.9 1777.6 1700.3 1929.9 1858.6
Accounts Receivable - Trade, Net 1692.1 1638.5 1615.1 1679.7 1684.2
Total Inventory 1867.3 1820.5 1426.3 1559.3 1642.2
Prepaid Expenses 213.5 221.7 194.5 189 165.6
Other Current Assets, Total 314.9 69.5 122.4 58.3 58.3
Total Assets 31090.1 31841.9 30806.7 30111.2 30624
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3730.6 3985.4 3945.8 3787.2 4047.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10547.1 10843.7 10320 10080.5 10003.2
Accumulated Depreciation, Total -6816.5 -6858.3 -6374.2 -6293.3 -5956
Goodwill, Net 14378.5 14062.4 13923.2 13995.8 14065
Intangibles, Net 6999.9 7150.6 7095.8 7166.8 7445.1
Long Term Investments 513.8 566.4 566.7 452.9 499.6
Other Long Term Assets, Total 377.5 322.6 153.9 522 443.4
Total Current Liabilities 8019.9 8265.8 7491.5 7087.1 7341.9
Accounts Payable 3982.3 3653.5 3247.7 2854.1 2746.2
Accrued Expenses 1118.2 1243.9 1255.9 960 1049.1
Notes Payable/Short Term Debt 811.4 361.3 279 1468.7 1549.8
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1674.2 2463.8 2331.5 1396.5 1600.1
Other Current Liabilities, Total 433.8 543.3 377.4 407.8 396.7
Total Liabilities 20547.7 22371.5 22748.2 23056.7 24482.9
Total Long Term Debt 9134.8 9786.9 10929 11624.8 12668.7
Long Term Debt 9134.8 9786.9 10929 11624.8 12668.7
Deferred Income Tax 2218.3 2118.4 1947.1 2031 2003.8
Minority Interest 245.6 907.7 835.6 864.9 1127.5
Other Liabilities, Total 929.1 1292.7 1545 1448.9 1341
Total Equity 10542.4 9470.4 8058.5 7054.5 6141.1
Common Stock 75.5 75.5 75.5 75.5 75.5
Additional Paid-In Capital 1182.9 1365.5 1348.6 1386.7 1202.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18532.6 17069.8 15982.1 14996.7 14459.6
Treasury Stock - Common -7278.1 -6611.2 -6433.3 -6779 -7167.5
Unrealized Gain (Loss) 0 2
Other Equity, Total -1970.5 -2429.2 -2914.4 -2625.4 -2431
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31090.1 31841.9 30806.7 30111.2 30624
Total Common Shares Outstanding 598.9 607.7 609.8 601.9 593.1
Đầu tư ngắn hạn 249.8 360
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Tổng tài sản hiện tại 5089.8 5028.6 6612.4 6320.2 5754.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 569.4 844.4 1021 710.6 1505.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 569.4 844.4 1021 710.6 1505.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 1692.1 1750.4 1766.1 1691.7 1638.5
Accounts Receivable - Trade, Net 1692.1 1750.4 1766.1 1691.7 1638.5
Total Inventory 1867.3 1710 1797.3 1935.2 1820.5
Prepaid Expenses 802.1 723.8 764.8 734.3 790.3
Total Assets 31090.1 31143.8 32481.6 32332.2 31841.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3393.8 3287.9 3291.5 3343.2 3606.8
Goodwill, Net 14378.5 14546.7 14523.2 14549.9 14062.4
Intangibles, Net 6999.9 7010.9 6813.9 6831 7150.6
Other Long Term Assets, Total 1228.1 1269.7 1240.6 1287.9 1267.6
Total Current Liabilities 8019.9 6839 7813.2 8135.4 8265.8
Accounts Payable 3982.3 3474.6 3450 3288 3653.5
Notes Payable/Short Term Debt 811.4 724.3 1098 1035.5 361.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1674.2 600.7 600.7 1590.5 2463.8
Other Current Liabilities, Total 1552 2039.4 2664.5 2221.4 1787.2
Total Liabilities 20547.7 21330.9 22957.1 22639.9 22371.5
Total Long Term Debt 9134.8 10944.7 10973.6 10326.9 9786.9
Long Term Debt 9134.8 10944.7 10973.6 10326.9 9786.9
Deferred Income Tax 2218.3 2166 2146.9 2076 2118.4
Minority Interest 245.6 262.8 841.8 877.5 907.7
Other Liabilities, Total 929.1 1118.4 1181.6 1224.1 1292.7
Total Equity 10542.4 9812.9 9524.5 9692.3 9470.4
Common Stock 75.5 75.5 75.5 75.5 75.5
Additional Paid-In Capital 1182.9 1162.3 1365.1 1345 1365.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18532.6 17713.1 17363.2 17384.5 17069.8
Treasury Stock - Common -7278.1 -7015.3 -6915.2 -6715 -6611.2
Other Equity, Total -1970.5 -2122.7 -2364.1 -2397.7 -2429.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31090.1 31143.8 32481.6 32332.2 31841.9
Total Common Shares Outstanding 598.9 602.2 603.2 606.3 607.7
Other Current Assets, Total 158.9 1263.2 1248.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2735 2346 2210.8 1786.2 2163
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3316.1 2983.2 3676.2 2807 2841
Tiền từ hoạt động kinh doanh 570.3 601.3 594.7 620.1 618.8
Deferred Taxes 62.2 118.8 -29.6 93.5 -504.3
Khoản mục phi tiền mặt -385.6 109.6 -16 255.9 91.1
Cash Taxes Paid 545.3 636.1 403.3 440.8 489.4
Lãi suất đã trả 357.8 412.5 418.5 500.1 269.5
Thay đổi vốn lưu động 334.2 -192.5 916.3 51.3 472.4
Tiền từ hoạt động đầu tư -1690.7 -512.8 -486.2 -556.5 -8685.4
Chi phí vốn -568.7 -530.8 -460.8 -537.6 -622.7
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1122 18 -25.4 -18.9 -8062.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -2503.2 -2715.5 -1941.5 -2176.4 5445.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -157.8 -281.2 -88.5 -14 -159.8
Total Cash Dividends Paid -1244.5 -1246.4 -1195.8 -1181.7 -1139.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -715.1 -227.1 260 240.3 467.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -385.8 -960.8 -917.2 -1221 6277.4
Ảnh hưởng của ngoại hối -58 72.5 -20.7 -23.1 31.8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -935.8 -172.6 1227.8 51 -367.1
May 2022 Feb 2022 Nov 2021 Aug 2021 May 2021
Net income/Starting Line 2735 1909.2 1246.6 638.2 2346
Cash From Operating Activities 3316.1 2228.1 1497.8 369.8 2983.2
Cash From Operating Activities 570.3 430.6 286.9 145.8 601.3
Deferred Taxes 62.2 81.3 56.4 19.6 118.8
Non-Cash Items -385.6 -275.6 -85.3 -34.4 109.6
Cash Taxes Paid 545.3 397.3 271.1 33.1 636.1
Cash Interest Paid 357.8 234.2 185.7 69.9 412.5
Changes in Working Capital 334.2 82.6 -6.8 -399.4 -192.5
Cash From Investing Activities -1690.7 -1461.8 -1396 -1297.9 -512.8
Capital Expenditures -568.7 -350.6 -224.3 -104 -530.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -1122 -1111.2 -1171.7 -1193.9 18
Cash From Financing Activities -2503.2 -1397.5 -427.2 195 -2715.5
Financing Cash Flow Items -157.8 -137.6 -22.6 -19.3 -281.2
Total Cash Dividends Paid -1244.5 -934.1 -623.2 -312.3 -1246.4
Issuance (Retirement) of Stock, Net -715.1 -454.3 -348.9 -142.2 -227.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -385.8 128.5 567.5 668.8 -960.8
Foreign Exchange Effects -58 -29.6 -35.1 -18.1 72.5
Net Change in Cash -935.8 -660.8 -360.5 -751.2 -172.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.7736 51729883 377760 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.4142 37818608 3165348 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.7479 33890521 148815 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 5.6083 33067279 -3927596 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.8521 22712376 -3495214 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9264 11358325 50601 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.522 8974077 7221 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.2599 7428298 -1878312 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 1.1826 6972910 1221124 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.8873 5231878 -34756 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8019 4728113 -234964 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7728 4556725 429456 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7713 4547847 -300964 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7576 4466807 73282 2022-12-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.6815 4018070 -272687 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6531 3850622 434630 2022-12-31 LOW
Capital Wealth Planning, LLC Investment Advisor 0.6016 3547188 1052899 2022-12-31 MED
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5969 3519203 46413 2022-12-31 HIGH
Nordea Funds Oy Investment Advisor 0.5691 3355190 141705 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.5397 3182106 -110059 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Food Processing (NEC)

Number One General Mills Blvd
MINNEAPOLIS
MINNESOTA 55426
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.48 Price
+6.740% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00481

Gold

1,953.37 Price
-1.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0181%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0099%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.61 Price
+1.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0192%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,792.70 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch