Giao dịch GEMFIELDS GROUP - PLLHF CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Gemfields Group Ltd ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 2.32-3.90 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 490.93K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 5.48M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 4.23B |
Tỷ số P/E | 3.22 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.18B |
Doanh thu | 6.01B |
EPS | 1.09 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.08 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Mar 23, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
GEMFIELDS GROUP Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Tuesday, June 27, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 09:00 | Quốc gia GG
| Sự kiện Gemfields Group Ltd Annual Shareholders Meeting Gemfields Group Ltd Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Thursday, June 29, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 09:00 | Quốc gia GG
| Sự kiện Gemfields Group Ltd Annual Shareholders Meeting Gemfields Group Ltd Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Wednesday, September 20, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia GG
| Sự kiện Half Year 2023 Gemfields Group Ltd Earnings Release Half Year 2023 Gemfields Group Ltd Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 341.106 | 257.706 | 34.567 | 216.233 | 206.09 |
Doanh thu | 341.106 | 257.706 | 34.567 | 216.233 | 206.09 |
Chi phí tổng doanh thu | 160.857 | 112.241 | 59.064 | 124.683 | 123.546 |
Lợi nhuận gộp | 180.249 | 145.465 | -24.497 | 91.55 | 82.544 |
Tổng chi phí hoạt động | 224.563 | 150.072 | 127.972 | 144.38 | 251.193 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 57.627 | 40.926 | 29.63 | 54.625 | 61.73 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 6.178 | -7.6 | 27.9 | -7.053 | 59.559 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 4.764 | 11.576 | -19.411 | 24.017 |
Thu nhập hoạt động | 116.543 | 107.634 | -93.405 | 71.853 | -45.103 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -1.16 | -2.497 | -5.454 | -4.48 | -8.845 |
Thu nhập ròng trước thuế | 114.655 | 104.423 | -99.202 | 67.373 | -53.948 |
Thu nhập ròng sau thuế | 74.268 | 64.963 | -93.227 | 39.131 | -60.431 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 56.779 | 50.733 | -85.282 | 28.369 | -62.213 |
Thu nhập ròng | 56.779 | 50.733 | -85.282 | 28.369 | -62.213 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 56.779 | 50.733 | -85.282 | 28.369 | -62.213 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 56.779 | 50.733 | -85.282 | 28.369 | -62.213 |
Thu nhập ròng pha loãng | 56.779 | 50.733 | -85.282 | 28.369 | -62.213 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1248.25 | 1168.94 | 1169.14 | 1264.9 | 1316.58 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.04549 | 0.0434 | -0.07294 | 0.02243 | -0.04725 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.04549 | 0.04594 | -0.06651 | 0.01351 | -0.0354 |
Other Operating Expenses, Total | -0.099 | -0.259 | -0.198 | -8.464 | -17.659 |
Lợi ích thiểu số | -17.489 | -14.23 | 7.945 | -10.762 | -1.782 |
Khác, giá trị ròng | -0.728 | -0.714 | -0.343 | ||
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.04152 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 147.93 | 193.176 | 160.47 | 97.236 | 19.567 |
Doanh thu | 147.93 | 193.176 | 160.47 | 97.236 | 19.567 |
Chi phí tổng doanh thu | 83.123 | 77.734 | 64.209 | 48.032 | 24.957 |
Lợi nhuận gộp | 64.807 | 115.442 | 96.261 | 49.204 | -5.39 |
Tổng chi phí hoạt động | 117.301 | 107.262 | 92.477 | 57.595 | 50.481 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 33.123 | 25.482 | 23.549 | 17.377 | 12.745 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 1 | 4.2 | 0.1 | -7.7 | 15.4 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 4.764 | 0 | -2.505 | |
Other Operating Expenses, Total | 0.055 | -0.154 | -0.145 | -0.114 | -0.116 |
Thu nhập hoạt động | 30.629 | 85.914 | 67.993 | 39.641 | -30.914 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.57 | -0.59 | -1.121 | -1.376 | -1.881 |
Thu nhập ròng trước thuế | 29.85 | 84.805 | 66.374 | 38.049 | -33.138 |
Thu nhập ròng sau thuế | 17.575 | 56.693 | 41.205 | 23.758 | -36.49 |
Lợi ích thiểu số | -4.291 | -13.198 | -9.576 | -4.654 | 2.381 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 13.284 | 43.495 | 31.629 | 19.104 | -34.109 |
Thu nhập ròng | 13.284 | 43.495 | 31.629 | 19.104 | -34.109 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 13.284 | 43.495 | 31.629 | 19.104 | -34.109 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 13.284 | 43.495 | 31.629 | 19.104 | -34.109 |
Thu nhập ròng pha loãng | 13.284 | 43.495 | 31.629 | 19.104 | -34.109 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1319.08 | 1177.42 | 1169.12 | 1168.76 | 1168.76 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.01007 | 0.03694 | 0.02705 | 0.01635 | -0.02918 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.01007 | 0.03694 | 0.02958 | 0.01635 | -0.03058 |
Khác, giá trị ròng | -0.209 | -0.519 | -0.498 | -0.216 | -0.343 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.02886 | 0.01266 | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 328.79 | 297.57 | 198.783 | 276.756 | 224.369 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 118.526 | 97.72 | 43.862 | 78.22 | 62.99 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 118.526 | 97.72 | 43.862 | 78.218 | 62.988 |
Đầu tư ngắn hạn | 0.002 | 0.002 | |||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 94.973 | 79.975 | 30.637 | 87.842 | 62.142 |
Prepaid Expenses | 4.666 | 4.023 | 6.445 | ||
Total Assets | 774.125 | 743.784 | 656.71 | 784.153 | 734.068 |
Long Term Investments | 32 | 37.2 | 29.6 | 58.953 | 77.634 |
Total Current Liabilities | 103.538 | 90.004 | 59.509 | 75.151 | 60.576 |
Accrued Expenses | 11.159 | 6.006 | 5.695 | 12.393 | |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 66.838 | 51.663 | 15.728 | 29.965 | 32.64 |
Total Liabilities | 283.616 | 279.278 | 244.137 | 289.892 | 257.873 |
Total Long Term Debt | 1.166 | 12.531 | 26.336 | 31.57 | 30 |
Total Equity | 490.509 | 464.506 | 412.573 | 494.261 | 476.195 |
Common Stock | 0.012 | 0.011 | 0.011 | 0.012 | 0.014 |
Additional Paid-In Capital | 494.483 | 488.404 | 488.294 | 511.833 | 531.607 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -7.215 | -29.144 | -80.156 | 4.26 | -25.802 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 774.125 | 743.784 | 656.71 | 784.153 | 734.068 |
Total Common Shares Outstanding | 1211.01 | 1169.48 | 1168.76 | 1171.08 | 1314.34 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 63.154 | 61.757 | 13.549 | 62.544 | 46.648 |
Total Inventory | 110.625 | 115.852 | 117.839 | 110.694 | 99.237 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 336.765 | 342.617 | 362.734 | 376.913 | 365.014 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 489.171 | 465.753 | 459.553 | 452.222 | 428.152 |
Accumulated Depreciation, Total | -152.406 | -123.136 | -96.819 | -75.309 | -63.138 |
Intangibles, Net | 56.139 | 49.962 | 51.461 | 55.2 | 52.328 |
Other Long Term Assets, Total | 20.431 | 16.435 | 14.132 | 16.331 | 14.723 |
Accounts Payable | 10.368 | 6.482 | 4.172 | 6.885 | 4.765 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 15.173 | 25.853 | 33.914 | 25.908 | 23.171 |
Long Term Debt | 0 | 10 | 23.5 | 28 | 30 |
Deferred Income Tax | 76.78 | 86.244 | 79.236 | 92.177 | 87.805 |
Minority Interest | 90.588 | 79.695 | 70.443 | 84.682 | 73.92 |
Other Liabilities, Total | 11.544 | 10.804 | 8.613 | 6.312 | 5.572 |
Treasury Stock - Common | 0 | -23.329 | -28.664 | ||
Other Equity, Total | 3.229 | 5.235 | 4.424 | 1.485 | -0.96 |
Capital Lease Obligations | 1.166 | 2.531 | 2.836 | 3.57 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 328.79 | 335.229 | 297.57 | 214.225 | 198.783 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 118.526 | 111.455 | 97.72 | 67.305 | 43.862 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 118.526 | 111.455 | 97.72 | 67.305 | 43.862 |
Đầu tư ngắn hạn | |||||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 94.973 | 110.66 | 79.975 | 29.471 | 30.637 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 63.154 | 88.25 | 61.757 | 12.329 | 13.549 |
Total Inventory | 110.625 | 107.53 | 115.852 | 112.485 | 117.839 |
Total Assets | 774.125 | 780.136 | 743.784 | 673.494 | 656.71 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 336.765 | 342.459 | 342.617 | 353.699 | 362.734 |
Intangibles, Net | 56.139 | 52.635 | 49.962 | 52.816 | 51.461 |
Long Term Investments | 32 | 33 | 37.2 | 37.3 | 29.6 |
Other Long Term Assets, Total | 20.431 | 16.813 | 16.435 | 15.454 | 14.132 |
Total Current Liabilities | 103.538 | 89.867 | 90.004 | 43.254 | 59.509 |
Payable/Accrued | 44.158 | 39.137 | 17.303 | ||
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 15.173 | 10.657 | 25.853 | 16.165 | 33.914 |
Other Current Liabilities, Total | 44.207 | 41.03 | 25.014 | 5.139 | 8.292 |
Total Liabilities | 283.616 | 292.299 | 279.278 | 240.773 | 244.137 |
Total Long Term Debt | 1.166 | 22.297 | 12.531 | 26.469 | 26.336 |
Long Term Debt | 0 | 20 | 10 | 23.5 | 23.5 |
Capital Lease Obligations | 1.166 | 2.297 | 2.531 | 2.969 | 2.836 |
Deferred Income Tax | 76.78 | 81.668 | 86.244 | 90.724 | 79.236 |
Minority Interest | 90.588 | 86.268 | 79.695 | 70.058 | 70.443 |
Other Liabilities, Total | 11.544 | 12.199 | 10.804 | 10.268 | 8.613 |
Total Equity | 490.509 | 487.837 | 464.506 | 432.721 | 412.573 |
Common Stock | 0.012 | 0.012 | 0.011 | 0.011 | 0.011 |
Additional Paid-In Capital | 494.483 | 490.749 | 488.404 | 488.294 | 488.294 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -7.215 | -5.573 | -29.144 | -60.755 | -80.156 |
Treasury Stock - Common | 0 | ||||
Other Equity, Total | 3.229 | 2.649 | 5.235 | 5.171 | 4.424 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 774.125 | 780.136 | 743.784 | 673.494 | 656.71 |
Total Common Shares Outstanding | 1211.01 | 1177.42 | 1169.48 | 1168.76 | 1168.76 |
Prepaid Expenses | 4.666 | 5.584 | 4.023 | 4.964 | 6.445 |
Accounts Payable | 38.18 | 21.95 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 114.655 | 104.423 | -99.202 | 67.373 | -53.948 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 119.499 | 98.121 | -20.166 | 36.688 | 5.109 |
Khoản mục phi tiền mặt | 14.423 | 0.618 | 48.137 | -27.621 | 82.13 |
Lãi suất đã trả | 4.391 | 4.193 | 4.548 | 4.78 | 5.046 |
Thay đổi vốn lưu động | -47.25 | -34.455 | 9.876 | -37.891 | -53.706 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -2.188 | -1.012 | 0.086 | 0.001 | -0.142 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 20.806 | 53.858 | -34.356 | 15.23 | 25.204 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 37.671 | 27.535 | 21.023 | 34.827 | 30.633 |
Cash Taxes Paid | 39.772 | 9.732 | 15.003 | 9.692 | 24.378 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40.966 | -17.398 | -13.196 | -1.896 | 46.65 |
Chi phí vốn | -34.09 | -11.671 | -8.635 | -30.845 | -31.302 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -6.876 | -5.727 | -4.561 | 28.949 | 77.952 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -55.539 | -25.853 | -1.08 | -19.563 | -26.413 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -5.891 | -4.193 | -4.548 | -4.78 | -9.873 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 6.08 | 0.11 | -0.213 | -14.439 | -4.691 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -20.728 | -21.77 | 3.681 | -0.344 | -11.849 |
Total Cash Dividends Paid | -35 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 114.655 | 84.805 | 104.423 | 38.049 | -99.202 |
Cash From Operating Activities | 119.499 | 58.234 | 98.121 | 50.627 | -20.166 |
Cash From Operating Activities | 37.671 | 14.439 | 27.535 | 11.233 | 21.023 |
Non-Cash Items | 14.423 | 6.734 | 0.618 | -6.724 | 48.137 |
Cash Taxes Paid | 39.772 | 15.133 | 9.732 | 6.228 | 15.003 |
Cash Interest Paid | 4.391 | 1.597 | 4.193 | 1.962 | 4.548 |
Changes in Working Capital | -47.25 | -47.744 | -34.455 | 8.069 | 9.876 |
Cash From Investing Activities | -40.966 | -17.624 | -17.398 | -6.666 | -13.196 |
Capital Expenditures | -34.09 | -14.053 | -11.671 | -3.282 | -8.635 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -6.876 | -3.571 | -5.727 | -3.384 | -4.561 |
Cash From Financing Activities | -55.539 | -25.824 | -25.853 | -19.867 | -1.08 |
Financing Cash Flow Items | -5.891 | -3.097 | -4.193 | -1.962 | -4.548 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 6.08 | 2.346 | 0.11 | 0 | -0.213 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -20.728 | -5.073 | -21.77 | -17.905 | 3.681 |
Foreign Exchange Effects | -2.188 | -1.051 | -1.012 | -0.651 | 0.086 |
Net Change in Cash | 20.806 | 13.735 | 53.858 | 23.443 | -34.356 |
Total Cash Dividends Paid | -35 | -20 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Assore International Holdings Ltd | Corporation | 26.8371 | 326569660 | -1578280 | 2022-12-31 | LOW |
Rational Expectations (Pty) Ltd. | Corporation | 10.1217 | 123166164 | 2493359 | 2022-12-31 | LOW |
Ophorst Van Marwijk Kooy Vermogensbeheer NV | Investment Advisor | 9.4272 | 114715375 | 23917476 | 2022-12-31 | LOW |
Oasis Asset Management Ltd. | Investment Advisor | 7.7423 | 94212365 | -572853 | 2022-12-31 | LOW |
Fidelity International | Investment Advisor | 5.8618 | 71330067 | 2064716 | 2022-12-31 | LOW |
Ninety One SA Pty Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.5864 | 67978188 | -277703 | 2022-12-31 | LOW |
Solway Finance Ltd. | Corporation | 5.5377 | 67386056 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Diacolor International DMCC | Corporation | 3.3373 | 40610337 | 40610337 | 2022-01-18 | |
Sprott Asset Management LP | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.1094 | 13500000 | -1500000 | 2022-12-31 | LOW |
Gilbertson (Sean) | Individual Investor | 0.9837 | 11970285 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Mmela (Kwape) | Individual Investor | 0.6842 | 8325334 | 8325334 | 2022-12-31 | |
Wiese (Christoffel Hendrik) | Individual Investor | 0.4709 | 5730000 | -154658407 | 2021-09-28 | |
Intermoney Gestión S.G.I.I.C. S.A. | Investment Advisor | 0.1755 | 2135049 | 2135049 | 2023-03-31 | MED |
Lovett (David) | Individual Investor | 0.1185 | 1442000 | 0 | 2023-04-18 | LOW |
RealFin Capital Partners (Pty) Ltd | Investment Advisor | 0.0657 | 800000 | 50000 | 2022-12-31 | LOW |
Suresh (C. V.) | Individual Investor | 0.0079 | 95600 | 0 | 2023-05-17 | |
Parikshya (Kartikeya) | Individual Investor | 0.0037 | 45000 | -1426377 | 2022-12-14 | |
Banks (Adrian) | Individual Investor | 0.001 | 11888 | 0 | 2022-10-06 |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Semiprecious Gem Stones |
11 New Street
PO Box 91
SAINT PETER PORT
GY1 4HP
GG
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới