CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Fresenius Medical Care AG & Co KGaA - FME CFD

37.01
2.27%
0.15
Thấp: 36.4
Cao: 37.45
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Fresenius Medical Care AG & Co KGaA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 37.87
Mở* 37.42
Thay đổi trong 1 năm* -36.71%
Vùng giá trong ngày* 36.4 - 37.45
Vùng giá trong 52 tuần 25.95-63.66
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.31M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 17.14M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.88B
Tỷ số P/E 16.14
Cổ phiếu đang lưu hành 293.41M
Doanh thu 19.40B
EPS 2.30
Tỷ suất cổ tức (%) 3.02131
Hệ số rủi ro beta 0.84
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 37.01 -0.58 -1.54% 37.59 37.73 36.32
Mar 23, 2023 37.87 0.54 1.45% 37.33 37.96 37.12
Mar 22, 2023 37.63 0.49 1.32% 37.14 37.95 37.14
Mar 21, 2023 37.03 0.62 1.70% 36.41 37.20 36.26
Mar 20, 2023 36.32 -0.24 -0.66% 36.56 37.14 35.71
Mar 17, 2023 36.52 -0.16 -0.44% 36.68 37.73 35.77
Mar 16, 2023 36.62 -0.31 -0.84% 36.93 37.27 36.34
Mar 15, 2023 36.85 -0.44 -1.18% 37.29 37.46 36.47
Mar 14, 2023 37.16 -0.02 -0.05% 37.18 37.30 36.42
Mar 13, 2023 37.06 0.31 0.84% 36.75 37.51 36.08
Mar 10, 2023 36.99 1.26 3.53% 35.73 36.99 35.65
Mar 9, 2023 36.31 0.29 0.81% 36.02 36.45 35.84
Mar 8, 2023 36.24 0.51 1.43% 35.73 36.25 35.69
Mar 7, 2023 36.06 -0.53 -1.45% 36.59 36.78 35.84
Mar 6, 2023 37.45 0.61 1.66% 36.84 37.71 36.69
Mar 3, 2023 36.50 0.79 2.21% 35.71 36.51 35.67
Mar 2, 2023 35.62 0.27 0.76% 35.35 36.01 35.33
Mar 1, 2023 35.36 -1.16 -3.18% 36.52 36.76 35.31
Feb 28, 2023 36.87 -0.83 -2.20% 37.70 37.75 36.70
Feb 27, 2023 38.06 0.29 0.77% 37.77 38.28 37.71

Fresenius Medical Care AG & Co KGaA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 19398 17618.7 17859.1 17476.6 16546.9
Doanh thu 19398 17618.7 17859.1 17476.6 16546.9
Chi phí tổng doanh thu 14087.8 12541.7 12321.6 12080.7 11392.1
Lợi nhuận gộp 5310.25 5077.03 5537.44 5395.85 5154.74
Tổng chi phí hoạt động 17886.3 15766.4 15554.7 15207 13509.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3528.86 2996.98 3102.8 2939.13 2709.78
Nghiên cứu & phát triển 218.63 214.345 188.75 164.976 133.274
Depreciation / Amortization 9.994 6.437 5.024 3.052 0.341
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 29.864 -26.024 -115.456 -73.611 -65.408
Chi phí bất thường (thu nhập) 11.147 33.005 51.92 92.744 -661.043
Thu nhập hoạt động 1511.76 1852.29 2304.41 2269.56 3037.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -292.476 -280.429 -368.019 -429.444 -301.062
Thu nhập ròng trước thuế 1219.28 1571.86 1936.39 1840.11 2736.74
Thu nhập ròng sau thuế 894.325 1219.03 1435.83 1438.5 2225.66
Lợi ích thiểu số -220.92 -249.72 -271.455 -238.881 -243.733
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 673.405 969.308 1164.38 1199.62 1981.92
Thu nhập ròng 673.405 969.308 1164.38 1199.62 1981.92
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 673.405 969.308 1164.38 1199.62 1981.92
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 673.405 969.308 1164.38 1199.62 1981.92
Thu nhập ròng pha loãng 673.405 969.308 1164.38 1199.62 1981.92
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 293.246 292.945 294.056 302.691 307.275
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.29638 3.30884 3.95972 3.96318 6.45
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.12 1.35 1.34 1.2 1.17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.98317 3.79414 4.71608 4.2027 4.70044
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 4996.8 5096.17 4756.68 4548.37 4647.02
Doanh thu 4996.8 5096.17 4756.68 4548.37 4647.02
Chi phí tổng doanh thu 3649.28 3737.58 3410.63 3290.27 3327.86
Lợi nhuận gộp 1347.52 1358.59 1346.05 1258.09 1319.16
Tổng chi phí hoạt động 4644.87 4624.52 4416.17 4200.7 4197.87
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 954.297 989.607 969.489 871.241 823.21
Nghiên cứu & phát triển 59.237 58.452 53.334 47.607 65.701
Depreciation / Amortization 2.812 3.032 2.084 2.066 2.057
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -19.257 -17.448 -19.367 -10.487 -20.961
Thu nhập hoạt động 351.934 471.643 340.51 347.668 449.155
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -75.315 -76.485 -71.579 -69.097 -66.712
Thu nhập ròng trước thuế 276.619 395.158 268.931 278.571 382.443
Thu nhập ròng sau thuế 193.582 282.932 206.005 211.806 303.741
Lợi ích thiểu số -54.778 -52.832 -58.865 -54.445 -75
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 138.804 230.1 147.14 157.361 228.741
Thu nhập ròng 138.804 230.1 147.14 157.361 228.741
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 138.804 230.1 147.14 157.361 228.741
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 138.804 230.1 147.14 157.361 228.741
Thu nhập ròng pha loãng 138.804 230.1 147.14 157.361 228.741
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 293.415 293.413 293.145 293.007 293
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.47306 0.78422 0.50194 0.53706 0.78069
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.12 0 0 0 1.35
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.47121 0.42868 0.70576 0.64864 1.14933
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.503 -146.699
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 7967.24 7275.31 7165.15 7846.89 6374.31
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1618.02 1243.23 1141.05 2265.14 993.574
Cash 925.134 746.851 768.706 831.885 620.145
Tiền mặt và các khoản tương đương 556.521 334.688 239.017 1313.75 357.964
Đầu tư ngắn hạn 136.362 161.688 133.322 119.507 15.465
Tổng các khoản phải thu, ròng 3769.23 3579.29 3969.26 3765.57 3696.15
Accounts Receivable - Trade, Net 3409.06 3153.04 3421.35 3337.71 3389.33
Total Inventory 2038.01 1895.31 1663.28 1466.8 1290.78
Prepaid Expenses 377.907 374.081 178.474 135.729 124.162
Other Current Assets, Total 164.07 183.398 213.086 213.646 269.64
Total Assets 34366.6 31689 32934.7 26242.3 24025.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8551.47 8186.75 8515.4 3836.01 3491.77
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16654.3 14830.4 14413.4 8507.4 7655.4
Accumulated Depreciation, Total -8102.86 -6643.68 -5897.98 -4671.39 -4163.63
Goodwill, Net 14361.6 12958.7 14017.3 12209.6 12103.9
Intangibles, Net 1459.39 1381.01 1426.33 681.331 683.058
Long Term Investments 786.905 761.113 696.872 649.78 647.009
Other Long Term Assets, Total 1239.97 1126.12 1113.74 1018.66 725.149
Total Current Liabilities 7257.63 6159.64 7007.23 6268.28 5299.89
Accounts Payable 736.069 731.993 716.526 641.271 590.493
Accrued Expenses 2225.56 2115.75 1964.24 2056.49 2056.18
Notes Payable/Short Term Debt 1255.85 79.27 1171.85 1394.19 769.279
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1329.54 1617.52 2086.16 1244.73 994.731
Other Current Liabilities, Total 1710.61 1615.11 1068.46 931.597 889.211
Total Liabilities 21667.8 20474 20976.8 14483.9 14205.1
Total Long Term Debt 10734.8 10683.2 10524.6 5045.52 5794.87
Long Term Debt 6646.95 6800.1 6458.32 5018.76 5766
Capital Lease Obligations 4087.8 3883.13 4066.3 26.757 28.873
Deferred Income Tax 868.452 785.886 739.702 626.521 467.54
Minority Interest 1280.25 1116.23 1269.32 1143.55 1008.08
Other Liabilities, Total 1526.68 1728.96 1435.95 1399.99 1634.72
Total Equity 12698.8 11215.1 11957.9 11758.4 9820.1
Common Stock 293.004 292.877 304.437 307.879 308.111
Additional Paid-In Capital 2891.28 2872.63 3607.66 3873.34 3969.25
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 10826.1 10254.9 9454.86 8831.93 7137.25
Treasury Stock - Common 0 -370.502 -50.993 -108.931
Other Equity, Total -1311.64 -2205.34 -1038.55 -1203.75 -1485.58
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 34366.6 31689 32934.7 26242.3 24025.2
Total Common Shares Outstanding 293.004 292.877 298.329 306.879 306.451
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 8039.39 7967.24 7998.91 7814.68 7789.41
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1173.34 1481.66 1561.83 1407.96 1073.48
Tiền mặt và các khoản tương đương 1173.34 556.521 1561.83 1407.96 1073.48
Tổng các khoản phải thu, ròng 3890.82 3571.42 3449.86 3526.45 3894.15
Accounts Receivable - Trade, Net 3707.49 3409.06 3323.6 3419.51 3740.71
Total Inventory 2136.96 2038.01 2119.8 2052.94 1989.41
Other Current Assets, Total 838.272 876.151 867.414 827.332 832.376
Total Assets 34724.1 34366.6 33830.9 32987.2 33158.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8510.45 8551.47 8391.22 8320.06 8415.64
Goodwill, Net 14628.7 14361.6 13901.4 13495.5 13638.9
Intangibles, Net 1480.42 1459.39 1418.94 1395.03 1401.5
Long Term Investments 798.947 786.905 742.799 708.56 726.595
Other Long Term Assets, Total 1266.2 1239.97 1377.62 1253.37 1186.48
Total Current Liabilities 6377.45 7257.63 7492.3 7424.63 7242.97
Accounts Payable 790.236 736.069 706.385 684.981 635.422
Accrued Expenses 3515.83 3676.88 3885.14 3850.79 3792.75
Notes Payable/Short Term Debt 1115.21 1255.85 1363.29 1385.03 1140.62
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 730.959 1329.54 1293.77 1261.47 1423.64
Other Current Liabilities, Total 225.212 259.293 243.715 242.356 250.54
Total Liabilities 21489.6 21667.8 21601.2 21355.3 21160.5
Total Long Term Debt 11497.2 10734.8 10570.1 10469 10336.2
Long Term Debt 7451.79 6646.95 6571.22 6499 6315.27
Capital Lease Obligations 4045.41 4087.8 3998.86 3970.02 4020.95
Deferred Income Tax 896.38 868.452 863.9 800.492 809.215
Minority Interest 1304.8 1280.25 1216.24 1180.48 1201.58
Other Liabilities, Total 1413.8 1526.68 1458.73 1480.62 1570.47
Total Equity 13234.5 12698.8 12229.7 11632 11998.1
Common Stock 293.027 293.004 292.994 292.979 292.888
Additional Paid-In Capital 2891.74 2891.28 2884.96 2886.97 2887.04
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 11027.2 10826.1 10567.7 10290.6 10500
Other Equity, Total -977.445 -1311.64 -1515.97 -1838.63 -1681.86
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 34724.1 34366.6 33830.9 32987.2 33158.5
Total Common Shares Outstanding 293.027 293.004 292.994 292.979 292.888
Cash 925.134
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1219.03 1435.83 1438.5 2225.66 1554.53
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2489.5 4233.16 2566.95 2061.91 2191.81
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1623.68 1785.9 1593.16 724.847 735.479
Deferred Taxes 67.259 111.104 64.266 89.171 -203.046
Khoản mục phi tiền mặt 232.342 215.137 304.705 -824.73 -126.822
Cash Taxes Paid 345.052 301.663 387.719 358.386 674.625
Lãi suất đã trả 341.629 379.994 470.223 311.971 339.088
Thay đổi vốn lưu động -652.807 685.184 -833.68 -153.034 231.666
Tiền từ hoạt động đầu tư -1196.23 -1334.94 -3285.99 -245.039 -991.541
Chi phí vốn -886.715 -1085.23 -1162.76 -1142.38 -970.83
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -309.513 -249.709 -2123.22 897.34 -20.711
Tiền từ các hoạt động tài chính -1024.38 -2664.03 -466.633 -681.736 -798.63
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -279.535 -693.531 153.387 -528.009 -185.979
Total Cash Dividends Paid -392.455 -351.17 -354.636 -324.838 -293.973
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 6.511 -353.335 -583.932 10.183 -10.347
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -358.903 -1265.99 318.548 160.928 -308.331
Ảnh hưởng của ngoại hối 131.228 -160.371 47.76 32.387 -132.413
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 400.116 73.816 -1137.91 1167.52 269.227
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 211.806 1219.03 915.287 584.052 304.334
Cash From Operating Activities 158.697 2489.5 1820.45 1128.77 207.648
Cash From Operating Activities 418.957 1623.68 1186.57 783.735 388.202
Deferred Taxes -9.295 67.259 -12.828 -36.814 -6.054
Non-Cash Items 54.974 232.342 116.658 91.471 40.292
Cash Taxes Paid 44.301 345.052 268.11 209.901 41.793
Cash Interest Paid 79.484 341.629 255.162 171.384 104.607
Changes in Working Capital -517.745 -652.807 -385.234 -293.674 -519.126
Cash From Investing Activities -211.316 -1196.23 -773.438 -473.178 -224.053
Capital Expenditures -198.313 -854.36 -858.778 -522.335 -290.79
Other Investing Cash Flow Items, Total -13.003 -341.868 85.34 49.157 66.737
Cash From Financing Activities -266.641 -1024.38 -666.849 -378.319 -35.915
Financing Cash Flow Items 464.211 -279.535 -208.996 -133.871 -47.907
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.792 6.511 6.005 5.228 0.575
Issuance (Retirement) of Debt, Net -731.644 -358.903 -71.403 142.779 11.417
Foreign Exchange Effects 10.947 131.228 100.131 49.146 44.259
Net Change in Cash -308.313 400.116 480.295 326.419 -8.061
Total Cash Dividends Paid -392.455 -392.455 -392.455
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fresenius SE & Co KGaA Corporation 32.1663 94380382 0 2023-02-21 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.2 15257499 6433048 2023-01-02 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.105 12044710 1321531 2023-03-17 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0098 8831173 15678 2023-02-28 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 3.0017 8807448 -5315479 2023-01-03 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 2.9941 8785062 0 2023-01-02 LOW
Templeton Investment Counsel, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.659 7801761 200236 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0367 5975807 12817 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2147 3564186 -379946 2022-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.0855 3185091 105743 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.9623 2823645 47140 2023-01-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8519 2499677 -3590 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5802 1702442 36990 2023-02-28 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.5594 1641311 -6380 2023-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.5432 1593946 25473 2023-02-28 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 0.506 1484650 130000 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4893 1435667 839 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4514 1324441 10743 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.4436 1301694 81837 2023-02-28 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.4212 1235851 -789 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Healthcare Facilities & Services (NEC)

Else-Kröner-Straße 1
BAD HOMBURG VOR DER HOHE
HESSEN 61352
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00370

BTC/USD

27,927.25 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.20 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch