CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Freeport-McMoRan - FCX CFD

37.92
0.58%
0.19
Thấp: 36.85
Cao: 38.04
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Freeport-McMoRan Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 37.7
Mở* 36.85
Thay đổi trong 1 năm* -25.87%
Vùng giá trong ngày* 36.85 - 38.04
Vùng giá trong 52 tuần 24.80-51.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 17.15M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 260.33M
Giá trị vốn hóa thị trường 54.38B
Tỷ số P/E 15.97
Cổ phiếu đang lưu hành 1.43B
Doanh thu 22.78B
EPS 2.38
Tỷ suất cổ tức (%) 1.97317
Hệ số rủi ro beta 2.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 37.92 0.74 1.99% 37.18 38.11 36.66
Mar 23, 2023 37.70 -0.42 -1.10% 38.12 39.16 37.27
Mar 22, 2023 37.72 -0.48 -1.26% 38.20 39.28 37.66
Mar 21, 2023 38.17 0.36 0.95% 37.81 38.33 37.56
Mar 20, 2023 37.34 0.58 1.58% 36.76 37.53 36.59
Mar 17, 2023 36.15 0.24 0.67% 35.91 36.40 35.39
Mar 16, 2023 36.02 1.15 3.30% 34.87 36.06 34.77
Mar 15, 2023 35.40 -0.50 -1.39% 35.90 36.30 34.84
Mar 14, 2023 37.90 -0.73 -1.89% 38.63 38.89 37.47
Mar 13, 2023 37.53 0.58 1.57% 36.95 38.22 36.19
Mar 10, 2023 37.80 -1.16 -2.98% 38.96 39.41 37.66
Mar 9, 2023 39.08 -1.18 -2.93% 40.26 40.81 38.77
Mar 8, 2023 40.44 0.35 0.87% 40.09 41.33 40.07
Mar 7, 2023 40.05 -1.86 -4.44% 41.91 42.20 39.87
Mar 6, 2023 42.63 -0.16 -0.37% 42.79 43.26 42.49
Mar 3, 2023 43.61 0.86 2.01% 42.75 43.77 42.61
Mar 2, 2023 42.73 1.19 2.86% 41.54 42.85 41.53
Mar 1, 2023 42.90 0.50 1.18% 42.40 43.28 42.11
Feb 28, 2023 40.91 0.79 1.97% 40.12 41.26 40.03
Feb 27, 2023 40.02 0.04 0.10% 39.98 40.51 39.68

Freeport-McMoRan Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 22780 22845 14198 14402 18628
Doanh thu 22780 22845 14198 14402 18628
Chi phí tổng doanh thu 14959 13926 11421 13098 13427
Lợi nhuận gộp 7821 8919 2777 1304 5201
Tổng chi phí hoạt động 15712 14479 11862 13338 13867
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 550 487 354 414 443
Nghiên cứu & phát triển 115 55 42 104 105
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 7 18
Chi phí bất thường (thu nhập) -33 -80 -114 -390 -215
Other Operating Expenses, Total 121 91 159 105 89
Thu nhập hoạt động 7068 8366 2336 1064 4761
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -415 -536 -598 -620 -945
Khác, giá trị ròng 62 -171 59 -138 76
Thu nhập ròng trước thuế 6715 7659 1797 306 3892
Thu nhập ròng sau thuế 4448 5360 853 -204 2778
Lợi ích thiểu số -1011 -1059 -266 -50 -292
Equity In Affiliates 31 5 12 12 8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3468 4306 599 -242 2494
Tổng khoản mục bất thường 0 0 3 108
Thu nhập ròng 3468 4306 599 -239 2602
Total Adjustments to Net Income -7 -7 -3 0 -4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3461 4299 596 -242 2490
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3461 4299 596 -239 2598
Thu nhập ròng pha loãng 3461 4299 596 -239 2598
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1451 1482 1461 1451 1458
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.38525 2.90081 0.40794 -0.16678 1.70782
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.37019 2.86303 0.3709 -0.34149 1.60256
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.6 0.3 0.2 0.2
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 5758 5003 5416 6603 6164
Doanh thu 5758 5003 5416 6603 6164
Chi phí tổng doanh thu 4023 3899 3528 3639 3723
Lợi nhuận gộp 1735 1104 1888 2964 2441
Tổng chi phí hoạt động 4225 4021 3672 3794 3859
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 107 98 100 115 94
Nghiên cứu & phát triển 28 38 25 24 19
Chi phí bất thường (thu nhập) -3 -20 -10 0 -17
Other Operating Expenses, Total 70 6 29 16 40
Thu nhập hoạt động 1533 982 1744 2809 2305
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -137 -140 -156 -127 -171
Khác, giá trị ròng 140 25 11 31 -161
Thu nhập ròng trước thuế 1536 867 1599 2713 1973
Thu nhập ròng sau thuế 979 552 1028 1889 1348
Lợi ích thiểu số -280 -156 -198 -377 -252
Equity In Affiliates -2 8 10 15 10
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 697 404 840 1527 1106
Thu nhập ròng 697 404 840 1527 1106
Total Adjustments to Net Income -1 -5 -4 -1 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 696 399 836 1526 1105
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 696 399 836 1526 1105
Thu nhập ròng pha loãng 696 399 836 1526 1105
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1439 1439 1457 1460 1485
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.48367 0.27728 0.57378 1.04521 0.74411
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.375 0.075 0.075 0.075 0.15
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.48234 0.26843 0.56937 1.04521 0.73629
Tổng khoản mục bất thường 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 14830 9303 7915 10720 10626
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8068 3657 2020 4217 4526
Tiền mặt và các khoản tương đương 8068 3657 2020 4217 4526
Tổng các khoản phải thu, ròng 1742 1412 1101 1319 1514
Accounts Receivable - Trade, Net 1168 892 675 826 1171
Total Inventory 4497 3893 4073 4759 4149
Other Current Assets, Total 523 341 721 425 437
Total Assets 48022 42144 40809 42216 37302
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30345 29818 29584 28010 22994
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 77018 75090 73357 71105 64796
Accumulated Depreciation, Total -46673 -72365 -71100.3 -43095 -41802
Intangibles, Net 412 401 436 398 307
Long Term Investments 232 295 303 316 262
Note Receivable - Long Term 84 106 318 260 445
Other Long Term Assets, Total 2119 2221 2253 2512 2668
Total Current Liabilities 5892 3417 3209 3329 4914
Accounts Payable 2035 1473 1654 1661 1546
Payable/Accrued 287 347 203 145 -56
Accrued Expenses 829 760 619 643 652
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 372 34 5 17 1414
Other Current Liabilities, Total 2369 803 728 863 1358
Total Liabilities 34042 31970 31511 32418 29325
Total Long Term Debt 9078 9677 9821 11124 11815
Long Term Debt 9078 9677 9821 11124 11815
Deferred Income Tax 4234 4408 4210 4032 3663
Minority Interest 9039 8494 8150 8094 3319
Other Liabilities, Total 5799 5974 6121 5839 5614
Total Equity 13980 10174 9298 9798 7977
Common Stock 160 159 158 158 158
Additional Paid-In Capital 25875 26037 25830 26013 26751
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -7375 -11681 -12280 -12041 -14722
Treasury Stock - Common -4292 -3758 -3734 -3727 -3723
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 -3
Other Equity, Total -388 -583 -676 -605 -484
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 48022 42144 40809 42216 37302
Total Common Shares Outstanding 1457 1458 1451 1449 1448
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 15302 14830 13791 12599 10856
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8338 8068 7672 6313 4580
Tiền mặt và các khoản tương đương 8338 8068 7672 6313 4580
Tổng các khoản phải thu, ròng 1981 1742 1522 1678 1770
Accounts Receivable - Trade, Net 1537 1168 931 1100 1248
Total Inventory 4454 4497 4120 4218 4145
Other Current Assets, Total 529 523 477 390 361
Total Assets 48832 48022 46917 45436 43643
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30708 30345 30102 29836 29775
Other Long Term Assets, Total 2822 2847 3024 3001 3012
Total Current Liabilities 6454 5892 5523 5527 4611
Payable/Accrued 3163 3495 2949 3106 2866
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1365 372 897 1057 656
Other Current Liabilities, Total 1926 2025 1677 1364 1089
Total Liabilities 33966 34042 33564 33425 32723
Total Long Term Debt 8256 9078 8768 8638 9153
Long Term Debt 8256 9078 8768 8638 9153
Deferred Income Tax 4282 4234 4500 4486 4446
Minority Interest 9176 9039 9178 8924 8653
Other Liabilities, Total 5798 5799 5595 5850 5860
Total Equity 14866 13980 13353 12011 10920
Common Stock 161 160 160 160 160
Additional Paid-In Capital 25835 25875 26023 26084 26080
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -5848 -7375 -8481 -9880 -10963
Treasury Stock - Common -4895 -4292 -3777 -3777 -3777
Other Equity, Total -387 -388 -572 -576 -580
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 48832 48022 46917 45436 43643
Total Common Shares Outstanding 1452 1457 1468 1468 1464
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 5365 865 -189 2894 2095
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7715 3017 1482 3863 4666
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1998 1528 1412 1754 1714
Deferred Taxes -171 181 29 -404 76
Khoản mục phi tiền mặt -232 -225 -159 207 208
Cash Taxes Paid 1300 397 610 2000 702
Lãi suất đã trả 640 472 591 500 565
Thay đổi vốn lưu động 755 668 389 -588 573
Tiền từ hoạt động đầu tư -1964 -1264 -2103 -5018 -1321
Chi phí vốn -2115 -1961 -2652 -1971 -1410
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 151 697 549 -3047 89
Tiền từ các hoạt động tài chính -1340 -128 -1556 900 -3055
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -471 138 53 -297 -196
Total Cash Dividends Paid -331 -73 -291 -218 -2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -278 0 0 3500 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -260 -193 -1318 -2085 -2857
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4411 1625 -2177 -255 290
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1904 5365 4007 2284 953
Cash From Operating Activities 1691 7715 5435 3470 1075
Cash From Operating Activities 489 1998 1430 902 419
Deferred Taxes 48 -171 96 79 38
Non-Cash Items 62 -232 -465 18 1
Changes in Working Capital -812 755 367 187 -336
Cash From Investing Activities -714 -1964 -1231 -833 -368
Capital Expenditures -696 -2115 -1292 -769 -358
Other Investing Cash Flow Items, Total -18 151 61 -64 -10
Cash From Financing Activities -703 -1340 -188 29 225
Financing Cash Flow Items -213 -471 -118 -25 21
Total Cash Dividends Paid -220 -331 -220 -111 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -440 -278 189 184 106
Issuance (Retirement) of Debt, Net 170 -260 -39 -19 98
Net Change in Cash 274 4411 4016 2666 932
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.1441 116516551 1064220 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 6.7429 96469741 3171466 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.6327 80587216 9400403 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.3888 62790175 -1223704 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.3442 62152200 400989 2022-12-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 3.7269 53320760 153694 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.2298 31900988 4794907 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7381 24866305 -291205 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5594 22310660 -600955 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.1036 15788746 557789 2022-12-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9957 14245904 950270 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9527 13629787 -472715 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.937 13405212 322894 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.9234 13211251 -664821 2022-12-31 LOW
Public Investment Fund Sovereign Wealth Fund 0.9013 12895465 0 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.8953 12809149 -129990 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7992 11433643 -541308 2022-12-31 LOW
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7626 10911128 -2923967 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.7049 10085625 221810 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6996 10009746 2032476 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Specialty Mining & Metals (NEC)

333 N Central Ave
PHOENIX
ARIZONA 85004
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00370

BTC/USD

27,927.25 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.20 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch