CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Freenet AG - FNTN CFD

23.135
0.48%
0.100
Thấp: 23.065
Cao: 23.215
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.100
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

freenet AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 23.025
Mở* 23.215
Thay đổi trong 1 năm* -2.15%
Vùng giá trong ngày* 23.065 - 23.215
Vùng giá trong 52 tuần 18.62-26.86
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 343.88K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.10M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.75B
Tỷ số P/E 34.72
Cổ phiếu đang lưu hành 118.90M
Doanh thu 2.56B
EPS 0.67
Tỷ suất cổ tức (%) 7.26016
Hệ số rủi ro beta 0.80
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 4, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 23.025 -0.350 -1.50% 23.375 23.495 22.925
Mar 23, 2023 23.525 0.020 0.09% 23.505 23.645 23.265
Mar 22, 2023 23.515 -0.010 -0.04% 23.525 23.575 23.335
Mar 21, 2023 23.645 0.130 0.55% 23.515 23.715 23.355
Mar 20, 2023 23.385 0.420 1.83% 22.965 23.435 22.670
Mar 17, 2023 23.095 -0.490 -2.08% 23.585 23.625 23.055
Mar 16, 2023 23.465 -0.020 -0.09% 23.485 23.585 23.235
Mar 15, 2023 23.385 -0.250 -1.06% 23.635 23.825 23.235
Mar 14, 2023 23.655 0.210 0.90% 23.445 23.785 23.325
Mar 13, 2023 23.405 -0.220 -0.93% 23.625 23.655 23.095
Mar 10, 2023 23.685 0.200 0.85% 23.485 23.855 23.455
Mar 9, 2023 23.875 -0.120 -0.50% 23.995 24.035 23.745
Mar 8, 2023 23.965 0.160 0.67% 23.805 24.035 23.805
Mar 7, 2023 23.905 -0.080 -0.33% 23.985 24.085 23.845
Mar 6, 2023 24.035 0.150 0.63% 23.885 24.105 23.805
Mar 3, 2023 23.785 0.230 0.98% 23.555 23.825 23.545
Mar 2, 2023 23.555 -0.020 -0.08% 23.575 23.785 23.515
Mar 1, 2023 23.595 0.010 0.04% 23.585 23.875 23.565
Feb 28, 2023 23.585 -0.150 -0.63% 23.735 23.855 23.505
Feb 27, 2023 23.685 0.290 1.24% 23.395 23.735 23.355

Freenet AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2556.71 2556.32 2576.23 2932.54 2897.47
Doanh thu 2556.71 2556.32 2576.23 2932.54 2897.47
Chi phí tổng doanh thu 1645.02 1680.03 1692.05 2016.08 1975.63
Lợi nhuận gộp 911.691 876.287 884.179 916.468 921.833
Tổng chi phí hoạt động 2427.31 2306.28 2313.25 2662.59 2585.48
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 327.373 304.393 321.043 344.697 368.638
Depreciation / Amortization 348.194 154.462 162.21 156.841 129.196
Chi phí bất thường (thu nhập) 22.23 56.943 34.509 39.482 46.666
Other Operating Expenses, Total 84.493 110.45 103.436 105.494 65.345
Thu nhập hoạt động 129.401 250.039 262.981 269.954 311.988
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -18.564 -28.57 -42.973 -43.729 -20.738
Khác, giá trị ròng 3.141 -3.405 -2.503 -2.433 -57.248
Thu nhập ròng trước thuế 113.978 218.064 217.505 223.792 234.002
Thu nhập ròng sau thuế 81.846 191.204 190.509 172.004 212.163
Lợi ích thiểu số -2.552 6.963 4.825 6.167 10.975
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 79.294 198.167 195.334 178.171 223.138
Thu nhập ròng 79.294 198.167 565.835 190.899 223.138
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 79.294 198.167 195.334 178.171 223.138
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 79.294 198.167 565.835 190.899 223.138
Thu nhập ròng pha loãng 79.294 198.167 565.835 190.899 223.138
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 118.949 122.406 127.465 128.011 128.011
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.66662 1.61893 1.53245 1.39184 1.74312
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.68
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.80082 2.02683 1.76958 1.62889 2.07364
Tổng khoản mục bất thường 0 370.501 12.728
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 667.651 652.105 620.142 616.816 675.501
Doanh thu 667.651 652.105 620.142 616.816 675.501
Chi phí tổng doanh thu 431.129 424.861 395.683 393.35 454.204
Lợi nhuận gộp 236.522 227.244 224.459 223.466 221.297
Tổng chi phí hoạt động 639.854 618.542 585.246 583.671 614.01
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 68.474 54.91 53.202 53.042 59.544
Depreciation / Amortization 88.605 87.803 88.012 84.88 45.916
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.069 4.256 5.461 6.338 -8.391
Other Operating Expenses, Total 46.577 46.712 42.888 46.061 62.737
Thu nhập hoạt động 27.797 33.563 34.896 33.145 61.491
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.58 -5.586 -3.541 -4.498 -8.394
Khác, giá trị ròng 0.022 -0.288 -0.832 4.88 -0.3
Thu nhập ròng trước thuế 22.239 27.689 30.523 33.527 52.797
Thu nhập ròng sau thuế 0.654 23.933 34.737 22.522 47.18
Lợi ích thiểu số -1.215 -0.504 -0.615 -0.218 -1.801
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -0.561 23.429 34.122 22.304 45.379
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng -0.561 23.429 34.122 22.304 45.379
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -0.561 23.429 34.122 22.304 45.379
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -0.561 23.429 34.122 22.304 45.379
Thu nhập ròng pha loãng -0.561 23.429 34.122 22.304 45.379
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 118.847 118.851 118.851 119.251 120.291
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00472 0.19713 0.2871 0.18703 0.37724
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.68 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.023 0.22808 0.31697 0.22274 0.31491
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 846.201 1184.74 685.269 749.556 873.861
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 334.223 715.596 179.879 161.237 337.074
Tiền mặt và các khoản tương đương 286.287 666.867 133.692 126.332 322.816
Tổng các khoản phải thu, ròng 419.31 394.398 429.571 482.354 460.477
Accounts Receivable - Trade, Net 245.591 189.262 225.753 253.914 453.7
Total Inventory 92.668 74.751 75.819 105.965 76.31
Other Current Assets, Total 0
Total Assets 3952.43 4505.63 4839.6 4634.65 4314.12
Property/Plant/Equipment, Total - Net 525.772 581.817 595.794 398.824 435.818
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 685.186 728.562 803.19 663.855 644.144
Accumulated Depreciation, Total -159.414 -146.745 -207.396 -265.031 -208.326
Goodwill, Net 1382.39 1382.39 1383.47 1380.06 1379.92
Intangibles, Net 458.911 494.722 501.878 525.355 563.507
Long Term Investments 201.876 272.488 1054.12 938.026 818.929
Note Receivable - Long Term 151.989 170.693 191.599 180.503 88.581
Other Long Term Assets, Total 385.282 418.775 427.466 462.332 153.508
Total Current Liabilities 1132.23 1205.32 1338.3 1095.7 738.3
Accounts Payable 338.785 379.323 465.23 523.174 517.276
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 228.951 291.21 345.614 23.476 7.145
Other Current Liabilities, Total 564.499 534.787 527.452 549.05 213.879
Total Liabilities 2309.32 2685.11 3527.25 3374.05 2882.35
Total Long Term Debt 901.34 1186.28 1901.28 1699.42 1666
Long Term Debt 505.786 734.826 1428.01 1699.42 1666
Deferred Income Tax
Minority Interest -4.185 0.559 9.255 20.152 31.127
Other Liabilities, Total 279.935 292.957 278.419 558.775 446.921
Total Equity 1643.1 1820.52 1312.35 1260.6 1431.77
Common Stock 128.061 128.061 128.061 128.061 128.061
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1802.01 1819.4 1258.57 1272.66 1323.97
Unrealized Gain (Loss) -93.651 -42.873 -52.304 -125.512 -0.164
Other Equity, Total -28.759 -32.645 -21.978 -14.608 -20.092
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3952.43 4505.63 4839.6 4634.65 4314.12
Total Common Shares Outstanding 119.552 125.105 128.061 128.061 128.061
Đầu tư ngắn hạn 47.936 48.729 46.187 34.905 14.258
Capital Lease Obligations 395.554 451.452 473.272
Treasury Stock - Common -164.562 -51.42
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 875.346 846.201 834.077 794.152 1001.23
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 378.376 334.223 334.472 341.967 554.211
Tiền mặt và các khoản tương đương 334.492 286.287 288.22 288.902 500.46
Đầu tư ngắn hạn 43.884 47.936 46.252 53.065 53.751
Tổng các khoản phải thu, ròng 407.641 419.31 431.005 382.707 359.336
Accounts Receivable - Trade, Net 237.447 245.591 247.249 190.032 158.508
Total Inventory 89.329 92.668 68.6 69.478 87.68
Total Assets 3882.26 3952.43 3943.78 3942.71 4242.76
Property/Plant/Equipment, Total - Net 512.833 525.772 532.852 547.6 563.349
Goodwill, Net 1382.39 1382.39 1382.39 1382.39 1382.39
Intangibles, Net 404.755 458.911 451.679 452.823 485.8
Long Term Investments 182.635 201.876 208.029 225.449 252.864
Note Receivable - Long Term 143.071 151.989 155.635 158.619 164.7
Other Long Term Assets, Total 381.223 385.282 379.117 381.673 392.422
Total Current Liabilities 1165.71 1132.23 1018.52 996.468 1017.45
Accounts Payable 305.378 338.785 325.731 308.816 342.362
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 307.341 228.951 142.652 139.832 138.932
Other Current Liabilities, Total 552.994 564.499 550.133 547.82 536.153
Total Liabilities 2237.97 2309.32 2305.25 2305.69 2409.81
Total Long Term Debt 807.176 901.34 1023.29 1055.06 1120.79
Long Term Debt 427.525 505.786 621.513 636.327 686.086
Capital Lease Obligations 379.651 395.554 401.781 418.734 434.7
Minority Interest -3.967 -4.185 -8.205 -8.728 0.158
Other Liabilities, Total 269.049 279.935 271.649 262.885 271.42
Total Equity 1644.29 1643.1 1638.53 1637.02 1832.94
Common Stock 128.061 128.061 128.061 128.061 128.061
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1824.31 1802.01 1768.45 1707.47 1869.55
Treasury Stock - Common -179.231 -164.562 -137.159 -90.961 -78.945
Other Equity, Total -128.859 -122.41 -120.824 -107.545 -85.723
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3882.26 3952.43 3943.78 3942.71 4242.76
Total Common Shares Outstanding 119.552 119.552 125.105 125.105 125.105
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 250.039 614.023 269.954 337.098 372.992
Tiền từ hoạt động kinh doanh 367.212 357.057 364.232 369.477 385.356
Tiền từ hoạt động kinh doanh 101.74 106.332 102.184 129.196 148.234
Khoản mục phi tiền mặt 82.05 -351.854 8.977 -65.286 -114.608
Cash Taxes Paid 35.048 28.033 30.554 29.541 30.073
Lãi suất đã trả 33.018 47.302 48.012 40.813 42.883
Thay đổi vốn lưu động -119.339 -67.322 -71.54 -31.531 -21.262
Tiền từ hoạt động đầu tư -44.125 1074.2 -38.831 -332.897 -42.106
Chi phí vốn -48.226 -49.881 -45.155 -57.193 -61.118
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 4.101 1124.08 6.324 -275.704 19.012
Tiền từ các hoạt động tài chính -703.667 -898.085 -318.041 -233.064 -338.62
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -213.334 -8.991 -212.438 -253.481 -247.701
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -377.191 -837.674 -105.603 20.417 -90.919
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -380.58 533.175 7.36 -196.484 4.63
Amortization 52.722 55.878 54.657
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -113.142 -51.42
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 33.145 250.039 188.548 109.013 69.031
Cash From Operating Activities 97.338 367.212 266.894 174.9 88.992
Cash From Operating Activities 84.88 197.286 151.37 113.3 39.799
Non-Cash Items -0.351 39.226 43.99 41.519 21.404
Cash Taxes Paid 8.261 35.048 25.596 14.942 5.953
Cash Interest Paid 4.657 33.018 23.007 20.004 8.472
Changes in Working Capital -20.336 -119.339 -117.014 -88.932 -41.242
Cash From Investing Activities -12.691 -44.125 -26.61 -17.244 -6.906
Capital Expenditures -13.366 -48.226 -31.455 -21.631 -9.149
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.675 4.101 4.845 4.387 2.243
Cash From Financing Activities -36.442 -703.667 -618.931 -535.621 -248.493
Issuance (Retirement) of Stock, Net -14.669 -113.142 -85.739 -39.541 -27.525
Issuance (Retirement) of Debt, Net -21.773 -377.191 -329.458 -292.346 -220.968
Net Change in Cash 48.205 -380.58 -378.647 -377.965 -166.407
Financing Cash Flow Items -213.334 -203.734 -203.734
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 6.2254 7402071 579293 2023-03-14 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2367 3848451 0 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.145 3739480 0 2023-01-26 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 3.0801 3662235 703514 2023-03-14 HIGH
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 3.07 3650248 0 2023-03-14 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8386 3375074 20313 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6883 2007422 62126 2023-02-28 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6178 734554 4529 2023-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6118 727407 68544 2023-02-28 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5312 631647 26780 2022-12-31 LOW
Amundi Deutschland GmbH Investment Advisor 0.3887 462210 44908 2023-02-28 HIGH
Robeco Institutional Asset Management B.V. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3731 443579 -62171 2023-01-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.3705 440474 -14260 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3669 436255 13324 2023-02-28 LOW
Ofi Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.3263 387947 6652 2022-09-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.301 357844 4939 2023-02-28 LOW
DekaBank Deutsche Girozentrale Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.2975 353783 23245 2022-10-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.2605 309762 -235 2023-02-28 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.2557 304047 15330 2023-02-28 LOW
GS&P Kapitalanlagegesellschaft S.A. Investment Advisor 0.2523 300000 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Integrated Telecommunications Services (NEC)

Hollerstraße 126
24782

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,043.85 Price
-2.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.48 Price
+7.800% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00406

US100

12,683.10 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,960.88 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch