CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Fedex - FDX CFD

217.81
2.68%
0.89
Thấp: 216.62
Cao: 225.54
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 00:00

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.89
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

FedEx Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 223.81
Mở* 225.54
Thay đổi trong 1 năm* 3.72%
Vùng giá trong ngày* 216.62 - 225.54
Vùng giá trong 52 tuần 141.92-248.76
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.54M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 42.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 56.34B
Tỷ số P/E 19.33
Cổ phiếu đang lưu hành 251.35M
Doanh thu 92.62B
EPS 11.60
Tỷ suất cổ tức (%) 2.24849
Hệ số rủi ro beta 1.34
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 20, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 223.81 -0.39 -0.17% 224.20 227.14 222.36
May 26, 2023 223.31 -0.46 -0.21% 223.77 226.56 220.92
May 25, 2023 223.72 1.41 0.63% 222.31 226.06 221.81
May 24, 2023 219.82 -5.41 -2.40% 225.23 225.57 219.82
May 23, 2023 226.31 -0.20 -0.09% 226.51 229.30 223.68
May 22, 2023 228.51 0.54 0.24% 227.97 230.10 224.82
May 19, 2023 228.04 -2.22 -0.96% 230.26 231.15 225.39
May 18, 2023 230.19 4.92 2.18% 225.27 233.85 224.01
May 17, 2023 224.83 5.61 2.56% 219.22 225.86 219.22
May 16, 2023 220.92 -0.37 -0.17% 221.29 223.08 218.32
May 15, 2023 219.82 -1.59 -0.72% 221.41 223.29 218.21
May 12, 2023 221.86 -2.54 -1.13% 224.40 225.31 220.05
May 11, 2023 224.15 -1.25 -0.55% 225.40 226.14 223.14
May 10, 2023 225.88 -1.18 -0.52% 227.06 229.56 223.64
May 9, 2023 227.83 -1.38 -0.60% 229.21 230.85 224.59
May 8, 2023 230.03 2.62 1.15% 227.41 231.45 225.82
May 5, 2023 228.12 2.35 1.04% 225.77 230.69 224.31
May 4, 2023 222.08 -4.73 -2.09% 226.81 228.54 222.08
May 3, 2023 228.41 2.20 0.97% 226.21 231.32 225.44
May 2, 2023 227.41 -0.50 -0.22% 227.91 230.19 224.01

Fedex Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

FedEx Corp
FedEx Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

FedEx Corp
FedEx Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

FedEx Corp
FedEx Corp

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 FedEx Corp Earnings Release
Q4 2023 FedEx Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

21:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 FedEx Corp Earnings Call
Q4 2023 FedEx Corp Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, September 19, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:00

Quốc gia

US

Sự kiện

FedEx Corp Annual Shareholders Meeting
FedEx Corp Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 93512 83959 69217 69693 65450
Doanh thu 93512 83959 69217 69693 65450
Chi phí tổng doanh thu 29233 24556 20622 20543 18475
Lợi nhuận gộp 64279 59403 48595 49150 46975
Tổng chi phí hoạt động 87267 78495 66800 65227 61178
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 40612 38084 32063 31438 30220
Depreciation / Amortization 3970 3793 3615 3353 3095
Chi phí bất thường (thu nhập) 278 509 435 320 380
Other Operating Expenses, Total 13174 11553 10065 9573 9008
Thu nhập hoạt động 6245 5464 2417 4466 4272
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -636 -741 -617 -529 -510
Khác, giá trị ròng -713 1951 -131 -3282 591
Thu nhập ròng trước thuế 4896 6674 1669 655 4353
Thu nhập ròng sau thuế 3826 4952 1286 465 2953
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3826 4952 1286 465 2953
Thu nhập ròng 3826 5231 1286 540 4572
Total Adjustments to Net Income -7 -11 -2 -1 -6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3819 4941 1284 464 2947
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3819 5220 1284 539 4566
Thu nhập ròng pha loãng 3819 5221 1284 539 4566
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 266 268 262 265 272
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 14.3571 18.4403 4.90076 1.75094 10.8346
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3 2.6 2.6 2.6 2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 15.5616 20.8806 7.53817 4.62642 14.3309
Tổng khoản mục bất thường 0 279 75 1619
Điều chỉnh pha loãng 1
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng doanh thu 22169 22814 23242 24394 23641
Doanh thu 22169 22814 23242 24394 23641
Chi phí tổng doanh thu 6752 7258 7589 7706 7473
Lợi nhuận gộp 15417 15556 15653 16688 16168
Tổng chi phí hoạt động 21127 21638 22051 22470 22315
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9811 9869 9922 9922 10291
Depreciation / Amortization 1031 1046 1024 1018 986
Chi phí bất thường (thu nhập) 123 36 38 60 107
Other Operating Expenses, Total 3410 3429 3478 3764 3458
Thu nhập hoạt động 1042 1176 1191 1924 1326
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -122 -127 -142 -158 -163
Khác, giá trị ròng 102 10 105 -1082 212
Thu nhập ròng trước thuế 1022 1059 1154 684 1375
Thu nhập ròng sau thuế 771 788 875 558 1112
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 771 788 875 558 1112
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 771 788 875 558 1112
Total Adjustments to Net Income -1 -2 -1 -1 -2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 770 786 874 557 1110
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 770 786 874 557 1110
Điều chỉnh pha loãng 1
Thu nhập ròng pha loãng 770 786 875 557 1110
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 253 256 262 260 265
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.04348 3.07031 3.33969 2.14231 4.18868
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.15 1.15 1.15 0.75 0.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.41024 3.17495 3.44967 2.50314 4.58847
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 20365 20580 16383 13086 13341
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6897 7087 4881 2319 3265
Tiền mặt và các khoản tương đương 6897 7087 4881 2319 3265
Tổng các khoản phải thu, ròng 11863 12069 10102 9116 8481
Accounts Receivable - Trade, Net 11863 12069 10102 9116 8481
Total Inventory 637 587 572 553 525
Prepaid Expenses 968 837 828 1098 1070
Total Assets 85994 82777 73537 54403 52330
Property/Plant/Equipment, Total - Net 54704 51135 47525 30429 28154
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 91888 85460 78941 59511 55121
Accumulated Depreciation, Total -37184 -34325 -31416 -29082 -26967
Goodwill, Net 6544 6992 6372 6884 6973
Intangibles, Net 301 322 322 416 480
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 4080 3748 2935 3588 3382
Total Current Liabilities 14274 13660 10344 9013 9627
Accounts Payable 4030 3841 3269 3030 2977
Accrued Expenses 10162 9673 7024 5019 5308
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 82 146 51 964 1342
Total Liabilities 61055 58609 55242 36646 32914
Total Long Term Debt 20182 20733 21952 16617 15243
Long Term Debt 19746 20304 21518 16617 15243
Deferred Income Tax 4093 3927 3162 2821 2867
Other Liabilities, Total 22506 20289 19784 8195 5177
Total Equity 24939 24168 18295 17757 19416
Common Stock 32 32 32 32 32
Additional Paid-In Capital 3712 3481 3356 3231 3117
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 32782 29817 25216 24648 24823
Treasury Stock - Common -10484 -8430 -9162 -9289 -7978
Other Equity, Total -1103 -732 -1147 -865 -578
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 85994 82777 73537 54403 52330
Total Common Shares Outstanding 259.846 267.348 261.954 260.808 265.925
Capital Lease Obligations 436 429 434
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Tổng tài sản hiện tại 17944 18217 19606 20365 19466
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5373 4646 6850 6897 6065
Tiền mặt và các khoản tương đương 5373 4646 6850 6897 6065
Tổng các khoản phải thu, ròng 10721 11644 11055 11863 11668
Accounts Receivable - Trade, Net 10721 11644 11055 11863 11668
Total Inventory 631 655 647 637 611
Prepaid Expenses 1219 1272 1054 968 1122
Total Assets 85775 85591 85826 85994 84108
Property/Plant/Equipment, Total - Net 57259 57094 56025 54704 53981
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 79335 78532 76712 75275 74146
Accumulated Depreciation, Total -39486 -38811 -37906 -37184 -36770
Goodwill, Net 6455 6377 6316 6544 6755
Other Long Term Assets, Total 4117 3903 3879 4381 3906
Total Current Liabilities 13580 14039 13765 14274 13990
Accounts Payable 3987 3989 4167 4030 4187
Accrued Expenses 9446 9878 9459 10162 9687
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 147 172 139 82 116
Total Liabilities 61042 61476 60686 61055 59582
Total Long Term Debt 20122 20076 19918 20182 20393
Long Term Debt 20122 20076 19918 19746 20393
Capital Lease Obligations 436
Deferred Income Tax 4313 4188 4134 4093 4331
Other Liabilities, Total 23027 23173 22869 22506 20868
Total Equity 24733 24115 25140 24939 24526
Common Stock 32 32 32 32 32
Additional Paid-In Capital 3735 3487 3751 3712 3686
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 34040 33557 33060 32782 32225
Treasury Stock - Common -11766 -11576 -10389 -10484 -10530
Other Equity, Total -1308 -1385 -1314 -1103 -887
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 85775 85591 85826 85994 84108
Total Common Shares Outstanding 251.352 260.22 260.22 259.846 259.178
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 3826 5231 1286 540 4572
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9832 10135 5097 5613 4674
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3970 3793 3615 3353 3095
Deferred Taxes 2931 2887 2449 -233 -231
Khoản mục phi tiền mặt 1527 -221 931 3535 -1647
Cash Taxes Paid 177 1319 36 371 189
Lãi suất đã trả 695 819 639 617 524
Thay đổi vốn lưu động -2422 -1555 -3184 -1582 -1115
Tiền từ hoạt động đầu tư -6816 -6010 -5846 -5473 -5677
Chi phí vốn -6763 -5884 -5868 -5490 -5663
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -53 -126 22 17 -14
Tiền từ các hoạt động tài chính -3019 -2090 3381 -1039 227
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1 -38 -9 -4 10
Total Cash Dividends Paid -793 -686 -679 -683 -535
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2064 740 61 -1379 -690
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -161 -2106 4008 1027 1442
Ảnh hưởng của ngoại hối -187 171 -70 -47 72
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -190 2206 2562 -946 -704
Feb 2023 Nov 2022 Aug 2022 May 2022 Feb 2022
Net income/Starting Line 2434 1663 875 3826 3268
Cash From Operating Activities 5401 3125 1607 9832 6330
Cash From Operating Activities 3101 2070 1024 3970 2952
Deferred Taxes 2425 1589 774 2931 2498
Non-Cash Items 698 493 299 1527 866
Cash Taxes Paid 823 590 103 177 628
Cash Interest Paid 497 333 154 695 496
Changes in Working Capital -3257 -2690 -1365 -2422 -3254
Cash From Investing Activities -4430 -3200 -1309 -6816 -4453
Capital Expenditures -4420 -3142 -1284 -6763 -4379
Other Investing Cash Flow Items, Total -10 -58 -25 -53 -74
Cash From Financing Activities -2396 -2040 -247 -3019 -2808
Financing Cash Flow Items 1 1 0 -1
Total Cash Dividends Paid -888 -598 -299 -793 -598
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1386 -1411 81 -2064 -2097
Issuance (Retirement) of Debt, Net -123 -32 -29 -161 -113
Foreign Exchange Effects -99 -136 -98 -187 -91
Net Change in Cash -1524 -2251 -47 -190 -1022
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Smith (Frederick W) Individual Investor 7.7606 19506391 72025 2023-04-11 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.4007 18601821 -315253 2023-03-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 6.7178 16885389 -446506 2023-03-31 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 5.3984 13568892 -353075 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.0592 10202842 -360909 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.6908 9277015 -309943 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.647 4139803 -95127 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.2222 3071967 492948 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.1911 2993762 -456372 2023-03-31 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 1.0176 2557795 -651021 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8931 2244728 12550 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.8136 2045119 1753457 2023-03-31 HIGH
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.7918 1990243 38269 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7851 1973386 30517 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.7256 1823912 14176 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.6514 1637370 1072153 2023-03-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6185 1554705 -55426 2023-03-31 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.6116 1537161 252066 2023-03-31 LOW
Bill & Melinda Gates Foundation Trust Endowment Fund 0.6104 1534362 0 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6072 1526167 17415 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Courier, Postal, Air Freight & Land-based Logistics (NEC)

942 South Shady Grove Road
MEMPHIS
TENNESSEE 38120-4117
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
-1.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00394

Gold

1,964.31 Price
+0.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,180.35 Price
-2.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

67.63 Price
-2.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch