CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Farmers & Merchants Bancorp - FMAO CFD

33.33
2.76%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.17
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 34.41
Mở* 34.07
Thay đổi trong 1 năm* 1.67%
Vùng giá trong ngày* 33.26 - 34.54
Vùng giá trong 52 tuần 21.65-42.12
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 28.37K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 396.57K
Giá trị vốn hóa thị trường 331.64M
Tỷ số P/E 9.89
Cổ phiếu đang lưu hành 13.61M
Doanh thu 101.15M
EPS 2.46
Tỷ suất cổ tức (%) 3.44686
Hệ số rủi ro beta 0.43
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 33.33 -0.65 -1.91% 33.98 34.65 33.26
Jun 28, 2022 34.41 0.35 1.03% 34.06 35.60 34.05
Jun 27, 2022 35.25 1.29 3.80% 33.96 35.36 33.79
Jun 24, 2022 33.47 -0.41 -1.21% 33.88 35.43 33.22
Jun 23, 2022 34.02 -1.99 -5.53% 36.01 36.01 33.67
Jun 22, 2022 35.91 0.45 1.27% 35.46 36.32 34.50
Jun 21, 2022 36.23 0.27 0.75% 35.96 37.00 34.77
Jun 17, 2022 35.42 -0.83 -2.29% 36.25 36.82 35.07
Jun 16, 2022 35.72 0.62 1.77% 35.10 36.49 34.96
Jun 15, 2022 36.76 2.74 8.05% 34.02 37.11 33.99
Jun 14, 2022 34.25 -0.43 -1.24% 34.68 35.58 34.23
Jun 13, 2022 34.91 -0.12 -0.34% 35.03 35.99 34.85
Jun 10, 2022 36.39 1.06 3.00% 35.33 36.40 35.14
Jun 9, 2022 36.10 -0.92 -2.49% 37.02 38.00 36.10
Jun 8, 2022 37.19 0.57 1.56% 36.62 37.74 36.34
Jun 7, 2022 37.07 -2.58 -6.51% 39.65 40.59 36.24
Jun 6, 2022 40.44 -1.11 -2.67% 41.55 41.71 39.36
Jun 3, 2022 41.24 0.23 0.56% 41.01 41.46 40.81
Jun 2, 2022 41.16 0.44 1.08% 40.72 41.56 40.72
Jun 1, 2022 41.51 2.04 5.17% 39.47 42.17 39.42

Farmers & Merchants Bancorp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng trước thuế 29.497 25.206 22.762 18.25 17.903
Thu nhập ròng sau thuế 23.495 20.095 18.402 14.949 12.712
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 23.495 20.095 18.402 14.949 12.712
Thu nhập ròng 23.495 20.095 18.402 14.949 12.72
Total Adjustments to Net Income -0.191 -0.153 -0.138 -0.15 -0.122
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 23.304 19.942 18.264 14.799 12.59
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 23.304 19.942 18.264 14.799 12.598
Thu nhập ròng pha loãng 23.304 19.942 18.264 14.799 12.598
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.5702 11.0614 11.0304 9.17996 9.16216
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.01414 1.80285 1.65578 1.6121 1.37413
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.69 0.65 0.6 0.54 0.485
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.01414 2.22087 1.7496 1.6121 1.37413
Interest Income, Bank 76.84 70.169 68.306 46.429 41.248
Total Interest Expense 7.342 10.393 14.759 6.572 5.127
Net Interest Income 69.498 59.776 53.547 39.857 36.121
Loan Loss Provision 3.444 1.181 1.138 0.324 0.222
Net Interest Income after Loan Loss Provision 66.054 58.595 52.409 39.533 35.899
Non-Interest Income, Bank 17.609 16.787 11.82 10.864 10.735
Non-Interest Expense, Bank -54.166 -50.176 -41.467 -32.147 -28.731
Tổng khoản mục bất thường 0.008
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Thu nhập ròng trước thuế 10.053 9.682 7.544 6.302 5.969
Thu nhập ròng sau thuế 8.102 7.683 5.92 4.983 4.909
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8.102 7.683 5.92 4.983 4.909
Thu nhập ròng 8.102 7.683 5.92 4.983 4.909
Total Adjustments to Net Income -0.069 -0.065 -0.051 -0.037 -0.038
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8.033 7.618 5.869 4.946 4.871
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8.033 7.618 5.869 4.946 4.871
Thu nhập ròng pha loãng 8.033 7.618 5.869 4.946 4.871
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 12.9551 12.9502 11.1135 11.1069 11.1104
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.62006 0.58825 0.52809 0.44531 0.43842
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.19 0.18 0.17 0.17 0.17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.62006 0.58825 0.52809 0.44531 0.56425
Interest Income, Bank 21.899 22.423 20.122 17.53 16.765
Total Interest Expense 2.116 2.388 1.672 1.554 1.728
Net Interest Income 19.783 20.035 18.45 15.976 15.037
Net Interest Income after Loan Loss Provision 19.203 19.591 17.791 15.335 15.037
Non-Interest Income, Bank 4.343 4.517 4.074 4.027 4.991
Non-Interest Expense, Bank -13.493 -14.426 -14.321 -13.06 -14.059
Loan Loss Provision 0.58 0.444 0.659 0.641
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 2638.3 1909.54 1607.33 1116.16 1107.01
Property/Plant/Equipment, Total - Net 26.913 27.063 26.351 22.615 21.726
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 60.741 58.022 57.909 45.612 43.329
Accumulated Depreciation, Total -33.828 -30.959 -31.558 -22.997 -21.603
Goodwill, Net 80.434 47.34 47.34 4.074 4.074
Intangibles, Net 3.157 3.32 2.629 2.385 2.299
Other Assets, Total 21.518 15.445 16.048 17.601 8.41
Accrued Expenses 17.406 14.233 14.078 10.526 7.844
Other Current Liabilities, Total 2.461 1.889 1.768 1.379 1.193
Total Liabilities 2341.13 1660.38 1377.07 972.876 972.872
Total Long Term Debt 74.471 0 0 0 0
Total Equity 297.167 249.16 230.258 143.287 134.137
Common Stock 122.674 81.804 81.535 10.823 11.546
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 189.401 173.591 160.081 147.887 136.577
Treasury Stock - Common -11.724 -11.932 -12.456 -12.409 -12.16
Other Equity, Total -3.184 5.697 1.098 -3.014 -1.826
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2638.3 1909.54 1607.33 1116.16 1107.01
Total Common Shares Outstanding 13.0662 11.1975 11.1369 9.28526 9.26588
Long Term Debt 74.471
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 2686.15 2638.3 2218.98 2166.86 1993.29
Property/Plant/Equipment, Total - Net 26.653 26.913 26.476 26.915 26.703
Goodwill, Net 80.434 80.434 55.214 56.066 47.34
Intangibles, Net 3.336 3.157 3.097 3.146 3.444
Other Assets, Total 25.735 21.518 18.878 18.508 16.868
Accrued Expenses 14.773 17.406 14.097 12.569 12.805
Other Current Liabilities, Total 2.462 2.461 2.002 1.888 1.889
Total Liabilities 2399.67 2341.13 1964.24 1916.28 1746.46
Total Long Term Debt 74.499 74.471 34.441 0 0
Total Equity 286.478 297.167 254.746 250.585 246.828
Common Stock 122.886 122.674 81.382 82.259 82.03
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 195.057 189.401 184.181 179.734 176.617
Treasury Stock - Common -11.739 -11.724 -11.718 -12.172 -11.962
Other Equity, Total -19.726 -3.184 0.901 0.764 0.143
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2686.15 2638.3 2218.98 2166.86 1993.29
Total Common Shares Outstanding 13.0661 13.0662 11.2323 11.189 11.1967
Long Term Debt 74.499 74.471 34.441
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 60.741
Accumulated Depreciation, Total -33.828
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 23.495 20.095 18.402 14.949 12.72
Tiền từ hoạt động kinh doanh 34.741 27.382 23.931 10.737 17.649
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.61 2.531 2.307 1.711 1.551
Amortization 2.38 1.767 1.214 0.531 0.598
Khoản mục phi tiền mặt 1.715 2.464 0.612 1.752 1.702
Cash Taxes Paid 6.15 6.473 3.845 3.107 5.102
Lãi suất đã trả 7.048 10.093 13.54 6.472 5.064
Thay đổi vốn lưu động 6.346 2.216 1.169 -8.678 1.057
Tiền từ hoạt động đầu tư -265.694 -177.724 -149.316 1.471 -48.173
Chi phí vốn -1.965 -3.222 -3.51 -2.628 -1.888
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -263.729 -174.502 -145.806 4.099 -46.285
Tiền từ các hoạt động tài chính 236.07 274.752 138.316 -8.31 36.669
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 169.657 282.321 145.042 -2.864 41.308
Total Cash Dividends Paid -7.67 -7.186 -6.345 -4.956 -4.443
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.338 -0.383 -0.381 -0.49 -0.196
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 5.117 124.41 12.931 3.898 6.145
Deferred Taxes -1.805 -1.691 0.227 0.472 0.021
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 74.421
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 8.102 23.495 15.812 9.892 4.909
Cash From Operating Activities 7.897 34.741 27.277 13.033 6.445
Cash From Operating Activities 0.709 2.61 2.073 1.36 0.679
Amortization 0.256 2.38 1.884 1.393 0.676
Deferred Taxes -1.805 0 0 0
Non-Cash Items -0.358 1.715 2.074 1.42 0.643
Cash Taxes Paid 6.15 5.1 3.52 0
Cash Interest Paid 3.057 7.048 4.559 3.085 1.573
Changes in Working Capital -0.812 6.346 5.434 -1.032 -0.462
Cash From Investing Activities -108.514 -265.694 -226.576 -174.979 -92.104
Capital Expenditures -0.448 -1.965 -1.418 -0.976 -0.318
Other Investing Cash Flow Items, Total -108.066 -263.729 -225.158 -174.003 -91.786
Cash From Financing Activities 59.316 236.07 181.671 137.359 85.453
Financing Cash Flow Items 61.778 169.657 153.247 141.361 87.365
Total Cash Dividends Paid -2.462 -7.67 -5.666 -3.778 -1.889
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -0.338 -0.331 -0.224 -0.023
Net Change in Cash -41.301 5.117 -17.628 -24.587 -0.206
Issuance (Retirement) of Debt, Net 74.421 34.421
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.3871 733105 45038 2022-12-31 LOW
Briggs (Andrew J.) Individual Investor 5.22 710353 113 2023-01-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1978 571259 4910 2022-12-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 2.3465 319316 -10656 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6253 221179 15240 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3641 185638 7054 2022-12-31 LOW
Stamm (K Brad) Individual Investor 1.0467 142440 448 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7282 99102 -3269 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.678 92260 3026 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.5372 73100 9700 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.3078 41889 5309 2022-12-31 LOW
KeyBanc Capital Markets Research Firm 0.2923 39776 0 2022-12-31 LOW
Rupp (Anthony J) Individual Investor 0.289 39327 119 2021-06-03
Vernon (David P) Individual Investor 0.2822 38406 -2874 2022-12-31 LOW
Fort Washington Investment Advisors, Inc. Investment Advisor 0.2783 37874 100 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.2631 35805 -449 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.2628 35768 -4671 2022-12-31 LOW
Hornish (Jo Ellen) Individual Investor 0.262 35652 0 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.2422 32961 -17386 2022-12-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2414 32845 1682 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

307-11 N Defiance St
ARCHBOLD
OHIO 43502
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-2.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00386

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch