CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch F & N - F99sg CFD

1.0766
0.94%
0.0168
Thấp: 1.0666
Cao: 1.0766
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 01:00

Mon - Fri: 01:00 - 04:00 05:00 - 09:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0168
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021636 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021636%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000282 %
Charges from borrowed part ($-0.01)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000282%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.0666
Mở* 1.0766
Thay đổi trong 1 năm* -21.17%
Vùng giá trong ngày* 1.0666 - 1.0766
Vùng giá trong 52 tuần 1.03-1.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 28.50K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 945.47K
Giá trị vốn hóa thị trường 1.59B
Tỷ số P/E 12.72
Cổ phiếu đang lưu hành 1.46B
Doanh thu 2.00B
EPS 0.09
Tỷ suất cổ tức (%) 4.58716
Hệ số rủi ro beta 0.92
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 1.0766 0.0000 0.00% 1.0766 1.0766 1.0666
Mar 30, 2023 1.0666 -0.0100 -0.93% 1.0766 1.0866 1.0666
Mar 29, 2023 1.0666 -0.0099 -0.92% 1.0765 1.0766 1.0566
Mar 28, 2023 1.0766 0.0000 0.00% 1.0766 1.0965 1.0666
Mar 27, 2023 1.0766 -0.0199 -1.81% 1.0965 1.0965 1.0766
Mar 24, 2023 1.0866 0.0200 1.88% 1.0666 1.0866 1.0566
Mar 23, 2023 1.0666 -0.0100 -0.93% 1.0766 1.0766 1.0566
Mar 22, 2023 1.0666 0.0199 1.90% 1.0467 1.0766 1.0467
Mar 21, 2023 1.0567 0.0100 0.96% 1.0467 1.0766 1.0267
Mar 20, 2023 1.0666 -0.0199 -1.83% 1.0865 1.0865 1.0666
Mar 17, 2023 1.0866 0.0100 0.93% 1.0766 1.0965 1.0766
Mar 16, 2023 1.0666 -0.0200 -1.84% 1.0866 1.0866 1.0666
Mar 15, 2023 1.0567 -0.0697 -6.19% 1.1264 1.1264 1.0466
Mar 14, 2023 1.0766 0.0100 0.94% 1.0666 1.0766 1.0666
Mar 13, 2023 1.0666 -0.0499 -4.47% 1.1165 1.1165 1.0666
Mar 10, 2023 1.0965 0.0000 0.00% 1.0965 1.1165 1.0965
Mar 9, 2023 1.1165 -0.0199 -1.75% 1.1364 1.1364 1.1065
Mar 8, 2023 1.1364 0.0399 3.64% 1.0965 1.1364 1.0965
Mar 7, 2023 1.1065 -0.0399 -3.48% 1.1464 1.1663 1.0666
Mar 6, 2023 1.1464 -0.0299 -2.54% 1.1763 1.1863 1.0865

F & N Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2003.21 1879.16 1833.5 1902.34 1834.77
Doanh thu 2003.21 1879.16 1833.5 1902.34 1834.77
Chi phí tổng doanh thu 1429.37 1296.25 1237.63 1278.65 1251.77
Lợi nhuận gộp 573.844 582.916 595.874 623.691 583.002
Tổng chi phí hoạt động 1881.84 1736.49 1692.06 1733.15 1712.89
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 445.291 439.543 477.469 472.942 467.106
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 5.792 5.125 -0.939 1.431 7.485
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.159 8.349 0.048 -11.563 -3.99
Other Operating Expenses, Total -5.767 -12.77 -22.147 -8.311 -9.478
Thu nhập hoạt động 121.369 142.669 141.443 169.192 121.879
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 80.926 87.543 103.223 97.303 76.73
Khác, giá trị ròng -0.106 -0.02 -0.252 1.774 1.837
Thu nhập ròng trước thuế 202.189 230.192 244.414 268.269 200.446
Thu nhập ròng sau thuế 176.935 195.474 207.692 212.129 180.66
Lợi ích thiểu số -52.068 -55.032 -58.482 -59.72 -57.098
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 124.867 140.442 149.21 152.409 123.562
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 124.867 140.442 149.21 152.409 123.562
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 124.867 140.442 149.21 152.409 123.562
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 124.867 140.442 149.21 152.409 123.562
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 124.867 140.442 149.21 152.409 123.562
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1456.98 1462.94 1462.84 1451.51 1447.93
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.0857 0.096 0.102 0.105 0.08534
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05 0.05 0.05 0.055 0.045
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.09036 0.10144 0.10234 0.09931 0.08405
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020
Tổng doanh thu 993.229 1009.98 890.603 988.56 1833.5
Doanh thu 993.229 1009.98 890.603 988.56 1833.5
Chi phí tổng doanh thu 705.165 724.205 627.101 669.146 1237.63
Lợi nhuận gộp 288.064 285.78 263.502 319.414 595.874
Tổng chi phí hoạt động 938.447 943.398 849.647 886.847 1692.06
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 227.715 217.576 213.535 226.008 477.469
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 8.885 -2.533 5.354 -0.229 -0.939
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.445 7.604 7.086 1.263 0.048
Other Operating Expenses, Total -2.873 -3.454 -3.429 -9.341 -22.147
Thu nhập hoạt động 54.782 66.587 40.956 101.713 141.443
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 40.338 40.482 48.608 38.915 102.971
Thu nhập ròng trước thuế 95.12 107.069 89.564 140.628 244.414
Thu nhập ròng sau thuế 84.11 92.825 77.738 117.736 207.692
Lợi ích thiểu số -24.509 -27.559 -19.707 -35.325 -58.482
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 59.601 65.266 58.031 82.411 149.21
Thu nhập ròng 59.601 65.266 58.031 82.411 149.21
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 59.601 65.266 58.031 82.411 149.21
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 59.601 65.266 58.031 82.411 149.21
Thu nhập ròng pha loãng 59.601 65.266 58.031 82.411 149.21
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1463.61 1450.36 1480.07 1445.81 1462.84
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.04072 0.045 0.03921 0.057 0.102
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.035 0.015 0.035 0.015 0.035
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.04045 0.04955 0.04336 0.05773 0.10234
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1077.78 958.775 1034.79 1122.22 1749.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 471.799 285.479 420.333 530.125 1134.98
Cash 471.799 285.479 420.333 530.125 1134.98
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 295.708 360.77 337.86 337.311 339.348
Accounts Receivable - Trade, Net 254.949 275.298 277.848 284.631 289.559
Total Inventory 297.577 296.724 262.13 243.262 247.085
Prepaid Expenses 6.87 9.89 8.922 5.348 4.999
Other Current Assets, Total 5.824 5.912 5.546 6.171 22.792
Total Assets 4921.27 4774.73 4720.53 4506.13 4901.96
Property/Plant/Equipment, Total - Net 760.021 771.571 687.14 561.459 505.643
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1602.2 1581.07 1450.51 1289.93
Accumulated Depreciation, Total -842.178 -809.5 -763.366 -728.475
Goodwill, Net 101.931 93.537 93.508 75.242
Intangibles, Net 49.137 46.295 47.297 43.88 120.689
Long Term Investments 2907.31 2876.54 2834.22 2682.63 2515.4
Note Receivable - Long Term 0.079 1.375 1.307 0.834 0.589
Other Long Term Assets, Total 25.015 26.63 22.268 19.867 10.438
Total Current Liabilities 866.233 484.778 501.607 796.661 1211.27
Accounts Payable 176.224 161.122 182.475 171.477 161.821
Accrued Expenses 125.137 133.844 154.085 135.954 131.646
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 439.219 56.969 9.226 374.131 785.591
Other Current Liabilities, Total 125.653 132.843 155.821 115.099 132.207
Total Liabilities 1901.8 1806.19 1787.25 1689.33 2092.73
Total Long Term Debt 535.801 821.056 820.458 497.288 517.498
Long Term Debt 499.262 795.888 820.249 497.288 517.498
Capital Lease Obligations 36.539 25.168 0.209 0
Deferred Income Tax 28.44 24.563 19.624 16.964 17.073
Minority Interest 431.766 427.115 399.828 347.586 315.915
Other Liabilities, Total 39.562 48.676 45.731 30.831 30.976
Total Equity 3019.47 2968.54 2933.28 2816.8 2809.23
Common Stock 858.83 855.87 853.549 851.941 849.301
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2217.52 2159.74 2091.6 2020.55 1958.93
Treasury Stock - Common -0.267 -0.267
Unrealized Gain (Loss) -34.176 -33.634 -32.099 -25.873 1.264
Other Equity, Total -22.704 -13.434 20.231 -29.552 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4921.27 4774.73 4720.53 4506.13 4901.96
Total Common Shares Outstanding 1451.84 1450.09 1449.03 1448.12 1446.95
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng tài sản hiện tại 996.581 1077.78 988.071 958.775 932.678
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 252.843 471.799 354.35 285.479 249.225
Cash 252.843 471.799 354.35 285.479 249.225
Tổng các khoản phải thu, ròng 386.192 308.402 372.825 376.572 392.475
Accounts Receivable - Trade, Net 323.216 254.806 315.204 271.823 307.075
Total Inventory 357.546 297.577 260.896 296.724 290.978
Total Assets 4885.5 4921.27 4797.02 4774.73 4813.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 797.999 760.021 766.992 771.571 756.648
Intangibles, Net 168.733 170.741 171.462 161.049 160.444
Long Term Investments 2913.39 2907.31 2864.13 2876.54 2958.77
Note Receivable - Long Term 3.634 0.726 1.331 2.272 2.169
Other Long Term Assets, Total 5.161 4.695 5.038 4.516 2.593
Total Current Liabilities 778.571 866.233 667.253 484.778 485.18
Accounts Payable 206.567 176.224 172.838 161.122 182.22
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 313.398 439.219 216.489 56.969 35.224
Other Current Liabilities, Total 258.606 250.79 277.926 266.687 267.736
Total Liabilities 1848.49 1901.8 1841.47 1806.19 1813.07
Total Long Term Debt 563.967 535.801 664.687 821.056 849.718
Long Term Debt 529.581 499.262 636.057 795.888 822.796
Capital Lease Obligations 34.386 36.539 28.63 25.168 26.922
Deferred Income Tax 31.402 28.44 28.102 24.563 20.713
Minority Interest 441.4 431.766 438.415 427.115 416.844
Other Liabilities, Total 33.152 39.562 43.012 48.676 40.612
Total Equity 3037 3019.47 2955.55 2968.54 3000.23
Common Stock 861.456 858.83 858.83 855.87 855.87
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2235.65 2217.52 2188.07 2159.74 2104.39
Unrealized Gain (Loss) -34.451 -34.176 -33.781 -33.634 -33.434
Other Equity, Total -25.646 -22.704 -57.563 -13.434 73.406
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4885.5 4921.27 4797.02 4774.73 4813.3
Total Common Shares Outstanding 1453.55 1451.84 1451.84 1450.09 1450.09
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 238.912 245.035 267.458 199.727 166.366
Tiền từ hoạt động kinh doanh 247.403 42.69 210.635 158.949 71.55
Tiền từ hoạt động kinh doanh 76.935 74.251 49.407 45.918 44.567
Amortization 12.878 13.673 11.299 12.09 12.865
Khoản mục phi tiền mặt -82.395 -95.519 -103.625 -76.072 -72.539
Cash Taxes Paid 32.88 34.563 28.903 11.289 12.945
Lãi suất đã trả 24.776 24.735 21.543 30.265 13.656
Thay đổi vốn lưu động 1.073 -194.75 -13.904 -22.714 -79.709
Tiền từ hoạt động đầu tư -21.826 -58.249 -191.788 -238.003 -1033.19
Chi phí vốn -99.464 -124.511 -176.064 -106.556 -75.239
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 77.638 66.262 -15.724 -131.447 -957.947
Tiền từ các hoạt động tài chính -33.816 -118.436 -128.528 -531.859 1063.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -34.056 -33.18 -17.53 -31.836 -41.121
Total Cash Dividends Paid -72.592 -79.754 -65.206 -65.165 -65.112
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 72.832 -5.502 -45.792 -434.858 1169.53
Ảnh hưởng của ngoại hối -5.441 2.147 -0.158 3.696 -5.151
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 186.32 -131.848 -109.839 -607.217 96.512
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Net income/Starting Line 114.83 238.912 141.899 245.035 131.432
Cash From Operating Activities -12.42 247.403 183.398 42.69 -26.257
Cash From Operating Activities 35.569 76.935 38.926 74.251 37.481
Amortization 7.291 12.878 6.808 13.673 6.654
Non-Cash Items -38.932 -82.395 -35.974 -95.519 -43.171
Cash Taxes Paid 11.374 32.88 17.978 34.563 20.665
Cash Interest Paid 13.316 24.776 12.298 24.735 12.212
Changes in Working Capital -131.178 1.073 31.739 -194.75 -158.653
Cash From Investing Activities -35.301 -21.826 -33.869 -58.249 -74.114
Capital Expenditures -68.912 -99.464 -43.614 -124.511 -66.051
Other Investing Cash Flow Items, Total 33.611 77.638 9.745 66.262 -8.063
Cash From Financing Activities -171.466 -33.816 -77.331 -118.436 -70.747
Financing Cash Flow Items -17.625 -34.056 -18.611 -33.18 -17.455
Total Cash Dividends Paid -50.874 -72.592 -50.814 -79.754 -58.003
Issuance (Retirement) of Debt, Net -102.967 72.832 -7.906 -5.502 4.711
Foreign Exchange Effects 0.231 -5.441 -3.327 2.147 3.016
Net Change in Cash -218.956 186.32 68.871 -131.848 -168.102
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
TCC Assets Limited Corporation 58.9625 858080062 0 2022-12-19 LOW
Thai Beverage PCL Corporation 28.3395 412423822 0 2022-12-01 LOW
Thia (Cheng Song) Individual Investor 0.088 1280000 0 2022-12-01 LOW
Yeo (Wei Huang) Individual Investor 0.0762 1109000 0 2022-12-01 LOW
Titular Roman Catholic Archbishop of Kuala Lumpur Corporation 0.0692 1006720 0 2022-12-01 LOW
Jack Investment Pte Ltd Corporation 0.0624 907800 20000 2022-12-01 LOW
Choo (Meileen) Individual Investor 0.0623 906065 0 2022-12-01 LOW
Chee Swee Cheng & Co. Pte. Ltd. Corporation 0.0582 846610 0 2022-12-01 LOW
Heng (Siew Eng) Individual Investor 0.0531 772800 772800 2022-12-01
Hui (Choon Kit) Individual Investor 0.0486 707299 707299 2022-02-01
IFast Financial Pte Ltd. Corporation 0.0483 702254 63900 2022-12-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0407 592800 0 2023-01-31 LOW
River and Mercantile Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.0323 470020 -126500 2023-01-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.0201 292595 -495 2022-12-31 LOW
Koh (Poh Tiong) Individual Investor 0.0173 251315 0 2022-10-21 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0125 182000 0 2023-01-31 MED
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0053 77000 0 2023-01-31 MED
Russell Investments Limited Investment Advisor 0.0044 63500 0 2022-12-31 LOW
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC Investment Advisor 0.004 58700 0 2022-12-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0014 20400 0 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Food Processing (NEC)

438 Alexandra Road
#20-00 Alexandra Point
119958
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,981.74 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

74.91 Price
+0.740% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0049%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,961.20 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Natural Gas

2.13 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4392%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.4173%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch