CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Exxaro Resources Limited - EXXAF CFD

9.13
3.63%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.34
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Exxaro Resources Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.81
Mở* 9.18
Thay đổi trong 1 năm* -25.18%
Vùng giá trong ngày* 9.13 - 9.19
Vùng giá trong 52 tuần 143.40-239.98
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 799.66K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.08M
Giá trị vốn hóa thị trường 76.13B
Tỷ số P/E 4.17
Cổ phiếu đang lưu hành 241.54M
Doanh thu 39.96B
EPS 52.30
Tỷ suất cổ tức (%) 12.7002
Hệ số rủi ro beta 0.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 8.81 0.04 0.46% 8.77 8.91 8.77
Jun 7, 2023 8.63 0.03 0.35% 8.60 8.74 8.59
Jun 6, 2023 8.60 0.23 2.75% 8.37 8.61 8.36
Jun 5, 2023 8.48 0.03 0.36% 8.45 8.56 8.44
Jun 2, 2023 8.52 0.02 0.24% 8.50 8.58 8.45
Jun 1, 2023 8.15 0.09 1.12% 8.06 8.20 8.05
May 31, 2023 7.96 -0.04 -0.50% 8.00 8.08 7.91
May 30, 2023 7.92 -0.17 -2.10% 8.09 8.09 7.91
May 26, 2023 8.16 -0.07 -0.85% 8.23 8.27 8.15
May 25, 2023 8.01 -0.19 -2.32% 8.20 8.21 8.00
May 24, 2023 8.54 -0.09 -1.04% 8.63 8.63 8.48
May 23, 2023 8.76 -0.09 -1.02% 8.85 8.86 8.75
May 22, 2023 8.90 -0.01 -0.11% 8.91 8.97 8.88
May 19, 2023 8.69 0.01 0.12% 8.68 8.77 8.63
May 18, 2023 8.73 0.00 0.00% 8.73 8.73 8.73
May 17, 2023 8.84 0.09 1.03% 8.75 8.89 8.73
May 16, 2023 8.80 -0.11 -1.23% 8.91 8.96 8.79
May 15, 2023 8.96 0.12 1.36% 8.84 8.98 8.81
May 12, 2023 8.87 -0.07 -0.78% 8.94 8.99 8.84
May 11, 2023 8.77 -0.07 -0.79% 8.84 8.87 8.74

Exxaro Resources Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:00

Quốc gia

ZA

Sự kiện

Half Year 2023 Exxaro Resources Ltd Earnings Release
Half Year 2023 Exxaro Resources Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 46369 32771 28924 25726 25491
Doanh thu 46369 32771 28924 25726 25491
Chi phí tổng doanh thu 4126 3619 2875 3246
Lợi nhuận gộp 28645 25305 22851 22245
Tổng chi phí hoạt động 30202 25311 24622 21457 19788
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17265 16645 16936 14464
Depreciation / Amortization 2677 2436 1912 1582
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -742 -221 -277 94
Chi phí bất thường (thu nhập) 54 968 1864 -132 -350
Other Operating Expenses, Total 30148 993 247 132 742
Thu nhập hoạt động 16167 7460 4302 4269 5703
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6125 9435 5645 4897 3122
Khác, giá trị ròng -211 -278 -241 -249
Thu nhập ròng trước thuế 22292 16684 9669 8925 8576
Thu nhập ròng sau thuế 18005 14481 8950 7957 6923
Lợi ích thiểu số -4179 -3279 -1881 -258 -32
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13826 11202 7069 7699 6891
Tổng khoản mục bất thường 1465 214 2110 139
Thu nhập ròng 13826 12667 7283 9809 7030
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13826 11202 7069 7699 6891
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13826 12667 7283 9809 7030
Thu nhập ròng pha loãng 13826 12667 7283 9809 7030
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 242 247 251 251 326
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 57.1322 45.3522 28.1633 30.6733 21.138
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 27.29 32.52 18.86 14.3 10.85
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 61.421 39.4382 30.1105 24.9831 20.2714
Nghiên cứu & phát triển 24 32 11 10
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 46369 22330 17627 15144 14846
Doanh thu 46369 22330 17627 15144 14846
Tổng chi phí hoạt động 30202 13134 13198 12113 14613
Chi phí bất thường (thu nhập) 54 968 1818
Other Operating Expenses, Total 30148 13134 12230 12113 12795
Thu nhập hoạt động 16167 9196 4429 3031 233
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6125 3982 3064 6371 3561
Khác, giá trị ròng -95 -92 -119 -133
Thu nhập ròng trước thuế 22292 13083 7401 9283 3661
Thu nhập ròng sau thuế 18005 10739 5787 8694 3523
Lợi ích thiểu số -4179 -2489 -1344 -1935 -687
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 13826 8250 4443 6759 2836
Tổng khoản mục bất thường 0 1465 113
Thu nhập ròng 13826 8250 4443 8224 2949
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 13826 8250 4443 6759 2836
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 13826 8250 4443 8224 2949
Thu nhập ròng pha loãng 13826 8250 4443 8224 2949
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 242 242 244 250 251
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 57.1322 34.0909 18.209 27.036 11.2988
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 11.36 15.93 11.75 20.77 12.43
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 61.421 34.074 17.0746 21.8138 18.2995
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 21788 12419 9033 9121 7641
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15188 7256 3260 2752 2160
Tiền mặt và các khoản tương đương 14812 7042 3196 2695 2080
Tổng các khoản phải thu, ròng 4300 3620 3640 4228 3702
Accounts Receivable - Trade, Net 4199 2626 2698 2928 2971
Total Inventory 1728 1606 1821 1809 1604
Total Assets 85145 75717 78606 68840 65050
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37798 38752 38848 34024 28855
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 51315 49143 43251 36774
Accumulated Depreciation, Total -12563 -10295 -9227 -7919
Goodwill, Net
Intangibles, Net 2760 2927 3095 15
Long Term Investments 21599 20175 22068 19180 19350
Note Receivable - Long Term 384 79 185 396
Other Long Term Assets, Total 1200 1060 5483 6330 8793
Total Current Liabilities 5192 4778 10244 5179 6823
Accounts Payable 3340 999 1371 1164 1456
Accrued Expenses 748 527 465 562
Notes Payable/Short Term Debt 1 17 976 1531
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 755 1034 6192 77 573
Other Current Liabilities, Total 1097 1996 2137 2497 2701
Total Liabilities 38326 36167 39825 34064 23204
Total Long Term Debt 8816 9725 7941 7452 3843
Long Term Debt 8378 9255 7448 6991 3843
Capital Lease Obligations 438 470 493 461 0
Deferred Income Tax 8668 8271 8236 7138 6874
Minority Interest 12560 10548 9340 8111 -701
Other Liabilities, Total 3090 2845 4064 6184 6365
Total Equity 46819 39550 38781 34776 41846
Common Stock 983 3 4 4 4
Additional Paid-In Capital 11224 11261 11261 11261
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 44136 37603 36168 31915 38331
Treasury Stock - Common -10244 -10244 -10244 -10244
Unrealized Gain (Loss) -62 -260 -31 -85
Other Equity, Total 1700 1026 1852 1871 2579
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 85145 75717 78606 68840 65050
Total Common Shares Outstanding 241.535 241.535 250.937 250.937 250.937
Đầu tư ngắn hạn 376 214 64 57 80
Prepaid Expenses 208 144 120 110
Other Current Assets, Total 572 -271 168 212 65
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 21788 18690 12419 9746 9033
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15188 11493 7256 3988 3260
Tiền mặt và các khoản tương đương 14812 11241 7042 3920 3196
Đầu tư ngắn hạn 376 252 214 68 64
Tổng các khoản phải thu, ròng 4300 5172 3620 3791 3640
Accounts Receivable - Trade, Net 4199 4593 2626 3148 2698
Total Inventory 1728 1714 1606 1840 1821
Prepaid Expenses 35 208 29 144
Other Current Assets, Total 572 276 -271 98 168
Total Assets 85145 82386 75717 77788 78606
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37798 38179 38752 38814 38848
Long Term Investments 21599 21400 20175 22135 22068
Note Receivable - Long Term 340 384 105 79
Other Long Term Assets, Total 1200 933 1060 3977 5483
Total Current Liabilities 5192 4852 4778 4611 10244
Accounts Payable 3340 1337 999 1262 1371
Accrued Expenses 611 748 490 527
Notes Payable/Short Term Debt 6 1 0 17
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 755 711 1034 557 6192
Other Current Liabilities, Total 1097 2187 1996 2302 2137
Total Liabilities 38326 37480 36167 37597 39825
Total Long Term Debt 8816 9392 9725 10491 7941
Long Term Debt 8378 8940 9255 10010 7448
Capital Lease Obligations 438 452 470 481 493
Deferred Income Tax 8668 8393 8271 8353 8236
Minority Interest 12560 12161 10548 10092 9340
Other Liabilities, Total 3090 2682 2845 4050 4064
Total Equity 46819 44906 39550 40191 38781
Common Stock 983 983 983 996 1021
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 44136 42725 37603 38678 36168
Unrealized Gain (Loss) 59 -62 -153 -260
Other Equity, Total 1700 1139 1026 670 1852
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 85145 82386 75717 77788 78606
Total Common Shares Outstanding 241.535 241.535 241.535 244.856 250.937
Goodwill, Net 521
Intangibles, Net 2760 2844 2927 2490 3095
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 7460 4293 6399 5703
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14410 8432 5493 3483 -54
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2677 2436 1912 1582
Khoản mục phi tiền mặt 270 530 -2095 391
Cash Taxes Paid 4121 1320 966 1177 1007
Lãi suất đã trả 982 1017 1305 558 518
Thay đổi vốn lưu động 14410 -1975 -1766 -2733 -7730
Tiền từ hoạt động đầu tư 3990 13419 -1556 2974 -3195
Chi phí vốn -1652 -2471 -3177 -6081 -5791
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 5642 15890 1621 9055 2596
Tiền từ các hoạt động tài chính -10617 -18032 -2469 -5286 -2861
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -442 -389 -156 -678 -467
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1215 -3456 1699 2595 -2147
Ảnh hưởng của ngoại hối -12 35 -1 42
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 7771 3854 1468 1170 -6068
Total Cash Dividends Paid -8960 -12681 -4012 -7203 -247
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1506 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 14410 7142 8432 2857 5493
Cash Taxes Paid 4121 1987 1320 665 966
Cash Interest Paid 982 488 1017 525 1305
Changes in Working Capital 14410 7142 8432 2857 5493
Cash From Investing Activities 3990 1917 13419 8280 -1556
Capital Expenditures -1652 -744 -2471 -1174 -3177
Other Investing Cash Flow Items, Total 5642 2661 15890 9454 1621
Cash From Financing Activities -10617 -4860 -18032 -10384 -2469
Financing Cash Flow Items -442 -392 -389 -364 -156
Total Cash Dividends Paid -8960 -3806 -12681 -5923 -4012
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1215 -662 -3456 -3137 1699
Foreign Exchange Effects -12 -5 35 -5
Net Change in Cash 7771 4194 3854 748 1468
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1506 -960
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
NewBEE Co Corporation 30.8075 107612026 0 2022-12-31 LOW
Public Investment Corporation (SOC) Limited Sovereign Wealth Fund 15.6593 54698663 2518902 2022-12-31 LOW
Coronation Fund Managers Limited Investment Advisor/Hedge Fund 6.1484 21476532 -5183715 2022-12-31 MED
MandG Investment Managers (Pty) Ltd Investment Advisor 5.6904 19876684 -6250410 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.28 7964227 5345 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.5075 5265843 -136532 2023-05-31 LOW
Mntambo (V Zwelibanzi) Individual Investor 1.2736 4448839 0 2022-12-31 LOW
Sanlam Investment Management (Pty) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1376 3973552 0 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8108 2832196 4698 2023-04-30 LOW
Old Mutual Investment Group (South Africa) (Pty) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6719 2347024 86769 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5783 2020112 19738 2023-04-30 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4433 1548616 -910292 2023-03-31 LOW
Ninety One SA Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4054 1415954 -79756 2023-04-30 LOW
STANLIB Asset Management Ltd. Investment Advisor 0.3952 1380299 -119155 2023-03-31 LOW
Truffle Asset Management (Pty) Limited Investment Advisor 0.3846 1343404 -86226 2023-03-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.3108 1085733 22480 2023-04-30 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3093 1080350 647818 2023-03-31 LOW
Momentum Outcome-based Solutions (Pty) Ltd Investment Advisor 0.2882 1006804 90616 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2861 999403 3348 2023-05-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2419 844956 2651 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Coal (NEC)

Roger Dyason Road
Pretoria West 0183
PRETORIA
GAUTENG 0001
ZA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.52 Price
-0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,960.92 Price
-0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,470.20 Price
-0.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.20 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch