CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Exicure, Inc. - XCUR CFD

0.93
1.06%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.94
Mở* 0.92
Thay đổi trong 1 năm* 384.21%
Vùng giá trong ngày* 0.87 - 0.93
Vùng giá trong 52 tuần 0.63-10.16
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 11.26K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.73M
Giá trị vốn hóa thị trường 4.85M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 4.96M
Doanh thu 9.17M
EPS -9.35
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 0.93 0.01 1.09% 0.92 0.94 0.87
Mar 21, 2023 0.94 0.01 1.08% 0.93 0.96 0.93
Mar 20, 2023 0.94 -0.01 -1.05% 0.95 0.97 0.94
Mar 17, 2023 0.98 -0.05 -4.85% 1.03 1.03 0.96
Mar 16, 2023 0.95 -0.07 -6.86% 1.02 1.02 0.95
Mar 15, 2023 1.02 -0.01 -0.97% 1.03 1.03 1.00
Mar 14, 2023 1.04 0.03 2.97% 1.01 1.06 0.99
Mar 13, 2023 1.04 0.01 0.97% 1.03 1.04 0.99
Mar 10, 2023 1.03 -0.08 -7.21% 1.11 1.11 0.99
Mar 9, 2023 1.12 -0.04 -3.45% 1.16 1.16 1.10
Mar 8, 2023 1.09 -0.04 -3.54% 1.13 1.13 1.08
Mar 7, 2023 1.12 -0.01 -0.88% 1.13 1.15 1.12
Mar 6, 2023 1.14 0.00 0.00% 1.14 1.15 1.12
Mar 3, 2023 1.13 0.06 5.61% 1.07 1.14 1.07
Mar 2, 2023 1.09 0.00 0.00% 1.09 1.13 1.07
Mar 1, 2023 1.11 0.02 1.83% 1.09 1.11 1.07
Feb 28, 2023 1.13 -0.04 -3.42% 1.17 1.20 1.08
Feb 27, 2023 1.20 0.00 0.00% 1.20 1.22 1.18
Feb 24, 2023 1.12 -0.04 -3.45% 1.16 1.16 1.10
Feb 23, 2023 1.14 -0.02 -1.72% 1.16 1.21 1.14

Exicure, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu -0.483 16.613 1.296 0.118 9.719
Doanh thu -0.483 16.613 1.296 0.118 9.719
Tổng chi phí hoạt động 62.066 42.049 27.913 21.937 21.154
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 13.087 9.955 8.573 7.818 7.046
Nghiên cứu & phát triển 48.979 32.094 19.34 14.119 14.108
Thu nhập hoạt động -62.549 -25.436 -26.617 -21.819 -11.435
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.542 0.446 -0.065 -0.672 -0.795
Khác, giá trị ròng -0.011 0.322 0.379 0.078 0.191
Thu nhập ròng trước thuế -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Thu nhập ròng sau thuế -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Thu nhập ròng -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Thu nhập ròng pha loãng -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2.95362 2.9065 1.9222 1.37284 1.3099
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -21.7029 -8.4872 -13.6838 -16.3261 -9.1908
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -21.7029 -8.4872 -13.6838 -16.3261 -9.1908
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 2.565 2.118 -3.677 0.079 0.997
Doanh thu 2.565 2.118 -3.677 0.079 0.997
Tổng chi phí hoạt động 10.302 15.567 19.404 13.941 13.154
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.162 4.15 2.947 3.098 2.892
Nghiên cứu & phát triển 7.14 11.417 16.457 10.843 10.262
Thu nhập hoạt động -7.737 -13.449 -23.081 -13.862 -12.157
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.591 -0.372 -0.445 -0.405 -0.32
Khác, giá trị ròng -0.02 -0.004 -0.005 -0.002 0
Thu nhập ròng trước thuế -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Thu nhập ròng sau thuế -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Thu nhập ròng -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Thu nhập ròng pha loãng -8.348 -13.825 -23.531 -14.269 -12.477
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 4.03093 3.01522 2.93654 2.93449 2.92812
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.07099 -4.58507 -8.01317 -4.86252 -4.2611
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.07099 -4.58507 -8.01317 -4.86252 -4.2611
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 43.666 86.322 112.776 27.663 27.638
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39.141 82.08 110.786 26.268 25.764
Tiền mặt và các khoản tương đương 34.644 33.262 48.46 26.268 25.764
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.011 0.271 0.013 0.03
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0.011 0.035 0.003 0.013
Prepaid Expenses 3.247 4.231 1.014 1.382 1.844
Total Assets 64.868 100.444 115.263 28.756 28.987
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11.877 12.729 2.455 1.061 1.317
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14.544 14.469 3.772 2.25 2.166
Accumulated Depreciation, Total -2.667 -1.74 -1.317 -1.189 -0.849
Other Long Term Assets, Total 9.325 1.393 0.032 0.032 0.032
Total Current Liabilities 34.067 13.734 31.087 2.043 3.356
Accounts Payable 3.413 1.866 1.814 0.5 1.049
Accrued Expenses 6.464 3.525 2.435 1.543 1.273
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6.873 0 4.965 0
Other Current Liabilities, Total 17.317 8.343 21.873 0 1.034
Total Liabilities 53.636 38.938 34.516 7.804 9.012
Total Long Term Debt 0 16.589 0 4.925 4.855
Long Term Debt 0 16.589 0 4.925 4.855
Other Liabilities, Total 19.569 8.615 3.429 0.836 0.801
Total Equity 11.232 61.506 80.747 20.952 19.975
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Common Stock 0.011 0.009 0.009 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 181.29 167.379 162.062 75.942 53.586
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -170.067 -105.965 -81.297 -54.994 -33.615
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 64.868 100.444 115.263 28.756 28.987
Total Common Shares Outstanding 3.62574 2.92142 2.86869 1.47845 1.3099
Đầu tư ngắn hạn 4.497 48.818 62.326
Other Current Assets, Total 1.278 0.705
Other Equity, Total -0.002 0.083 -0.027
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 29.182 43.666 64.147 60.647 73.987
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 26.384 39.141 60.838 56.059 67.436
Tiền mặt và các khoản tương đương 23.89 34.644 51.885 42.587 34.296
Đầu tư ngắn hạn 2.494 4.497 8.953 13.472 33.14
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.027 0.044 0.224
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0 0 0
Prepaid Expenses 1.669 3.247 2.173 3.642 5.02
Other Current Assets, Total 1.129 1.278 1.109 0.902 1.307
Total Assets 41.896 64.868 77.9 74.467 87.948
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11.393 11.877 12.288 12.383 12.535
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14.359 14.544 14.661 14.473 14.346
Accumulated Depreciation, Total -2.966 -2.667 -2.373 -2.09 -1.811
Other Long Term Assets, Total 1.321 9.325 1.465 1.437 1.426
Total Current Liabilities 21.361 34.067 21.98 12.745 12.763
Accounts Payable 1.918 3.413 2.485 2.25 2.976
Accrued Expenses 3.227 6.464 5.48 3.228 2.441
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 16.216 17.317 14.015 7.267 7.346
Total Liabilities 38.66 53.636 63.917 37.827 37.907
Total Long Term Debt 0 0 16.801 16.73 16.659
Long Term Debt 0 16.801 16.73 16.659
Other Liabilities, Total 17.299 19.569 25.136 8.352 8.485
Total Equity 3.236 11.232 13.983 36.64 50.041
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.012 0.011 0.009 0.009 0.009
Additional Paid-In Capital 181.644 181.29 170.217 169.337 168.442
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -178.415 -170.067 -156.242 -132.711 -118.442
Other Equity, Total -0.005 -0.002 -0.001 0.005 0.032
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 41.896 64.868 77.9 74.467 87.948
Total Common Shares Outstanding 4.0931 3.62574 2.93666 2.93626 2.93283
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 6.873
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -64.102 -24.668 -26.303 -22.413 -12.039
Tiền từ hoạt động kinh doanh -34.819 -39.27 1.317 -19.487 -19.789
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.123 0.766 0.392 0.358 0.232
Khoản mục phi tiền mặt 4.048 2.896 1.981 2.179 1.437
Thay đổi vốn lưu động 24.112 -18.264 25.247 0.389 -9.419
Tiền từ hoạt động đầu tư 43.085 10.142 -63.432 -0.094 -0.926
Chi phí vốn -0.968 -3.171 -1.082 -0.094 -0.926
Tiền từ các hoạt động tài chính 1.116 15.13 84.307 20.085 26.856
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.125 -0.711 -6.518 -1.957 -3.699
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 12.241 3.34 90.825 22.042 31.556
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -10 12.501 0 -1.001
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 9.382 -13.998 22.192 0.504 6.141
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 44.053 13.313 -62.35
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -8.348 -64.102 -50.277 -26.746 -12.477
Cash From Operating Activities -12.756 -34.819 -21.022 -25.885 -14.809
Cash From Operating Activities 0.302 1.123 0.829 0.546 0.263
Non-Cash Items 1.006 4.048 3.04 1.578 0.693
Changes in Working Capital -5.716 24.112 25.386 -1.263 -3.288
Cash From Investing Activities 1.995 43.085 38.977 34.533 15.297
Capital Expenditures -0.006 -0.968 -0.623 -0.564 -0.225
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.001 44.053 39.6 35.097 15.522
Cash From Financing Activities -7.993 1.116 0.668 0.677 0.546
Financing Cash Flow Items -0.507 -1.125 -0.009 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.014 12.241 0.677 0.677 0.546
Issuance (Retirement) of Debt, Net -7.5 -10 0 0 0
Net Change in Cash -18.754 9.382 18.623 9.325 1.034

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

2430 N. Halsted St.
CHICAGO
ILLINOIS 60614
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.42 Price
-1.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00341

US100

12,631.40 Price
+0.520% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,976.09 Price
+0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,474.70 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch