CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch EVgo, Inc. - EVGO CFD

7.76
11.17%
0.07
Thấp: 7.02
Cao: 8.07
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.98
Mở* 7.02
Thay đổi trong 1 năm* -9.77%
Vùng giá trong ngày* 7.02 - 8.07
Vùng giá trong 52 tuần 3.64-14.23
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.14M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 49.74M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.52B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 265.16M
Doanh thu 34.40M
EPS -0.27
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 6.98 0.02 0.29% 6.96 7.21 6.88
Mar 29, 2023 5.71 0.12 2.15% 5.59 5.74 5.37
Mar 28, 2023 5.53 0.00 0.00% 5.53 5.64 5.43
Mar 27, 2023 5.63 0.05 0.90% 5.58 5.71 5.34
Mar 24, 2023 5.47 -0.01 -0.18% 5.48 5.52 5.28
Mar 23, 2023 5.55 -0.21 -3.65% 5.76 5.85 5.53
Mar 22, 2023 5.69 0.08 1.43% 5.61 6.05 5.52
Mar 21, 2023 5.60 0.32 6.06% 5.28 5.64 5.28
Mar 20, 2023 5.21 -0.26 -4.75% 5.47 5.59 5.14
Mar 17, 2023 5.47 -0.11 -1.97% 5.58 5.70 5.38
Mar 16, 2023 5.63 0.41 7.85% 5.22 5.65 5.20
Mar 15, 2023 5.26 -0.33 -5.90% 5.59 5.71 5.20
Mar 14, 2023 5.80 -0.11 -1.86% 5.91 6.08 5.69
Mar 13, 2023 5.76 0.04 0.70% 5.72 5.96 5.65
Mar 10, 2023 5.92 0.10 1.72% 5.82 6.02 5.65
Mar 9, 2023 5.84 -0.25 -4.11% 6.09 6.30 5.83
Mar 8, 2023 6.14 -0.13 -2.07% 6.27 6.27 6.04
Mar 7, 2023 6.26 0.00 0.00% 6.26 6.53 6.13
Mar 6, 2023 6.28 -0.08 -1.26% 6.36 6.55 6.17
Mar 3, 2023 6.34 0.41 6.91% 5.93 6.34 5.90

EVgo, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng doanh thu 22.214 14.5757 17.5222
Doanh thu 22.214 14.5757 17.5222
Chi phí tổng doanh thu 29.044 27.1889 26.2693
Lợi nhuận gộp -6.83 -12.6132 -8.74716
Tổng chi phí hoạt động 112.045 73.7755 52.4717
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 71.086 31.766 24.5758
Depreciation / Amortization 11.915 9.50448 1.62665
Other Operating Expenses, Total 0 5.31612 0
Thu nhập hoạt động -89.831 -59.1998 -34.9496
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1.25 -1.41447 0
Khác, giá trị ròng 33.319 12.4033 10.1986
Thu nhập ròng trước thuế -57.762 -48.2109 -24.751
Thu nhập ròng sau thuế -57.762 -48.2109 -24.751
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5.906 -48.2109 -24.751
Thu nhập ròng -5.906 -48.2109 -24.751
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -5.906 -48.2109 -24.751
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -5.906 -48.2109 -24.751
Thu nhập ròng pha loãng -5.906 -48.2109 -24.751
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 263.821 264.55 264.55
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.02239 -0.18224 -0.09356
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.02239 -0.18224 -0.09356
Lợi ích thiểu số 51.856
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 10.509 9.076 7.7 7.119 6.181
Tổng chi phí hoạt động 50.555 46.13 37.615 37.271 32.11
Other Operating Expenses, Total 0 0
Thu nhập hoạt động -40.046 -37.054 -29.915 -30.152 -25.929
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.281 0.465 -0.208 0.153 -0.121
Khác, giá trị ròng -12.157 53.603 -25.138 -16.322 49.641
Thu nhập ròng trước thuế -50.922 17.014 -55.261 -46.321 23.591
Thu nhập ròng sau thuế -50.922 16.997 -55.266 -46.321 23.591
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -13.218 4.479 -14.399 -12.036 6.13
Thu nhập ròng -13.218 4.479 -14.399 -12.036 6.13
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -13.081 4.433 -14.248 -12.036 6.13
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -13.081 4.433 -14.248 -12.036 6.13
Thu nhập ròng pha loãng -13.081 4.433 -14.248 -12.036 6.13
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 68.621 264.378 264.069 263.821 68.018
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.19063 0.01677 -0.05396 -0.04562 0.09012
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.16543 0.024 -0.05203 -0.04562 0.09012
Doanh thu 10.509 9.076 7.7 7.119 6.181
Chi phí tổng doanh thu 13.717 9.82 8.3 8.945 7.834
Lợi nhuận gộp -3.208 -0.744 -0.6 -1.826 -1.653
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 31.223 31.449 24.904 24.859 20.882
Depreciation / Amortization 5.615 4.861 4.411 3.467 3.394
Lợi ích thiểu số 37.704 -12.518 40.867 34.285 -17.461
Total Adjustments to Net Income 0.137 -0.046 0.151
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 506.345 1.25175
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 484.881 0.99025
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.99025
Prepaid Expenses 6.395 0.2615
Total Assets 746.321 231.255
Long Term Investments 230.003
Total Current Liabilities 46.871 0.74828
Accrued Expenses 27.078 0.74828
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Total Liabilities 2104.65 41.6423
Total Long Term Debt 0 0
Other Liabilities, Total 111.529 40.894
Total Equity -1358.33 189.613
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Common Stock 0.027 0.00103
Additional Paid-In Capital 0 19.3014
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1358.36 -14.3024
Other Equity, Total 0 184.613
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 746.321 231.255
Total Common Shares Outstanding 263.821 28.75
Cash 484.881
Tổng các khoản phải thu, ròng 12.18
Other Current Assets, Total 2.889
Property/Plant/Equipment, Total - Net 133.282
Goodwill, Net 31.052
Intangibles, Net 72.227
Other Long Term Assets, Total 3.415
Accounts Payable 2.946
Other Current Liabilities, Total 16.847
Minority Interest 1946.25
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 457.378 506.345 541.526 264.472 0.80592
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 441.079 484.881 520.356 264.263 0.38527
Cash 441.079 484.881 520.356 264.263 0.38527
Prepaid Expenses 4.168 6.395 8.599 0.20951 0.42065
Total Assets 750.638 746.321 759.601 494.481 230.813
Long Term Investments 230.009 230.007
Total Current Liabilities 55.928 46.871 40.516 6.18405 2.21689
Accrued Expenses 31.933 27.078 15.757 5.90405 2.21689
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0.28 0
Total Liabilities 2732.46 2104.65 1726.58 361.589 72.1219
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 158.547 111.529 90.299 355.405 69.905
Total Equity -1981.82 -1358.33 -966.984 132.892 158.691
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Common Stock 0.027 0.027 0.027 0.0016 0.00134
Additional Paid-In Capital 0 0 76.0214 50.223
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1981.85 -1358.36 -967.011 -71.023 -45.2244
Other Equity, Total 0 0 127.892 153.691
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 750.638 746.321 759.601 494.481 230.813
Total Common Shares Outstanding 264.788 263.821 263.818 28.722 28.75
Tổng các khoản phải thu, ròng 10.717 12.18 11.952
Other Current Assets, Total 1.414 2.889 0.619
Property/Plant/Equipment, Total - Net 189.887 133.282 110.01
Goodwill, Net 31.052 31.052 31.052
Intangibles, Net 69.323 72.227 75.011
Other Long Term Assets, Total 2.998 3.415 2.002
Accounts Payable 8.442 2.946 7.013
Other Current Liabilities, Total 15.553 16.847 17.746
Minority Interest 2517.99 1946.25 1595.77
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 222.1
Accumulated Depreciation, Total -32.213
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -57.762 -14.3024
Tiền từ hoạt động kinh doanh -29.603 -0.54759
Khoản mục phi tiền mặt -15.209 13.293
Thay đổi vốn lưu động -2.458 0.46178
Tiền từ hoạt động đầu tư -87.765 -230
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -22.762 -230
Tiền từ các hoạt động tài chính 594.635 231.538
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -25.444 -0.88048
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 232.421
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 620.079 -0.00268
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 477.267 0.99025
Tiền từ hoạt động kinh doanh 23.901
Deferred Taxes 21.925
Chi phí vốn -65.003
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -55.266 -57.762 -11.441 -56.7206 -30.922
Cash From Operating Activities -19.831 -29.603 -17.797 -1.07548 -0.57998
Non-Cash Items 28.792 -15.209 -37.142 50.4124 29.0075
Changes in Working Capital -0.137 -2.458 -6.777 5.23276 1.33446
Cash From Financing Activities 4.101 594.635 593.452 264.348 -0.025
Financing Cash Flow Items 4.101 -25.444 -26.627 264.068 -0.025
Net Change in Cash -43.802 477.267 513.214 263.272 -0.60498
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 620.079 620.079 0.28
Cash From Operating Activities 7.341 23.901 16.62
Deferred Taxes -0.561 21.925 20.943
Cash From Investing Activities -28.072 -87.765 -62.441
Capital Expenditures -28.274 -65.003 -39.679
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.202 -22.762 -22.762
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.1954 6377809 3476 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.7011 4647798 498847 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 4.0211 2788971 868348 2022-12-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6472 2529664 529661 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.5054 2431290 531518 2022-12-31 LOW
Banque Pictet & Cie S.A. Investment Advisor 3.4208 2372600 544000 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9732 1368598 61564 2022-12-31 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.4951 1036970 984500 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2443 863022 -666 2022-12-31 LOW
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 1.155 801110 -138800 2022-12-31 HIGH
BG Fund Management Luxembourg S.A. Investment Advisor 0.9187 637207 157874 2022-12-31 MED
Comstock (Elizabeth J) Individual Investor 0.8149 565201 565201 2022-03-23 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7664 531533 -4007 2022-12-31 LOW
CIBC Private Wealth Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.7209 500000 -169500 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.6642 460707 -136838 2022-12-31 LOW
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 0.6118 424356 424356 2022-12-31 HIGH
Alps Advisors, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5629 390411 -60525 2022-12-31 LOW
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5076 352037 0 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.4135 286775 -76469 2022-12-31 HIGH
Raymond James Financial Services Advisors, Inc. Investment Advisor 0.3894 270053 -5282 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Power Charging Stations

11835 West Olympic Boulevard
Suite 900E
LOS ANGELES
CALIFORNIA 90064
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,503.40 Price
+1.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4044%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3825%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch