CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch EOG Resources - EOG CFD

116.07
3.08%
0.45
Thấp: 113.87
Cao: 116.15
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.45
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

EOG Resources Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 112.6
Mở* 113.87
Thay đổi trong 1 năm* -19.17%
Vùng giá trong ngày* 113.87 - 116.15
Vùng giá trong 52 tuần 89.14-147.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.63M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 76.60M
Giá trị vốn hóa thị trường 65.98B
Tỷ số P/E 7.05
Cổ phiếu đang lưu hành 584.86M
Doanh thu 27.65B
EPS 15.99
Tỷ suất cổ tức (%) 2.92527
Hệ số rủi ro beta 1.54
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 116.07 3.36 2.98% 112.71 116.21 112.71
Jun 6, 2023 112.60 3.04 2.77% 109.56 112.63 109.50
Jun 5, 2023 111.46 -1.93 -1.70% 113.39 113.92 109.91
Jun 2, 2023 111.74 1.99 1.81% 109.75 112.49 109.75
Jun 1, 2023 107.97 1.52 1.43% 106.45 109.85 106.09
May 31, 2023 107.03 -0.31 -0.29% 107.34 108.38 106.54
May 30, 2023 108.58 0.93 0.86% 107.65 108.78 106.84
May 26, 2023 109.84 -0.45 -0.41% 110.29 111.76 109.74
May 25, 2023 110.16 -0.87 -0.78% 111.03 111.03 109.22
May 24, 2023 113.06 -0.27 -0.24% 113.33 114.47 112.07
May 23, 2023 113.24 -0.73 -0.64% 113.97 115.30 112.41
May 22, 2023 113.37 -0.34 -0.30% 113.71 114.60 112.58
May 19, 2023 114.37 1.15 1.02% 113.22 115.72 113.22
May 18, 2023 111.82 2.09 1.90% 109.73 111.91 108.42
May 17, 2023 110.56 1.85 1.70% 108.71 111.13 108.13
May 16, 2023 107.42 -3.03 -2.74% 110.45 111.08 107.32
May 15, 2023 111.12 0.40 0.36% 110.72 111.79 109.71
May 12, 2023 110.22 -1.03 -0.93% 111.25 111.59 109.15
May 11, 2023 110.29 0.33 0.30% 109.96 110.77 109.03
May 10, 2023 111.95 -1.99 -1.75% 113.94 114.19 111.28

EOG Resources Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, July 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

EOG Resources Inc
EOG Resources Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

EOG Resources Inc
EOG Resources Inc

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 EOG Resources Inc Earnings Release
Q2 2023 EOG Resources Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:15

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 EOG Resources Inc Earnings Release
Q3 2023 EOG Resources Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 25628 18625 11078.9 17256.4 17100.8
Doanh thu 25628 18625 11078.9 17256.4 17100.8
Chi phí tổng doanh thu 9468 6750 4976.3 7981.92 7694.77
Lợi nhuận gộp 16160 11875 6102.63 9274.44 9406.07
Tổng chi phí hoạt động 15662 12523 11622.9 13557.3 12631.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2155 1558 961.757 1289.56 1199.45
Nghiên cứu & phát triển 189 205 137.871 141.882 129.404
Depreciation / Amortization 3542 3651 3400.35 3749.7 3435.41
Chi phí bất thường (thu nhập) 308 359 2146.66 394.283 172.459
Thu nhập hoạt động 9966 6102 -544.016 3699.01 4469.35
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -179 -178 -205.266 -185.129 -245.052
Khác, giá trị ròng 114 9 10.228 31.385 16.704
Thu nhập ròng trước thuế 9901 5933 -739.054 3545.27 4241
Thu nhập ròng sau thuế 7759 4664 -604.572 2734.91 3367.04
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7759 4664 -604.572 2734.91 3367.04
Thu nhập ròng 7759 4664 -604.572 2734.91 3419.04
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7759 4664 -604.572 2734.91 3367.04
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7759 4664 -604.572 2734.91 3419.04
Thu nhập ròng pha loãng 7759 4664 -604.572 2734.91 3419.04
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 587 584 578.949 580.777 580.441
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 13.2181 7.9863 -1.04426 4.70905 5.80083
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.075 1.9875 1.5 1.0825 0.81
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 13.6292 8.46954 1.81494 6.10411 6.03672
Tổng khoản mục bất thường 52
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 5975 6746 7614 7310 3958
Doanh thu 5975 6746 7614 7310 3958
Chi phí tổng doanh thu 2120 2258 2380 2852 1978
Lợi nhuận gộp 3855 4488 5234 4458 1980
Tổng chi phí hoạt động 3403 3893 3950 4407 3412
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 474 545 496 600 514
Nghiên cứu & phát triển 46 43 53 50 43
Depreciation / Amortization 798 878 906 911 847
Chi phí bất thường (thu nhập) -35 169 115 -6 30
Thu nhập hoạt động 2572 2853 3664 2903 546
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -42 -42 -41 -48 -48
Khác, giá trị ròng 65 48 40 27 -1
Thu nhập ròng trước thuế 2595 2859 3663 2882 497
Thu nhập ròng sau thuế 2023 2277 2854 2238 390
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2023 2277 2854 2238 390
Thu nhập ròng 2023 2277 2854 2238 390
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2023 2277 2854 2238 390
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2023 2277 2854 2238 390
Thu nhập ròng pha loãng 2023 2277 2854 2238 390
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 587 587 587 588 586
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.44634 3.87905 4.86201 3.80612 0.66553
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.825 0.825 0.75 0.75 0.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.39985 4.10834 5.01465 3.7982 0.7057
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 10475 8584 5862.17 5273.34 5057.39
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5972 5209 3328.93 2027.97 1555.63
Tiền mặt và các khoản tương đương 5972 5209 3328.93 2027.97 1555.63
Tổng các khoản phải thu, ròng 2871 2335 1545.29 2153.32 2343.12
Accounts Receivable - Trade, Net 2774 2335 1522.26 2001.66 1915.21
Total Inventory 1058 584 629.401 767.297 859.359
Other Current Assets, Total 574 456 358.546 324.747 299.273
Total Assets 41371 38236 35804.6 37124.6 33934.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30275 29169 29467.6 31137.6 28075.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 72954 73140 70140.8 68135.7 61550.7
Accumulated Depreciation, Total -42679 -43971 -40673.1 -36998.1 -33475.2
Other Long Term Assets, Total 621 483 474.806 713.674 801.565
Total Current Liabilities 5513 4042 3460.1 4486.99 3728.36
Accounts Payable 2532 2242 1681.19 2429.13 2239.85
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1283 37 781.054 1014.52 913.093
Other Current Liabilities, Total 1402 1523 702.768 673.972 575.421
Total Liabilities 16592 16056 15502.7 15483.9 14570.3
Total Long Term Debt 3795 5072 5035.35 4160.92 5170.17
Long Term Debt 3613 182 4854.35 4117.92 5170.17
Deferred Income Tax 4710 4749 4859.33 5046.1 4413.4
Other Liabilities, Total 2574 2193 2147.93 1789.88 1258.35
Total Equity 24779 22180 20301.9 21640.7 19364.2
Common Stock 206 206 205.837 205.822 205.804
Additional Paid-In Capital 6187 6087 5945.02 5817.48 5658.79
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18472 15919 14170 15648.6 13543.1
Treasury Stock - Common -78 -20 -6.615 -26.533 -42.182
Other Equity, Total -8 -12 -12.328 -4.652 -1.358
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 41371 38236 35804.6 37124.6 33934.5
Total Common Shares Outstanding 587.696 585.264 583.571 581.914 580.023
Accrued Expenses 296 240 295.089 369.365
Capital Lease Obligations 182 4890 181 43
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 9184 10475 10201 8153 8479
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5018 5972 5272 3073 4009
Tiền mặt và các khoản tương đương 5018 5972 5272 3073 4009
Tổng các khoản phải thu, ròng 2455 2871 3436 3735 3213
Accounts Receivable - Trade, Net 2455 2774 3343 3735 3213
Total Inventory 1131 1058 872 739 586
Other Current Assets, Total 580 574 621 606 671
Total Assets 41025 41371 40487 38139 38097
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30223 30275 29101 28847 28462
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 73008 72954 71724 70960 70209
Accumulated Depreciation, Total -42785 -42679 -42623 -42113 -41747
Other Long Term Assets, Total 1618 621 1185 1139 1156
Total Current Liabilities 4228 5513 5746 5768 6264
Accounts Payable 2438 2532 2718 2896 2660
Accrued Expenses 354 296 235 216 223
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 33 1283 1282 1282 1283
Other Current Liabilities, Total 1403 1402 1511 1374 2098
Total Liabilities 15578 16592 16638 15827 16557
Total Long Term Debt 3787 3795 3802 3809 3816
Long Term Debt 3787 3613 3802 3809 3816
Deferred Income Tax 4943 4710 4517 4183 4286
Other Liabilities, Total 2620 2574 2573 2067 2191
Total Equity 25447 24779 23849 22312 21540
Common Stock 206 206 206 206 206
Additional Paid-In Capital 6219 6187 6155 6128 6095
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 19423 18472 17563 16028 15283
Treasury Stock - Common -393 -78 -69 -38 -31
Other Equity, Total -8 -8 -6 -12 -13
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 41025 41371 40487 38139 38097
Total Common Shares Outstanding 584.839 587.696 587.245 586.047 585.654
Capital Lease Obligations 182
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 7759 4664 -604.572 2734.91 3419.04
Tiền từ hoạt động kinh doanh 11093 8791 5007.78 8163.18 7768.61
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3542 3651 3400.35 3749.7 3435.41
Deferred Taxes -61 -122 -186.39 631.658 894.156
Khoản mục phi tiền mặt 1012 1116 2246.23 653.434 250.109
Cash Taxes Paid 2475 1114 -205.795 -291.849 75.634
Lãi suất đã trả 173 185 205.447 186.546 243.279
Thay đổi vốn lưu động -1159 -518 152.16 393.474 -230.105
Tiền từ hoạt động đầu tư -5056 -3419 -3347.51 -6177.17 -6170.16
Chi phí vốn -5000 -3850 -3464.7 -6422.53 -6076.48
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -56 431 117.194 245.353 -93.687
Tiền từ các hoạt động tài chính -5273 -3493 -359.025 -1513.32 -839.103
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -2.649 -5.016 0.057
Total Cash Dividends Paid -5148 -2684 -820.823 -588.2 -438.045
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -90 -22 0.039 -7.206 -42.896
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -35 -787 464.408 -912.899 -358.219
Ảnh hưởng của ngoại hối -1 1 -0.296 -0.348 -37.937
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 763 1880 1300.96 472.338 721.406
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 2023 7759 5482 2628 390
Cash From Operating Activities 3255 11093 7649 2876 828
Cash From Operating Activities 798 3542 2664 1758 847
Deferred Taxes 234 -61 -240 -567 -465
Non-Cash Items -496 1012 1255 1910 2600
Cash Taxes Paid 1 2475 2059 1428 46
Cash Interest Paid 33 173 123 86 32
Changes in Working Capital 696 -1159 -1512 -2853 -2544
Cash From Investing Activities -1567 -5056 -3659 -2443 -956
Capital Expenditures -1624 -5000 -3638 -2433 -1009
Other Investing Cash Flow Items, Total 57 -56 -21 -10 53
Cash From Financing Activities -2642 -5273 -3926 -2569 -1072
Total Cash Dividends Paid -1067 -5148 -3821 -2509 -1023
Issuance (Retirement) of Stock, Net -317 -90 -78 -41 -39
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1258 -35 -27 -19 -10
Foreign Exchange Effects 0 -1 -1 0 0
Net Change in Cash -954 763 63 -2136 -1200
Financing Cash Flow Items 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.3528 54700857 609294 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 6.2066 36299584 1005328 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 5.2278 30575005 5580822 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.2168 30510827 173844 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.599 26897413 2977408 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 3.3406 19537865 2423346 2023-03-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 2.6866 15712678 -4965110 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.1947 12836129 -1360413 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.0927 12239544 -586568 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.02 11814421 262445 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.8756 10969425 -4188 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.5914 9307533 -34788 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.4715 8606038 -4506957 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.4005 8190743 279669 2023-03-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2353 7224872 1106421 2023-03-31 LOW
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 1.2277 7180047 3252627 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9079 5309678 -590469 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7694 4500188 -51619 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.7525 4401112 980635 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7264 4248332 69696 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

1111 Bagby, Sky Lobby 2
HOUSTON
TEXAS 77002
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.40 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,405.10 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00408

Gold

1,946.57 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch