CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Enterprise Products Partners - EPD CFD

25.30
0.12%
0.12
Thấp: 25.3
Cao: 25.52
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Enterprise Products Partners LP ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 25.27
Mở* 25.52
Thay đổi trong 1 năm* 0.51%
Vùng giá trong ngày* 25.3 - 25.52
Vùng giá trong 52 tuần 22.90-28.65
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.18M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 95.37M
Giá trị vốn hóa thị trường 54.94B
Tỷ số P/E 10.23
Cổ phiếu đang lưu hành 2.17B
Doanh thu 58.19B
EPS 2.47
Tỷ suất cổ tức (%) 7.74397
Hệ số rủi ro beta 1.05
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 25.27 0.50 2.02% 24.77 25.45 24.70
Mar 23, 2023 24.92 0.13 0.52% 24.79 25.16 24.73
Mar 22, 2023 24.89 -0.33 -1.31% 25.22 25.26 24.86
Mar 21, 2023 25.07 0.13 0.52% 24.94 25.28 24.94
Mar 20, 2023 24.87 -0.04 -0.16% 24.91 25.33 24.76
Mar 17, 2023 25.05 -0.11 -0.44% 25.16 25.25 24.62
Mar 16, 2023 25.19 0.33 1.33% 24.86 25.21 24.65
Mar 15, 2023 25.11 -0.15 -0.59% 25.26 25.78 24.75
Mar 14, 2023 25.65 0.25 0.98% 25.40 25.99 25.40
Mar 13, 2023 25.36 0.16 0.63% 25.20 25.71 24.70
Mar 10, 2023 25.55 -0.10 -0.39% 25.65 25.94 25.43
Mar 9, 2023 25.76 -0.20 -0.77% 25.96 26.17 25.76
Mar 8, 2023 25.96 0.02 0.08% 25.94 26.26 25.79
Mar 7, 2023 26.07 0.05 0.19% 26.02 26.32 25.91
Mar 6, 2023 26.18 0.16 0.61% 26.02 26.31 25.83
Mar 3, 2023 26.04 0.44 1.72% 25.60 26.23 25.60
Mar 2, 2023 25.94 0.44 1.73% 25.50 26.04 25.30
Mar 1, 2023 25.57 0.05 0.20% 25.52 25.68 25.44
Feb 28, 2023 25.47 -0.31 -1.20% 25.78 25.91 25.44
Feb 27, 2023 25.78 -0.08 -0.31% 25.86 25.99 25.67

Enterprise Products Partners Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 58186 40806.9 27199.7 32789.2 36534.2
Doanh thu 58186 40806.9 27199.7 32789.2 36534.2
Chi phí tổng doanh thu 47994 31924.5 18684.7 23914.1 28476.8
Lợi nhuận gộp 10192 8882.4 8515 8875.1 8057.4
Tổng chi phí hoạt động 51279 34703.2 22164.6 26710.5 31086.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 241 209.3 219.6 211.7 208.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -464 -583.4 -426.1 -563 -480
Thu nhập hoạt động 6907 6103.7 5035.1 6078.7 5448
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1206 -1252.9 -1243.8 -1323.2 -1111.7
Khác, giá trị ròng -4 -25.5 -29.9 -22.8 -37.5
Thu nhập ròng trước thuế 5697 4825.3 3761.4 4732.7 4298.8
Thu nhập ròng sau thuế 5615 4755.3 3885.7 4687.1 4238.5
Lợi ích thiểu số -125 -117.6 -110.1 -95.8 -66.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5490 4637.7 3775.6 4591.3 4172.4
Thu nhập ròng 5490 4637.7 3775.6 4591.3 4172.4
Total Adjustments to Net Income -49 -40.6 -32.9 -27.7 -21.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5441 4597.1 3742.7 4563.6 4150.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5441 4597.1 3742.7 4563.6 4150.9
Thu nhập ròng pha loãng 5441 4597.1 3742.7 4563.6 4150.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2199 2203.3 2185.8 2201.7 2187
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.47431 2.08646 1.71228 2.07276 1.89799
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.88 1.8 1.78 1.755 1.715
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.49851 2.19323 1.97581 2.12989 1.89005
Chi phí bất thường (thu nhập) 54 238.7 886.2 127 -17.6
Other Operating Expenses, Total 3454 2914.1 2800.2 3020.7 2898.7
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 13650 15468 16060 13008 11370.2
Doanh thu 13650 15468 16060 13008 11370.2
Chi phí tổng doanh thu 11062 12856 13452 10624 9191.8
Lợi nhuận gộp 2588 2612 2608 2384 2178.4
Tổng chi phí hoạt động 11885 13756 14296 11342 9966.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 62 55 62 62 54.2
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -129 -111 -107 -117 -136.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 3 30 5 16 117
Other Operating Expenses, Total 887 926 884 757 739.9
Thu nhập hoạt động 1765 1712 1764 1666 1403.5
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -295 -297 -301 -313 -320.6
Khác, giá trị ròng 10 -5 -6 -3 -5.6
Thu nhập ròng trước thuế 1480 1410 1457 1350 1077.3
Thu nhập ròng sau thuế 1452 1392 1440 1331 1064.6
Lợi ích thiểu số -32 -31 -28 -34 -35.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1420 1361 1412 1297 1029.3
Thu nhập ròng 1420 1361 1412 1297 1029.3
Total Adjustments to Net Income -12 -12 -13 -12 -8.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1408 1349 1399 1285 1020.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1408 1349 1399 1285 1020.4
Thu nhập ròng pha loãng 1408 1349 1399 1285 1020.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2196 2199 2201 2199 2200.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.64117 0.61346 0.63562 0.58436 0.46375
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.475 0.475 0.465 0.465 0.45
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.64251 0.62693 0.63787 0.59153 0.5163
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 13269.4 9909.4 7862.9 6060.7 6506.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2819.4 1059.9 334.7 344.8 5.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 2819.4 1059.9 334.7 344.8 5.1
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 7002.8 4898.4 4893.7 3675.9 4360.2
Accounts Receivable - Trade, Net 7002.8 4898.4 4893.7 3675.9 4360.2
Total Inventory 2681 3303.5 2091.4 1522.1 1609.8
Prepaid Expenses 384.4 320.8 340.6 298.2 312.7
Other Current Assets, Total 381.8 326.8 202.5 219.7 218.6
Total Assets 67525.6 64106.7 61733.2 56969.8 54418.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 42433.3 42244.8 41813.6 38737.6 35620.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 59516.3 57829.5 55495.2 50897.2 46545.2
Accumulated Depreciation, Total -17083 -15584.7 -13681.6 -12159.6 -10924.8
Goodwill, Net 5448.9 5448.9 5745.2 5745.2 5745.2
Intangibles, Net 3150.6 3309.1 3449 3608.4 3690.3
Long Term Investments 2428.4 2429.2 2600.2 2615.1 2659.4
Other Long Term Assets, Total 795 765.3 262.3 202.8 196.4
Total Current Liabilities 11624.5 8988 9129.7 7167.5 9295.1
Accounts Payable 798.6 854.1 1166.8 1243 929
Accrued Expenses 8582.3 5878.8 5387.8 3871.4 4924.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 1755.7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1399.8 1325 1981.9 1500.1 1099.3
Other Current Liabilities, Total 843.8 930.1 593.2 553 586.8
Total Liabilities 42147.4 39753.3 36969.2 33116.3 31870.9
Total Long Term Debt 28135.3 28540.7 25643.2 24678.1 21713.7
Long Term Debt 28135.3 28540.7 25643.2 24678.1 21713.7
Deferred Income Tax 518 464.7 100.4 80.4 58.5
Minority Interest 1109.6 1073.3 1063.5 438.7 225.2
Other Liabilities, Total 760 686.6 1032.4 751.6 578.4
Total Equity 25378.2 24353.4 24764 23853.5 22547.2
Common Stock 26340.3 25766.6 24692.6 23802.6 22718.9
Other Equity, Total 285.9 -165.2 71.4 50.9 -171.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 67525.6 64106.7 61733.2 56969.8 54418.1
Total Common Shares Outstanding 2176.38 2182.31 2189.23 2184.87 2161.09
Redeemable Preferred Stock 49.3 49.3
Treasury Stock - Common -1297.3 -1297.3
Total Preferred Shares Outstanding 0.05041 0.05014
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 12978 13269.4 12828.4 10311.2 10584.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 231 2819.4 2213.5 404.5 229.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 231 2819.4 2213.5 404.5 229.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 9074 7002.8 6287.4 5397 5853.4
Accounts Receivable - Trade, Net 9074 7002.8 6287.4 5397 5853.4
Total Inventory 2652 2681 3095.9 3346.8 3703.3
Prepaid Expenses 356 384.4 392.1 404.1 370
Other Current Assets, Total 665 381.8 839.5 758.8 428
Total Assets 70319 67525.6 67319.9 64805.1 64983.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 44401 42433.3 42606.7 42551.4 42427
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 61905 59516.3 59199.8 58742.9 58232.9
Accumulated Depreciation, Total -17504 -17083 -16593.1 -16191.5 -15805.9
Goodwill, Net 5608 5448.9 5448.9 5448.9 5448.9
Intangibles, Net 4101 3150.6 3190 3229.7 3259.8
Long Term Investments 2426 2428.4 2433.4 2442.7 2449.8
Other Long Term Assets, Total 805 795 812.5 821.2 813.9
Total Current Liabilities 15374 11624.5 11870.7 10528.6 10538.9
Accounts Payable 930 798.6 832.8 950.4 915.8
Accrued Expenses 10849 8582.3 8257.8 7157.3 7304.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2629 1399.8 1399.3 1398.9 1513.4
Other Current Liabilities, Total 966 843.8 1380.8 1022 805.4
Total Liabilities 44717 42147.4 42349.4 39983 39941.9
Total Long Term Debt 26889 28135.3 28132.8 27148.6 27145.9
Long Term Debt 26889 28135.3 28132.8 27148.6 27145.9
Deferred Income Tax 549 518 511.3 502.3 482.8
Minority Interest 1104 1109.6 1063.4 1074 1077.9
Other Liabilities, Total 801 760 771.2 729.5 696.4
Total Equity 25602 25378.2 24970.5 24822.1 25041.6
Redeemable Preferred Stock 49 49.3 49.3 49.3 49.3
Common Stock 26610 26340.3 26390.3 26268.8 26108.6
Treasury Stock - Common -1297 -1297.3 -1297.3 -1297.3 -1297.3
Other Equity, Total 240 285.9 -171.8 -198.7 181
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 70319 67525.6 67319.9 64805.1 64983.5
Total Common Shares Outstanding 2180.45 2176.38 2182.13 2185.38 2185.18
Total Preferred Shares Outstanding 0.05041 0.05041 0.05041 0.05041 0.05041
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 4755.3 3885.7 4687.1 4238.5 2855.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8512.5 5891.5 6520.5 6126.3 4666.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1723.5 2071.9 1949.3 1791.6 1644
Deferred Taxes 39.8 -147.6 20 21.4 6.1
Khoản mục phi tiền mặt -305 422.1 -246.3 -423.7 -299.8
Cash Taxes Paid 18.1 25.1 23.6 15.5 20.9
Lãi suất đã trả 1230.7 1201.3 1080.3 1017.9 912.1
Thay đổi vốn lưu động 1909.5 -340.6 110.4 498.5 460.4
Tiền từ hoạt động đầu tư -2134.6 -3120.7 -4575.5 -4281.6 -3286.1
Chi phí vốn -2223.2 -3287.9 -4531.7 -4223.2 -3101.8
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 88.6 167.2 -43.8 -58.4 -184.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -4571.3 -2022.7 -1945.1 -1504.9 -1727.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -93.7 -242.4 437.5 82.8 -86.7
Total Cash Dividends Paid -3930.4 -3891 -3839.8 -3726.9 -3569.9
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -213.9 -154.8 1.1 507.6 1073.4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -333.3 2265.5 1456.1 1631.6 855.7
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1806.6 748.1 -0.1 339.8 -347.3
Amortization 389.4
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1331 4755.3 3690.7 2508.6 1362.6
Cash From Operating Activities 2145 8512.5 6387.3 4017 2023.1
Cash From Operating Activities 440 1723.5 1281 851.5 425.4
Amortization 99 389.4 293.7 196.9 97
Deferred Taxes 9 39.8 33.1 24.1 4.6
Non-Cash Items -34 -305 -363.7 -224.7 -76.1
Cash Taxes Paid 14 18.1 17 -17.1 -4.5
Cash Interest Paid 540 1230.7 1143.5 624 541.1
Changes in Working Capital 300 1909.5 1452.5 660.6 209.6
Cash From Investing Activities -3532 -2134.6 -1721.5 -1228.7 -657
Capital Expenditures -349 -2223.2 -1805.7 -1301.2 -679
Other Investing Cash Flow Items, Total -3183 88.6 84.2 72.5 22
Cash From Financing Activities -1125 -4571.3 -3465.8 -3335.4 -2189.8
Financing Cash Flow Items -93 -93.7 -95.2 -31.5 15.8
Total Cash Dividends Paid -1012 -3930.4 -2948.5 -1965 -981.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -213.9 -88.8 -13.9 -13.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -20 -333.3 -333.3 -1325 -1210
Net Change in Cash -2512 1806.6 1200 -547.1 -823.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Williams (Randa Duncan) Individual Investor 32.3664 702611523 224405 2023-02-16 LOW
Marquard & Bahls AG Investment Advisor 1.702 36947247 0 2022-12-31 LOW
Alps Advisors, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2893 27987437 2510567 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0168 22072234 -1108297 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8612 18694595 -319762 2022-12-31 LOW
Harvest Fund Advisors LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8158 17710484 -12373813 2022-12-31 LOW
Fayez Sarofim & Co. Investment Advisor 0.7355 15965478 -3050 2022-12-31 LOW
Energy Income Partners LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7258 15756090 1054389 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6986 15165195 1146735 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.6185 13427382 713070 2022-12-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.5805 12600976 993956 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.5787 12562698 214832 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5711 12397184 297738 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.5699 12371209 -171042 2022-12-31 LOW
CIBC Private Wealth Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5438 11804615 -338803 2022-12-31 LOW
Kayne Anderson Capital Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5007 10868935 -295997 2022-12-31 LOW
Tortoise Capital Advisors, LLC Investment Advisor 0.4978 10806963 72673 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.4678 10155130 -1380396 2022-12-31 LOW
Ensign Peak Advisors, Inc. Foundation 0.4262 9252060 0 2022-12-31 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.4089 8877116 1858692 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Transportation Services (NEC)

1100 Louisiana 10Th Floor
HOUSTON
TEXAS 77002
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,690.60 Price
-0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.48 Price
+6.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00377

Gold

1,962.33 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,036.25 Price
-2.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch