CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Elekta B - EKTAb CFD

79.45
4.97%
0.40
Thấp: 78.15
Cao: 82.1
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 15:25

Mon - Fri: 07:00 - 15:25

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.40
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019721 %
Charges from borrowed part ($-0.79)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019721%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002501 %
Charges from borrowed part ($-0.10)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002501%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SEK
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Sweden
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Elekta AB (publ) ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 83.45
Mở* 82.1
Thay đổi trong 1 năm* 7.46%
Vùng giá trong ngày* 78.15 - 82.1
Vùng giá trong 52 tuần 53.24-90.42
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.22M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 21.37M
Giá trị vốn hóa thị trường 31.00B
Tỷ số P/E 34.12
Cổ phiếu đang lưu hành 382.08M
Doanh thu 16.87B
EPS 2.46
Tỷ suất cổ tức (%) 2.85375
Hệ số rủi ro beta 0.97
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 83.45 -0.40 -0.48% 83.85 85.30 83.20
May 29, 2023 85.25 0.00 0.00% 85.25 85.65 84.85
May 26, 2023 85.40 1.05 1.24% 84.35 85.65 83.85
May 25, 2023 83.00 -2.40 -2.81% 85.40 86.45 82.95
May 24, 2023 82.75 -2.20 -2.59% 84.95 85.10 82.40
May 23, 2023 85.95 -1.85 -2.11% 87.80 88.00 85.30
May 22, 2023 87.90 -0.40 -0.45% 88.30 88.65 86.85
May 19, 2023 88.80 -0.60 -0.67% 89.40 90.05 87.75
May 17, 2023 89.35 0.55 0.62% 88.80 90.10 87.45
May 16, 2023 88.90 1.15 1.31% 87.75 89.20 87.65
May 15, 2023 87.85 0.20 0.23% 87.65 88.75 87.35
May 12, 2023 87.35 -0.10 -0.11% 87.45 88.05 86.05
May 11, 2023 87.60 -0.05 -0.06% 87.65 89.20 87.10
May 10, 2023 86.60 -0.05 -0.06% 86.65 88.15 85.85
May 9, 2023 86.45 -0.70 -0.80% 87.15 87.65 85.85
May 8, 2023 88.00 0.25 0.28% 87.75 88.10 86.55
May 5, 2023 87.65 1.35 1.56% 86.30 87.75 85.85
May 4, 2023 86.70 0.45 0.52% 86.25 87.55 85.85
May 3, 2023 86.45 0.25 0.29% 86.20 87.30 85.90
May 2, 2023 86.05 0.50 0.58% 85.55 86.20 84.95

Elekta B Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:45

Quốc gia

SE

Sự kiện

Elekta AB (publ) Capital Markets Day
Elekta AB (publ) Capital Markets Day

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 22, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Elekta AB (publ) at JPMorgan European Healthcare Conference
Elekta AB (publ) at JPMorgan European Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

SE

Sự kiện

Q1 2024 Elekta AB (publ) Earnings Release
Q1 2024 Elekta AB (publ) Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

SE

Sự kiện

Elekta AB (publ) Annual Shareholders Meeting
Elekta AB (publ) Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, August 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

SE

Sự kiện

Elekta AB (publ)
Elekta AB (publ)

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 16869 14548 13763 14601 13555
Doanh thu 16869 14548 13763 14601 13555
Chi phí tổng doanh thu 10449 9111 8153 8464 7875
Lợi nhuận gộp 6420 5437 5610 6137 5680
Tổng chi phí hoạt động 15455 12905 11857 12944 11859
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2825 2122 1842 2133 2138
Nghiên cứu & phát triển 887 840 765 871 892
Depreciation / Amortization 466 938 1108 1190 897
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 434 -155 -97 298 80
Chi phí bất thường (thu nhập) 329 -70
Other Operating Expenses, Total 65 49 86 -12 47
Thu nhập hoạt động 1414 1643 1906 1657 1696
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -216 -88 -215 -151 -86
Khác, giá trị ròng -54 -61 -52 -30
Thu nhập ròng trước thuế 1198 1501 1630 1454 1580
Thu nhập ròng sau thuế 944 1156 1253 1084 1198
Lợi ích thiểu số -1 -3 1 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 943 1153 1254 1084 1198
Thu nhập ròng 943 1153 1254 1084 1198
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 943 1154 1254 1084 1198
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 943 1154 1254 1084 1198
Thu nhập ròng pha loãng 943 1154 1254 1084 1198
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 382.367 382.083 382.083 382.062 382.027
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.46622 3.02029 3.28201 2.83724 3.1359
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.4 2.4 2.2 1.8 1.8
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.14422 3.02029 3.28201 2.83724 2.99697
Total Adjustments to Net Income 1
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 5125 4337 4081 3327 4239
Doanh thu 5125 4337 4081 3327 4239
Chi phí tổng doanh thu 3187 2674 2557 2032 2668
Lợi nhuận gộp 1938 1663 1524 1295 1571
Tổng chi phí hoạt động 4358 4006 3882 3210 3670
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 696 703 723 701 689
Nghiên cứu & phát triển 167 225 217 278 218
Depreciation / Amortization 124 126 113 112 114
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 99 126 142 68 9
Other Operating Expenses, Total 19 19 13 5 -28
Thu nhập hoạt động 767 331 199 117 569
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -78 -58 -40 -39 -35
Thu nhập ròng trước thuế 689 273 160 78 533
Thu nhập ròng sau thuế 547 216 122 60 420
Lợi ích thiểu số -1 0 0 0 -5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 546 216 122 60 415
Thu nhập ròng 546 216 122 60 415
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 546 216 121 60 416
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 546 216 121 60 416
Thu nhập ròng pha loãng 546 216 121 60 416
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 383 382 382.083 382.083 382.332
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.42559 0.56545 0.31669 0.15703 1.08806
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.2 0 1.2 0 1.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.5624 0.84092 0.55017 0.18522 1.08806
Total Adjustments to Net Income -1 1
Khác, giá trị ròng 1 -1
Chi phí bất thường (thu nhập) 66 133 117 14
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 14375 12880 13247 15566 12897
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3278 3077 4411 6469 4118
Tiền mặt và các khoản tương đương 3278 3074 3619 5166 2357
Đầu tư ngắn hạn 3 792 1303 1761
Tổng các khoản phải thu, ròng 8026 6350 5800 5597 5488
Accounts Receivable - Trade, Net 6109 5443 5053 4905 4856
Total Inventory 3070 2533 2283 2748 2634
Prepaid Expenses 793 534 654 585
Other Current Assets, Total 1 127 219 98 72
Total Assets 29608 26303 24844 28411 24064
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1753 1929 1850 2124 957
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3635 3329 3579 2254
Accumulated Depreciation, Total -1705 -1479 -1455 -1298
Goodwill, Net 6499 5973 6302 5914
Intangibles, Net 11722 3763 2806 3167 3387
Long Term Investments 1055 615 533 748 508
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 703 617 435 504 401
Total Current Liabilities 12706 11564 11941 11300 11897
Accounts Payable 1809 1352 1016 1025 1427
Accrued Expenses 1994 1901 1837 1703 1661
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 250 755 2341 1214 1000
Other Current Liabilities, Total 8653 7556 6747 7358 7809
Total Liabilities 19879 17390 16647 20299 16286
Total Long Term Debt 6418 4940 3897 8144 3558
Long Term Debt 5706 4099 3043 7101 3558
Deferred Income Tax 549 515 545 587
Minority Interest 4 3 0 1 1
Other Liabilities, Total 751 334 294 309 243
Total Equity 9729 8913 8197 8112 7778
Common Stock 192 192 192 192
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 6882 6568 5830 5555
Other Equity, Total 9729 1839 1437 2090 2031
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 29608 26303 24844 28411 24064
Total Common Shares Outstanding 382.083 382.083 382.083 383.568 382.027
Capital Lease Obligations 712 841 854 1043
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 14375 13246 12526 12394 12880
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3278 1218 1535 2423 3077
Tiền mặt và các khoản tương đương 3278 1218 1535 2423 3077
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 8026 8691 7775 6982 7143
Accounts Receivable - Trade, Net 6109 6526 5713 5125 5443
Total Inventory 3070 3337 3216 2990 2533
Other Current Assets, Total 1 -1 127
Total Assets 29608 27971 27225 26322 26303
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1753 1794 1892 1907 1929
Intangibles, Net 11722 11492 11390 10666 10262
Long Term Investments 1055 726 720 719 615
Other Long Term Assets, Total 703 713 697 636 617
Total Current Liabilities 12706 12679 12318 11499 11564
Accounts Payable 1809 1390 1464 1280 1352
Accrued Expenses 1994 1937 1835 1606 1901
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 250 758 787 780 755
Other Current Liabilities, Total 8653 8594 8232 7833 7556
Total Liabilities 19879 18347 18098 17243 17390
Total Long Term Debt 6418 4881 4922 4919 4940
Long Term Debt 5706 4152 4138 4112 4099
Capital Lease Obligations 712 729 784 807 841
Deferred Income Tax 487 503 483 549
Minority Interest 4 4 4 3 3
Other Liabilities, Total 751 296 351 339 334
Total Equity 9729 9624 9127 9079 8913
Other Equity, Total 9729 9624 9127 9079 8913
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 29608 27971 27225 26322 26303
Total Common Shares Outstanding 382.083 382.083 382.083 382.083 382.083
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 1198 1501 1630 1454 1580
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1964 1858 2551 1014 1621
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1062 1039 1204 1275 943
Khoản mục phi tiền mặt 299 -105 511 204 112
Cash Taxes Paid 290 452 465 261 269
Lãi suất đã trả 156 249 208 175
Thay đổi vốn lưu động -595 -577 -794 -1919 -1014
Tiền từ hoạt động đầu tư -1615 -1649 -613 -1298 -674
Chi phí vốn -1564 -1408 -845 -762 -659
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -51 -241 232 -536 -15
Tiền từ các hoạt động tài chính -129 -1726 -3605 2624 -1473
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 788 1 1 1 0
Total Cash Dividends Paid -917 -841 -688 -688 -535
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -886 -2918 3311 -938
Ảnh hưởng của ngoại hối -18 183 -329 -5 142
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 202 -1334 -1996 2335 -384
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 1198 510 237 78 1501
Cash From Operating Activities 1964 -27 -253 -198 1858
Cash From Operating Activities 1062 803 528 262 1039
Non-Cash Items 299 187 -45 61 -105
Cash Taxes Paid 290 251 178 33 452
Cash Interest Paid 156
Changes in Working Capital -595 -1527 -973 -599 -577
Cash From Investing Activities -1615 -1184 -760 -394 -1649
Capital Expenditures -1564 -1146 -758 -395 -1408
Other Investing Cash Flow Items, Total -51 -38 -2 1 -241
Cash From Financing Activities -129 -661 -564 -45 -1726
Financing Cash Flow Items 788 -202 -105 -45 1
Total Cash Dividends Paid -917 -459 -459 -841
Issuance (Retirement) of Debt, Net -886
Foreign Exchange Effects -18 14 34 -16 183
Net Change in Cash 202 -1858 -1543 -653 -1334
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fjärde AP-Fonden Pension Fund 9.5637 35250795 500000 2023-01-31 LOW
Leksell (Laurent & Family) Other Insider Investor 6.1688 22737393 14980769 2023-01-31
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.7133 17372546 1249835 2023-01-31 LOW
Nordea Funds Oy Investment Advisor 4.5379 16726033 -1950165 2023-01-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 4.5333 16709230 260903 2023-01-31 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 3.4535 12729048 -2079590 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4201 12605940 1376566 2023-01-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0063 11080740 -551514 2023-01-31 LOW
Handelsbanken Kapitalförvaltning AB Investment Advisor/Hedge Fund 2.755 10154498 1334135 2023-01-31 LOW
Didner & Gerge Fonder AB Investment Advisor 2.3925 8818503 241346 2023-03-31 LOW
Swedbank Robur Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 2.3731 8746825 84021 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.8999 7002847 -638023 2022-12-31 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 1.3964 5146978 433000 2023-04-30 LOW
Tredje AP Fonden Pension Fund 1.3771 5075719 428849 2022-06-30 LOW
Lannebo Fonder AB Investment Advisor/Hedge Fund 1.3701 5050000 100000 2023-03-31 LOW
Carnegie Fonder AB Bank and Trust 1.2794 4715801 200000 2023-04-30 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 1.2596 4642613 13488 2023-04-30 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2367 4558440 21 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2317 4539904 -29715 2023-04-30 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 1.0342 3811766 139168 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

Kungstensgatan 18
STOCKHOLM
STOCKHOLM 113 57
SE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-4.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00391

BTC/USD

27,140.70 Price
-2.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,957.68 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.25 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0155%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0064%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch