Giao dịch eGain - EGAN CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
eGain Corp ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 6.50-10.55 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 73.64K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 1.16M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 230.09M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 31.87M |
Doanh thu | 96.88M |
EPS | -0.06 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.58 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Sep 6, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
eGain Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Wednesday, September 6, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia US
| Sự kiện Q4 2023 eGain Corp Earnings Release Q4 2023 eGain Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Monday, November 13, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia US
| Sự kiện Q1 2024 eGain Corp Earnings Release Q1 2024 eGain Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 91.951 | 78.287 | 72.729 | 67.232 | 61.307 |
Doanh thu | 91.951 | 78.287 | 72.729 | 67.232 | 61.307 |
Chi phí tổng doanh thu | 24.537 | 19.267 | 21.081 | 21.841 | 22.336 |
Lợi nhuận gộp | 67.414 | 59.02 | 51.648 | 45.391 | 38.971 |
Tổng chi phí hoạt động | 94.089 | 70.948 | 65.323 | 61.71 | 62.295 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 45.165 | 33.748 | 27.604 | 25.5 | 25.248 |
Nghiên cứu & phát triển | 24.387 | 17.933 | 16.638 | 14.369 | 14.711 |
Thu nhập hoạt động | -2.138 | 7.339 | 7.406 | 5.522 | -0.988 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.918 | 0.583 | 0.395 | -0.319 | -0.983 |
Khác, giá trị ròng | 0.014 | -1.129 | 0.185 | -0.202 | -0.206 |
Thu nhập ròng trước thuế | -1.206 | 6.793 | 7.986 | 5.001 | -2.177 |
Thu nhập ròng sau thuế | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Thu nhập ròng | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Thu nhập ròng pha loãng | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 31.553 | 32.597 | 31.956 | 30.363 | 27.333 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.07736 | 0.21349 | 0.22556 | 0.13727 | -0.07284 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | |||||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.07736 | 0.21349 | 0.22556 | 0.13727 | -0.07284 |
Tổng khoản mục bất thường | 0 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 23.013 | 25.6 | 24.763 | 23.504 | 23.904 |
Doanh thu | 23.013 | 25.6 | 24.763 | 23.504 | 23.904 |
Chi phí tổng doanh thu | 7.595 | 6.752 | 6.282 | 6.601 | 6.537 |
Lợi nhuận gộp | 15.418 | 18.848 | 18.481 | 16.903 | 17.367 |
Tổng chi phí hoạt động | 23.525 | 25.387 | 25.433 | 25.226 | 24.38 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 9.243 | 11.447 | 12.277 | 12.226 | 11.65 |
Nghiên cứu & phát triển | 6.687 | 7.188 | 6.874 | 6.399 | 6.193 |
Thu nhập hoạt động | -0.512 | 0.213 | -0.67 | -1.722 | -0.476 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 0.818 | 0.529 | 0.286 | 0.087 | 0.003 |
Khác, giá trị ròng | -0.245 | -0.545 | 0.81 | 0.656 | 0.2 |
Thu nhập ròng trước thuế | 0.061 | 0.197 | 0.426 | -0.979 | -0.273 |
Thu nhập ròng sau thuế | -0.372 | -0.104 | -0.016 | -1.551 | -0.615 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -0.372 | -0.104 | -0.016 | -1.551 | -0.615 |
Thu nhập ròng | -0.372 | -0.104 | -0.016 | -1.551 | -0.615 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -0.372 | -0.104 | -0.016 | -1.551 | -0.615 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -0.372 | -0.104 | -0.016 | -1.551 | -0.615 |
Thu nhập ròng pha loãng | -0.372 | -0.104 | -0.016 | -1.551 | -0.615 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 32.122 | 32.018 | 31.933 | 31.859 | 31.647 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.01158 | -0.00325 | -0.0005 | -0.04868 | -0.01943 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.01158 | -0.00325 | -0.0005 | -0.04868 | -0.01943 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 104.135 | 94.678 | 73.52 | 56.589 | 22.538 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 72.173 | 63.231 | 46.609 | 31.86 | 11.498 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 72.173 | 63.231 | 46.609 | 31.86 | 11.498 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 26.961 | 26.311 | 22.708 | 20.411 | 7.389 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 26.961 | 26.311 | 22.708 | 20.411 | 7.389 |
Prepaid Expenses | 2.612 | 3.028 | 2.514 | 2.517 | 2.374 |
Other Current Assets, Total | 2.389 | 2.108 | 1.689 | 1.801 | 1.277 |
Total Assets | 126.009 | 114.563 | 93.705 | 73.754 | 39.622 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 4.681 | 2.896 | 3.675 | 0.525 | 0.559 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 9.557 | 7.559 | 7.78 | 5.36 | 1.628 |
Accumulated Depreciation, Total | -4.876 | -4.663 | -4.105 | -4.835 | -1.069 |
Goodwill, Net | 13.186 | 13.186 | 13.186 | 13.186 | 13.186 |
Intangibles, Net | 0 | 0 | 0.026 | 0.294 | 0.733 |
Other Long Term Assets, Total | 4.007 | 3.803 | 3.298 | 3.16 | 2.606 |
Total Current Liabilities | 62.022 | 63.541 | 52.165 | 42.694 | 30.561 |
Accounts Payable | 1.706 | 3.068 | 2.429 | 4.173 | 3.905 |
Accrued Expenses | 14.349 | 13.913 | 12.621 | 7.539 | 7.668 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 0.301 | |||
Other Current Liabilities, Total | 45.967 | 46.56 | 37.115 | 30.982 | 18.687 |
Total Liabilities | 69.152 | 68.502 | 59.064 | 49.447 | 48.335 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.941 |
Long Term Debt | 0 | 8.941 | |||
Capital Lease Obligations | 0 | ||||
Other Liabilities, Total | 7.13 | 4.961 | 6.899 | 6.753 | 8.833 |
Total Equity | 56.857 | 46.061 | 34.641 | 24.307 | -8.713 |
Common Stock | 0.032 | 0.031 | 0.031 | 0.031 | 0.028 |
Additional Paid-In Capital | 393.157 | 378.451 | 374.399 | 371.099 | 346.222 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -333.55 | -331.109 | -338.068 | -345.276 | -353.26 |
Other Equity, Total | -2.782 | -1.312 | -1.721 | -1.547 | -1.703 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 126.009 | 114.563 | 93.705 | 73.754 | 39.622 |
Total Common Shares Outstanding | 31.93 | 31.231 | 30.821 | 30.478 | 27.667 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 96.583 | 101.511 | 101.383 | 104.135 | 93.456 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 81.306 | 80.867 | 71.524 | 72.173 | 70.495 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 81.306 | 80.867 | 71.524 | 72.173 | 70.495 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 10.214 | 16.47 | 24.531 | 26.961 | 18.181 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 10.214 | 16.47 | 24.531 | 26.961 | 18.181 |
Prepaid Expenses | 2.614 | 2.135 | 3.392 | 2.612 | 2.252 |
Other Current Assets, Total | 2.449 | 2.039 | 1.936 | 2.389 | 2.528 |
Total Assets | 117.249 | 122.675 | 122.62 | 126.009 | 116.423 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 3.762 | 4.14 | 4.35 | 4.681 | 5.067 |
Goodwill, Net | 13.186 | 13.186 | 13.186 | 13.186 | 13.186 |
Intangibles, Net | 0 | ||||
Other Long Term Assets, Total | 3.718 | 3.838 | 3.701 | 4.007 | 4.714 |
Total Current Liabilities | 50.46 | 55.501 | 58.17 | 62.022 | 53.485 |
Accounts Payable | 1.495 | 1.196 | 1.937 | 1.706 | 2.1 |
Accrued Expenses | 13.859 | 12.537 | 11.568 | 14.678 | 13.334 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 35.106 | 41.768 | 44.665 | 45.638 | 38.051 |
Total Liabilities | 55.409 | 61.304 | 64.835 | 69.152 | 60.164 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 4.949 | 5.803 | 6.665 | 7.13 | 6.679 |
Total Equity | 61.84 | 61.371 | 57.785 | 56.857 | 56.259 |
Common Stock | 0.032 | 0.032 | 0.032 | 0.032 | 0.031 |
Additional Paid-In Capital | 399.548 | 397.998 | 395.252 | 393.157 | 389.987 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -334.042 | -333.67 | -333.566 | -333.55 | -331.999 |
Other Equity, Total | -2.597 | -2.989 | -3.933 | -2.782 | -1.76 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 117.249 | 122.675 | 122.62 | 126.009 | 116.423 |
Total Common Shares Outstanding | 32.022 | 32.131 | 31.937 | 31.93 | 31.821 |
Treasury Stock - Common | -1.101 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -2.441 | 6.959 | 7.208 | 4.168 | -1.991 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 8.121 | 13.862 | 14.058 | 6.954 | 6.591 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 0.478 | 0.428 | 0.304 | 0.362 | 0.623 |
Amortization | 0 | 0.026 | 0.268 | 0.438 | 2.015 |
Deferred Taxes | 0.292 | -0.341 | 0.261 | 0.357 | -0.564 |
Khoản mục phi tiền mặt | 13.976 | 4.946 | 4.559 | 2.831 | 3.034 |
Cash Taxes Paid | 0.4 | 0.221 | 0.374 | 0.237 | 0.166 |
Lãi suất đã trả | 0 | 0.002 | 0.23 | 0.747 | |
Thay đổi vốn lưu động | -4.184 | 1.844 | 1.458 | -1.202 | 3.474 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -0.628 | -0.402 | -0.514 | -0.398 | -0.137 |
Chi phí vốn | -0.628 | -0.402 | -0.514 | -0.398 | -0.137 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | |||||
Tiền từ các hoạt động tài chính | 3.327 | 2.352 | 1.41 | 13.773 | -5.593 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | -0.031 | |||
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 3.327 | 2.352 | 1.41 | 23.257 | 1.161 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0 | 0 | -9.484 | -6.723 | |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -1.878 | 0.811 | -0.206 | 0.034 | 0.01 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 8.942 | 16.623 | 14.748 | 20.363 | 0.871 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -0.492 | -0.12 | -0.016 | -2.441 | -0.89 |
Cash From Operating Activities | 9.08 | 8.175 | 0.76 | 8.121 | 5.847 |
Cash From Operating Activities | 0.375 | 0.251 | 0.126 | 0.478 | 0.348 |
Amortization | 0 | 0 | |||
Deferred Taxes | -0.363 | -0.202 | 0.014 | 0.292 | -0.317 |
Non-Cash Items | 7.452 | 5.257 | 2.796 | 13.976 | 10.848 |
Cash Taxes Paid | 1.591 | 1.23 | 0.489 | 0.4 | 0.307 |
Cash Interest Paid | |||||
Changes in Working Capital | 2.108 | 2.989 | -2.16 | -4.184 | -4.142 |
Cash From Investing Activities | -0.218 | -0.293 | -0.12 | -0.628 | -0.542 |
Capital Expenditures | -0.218 | -0.293 | -0.12 | -0.628 | -0.542 |
Cash From Financing Activities | 0.007 | 1.005 | 0.03 | 3.327 | 2.6 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0.007 | 1.005 | 0.03 | 3.327 | 2.6 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | |||||
Foreign Exchange Effects | 0.264 | -0.193 | -1.319 | -1.878 | -0.641 |
Net Change in Cash | 9.133 | 8.694 | -0.649 | 8.942 | 7.264 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Roy (Ashutosh) | Individual Investor | 27.5099 | 8767050 | 0 | 2022-10-11 | |
Twin Oaks Partners | Hedge Fund | 8.3839 | 2671843 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
Kanen Wealth Management, LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 6.4054 | 2041321 | -22429 | 2023-04-24 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 5.3933 | 1718788 | 5868 | 2023-03-31 | LOW |
JP Morgan Asset Management | Investment Advisor | 5.2582 | 1675718 | -172203 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 3.8239 | 1218639 | -48210 | 2023-03-31 | LOW |
Disciplined Growth Investors, Inc. | Investment Advisor | 3.2296 | 1029245 | 12117 | 2023-03-31 | LOW |
Acadian Asset Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.9899 | 952851 | -3394 | 2023-03-31 | MED |
Sinha (Gunjan K) | Individual Investor | 2.563 | 816795 | 0 | 2022-10-11 | |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.9812 | 631376 | 2641 | 2023-03-31 | LOW |
Renaissance Technologies LLC | Hedge Fund | 1.8159 | 578697 | -28922 | 2023-03-31 | HIGH |
Meros Investment Management, LP | Investment Advisor | 1.664 | 530290 | -3490 | 2023-03-31 | MED |
Bullseye Asset Management LLC | Hedge Fund | 1.3458 | 428904 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.3435 | 428164 | 21191 | 2023-03-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.2457 | 396977 | -1900 | 2023-03-31 | LOW |
Forager Funds Management Pty Ltd | Investment Advisor | 1.1744 | 374257 | 0 | 2022-09-30 | |
PenderFund Capital Management, Ltd. | Investment Advisor | 1.1441 | 364623 | -40433 | 2023-03-31 | MED |
Narang (Promod) | Individual Investor | 0.9334 | 297468 | 0 | 2022-10-11 | |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 0.7643 | 243579 | -5649 | 2023-03-31 | LOW |
Northern Trust Investments, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5434 | 173182 | 4094 | 2023-03-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Enterprise Software |
1252 Borregas Ave
SUNNYVALE
CALIFORNIA 94089
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới