CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ebang International Holdings Inc. - EBON CFD

7.06
1.15%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 6.98
Mở* 6.93
Thay đổi trong 1 năm* 384.62%
Vùng giá trong ngày* 6.89 - 7.11
Vùng giá trong 52 tuần 0.26-1.88
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 624.31K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.25M
Giá trị vốn hóa thị trường 49.26M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 187.38M
Doanh thu -100.00B
EPS -100.00K
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 6.98 0.40 6.08% 6.58 6.98 6.58
Mar 28, 2023 6.50 0.09 1.40% 6.41 6.56 6.30
Mar 27, 2023 6.35 -0.14 -2.16% 6.49 6.51 6.35
Mar 24, 2023 6.53 0.19 3.00% 6.34 6.53 6.34
Mar 23, 2023 6.65 0.06 0.91% 6.59 6.85 6.50
Mar 22, 2023 6.36 -0.17 -2.60% 6.53 6.59 6.36
Mar 21, 2023 6.63 0.49 7.98% 6.14 6.79 6.12
Mar 20, 2023 6.42 -0.08 -1.23% 6.50 6.63 6.42
Mar 17, 2023 6.56 -0.26 -3.81% 6.82 6.88 6.47
Mar 16, 2023 6.59 0.42 6.81% 6.17 6.69 6.17
Mar 15, 2023 6.33 -0.09 -1.40% 6.42 6.51 6.03
Mar 14, 2023 6.44 -0.15 -2.28% 6.59 6.69 6.38
Mar 13, 2023 6.10 0.26 4.45% 5.84 6.35 5.72
Mar 10, 2023 5.61 -0.03 -0.53% 5.64 5.78 5.47
Mar 9, 2023 5.95 -0.33 -5.25% 6.28 6.50 5.94
Mar 8, 2023 6.02 -0.39 -6.08% 6.41 6.46 6.02
Mar 7, 2023 6.32 -0.53 -7.74% 6.85 6.85 6.29
Mar 6, 2023 6.81 -0.03 -0.44% 6.84 6.94 6.80
Mar 3, 2023 7.04 0.22 3.23% 6.82 7.22 6.82
Mar 2, 2023 6.98 -0.16 -2.24% 7.14 7.19 6.81

Ebang International Holdings Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 51.4502 19.0043 109.06 319.042
Doanh thu 51.4502 19.0043 109.06 319.042
Chi phí tổng doanh thu 22.2271 21.9036 139.624 294.596
Lợi nhuận gộp 29.2232 -2.89934 -30.5637 24.4458
Tổng chi phí hoạt động 49.4199 45.6511 159.708 350.103
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 20.6356 15.2877 6.71669 12.0178
Nghiên cứu & phát triển 6.55721 8.45977 13.3674 43.4888
Thu nhập hoạt động 2.03037 -26.6468 -50.6478 -31.0609
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.10114 -0.19226 3.86951 -0.8706
Khác, giá trị ròng 0.45975 3.97968 6.10549 21.0168
Thu nhập ròng trước thuế 2.38898 -22.8594 -40.6728 -10.9147
Thu nhập ròng sau thuế 2.76782 -32.1109 -41.0731 -11.8143
Lợi ích thiểu số 1.66312 1.4355 -1.33024 -0.49423
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4.43094 -30.6754 -42.4034 -12.3085
Thu nhập ròng 4.43094 -30.6754 -42.4034 -12.3085
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4.43094 -30.6754 -42.4034 -12.3085
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4.43094 -30.6754 -42.4034 -12.3085
Thu nhập ròng pha loãng 4.43094 -30.6754 -42.4034 -12.3085
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 177.866 135.635 131.035 131.035
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.02491 -0.22616 -0.3236 -0.09393
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.02491 -0.22616 -0.3236 -0.09393
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 298.832 68.6001 63.465 125.033
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 275.316 54.5044 3.46426 9.99759
Cash 0.5156 7.08245
Tiền mặt và các khoản tương đương 239.872 13.6694 2.94866 2.91514
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.87275 7.97108 30.0823 37.6756
Accounts Receivable - Trade, Net 9.87275 7.20511 8.12818 21.5767
Total Inventory 7.13754 3.84509 13.0885 66.2694
Prepaid Expenses 1.34087 0.74399 14.3348 3.42308
Other Current Assets, Total 5.16543 1.53546 2.49504 7.66778
Total Assets 385.864 144.2 82.6111 149.459
Property/Plant/Equipment, Total - Net 36.5986 30.0393 14.5421 16.9981
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 65.886 52.9791 30.711 25.3765
Accumulated Depreciation, Total -29.2874 -22.9398 -16.1689 -8.37836
Intangibles, Net 22.5122 23.0774 3.78415 4.69964
Other Long Term Assets, Total 1.58896 0.58639 0.81978 2.72807
Total Current Liabilities 14.7054 34.2568 39.0467 76.9981
Accounts Payable 3.38784 2.76219 11.832 43.6296
Accrued Expenses 3.93082 2.51424 3.72901 4.2076
Notes Payable/Short Term Debt 0 1.08767 0 7.72467
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.76597 4.8647 15.3137
Other Current Liabilities, Total 7.38671 27.1267 18.621 6.12244
Total Liabilities 22.1208 41.0738 64.6317 87.8881
Total Long Term Debt 0 0 17.632 4.62901
Long Term Debt 0 17.632 4.62901
Minority Interest 5.23599 6.69736 7.59127 6.26103
Other Liabilities, Total 2.00087 0.11883 0.36175 0
Total Equity 363.743 103.126 17.9794 61.5712
Common Stock 0.02383 0.01739 0.01433 0.01433
Additional Paid-In Capital 393.717 138.289 23.888 23.888
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -23.1006 -27.5316 3.14385 45.5472
Other Equity, Total -6.89701 -7.64833 -9.06684 -7.87835
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 385.864 144.2 82.6111 149.459
Total Common Shares Outstanding 185.835 135.635 131.035 131.035
Đầu tư ngắn hạn 35.4432 40.835
Note Receivable - Long Term 26.3322 21.8971
Deferred Income Tax 0.17858 0.00087
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2.76782 -32.1109 -41.0731 -11.8143
Tiền từ hoạt động kinh doanh -14.0697 -15.8273 -13.2602 -108.232
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6.25806 7.15296 8.85575 4.79935
Khoản mục phi tiền mặt 10.473 7.14323 6.73779 61.0263
Cash Taxes Paid 0.00093 0.29303 8.11972 11.755
Lãi suất đã trả 0.00438 1.49347 1.32383 0.48054
Thay đổi vốn lưu động -30.723 -6.64016 12.2194 -162.243
Tiền từ hoạt động đầu tư -6.51102 -63.1805 -5.80923 -6.2846
Chi phí vốn -8.51925 -22.7613 -5.83261 -6.31286
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2.00823 -40.4193 0.02338 0.02826
Tiền từ các hoạt động tài chính 248.284 92.059 8.54778 13.9597
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0 -6.89135
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 254.728 114.192 0 0.58574
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -6.44353 -22.1326 8.54778 20.2653
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.90055 -4.70557 -3.18146 -12.9709
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 226.803 8.34558 -13.7031 -113.528
Deferred Taxes -2.84559 8.6276

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Scientific & Super Computers

No.1066 Xinzhou Road, Economic And
Technological Devel. Zone Linping Dist.
311199

Mọi người cũng xem

Gold

1,972.40 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,966.20 Price
+0.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

28,469.70 Price
+0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

73.85 Price
+1.730% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch