CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch East Japan Railway Company - 9020 CFD

7665.8
0.35%
53.4
Thấp: 7659.9
Cao: 7733.7
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 00:00

Mon - Fri: 00:00 - 02:30 03:30 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 53.4
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010936 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010936%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011287 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011287%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

East Japan Railway Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7638.9
Mở* 7691.8
Thay đổi trong 1 năm* 16.53%
Vùng giá trong ngày* 7659.9 - 7733.7
Vùng giá trong 52 tuần 6,525.00-8,325.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.67M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.54M
Giá trị vốn hóa thị trường 2,905.54B
Tỷ số P/E 29.17
Cổ phiếu đang lưu hành 376.64M
Doanh thu 2,405.54B
EPS 263.58
Tỷ suất cổ tức (%) 1.30073
Hệ số rủi ro beta 0.94
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 7695.8 1.0 0.01% 7694.8 7741.7 7653.9
May 31, 2023 7638.9 -12.0 -0.16% 7650.9 7681.8 7621.0
May 30, 2023 7753.6 -25.0 -0.32% 7778.6 7797.5 7733.7
May 29, 2023 7846.4 17.0 0.22% 7829.4 7889.3 7807.5
May 26, 2023 7873.3 53.8 0.69% 7819.5 7900.3 7805.5
May 25, 2023 7684.8 -70.8 -0.91% 7755.6 7776.6 7680.8
May 24, 2023 7788.5 -155.6 -1.96% 7944.1 7973.1 7787.5
May 23, 2023 8008.0 -73.8 -0.91% 8081.8 8094.7 7975.1
May 22, 2023 8138.6 -30.9 -0.38% 8169.5 8169.5 8124.7
May 19, 2023 8038.9 -95.7 -1.18% 8134.6 8134.6 8031.9
May 18, 2023 8185.5 -90.8 -1.10% 8276.3 8296.2 8185.5
May 17, 2023 8240.4 75.8 0.93% 8164.6 8243.4 8161.6
May 16, 2023 8107.7 -4.0 -0.05% 8111.7 8113.7 8057.8
May 15, 2023 8080.8 26.0 0.32% 8054.8 8097.7 8054.8
May 12, 2023 8066.8 64.8 0.81% 8002.0 8086.8 7979.0
May 11, 2023 7927.2 22.0 0.28% 7905.2 7927.2 7889.3
May 10, 2023 7905.2 14.9 0.19% 7890.3 7924.2 7890.3
May 9, 2023 7866.3 19.9 0.25% 7846.4 7883.3 7844.4
May 8, 2023 7866.3 58.8 0.75% 7807.5 7885.3 7807.5
May 2, 2023 7842.4 1.0 0.01% 7841.4 7847.4 7841.4

East Japan Railway Company Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 22, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

01:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

East Japan Railway Co Annual Shareholders Meeting
East Japan Railway Co Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

01:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

East Japan Railway Co Annual Shareholders Meeting
East Japan Railway Co Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q1 2024 East Japan Railway Co Earnings Release
Q1 2024 East Japan Railway Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, September 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

East Japan Railway Co
East Japan Railway Co

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

05:00

Quốc gia

JP

Sự kiện

Q2 2024 East Japan Railway Co Earnings Release
Q2 2024 East Japan Railway Co Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 2405540 1978970 1764580 2946640 3002040
Doanh thu 2405540 1978970 1764580 2946640 3002040
Chi phí tổng doanh thu 1687830 1596070 1724640 1933700 1921530
Lợi nhuận gộp 717705 382899 39940 1012940 1080520
Tổng chi phí hoạt động 2261770 2154260 2420600 2626990 2534230
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 577075 453362 480099 559207 525472
Depreciation / Amortization 83474 80199 72887 70183
Chi phí bất thường (thu nhập) -3140 21358 135661 61194 17044
Other Operating Expenses, Total 2 1 0 1 1
Thu nhập hoạt động 143768 -175296 -656019 319647 467816
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -25617 -19692 -68669 -49021 -51272
Gain (Loss) on Sale of Assets 5591 7580 12234 6896 3333
Khác, giá trị ròng 4633 6906 8863 6652 8742
Thu nhập ròng trước thuế 128375 -180502 -703591 284174 428619
Thu nhập ròng sau thuế 100545 -94525 -582701 198488 297325
Lợi ích thiểu số -1312 -423 4800 -59 -2108
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 99233 -94948 -577901 198429 295217
Thu nhập ròng 99233 -94948 -577901 198429 295217
Total Adjustments to Net Income -1 1 -1 -1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 99232 -94948 -577900 198428 295216
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 99232 -94948 -577900 198428 295216
Thu nhập ròng pha loãng 99232 -94948 -577900 198428 295216
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 376.764 377.24 377.241 378.026 381.78
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 263.38 -251.692 -1531.91 524.905 773.263
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 100 100 100 165 150
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 245.23 -227.898 -1319.24 625.231 798.175
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 678454 612011 557455 557618 496173
Doanh thu 678454 612011 557455 557618 496173
Chi phí tổng doanh thu 488681 424359 396556 378237 456205
Lợi nhuận gộp 189773 187652 160899 179381 39968
Tổng chi phí hoạt động 646918 555666 532552 517100 615381
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 161151 142355 134486 139083 151370
Chi phí bất thường (thu nhập) -2914 -11049 1510 -221 7805
Thu nhập hoạt động 31536 56345 24903 40518 -119208
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9904 2191 -13669 -14096 -11277
Gain (Loss) on Sale of Assets 4790 2639
Khác, giá trị ròng 4717 395 863 -214 9218
Thu nhập ròng trước thuế 31139 58931 12097 26208 -118628
Thu nhập ròng sau thuế 27235 45859 8358 19093 -11249
Lợi ích thiểu số -598 -370 -175 -169 51
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 26637 45489 8183 18924 -11198
Thu nhập ròng 26637 45489 8183 18924 -11198
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 26637 45489 8184 18922 -11197
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 26637 45489 8184 18922 -11197
Thu nhập ròng pha loãng 26637 45489 8184 18922 -11197
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 376.641 375.938 377.238 377.238 377.239
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 70.7225 121.001 21.6945 50.1593 -29.6815
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 50 0 50 0 50
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 52.8325 98.1302 24.4601 49.7325 -20.7802
Other Operating Expenses, Total 1 0 1 1
Total Adjustments to Net Income 0 1 -2 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 1052780 907001 898406 857624 978775
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 215193 171294 198267 153967 263918
Tiền mặt và các khoản tương đương 215193 171194 198130 153967 173908
Đầu tư ngắn hạn 100 137 90010
Tổng các khoản phải thu, ròng 631879 554025 506575 573719 586952
Accounts Receivable - Trade, Net 631879 553950 506575 573719 586952
Total Inventory 135668 112219 83646 69652 60253
Other Current Assets, Total 70044 69463 109918 60286 67652
Total Assets 9351900 9091420 8916420 8537060 8359680
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7214560 7177860 7118150 6962030 6692220
Intangibles, Net 198805 169970 150825 124280 109757
Long Term Investments 357341 301490 314500 295469 298796
Note Receivable - Long Term 2437 1987 2035 1478 1471
Other Long Term Assets, Total 525971 533121 432504 296174 278654
Total Current Liabilities 1532250 1688560 2032850 1549240 1438980
Accounts Payable 44250 47876 52909 47981 64610
Accrued Expenses 103865 87369 69984 82701 98908
Notes Payable/Short Term Debt 390749 715000 150000 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 369064 261815 232830 244538 243995
Other Current Liabilities, Total 1015070 900749 962126 1024020 1031460
Total Liabilities 6878650 6696500 6381390 5390860 5292500
Total Long Term Debt 4405820 4068480 3420690 2936670 2938660
Long Term Debt 4405820 4056680 3408050 2924140 2929800
Deferred Income Tax 2367 2309 5221 4830 3703
Minority Interest 24462 23182 22334 27231 27204
Other Liabilities, Total 913746 913969 900301 872900 883960
Total Equity 2473250 2394930 2535030 3146200 3067170
Common Stock 200000 200000 200000 200000 200000
Additional Paid-In Capital 96445 96411 96522 96796 96796
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2132050 2047410 2181570 2809370 2705180
Treasury Stock - Common -8913 -5563 -5553 -5546 -5507
Unrealized Gain (Loss) 43267 47574 53889 32557 58547
Other Equity, Total 10403 9099 8599 13020 12154
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9351900 9091420 8916420 8537060 8359680
Total Common Shares Outstanding 376.639 377.239 377.24 377.241 381.161
Capital Lease Obligations 11796 12635 12521 8857
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1052780 1098650 962188 946585 907001
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 215193 241847 201751 217369 171294
Tiền mặt và các khoản tương đương 215193 241847 201751 217269 171194
Đầu tư ngắn hạn 100 100
Tổng các khoản phải thu, ròng 631879 636911 556237 539649 554025
Accounts Receivable - Trade, Net 631879 636911 556237 539649 553950
Total Inventory 135668 151102 136319 124319 112219
Other Current Assets, Total 70044 68791 67881 65248 69463
Total Assets 9351900 9264300 9099060 9081260 9091420
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7214560 7113210 7123290 7129290 7177860
Intangibles, Net 198805 179312 177864 174211 169970
Long Term Investments 357341 352977 307481 302420 301490
Note Receivable - Long Term 2437 2606 2593 2627 1987
Other Long Term Assets, Total 525971 517545 525648 526124 533121
Total Current Liabilities 1532250 1566970 1432360 1585610 1688560
Accounts Payable 44250 52154 33319 30343 47876
Accrued Expenses 103865 79704 86823 56623 87369
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 390749
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 369064 317426 256925 316842 261815
Other Current Liabilities, Total 1015070 1117680 1055300 1181800 900749
Total Liabilities 6878650 6815660 6693440 6683780 6696500
Total Long Term Debt 4405820 4276670 4296160 4139430 4068480
Long Term Debt 4405820 4276670 4296160 4139430 4056680
Capital Lease Obligations 11796
Deferred Income Tax 2367 2717 2473 2450 2309
Minority Interest 24462 23859 23491 23313 23182
Other Liabilities, Total 913746 945448 938962 932973 913969
Total Equity 2473250 2448640 2405620 2397480 2394930
Common Stock 200000 200000 200000 200000 200000
Additional Paid-In Capital 96445 96445 96445 96445 96411
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2132050 2105340 2056510 2048320 2047410
Treasury Stock - Common -8913 -7774 -5570 -5567 -5563
Unrealized Gain (Loss) 43267 46724 48864 48693 47574
Other Equity, Total 10403 7910 9370 9580 9099
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9351900 9264300 9099060 9081260 9091420
Total Common Shares Outstanding 376.639 376.804 377.238 377.238 377.239
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 128375 -180502 -703591 284174 428619
Tiền từ hoạt động kinh doanh 582531 194494 -189805 548342 663980
Tiền từ hoạt động kinh doanh 389885 392626 388828 374742 368722
Khoản mục phi tiền mặt 114929 145494 197648 157083 129331
Cash Taxes Paid 8186 24413 28024 109119 115912
Lãi suất đã trả 62008 61426 60555 60883 62943
Thay đổi vốn lưu động -50658 -163124 -72690 -267657 -262692
Tiền từ hoạt động đầu tư -565511 -526358 -749397 -701601 -594425
Chi phí vốn -555583 -583055 -765482 -703908 -649037
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -9928 56697 16085 2307 54612
Tiền từ các hoạt động tài chính 26830 304642 983385 43409 -120693
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6507 -10693 -3362 -1042 -7381
Total Cash Dividends Paid -37759 -37760 -50032 -59764 -55585
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -8 -40018 -41020
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 71096 353095 1036790 144233 -16707
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 43974 -26940 44166 -109947 -51194
Ảnh hưởng của ngoại hối 124 282 -17 -97 -56
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 128375 38305 -180502
Cash From Operating Activities 582531 129175 194494
Cash From Operating Activities 389885 191864 392626
Non-Cash Items 114929 53652 145494
Cash Taxes Paid 8186 2878 24413
Cash Interest Paid 62008 31393 61426
Changes in Working Capital -50658 -154646 -163124
Cash From Investing Activities -565511 -224926 -526358
Capital Expenditures -555583 -244346 -583055
Other Investing Cash Flow Items, Total -9928 19420 56697
Cash From Financing Activities 26830 125933 304642
Financing Cash Flow Items -6507 -4507 -10693
Total Cash Dividends Paid -37759 -18879 -37760
Issuance (Retirement) of Stock, Net
Issuance (Retirement) of Debt, Net 71096 149319 353095
Foreign Exchange Effects 124 278 282
Net Change in Cash 43974 30460 -26940
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Mitsubishi UFJ Trust and Banking Corporation Bank and Trust 4.6324 17507200 -2935935 2022-06-13 LOW
JR-East Employees Corporation 3.4914 13195300 501500 2022-09-30
Mizuho Bank, Ltd. Bank and Trust 3.4398 13000000 0 2022-09-30 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 3.1917 12062535 -806865 2022-10-14 LOW
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.8344 10712137 60100 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6764 10114882 56800 2023-04-30 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 2.1533 8138000 0 2022-09-30 LOW
Nippon Life Insurance Company Insurance Company 2.1209 8015500 0 2022-09-30 LOW
Sumitomo Mitsui Banking Corp Bank and Trust 1.8112 6845000 0 2022-09-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.7277 6529703 43900 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5278 5774037 823899 2022-12-31 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4183 5360100 -729000 2022-10-14 LOW
The Dai-ichi Life Insurance Company, Limited Insurance Company 1.3759 5200000 0 2022-09-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.3272 5015942 63 2023-04-30 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.9304 3516400 0 2023-04-30 MED
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.6542 2472400 -313100 2022-06-13 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.607 2294057 -133500 2022-06-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5787 2187200 45200 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.488 1844427 42400 2023-03-31 LOW
Eastspring Investments (Singapore) Limited Investment Advisor 0.4668 1764200 172000 2023-02-28 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Rail Services

代々木二丁目2番2号
SHIBUYA-KU
TOKYO-TO 151-8578
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,267.90 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
-1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00424

Gold

1,957.12 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.41 Price
+1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch