CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch E.ON SE - EOAN CFD

11.001
0.86%
0.038
Thấp: 10.867
Cao: 11.006
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.038
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

E ON SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 11.096
Mở* 11.006
Thay đổi trong 1 năm* 5.59%
Vùng giá trong ngày* 10.867 - 11.006
Vùng giá trong 52 tuần 7.28-11.15
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 10.03M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 111.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 29.15B
Tỷ số P/E 15.69
Cổ phiếu đang lưu hành 2.61B
Doanh thu 115.66B
EPS 0.70
Tỷ suất cổ tức (%) 4.62166
Hệ số rủi ro beta 0.63
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 11.001 -0.075 -0.68% 11.076 11.086 10.857
Mar 23, 2023 11.096 0.060 0.54% 11.036 11.126 10.971
Mar 22, 2023 10.996 0.065 0.59% 10.931 11.021 10.901
Mar 21, 2023 10.822 -0.074 -0.68% 10.896 10.916 10.797
Mar 20, 2023 10.852 0.265 2.50% 10.587 10.882 10.547
Mar 17, 2023 10.542 -0.190 -1.77% 10.732 10.797 10.512
Mar 16, 2023 10.812 0.240 2.27% 10.572 10.911 10.462
Mar 15, 2023 10.362 -0.105 -1.00% 10.467 10.647 10.222
Mar 14, 2023 10.322 0.095 0.93% 10.227 10.377 10.147
Mar 13, 2023 10.162 -0.095 -0.93% 10.257 10.272 10.047
Mar 10, 2023 10.227 0.060 0.59% 10.167 10.317 10.167
Mar 9, 2023 10.237 0.015 0.15% 10.222 10.252 10.117
Mar 8, 2023 10.252 0.040 0.39% 10.212 10.262 10.137
Mar 7, 2023 10.237 -0.145 -1.40% 10.382 10.397 10.237
Mar 6, 2023 10.317 -0.030 -0.29% 10.347 10.392 10.297
Mar 3, 2023 10.297 0.090 0.88% 10.207 10.327 10.187
Mar 2, 2023 10.157 0.191 1.92% 9.966 10.187 9.952
Mar 1, 2023 10.022 -0.270 -2.62% 10.292 10.302 10.002
Feb 28, 2023 10.367 -0.010 -0.10% 10.377 10.462 10.302
Feb 27, 2023 10.422 -0.020 -0.19% 10.442 10.462 10.357

E.ON SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 115660 77358 60944 40803 29396
Doanh thu 115660 77358 60944 40803 29396
Chi phí tổng doanh thu 107504 77313 46425 31072 22225
Tổng chi phí hoạt động 114610 70868 58145 39441 25473
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6328 6405 6401 4568 2407
Depreciation / Amortization 3378 3922 4166 2489 1575
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2325 -17229 -973 556 -914
Chi phí bất thường (thu nhập) -723 114 -229 -429 -897
Other Operating Expenses, Total 448 343 2355 1185 1077
Thu nhập hoạt động 1050 6490 2799 1362 3923
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -827 -675 -675 -481 4
Khác, giá trị ròng 1774 308 57 -109 -643
Thu nhập ròng trước thuế 1997 6123 2181 772 3284
Thu nhập ròng sau thuế 2242 5305 1310 729 3238
Lợi ích thiểu số -411 -614 -250 -189 -263
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1831 4691 1060 540 2975
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -43 1010 248
Thu nhập ròng 1831 4691 1017 1550 3223
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1831 4691 1060 540 2975
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1831 4691 1017 1550 3223
Thu nhập ròng pha loãng 1831 4691 1017 1550 3223
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2609 2608 2607 2293 2167
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.7018 1.7987 0.4066 0.2355 1.37287
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.51 0.49 0.47 0.46 0.43
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.64599 2.25117 0.8091 -0.05903 0.59526
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 34067 28748 23338 29507 29271
Doanh thu 34067 28748 23338 29507 29271
Chi phí tổng doanh thu 6574 38537 26056 36337 28738
Tổng chi phí hoạt động 36905 26888 22548 28238 27758
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1663 1503 1447 1484 1654
Depreciation / Amortization 909 817 824 828 1117
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -115 -149 103 -121 -114
Other Operating Expenses, Total 27874 -13820 -5882 -10290 -3637
Thu nhập hoạt động -2838 1860 790 1269 1513
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 292 158 481 -11 -29
Thu nhập ròng trước thuế -2546 2018 1271 1258 1484
Thu nhập ròng sau thuế -2040 1746 1571 969 1402
Lợi ích thiểu số 57 -190 -139 -139 -495
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1983 1556 1432 830 907
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng -1983 1556 1432 830 907
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1983 1556 1432 830 907
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1983 1556 1432 830 907
Thu nhập ròng pha loãng -1983 1556 1432 830 907
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2609 2609 2609 2609 2611
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.76006 0.5964 0.54887 0.31813 0.34738
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.51 0 0 0 0.49
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.88264 0.65045 0.77708 0.41172 0.6448
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 39122 19901 22294 23441 15786
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5230 3779 3091 4698 3378
Tiền mặt và các khoản tương đương 3634 2668 1894 3924 2708
Đầu tư ngắn hạn 1596 1111 1197 774 670
Tổng các khoản phải thu, ròng 12350 9188 10247 4412 4629
Accounts Receivable - Trade, Net 9975 7740 8380 3899 3879
Total Inventory 1051 1131 1252 684 794
Other Current Assets, Total 20491 5803 7704 13647 6985
Total Assets 119759 95385 98080 54324 55950
Property/Plant/Equipment, Total - Net 39284 39466 38332 18057 24766
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 70617 70775 67385 46583 56432
Accumulated Depreciation, Total -31333 -31309 -29053 -28526 -31666
Goodwill, Net 17408 17827 17481 2054 3337
Intangibles, Net 3553 3855 4138 2162 2243
Long Term Investments 7929 8153 9316 5507 7088
Note Receivable - Long Term 1006 661 741 441 452
Other Long Term Assets, Total 11457 5522 5778 2662 2278
Total Current Liabilities 40511 24569 25850 15261 14044
Accounts Payable 9113 8064 8782 1660 1800
Notes Payable/Short Term Debt 1510 0 50 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5020 3418 3791 1563 3099
Other Current Liabilities, Total 24868 13087 13227 12038 9145
Total Liabilities 107706 90460 88981 48566 51943
Total Long Term Debt 28131 29423 27572 8323 9922
Long Term Debt 25947 27150 25292 8323 9922
Deferred Income Tax 2649 2993 2508 1706 1616
Minority Interest 5836 4130 4149 2760 2701
Other Liabilities, Total 30579 29345 28902 20516 23660
Total Equity 12053 4925 9099 5758 4007
Common Stock 2641 2641 2641 2201 2201
Additional Paid-In Capital 13353 13368 13368 9862 9862
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1228 -5257 -1927 -2461 -4552
Treasury Stock - Common -1094 -1126 -1126 -1126 -1126
Unrealized Gain (Loss) 34 67 33 39 293
Other Equity, Total -4109 -4768 -3890 -2757 -2671
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 119759 95385 98080 54324 55950
Total Common Shares Outstanding 2609 2607.37 2607.37 2167.15 2167.15
Capital Lease Obligations 2184 2273 2280
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 53040 39122 31553 23150 22202
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8172 5230 5469 2736 3490
Tiền mặt và các khoản tương đương 7037 3634 4264 1540 2306
Đầu tư ngắn hạn 1135 1596 1205 1196 1184
Tổng các khoản phải thu, ròng 41476 30486 23708 17684 15658
Accounts Receivable - Trade, Net 40048 28111 21362 16053 14209
Total Inventory 1005 1051 1291 1118 1023
Other Current Assets, Total 2387 2355 1085 1612 2031
Total Assets 138850 119759 116858 100140 97780
Property/Plant/Equipment, Total - Net 39208 39284 39462 39546 39297
Goodwill, Net 17398 17408 17875 17890 17921
Intangibles, Net 3469 3553 3568 3618 3779
Long Term Investments 7962 7929 7975 7911 8113
Note Receivable - Long Term 16189 10812 14628 6127 4331
Other Long Term Assets, Total 1584 1651 1797 1898 2137
Total Current Liabilities 50774 40511 34173 22986 23704
Accounts Payable 25653 20955 18942 14999 14410
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8362 6530 2954 2558 4079
Other Current Liabilities, Total 16759 13026 12277 5429 5215
Total Liabilities 124545 107706 106099 90882 89685
Total Long Term Debt 30696 28131 30370 30863 30138
Long Term Debt 30696 28131 30370 30863 30138
Deferred Income Tax 2885 2649 2942 3056 3047
Minority Interest 6086 5836 5023 5203 5454
Other Liabilities, Total 34104 30579 33591 28774 27342
Total Equity 14305 12053 10759 9258 8095
Common Stock 2641 2641 2641 2641 2641
Additional Paid-In Capital 13353 13353 13377 13368 13368
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3130 1228 38 -1479 -2326
Treasury Stock - Common -1094 -1094 -1126 -1126 -1126
Other Equity, Total -3725 -4109 -4171 -4195 -4462
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 138850 119759 116858 100140 97780
Total Common Shares Outstanding 2609 2609 2607.37 2607.37 2607.37
Unrealized Gain (Loss) 34 49
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 5305 1270 1808 3524 4180
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4069 5327 3017 2787 -3042
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3922 4166 2502 1575 1700
Deferred Taxes 318 495 -242 205 73
Khoản mục phi tiền mặt 6991 -308 -1121 -1060 -10989
Cash Taxes Paid 651 -46 754 628 483
Lãi suất đã trả 1078 1168 1219 784 979
Thay đổi vốn lưu động -12467 -296 70 -1457 1994
Tiền từ hoạt động đầu tư -5399 -1864 -5820 1011 -391
Chi phí vốn -4487 -4362 -3241 -2280 -2051
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -912 2498 -2579 3291 1660
Tiền từ các hoạt động tài chính 2263 -2624 792 -2637 540
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -324 -364 -381 -138 646
Total Cash Dividends Paid -1225 -1199 -932 -650 -345
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 493 -2393 -342 6 1361
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3319 1332 2447 -1855 -1122
Ảnh hưởng của ngoại hối 42 -74 -11 0 -8
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 975 765 -2022 1161 -2901
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 969 5305 3903 2772 1019
Cash From Operating Activities -644 4069 3409 1205 -589
Cash From Operating Activities 828 3922 2805 1927 958
Deferred Taxes 140 318 357 367 102
Non-Cash Items 6590 6991 8429 917 189
Changes in Working Capital -9171 -12467 -12085 -4778 -2857
Cash From Investing Activities 564 -5399 -2595 -1424 -624
Capital Expenditures -737 -4487 -2704 -1746 -840
Other Investing Cash Flow Items, Total 1301 -912 109 322 216
Cash From Financing Activities 3494 2263 761 -912 854
Financing Cash Flow Items -35 -324 -316 -276 -43
Total Cash Dividends Paid 0 -1225 -1225 -1225 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 493 42 41 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 3529 3319 2260 548 897
Foreign Exchange Effects -5 42 21 19 13
Net Change in Cash 3409 975 1596 -1112 -346
Cash Taxes Paid 651 466
Cash Interest Paid 1078 500
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
RWE AG - Group Corporation 15 396197820 0 2023-02-23
CPP Investment Board Pension Fund 5.0224 132657936 -82274064 2023-02-23 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.8441 127948514 0 2023-03-02 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.0172 79693259 -46499959 2021-11-29 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 3.0122 79561776 -162018 2023-03-02 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3893 63109303 87889 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.6643 43958324 1780345 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.4182 37458917 652 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.9195 24287576 2434967 2023-02-28 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6725 17762463 340792 2023-02-28 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.6239 16479501 -11776 2022-12-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6153 16253070 -298683 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.5995 15835243 801829 2023-02-28 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5653 14930938 68581 2022-11-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4823 12739916 524311 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4439 11724068 -3048942 2023-01-31 LOW
Thornburg Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.4334 11448572 -317000 2023-01-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.426 11252844 134 2023-01-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.3838 10138237 -47948 2023-02-28 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3515 9283905 14823 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Multiline Utilities

Brüsseler Platz 1
ESSEN
NORDRHEIN-WESTFALEN 45131
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.46 Price
+0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Gold

1,974.87 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,940.55 Price
+1.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,828.30 Price
+0.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch