CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch DRAEGERWERK ST.A.O.N. - DRW8 CFD

37.230
1.85%
1.640
Thấp: 37.23
Cao: 38.53
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.640
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Draegerwerk AG & Co KGaA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 37.93
Mở* 37.93
Thay đổi trong 1 năm* -12.74%
Vùng giá trong ngày* 37.23 - 38.53
Vùng giá trong 52 tuần 33.70-45.45
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1,430.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 36.47K
Giá trị vốn hóa thị trường 774.56M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 18.76M
Doanh thu 3.16B
EPS -1.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -0.28
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 37.230 -0.700 -1.85% 37.930 38.530 37.230
Jun 8, 2023 37.930 -0.300 -0.78% 38.230 38.530 37.930
Jun 6, 2023 38.230 0.100 0.26% 38.130 38.230 38.130
Jun 5, 2023 38.230 0.100 0.26% 38.130 38.630 38.030
Jun 2, 2023 38.530 0.400 1.05% 38.130 38.630 37.930
Jun 1, 2023 38.130 -0.200 -0.52% 38.330 38.630 37.230
May 31, 2023 38.630 0.700 1.85% 37.930 38.930 37.930
May 30, 2023 38.830 0.300 0.78% 38.530 38.930 38.530
May 29, 2023 38.530 0.000 0.00% 38.530 39.130 37.430
May 26, 2023 39.130 0.600 1.56% 38.530 39.130 38.030
May 25, 2023 38.530 0.000 0.00% 38.530 38.630 38.430
May 24, 2023 38.830 0.300 0.78% 38.530 38.830 37.530
May 23, 2023 38.630 -0.100 -0.26% 38.730 39.030 38.630
May 22, 2023 37.930 -0.700 -1.81% 38.630 39.030 37.930
May 19, 2023 39.030 -0.100 -0.26% 39.130 39.130 37.930
May 18, 2023 39.130 -0.100 -0.25% 39.230 39.230 39.030
May 17, 2023 39.030 -0.400 -1.01% 39.430 39.430 38.930
May 16, 2023 39.730 0.600 1.53% 39.130 39.930 39.130
May 15, 2023 39.530 0.200 0.51% 39.330 40.130 39.030
May 12, 2023 39.030 -0.700 -1.76% 39.730 39.730 37.930

DRAEGERWERK ST.A.O.N. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q2 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Release
Q2 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Thursday, July 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

DE

Sự kiện

Half Year 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Release
Half Year 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Half Year 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Call
Half Year 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Thursday, November 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Call
Q3 2023 Draegerwerk AG & Co KGaA Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3045.23 3328.42 3406.28 2780.82 2595.01
Doanh thu 3045.23 3328.42 3406.28 2780.82 2595.01
Chi phí tổng doanh thu 1806.84 1787.51 1797.38 1592.4 1486.96
Lợi nhuận gộp 1238.39 1540.91 1608.89 1188.42 1108.05
Tổng chi phí hoạt động 3129.82 3051.23 3002.55 2709.17 2529.18
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 905.447 866.999 841.654 771.456 748.48
Nghiên cứu & phát triển 334.304 323.602 284.707 258.879 247.262
Depreciation / Amortization 80.966 72.764 71.012 75.511 46.97
Chi phí bất thường (thu nhập) 6.724 2.416 9.893 13.12 1.677
Other Operating Expenses, Total -4.462 -2.06 -2.095 -2.2 -2.177
Thu nhập hoạt động -84.593 277.191 403.723 71.654 65.835
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.134 -36.072 -38.258 -14.994 -7.921
Khác, giá trị ròng -5.682 -4.469 -5.3 -7.132 -6.262
Thu nhập ròng trước thuế -102.409 236.65 360.165 49.528 51.652
Thu nhập ròng sau thuế -63.637 154.273 249.886 33.791 34.898
Lợi ích thiểu số -0.925 -0.042 0.273 -0.441 -0.544
Equity In Affiliates 0 -19.913 -61.571 -8.416 -8.671
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -64.562 134.318 188.588 24.934 25.683
Thu nhập ròng -64.562 134.318 188.588 24.934 25.683
Total Adjustments to Net Income 0 0.002
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -64.562 134.318 188.588 24.934 25.685
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -64.562 134.318 188.588 24.934 25.685
Thu nhập ròng pha loãng -64.562 134.318 188.588 24.934 25.685
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 18.76 18.76 18.4531 17.76 17.76
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.44147 7.15981 10.2198 1.40394 1.44623
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.13 0.13 0.13 0.19 0.19
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.30447 7.2102 10.5918 1.90795 1.51002
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 761.126 1018.21 724.619 652.913 649.488
Doanh thu 761.126 1018.21 724.619 652.913 649.488
Chi phí tổng doanh thu 418.371 600.584 430.117 401.028 375.112
Lợi nhuận gộp 342.755 417.623 294.502 251.885 274.376
Tổng chi phí hoạt động 731.919 956.478 760.4 728.818 684.125
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 232.17 259.909 243.995 242.474 230.162
Nghiên cứu & phát triển 83.378 91.402 85.014 85.334 81.732
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.103 3.266 1.838 0.425 0.103
Other Operating Expenses, Total -3.103 1.317 -0.564 -0.443 -2.984
Thu nhập hoạt động 29.207 61.729 -35.781 -75.905 -34.637
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.455 -1.385 -5.728 -4.254 -4.919
Khác, giá trị ròng -0.416 -1.049 -0.219 -0.174 -0.087
Thu nhập ròng trước thuế 24.336 59.295 -41.728 -80.333 -39.643
Thu nhập ròng sau thuế 17.172 49.027 -34.813 -50.792 -27.059
Lợi ích thiểu số -0.138 -0.685 -0.258 -0.13 0.149
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 17.034 48.342 -35.071 -50.922 -26.91
Thu nhập ròng 17.034 48.342 -35.071 -50.922 -26.91
Total Adjustments to Net Income 0.001 -0.001
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 17.035 48.342 -35.071 -50.922 -26.911
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 17.035 48.342 -35.071 -50.922 -26.911
Thu nhập ròng pha loãng 17.035 48.342 -35.071 -50.922 -26.911
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 18.76 18.76 18.76 18.76 18.76
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.90805 2.57687 -1.86946 -2.71439 -1.43449
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.13 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.94954 2.72081 -1.80577 -2.69967 -1.43092
Equity In Affiliates
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1902.63 1991.7 2147.03 1509.48 1476.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 319.028 581.286 646.99 197.512 181.254
Tiền mặt và các khoản tương đương 302.466 439.438 492.23 188.435 175.214
Đầu tư ngắn hạn 16.562 141.848 154.76 9.077 6.04
Tổng các khoản phải thu, ròng 834.271 749.391 833.188 784.928 791.683
Accounts Receivable - Trade, Net 734.936 657.327 766.364 710.696 703.882
Total Inventory 696.983 616.761 620.818 485.158 459.186
Prepaid Expenses 34.018 32.605 25.887 24.678 27.388
Other Current Assets, Total 18.331 11.66 20.145 17.202 16.993
Total Assets 3106.58 3178.26 3305.99 2570.91 2410.23
Property/Plant/Equipment, Total - Net 587.893 596.989 567.022 526.254 429.109
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1504.65 1465.26 1376.4 1307.18 1159.45
Accumulated Depreciation, Total -916.752 -868.265 -809.378 -780.929 -730.342
Goodwill, Net 311.813 310.985 307.965 309.291 308.961
Intangibles, Net 38.828 43.151 22.997 24.694 27.058
Long Term Investments 36.968 19.674 16.002 15.543 13.536
Note Receivable - Long Term 5.413 14.467 11.089 3.445 5.694
Other Long Term Assets, Total 223.03 201.294 233.889 182.205 149.365
Total Current Liabilities 1218.52 934.907 1152.92 746.589 723.332
Accounts Payable 285.608 223.979 234.623 205.106 201.438
Accrued Expenses 194.189 218.845 225.79 74.707 74.374
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 119.58 78.195 131.906 85.145 90.389
Other Current Liabilities, Total 619.144 413.888 560.604 381.631 357.131
Total Liabilities 1788.53 1918.35 2273.09 1496.11 1330.99
Total Long Term Debt 242.372 269.811 238.844 199.857 132.439
Long Term Debt 162.212 184.841 157.814 118.569 125.076
Capital Lease Obligations 80.16 84.97 81.03 81.288 7.363
Deferred Income Tax 2.452 5.431 3.069 3.327 1.323
Minority Interest 1.384 0.584 0.911 1.556 1.426
Other Liabilities, Total 323.801 707.62 877.346 544.778 472.474
Total Equity 1318.05 1259.91 1032.9 1074.8 1079.23
Common Stock 48.026 48.026 48.026 74.963 74.963
Additional Paid-In Capital 307.035 307.035 307.035 234.028 234.028
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 969.303 924.97 716.468 779.162 790.039
Unrealized Gain (Loss) 0 0
Other Equity, Total -6.318 -20.121 -38.63 -13.35 -19.797
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3106.58 3178.26 3305.99 2570.91 2410.23
Total Common Shares Outstanding 18.76 18.76 18.76 17.76 17.76
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1807.21 1902.63 1810.15 1814.12 1967.87
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 249.797 352.599 221.796 324.073 546.688
Tiền mặt và các khoản tương đương 219.602 311.554 190.353 241.933 384.948
Đầu tư ngắn hạn 30.195 41.045 31.443 82.14 161.74
Tổng các khoản phải thu, ròng 708.1 817.73 653.916 702.457 621.437
Accounts Receivable - Trade, Net 664.411 734.936 608.921 576.209 580.084
Total Inventory 749.884 696.983 797.126 736.124 675.545
Other Current Assets, Total 99.43 1.301 137.316 1.288 124.201
Total Assets 3007.2 3106.58 2975.18 2953.99 3146.23
Property/Plant/Equipment, Total - Net 582.978 587.893 590.177 588.076 592.454
Intangibles, Net 348.956 350.641 356.259 355.912 356.173
Long Term Investments 40.365 40.26 43.682 40.589 34.511
Note Receivable - Long Term 2.171 2.214 2.605 2.596 2.608
Other Long Term Assets, Total 225.523 222.937 172.303 152.691 192.616
Total Current Liabilities 1019.97 1218.52 1082.35 1041.04 1144.56
Accounts Payable 228.246 285.608 195.336 185.686 187.823
Accrued Expenses 99.686 193.143 97.031 149.874 110.552
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 138.304 119.58 43.457 72.295 47.059
Other Current Liabilities, Total 553.729 620.19 746.528 633.184 799.13
Total Liabilities 1677.22 1788.53 1655.38 1628.19 1871.85
Total Long Term Debt 260.442 242.372 177.477 260.405 182.602
Long Term Debt 260.442 162.212 177.477 179.958 182.602
Deferred Income Tax 2.477 2.452 4.678 4.662 4.693
Minority Interest 1.484 1.384 0.736 0.495 0.774
Other Liabilities, Total 392.854 323.801 390.134 321.591 539.214
Total Equity 1329.98 1318.05 1319.8 1325.8 1274.39
Common Stock 48.026 48.026 48.026 48.026 48.026
Additional Paid-In Capital 307.035 307.035 307.035 307.035 307.035
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 983.36 969.303 951.59 967.916 929.268
Other Equity, Total -8.439 -6.318 13.152 2.819 -9.943
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3007.2 3106.58 2975.18 2953.99 3146.23
Total Common Shares Outstanding 18.76 18.76 18.76 18.76 18.76
Prepaid Expenses 34.018 50.182
Capital Lease Obligations 80.16 80.447
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -63.637 154.274 249.886 33.79 34.899
Tiền từ hoạt động kinh doanh -144.228 384.886 459.98 164.42 4.09
Tiền từ hoạt động kinh doanh 141.935 148.338 124.467 127.135 85.263
Khoản mục phi tiền mặt -75.739 133.176 234.524 44.544 44.573
Cash Taxes Paid 49.505 44.781 41.376 18.433 49.878
Lãi suất đã trả 12.607 35.473 18.126 12.355 7.36
Thay đổi vốn lưu động -146.787 -50.902 -148.897 -41.049 -160.645
Tiền từ hoạt động đầu tư 36.826 -109.919 -263.085 -62.067 -63.503
Chi phí vốn -79.714 -101.229 -110.019 -58.512 -57.108
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 116.54 -8.69 -153.066 -3.555 -6.395
Tiền từ các hoạt động tài chính -29.381 -334.644 114.252 -87.869 -6.167
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.18 -258.297 -0.139 -0.332 -0.172
Total Cash Dividends Paid -3.681 -4.048 -5.454 -4.001 -11.042
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1.221 -1.488 71.716 -0.744 -0.762
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -24.299 -70.811 48.129 -82.792 5.809
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.591 8.092 -10.131 2.269 -2.428
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -134.192 -51.585 301.016 16.753 -68.008
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 17.173 -63.637 -112.664 -77.851 -27.06
Cash From Operating Activities -4.232 -144.228 -278.986 -214.834 -24.961
Cash From Operating Activities 34.881 141.935 104.605 70.016 33.923
Non-Cash Items -9.629 -75.739 -105.543 -114.565 -45.094
Cash Taxes Paid 13.678 49.505 44.994 36.219 8.076
Cash Interest Paid 4.505 12.607 13.459 9.02 4.676
Changes in Working Capital -46.657 -146.787 -165.384 -92.434 13.27
Cash From Investing Activities -20.325 36.826 58.861 39.422 -29.8
Capital Expenditures -19.816 -79.714 -59 -39.441 -25.004
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.509 116.54 117.861 78.863 -4.796
Cash From Financing Activities -66.491 -29.381 -44.35 -36.946 -9.529
Financing Cash Flow Items -208.806 -0.18 -0.181 -0.18 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 142.315 -24.299 -40.488 -33.085 -9.529
Foreign Exchange Effects -0.905 2.591 9.082 8.544 3.492
Net Change in Cash -91.953 -134.192 -255.393 -203.814 -60.798
Total Cash Dividends Paid -3.681 -3.681 -3.681
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.221
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Family (Draeger) Other Insider Investor 71.5 7264400 0 2023-03-08
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 6.4116 651423 230089 2022-12-31 LOW
Brandes Investment Partners, L.P. Investment Advisor 2.9285 297534 219076 2022-07-14 LOW
Lazard Frères Gestion S.A.S. Investment Advisor 2.3005 233726 0 2022-07-14 LOW
La Financière de l'Echiquier Investment Advisor 1.0436 106034 2977 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9652 98067 283 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8655 87937 0 2023-04-30 LOW
Credit Suisse Private Banking (Switzerland) Bank and Trust 0.7698 78215 0 2022-11-30 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.4141 42070 -23751 2022-09-30 LOW
Value Intelligence Advisors GmbH Investment Advisor 0.3889 39515 1586 2023-02-28 MED
FPS Vermögensverwaltung GmbH Investment Advisor 0.2461 25000 0 2022-06-30 LOW
Fourton Rahastoyhtiö Oy Investment Advisor 0.1969 20000 0 2023-02-28 LOW
LOYS AG Investment Advisor/Hedge Fund 0.1964 19958 0 2023-02-28 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.1947 19781 -12 2023-05-31 LOW
Ampega Investment GmbH Investment Advisor 0.1025 10415 5908 2023-02-28 LOW
Axxion S.A. Investment Advisor 0.097 9854 4100 2022-06-30 LOW
KIRIX Vermögensverwaltung AG Investment Advisor 0.0886 9000 0 2023-03-31 LOW
navAXX SA Investment Advisor 0.0667 6775 0 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0575 5845 0 2023-04-30 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.0531 5393 -4 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Advanced Medical Equipment & Technology (NEC)

Moislinger Allee 53-55
23558

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,692.20 Price
-2.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.49 Price
-9.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00388

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch