CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Direct Line Insurance Group PLC - DLGl CFD

1.352
0.59%
0.006
Thấp: 1.344
Cao: 1.367
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.006
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022491 %
Charges from borrowed part ($-0.90)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022491%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000573 %
Charges from borrowed part ($0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000573%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Direct Line Insurance Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.356
Mở* 1.367
Thay đổi trong 1 năm* -51.09%
Vùng giá trong ngày* 1.344 - 1.367
Vùng giá trong 52 tuần 1.33-2.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.99M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 152.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.78B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.30B
Doanh thu 3.15B
EPS -0.05
Tỷ suất cổ tức (%) 5.59235
Hệ số rủi ro beta 0.50
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 1.356 0.004 0.30% 1.352 1.359 1.330
Mar 28, 2023 1.349 -0.061 -4.33% 1.410 1.417 1.344
Mar 27, 2023 1.410 -0.018 -1.26% 1.428 1.434 1.405
Mar 24, 2023 1.410 -0.028 -1.95% 1.438 1.439 1.381
Mar 23, 2023 1.438 -0.030 -2.04% 1.468 1.477 1.428
Mar 22, 2023 1.471 -0.001 -0.07% 1.472 1.479 1.454
Mar 21, 2023 1.472 -0.046 -3.03% 1.518 1.534 1.459
Mar 20, 2023 1.518 0.033 2.22% 1.485 1.537 1.450
Mar 17, 2023 1.517 -0.023 -1.49% 1.540 1.573 1.495
Mar 16, 2023 1.541 -0.001 -0.06% 1.542 1.564 1.515
Mar 15, 2023 1.519 -0.074 -4.65% 1.593 1.615 1.518
Mar 14, 2023 1.595 0.003 0.19% 1.592 1.614 1.565
Mar 13, 2023 1.606 0.026 1.65% 1.580 1.640 1.537
Mar 10, 2023 1.686 -0.060 -3.44% 1.746 1.746 1.673
Mar 9, 2023 1.746 -0.005 -0.29% 1.751 1.774 1.739
Mar 8, 2023 1.757 0.038 2.21% 1.719 1.765 1.689
Mar 7, 2023 1.755 -0.002 -0.11% 1.757 1.775 1.744
Mar 6, 2023 1.757 0.001 0.06% 1.756 1.765 1.732
Mar 3, 2023 1.750 0.000 0.00% 1.750 1.759 1.726
Mar 2, 2023 1.750 -0.008 -0.46% 1.758 1.767 1.742

Direct Line Insurance Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3149.6 3229.5 3202.2 3284.2 3426.8
Other Revenue, Total -40.7 37.6 -10.1 -5.5 12.7
Tổng chi phí hoạt động 3199.4 2788.8 2754.9 2777.9 2850.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 430.6 462 442.6 456.9 391.1
Depreciation / Amortization 99.8 94 79.2 77.5 90.4
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 23.5 36.8 35.1 30.1 30.3
Chi phí bất thường (thu nhập) 61.2 104.1 46 12.5 1.5
Other Operating Expenses, Total 138.6 132.3 183.7 141.8 225.3
Thu nhập hoạt động -49.8 440.7 447.3 506.3 576.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2.2 5.3 4.1 3.4 3.8
Thu nhập ròng trước thuế -45.1 446 451.4 509.7 580.5
Thu nhập ròng sau thuế -39.5 343.7 367.2 419.9 472
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -39.5 343.7 367.2 419.9 472
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng -39.5 343.7 367.2 419.9 472
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -56.1 327.1 350.6 403.3 455.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -56.1 327.1 350.6 403.3 455.4
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng -56.1 327.1 350.6 403.3 455.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1304.3 1356.6 1375.1 1382.5 1382.3
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.04301 0.24112 0.25496 0.29172 0.32945
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.076 0.227 0.221 0.072 0.21
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.01251 0.30025 0.28218 0.29917 0.33033
Total Premiums Earned 3114.2 3101.4 3119.7 3165.1 3281.5
Net Investment Income 109.4 101.7 113.4 129.5 143.3
Realized Gains (Losses) -33.3 -11.2 -20.8 -4.9 -10.7
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 2445.7 1959.6 1968.3 2059.1 2111.5
Total Adjustments to Net Income -16.6 -16.6 -16.6 -16.6 -16.6
Khác, giá trị ròng 2.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 1544 1605.6 1643.4 1586.1
Other Revenue, Total -60 19.3 27.6 10
Tổng chi phí hoạt động 1769.7 1429.7 1461.3 1327.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 216.1 214.5 224.5 237.5
Depreciation / Amortization 44.2 55.6 42.6 51.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 10.3 13.2 20.1 16.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 57.2 4 -72.9 176.5
Other Operating Expenses, Total 58.5 80.1 151.1 -18.8
Thu nhập hoạt động -225.7 175.9 182.1 258.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0 2.2 2.6 2.7
Thu nhập ròng trước thuế -223.2 178.1 184.7 261.3
Thu nhập ròng sau thuế -185.2 145.7 139.9 203.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -185.2 145.7 139.9 203.8
Thu nhập ròng -185.2 145.7 139.9 203.8
Total Adjustments to Net Income -8.3 -8.3 -8.3 -8.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -193.5 137.4 131.6 195.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -193.5 137.4 131.6 195.5
Thu nhập ròng pha loãng -193.5 137.4 131.6 195.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1298.1 1330.8 1347.2 1366
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.14906 0.10325 0.09768 0.14312
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.076 0.151 0.076
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.12042 0.10571 0.0567 0.24389
Total Premiums Earned 1571 1543.2 1573.6 1527.8
Net Investment Income 59.3 50.1 49.8 51.9
Realized Gains (Losses) -26.3 -7 -7.6 -3.6
Losses, Benefits, and Adjustments, Total 1383.4 1062.3 1095.9 863.7
Khác, giá trị ròng 2.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Cash 162.8 224.9 223.1 157.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 792.9 995.2 725.5 997 1358.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 33.1 48.3 51.4 54
Total Assets 9308.6 9622.3 9434.2 9535.4 10102.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 189.9 283.9 292.6 309.6 332.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 370.7 484.9 494.1 484 497.1
Accumulated Depreciation, Total -180.8 -201 -201.5 -174.4 -164.8
Goodwill, Net 215 214.2 214.2 212.7 212.3
Intangibles, Net 607.5 572.6 488.3 354.1 258.8
Long Term Investments 4950.6 4973.5 4965.1 5059.9 5349.7
Note Receivable - Long Term 14.4
Other Long Term Assets, Total 53.3 9 9.7 17 18.6
Other Assets, Total 1324.7 1285.3 1493 1381.4 1405.9
Accounts Payable 457.3 293.5 478.1 554.1 583.8
Notes Payable/Short Term Debt 59.2 51.9 52.3 62 54.1
Other Current Liabilities, Total 0 203.3 50.3 46 40.7
Total Liabilities 6758.4 6922.6 6790.6 6977.2 7400.5
Total Long Term Debt 944.3 1015.5 769.9 773.3 781.3
Long Term Debt 860.1 863.1 605.5 606 611.2
Deferred Income Tax 0.5 8.7 9.6 4.5 28.4
Other Liabilities, Total 115.9 172 104.8 25.9 86.2
Total Equity 2550.2 2699.7 2643.6 2558.2 2701.9
Common Stock 145.2 148.9 150 150 150
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2437.7 2507.2 2476.2 2479.4 2505.5
Treasury Stock - Common -41.4 -40.3 -30.2 -35.2 -34.1
Unrealized Gain (Loss) 9 83.9 47.5 -36.8 80.2
Other Equity, Total -0.3 0 0.1 0.8 0.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9308.6 9622.3 9434.2 9535.4 10102.4
Total Common Shares Outstanding 1317.3 1351.8 1366.6 1364.6 1365.1
Capital Lease Obligations 84.2 152.4 164.4 167.3 170.1
Prepaid Expenses 89.1 95.1
Dec 2021 Jun 2021
Cash 162.8 210
Tiền mặt và các khoản tương đương 792.9 649.5
Total Assets 9308.6 9309.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 189.9 235.5
Intangibles, Net 822.5 807.6
Long Term Investments 4950.6 5117.6
Other Long Term Assets, Total 53.3 9
Other Assets, Total 1372.8 1262.3
Accounts Payable 457.3 475.2
Notes Payable/Short Term Debt 59.2 54.3
Other Current Liabilities, Total 0 7.3
Total Liabilities 6758.4 6703.2
Total Long Term Debt 944.3 945.4
Long Term Debt 860.1 861.5
Capital Lease Obligations 84.2 83.9
Deferred Income Tax 0.5 2
Other Liabilities, Total 115.9 175.3
Total Equity 2550.2 2606.3
Common Stock 145.2 147.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2437.7 2451.3
Treasury Stock - Common -41.4 -37.5
Unrealized Gain (Loss) 9 45.5
Other Equity, Total -0.3 -0.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9308.6 9309.5
Total Common Shares Outstanding 1317.3 1336
Note Receivable - Long Term 14.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 343.7 367.2 419.9 434
Tiền từ hoạt động kinh doanh 439 584.7 462.1 491.6 545.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 94.5 79.7 77.5 82
Khoản mục phi tiền mặt 241.3 152 121.7 289.7
Cash Taxes Paid 118.4 134 95.8 76.5
Lãi suất đã trả 31.4 30.2 26.4 26.1 31.7
Thay đổi vốn lưu động -240.5 -14.2 -157 491.6 -259.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -138.7 -161 -187.6 -141.8 -95.3
Chi phí vốn -138.7 -160.8 -187.6 -155.7 -95.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -0.2 0 13.9 0.3
Tiền từ các hoạt động tài chính -572 -151.8 -470.6 -561.9 -256.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -48 -30.2 -26.4 -26.1 -31.7
Total Cash Dividends Paid -300.8 -312.5 -420.7 -503.8 -225.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -121.3 -53.8 -10.4 -19.5 -19.6
Ảnh hưởng của ngoại hối
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -271.7 271.9 -196.1 -212.1 193.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -101.9 244.7 -13.1 -12.5 19.7
Dec 2021 Jun 2021
Cash From Operating Activities 439 98.5
Cash Interest Paid 31.4 15.7
Changes in Working Capital 439 98.5
Cash From Investing Activities -138.7 -73.6
Capital Expenditures -138.7 -73.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0
Cash From Financing Activities -572 -387.9
Financing Cash Flow Items -48 -15.7
Total Cash Dividends Paid -300.8 -207.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -121.3 -60.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -101.9 -104.4
Net Change in Cash -271.7 -363
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.5496 72777153 70459595 2023-02-28 LOW
Ariel Investments, LLC Investment Advisor 5.1285 67254920 27868321 2022-05-31 LOW
Liontrust Portfolio Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.0635 66402576 0 2022-03-07 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 5.0567 66313079 16256177 2022-08-25 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.8235 63254854 -4212298 2023-01-13 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.6837 61421148 -5987700 2023-02-20 LOW
Aberdeen Asset Investments Limited Investment Advisor 4.6373 60813584 0 2022-03-07 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 4.1257 54104581 10911128 2023-03-13 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2407 42498283 264018 2022-11-26 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 3.1112 40800092 0 2022-03-07 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 3.0774 40356154 0 2023-02-01 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1656 28398778 -8337233 2023-02-01 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.1373 28028698 68734 2023-02-01 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.0505 26890000 2483245 2022-11-26 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 2.025 26555818 548594 2023-02-01 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.9274 25276104 6739535 2023-02-01 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.2698 16652091 42546 2022-11-21 MED
Sanderson Asset Management LLP Investment Advisor 1.2512 16407574 1399168 2022-11-26 LOW
Kiltearn Partners LLP Investment Advisor 1.2395 16254113 1910541 2022-11-26 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.0081 13220715 686737 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Property & Casualty Insurance (NEC)

Churchill Court
Westmoreland Road
BROMLEY
KENT BR1 1DP
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,917.10 Price
+0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,965.72 Price
+0.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

73.28 Price
+0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,402.15 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch