CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch DiaMedica Therapeutics Inc. - DMAC CFD

1.5750
1.22%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.1100
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.5458
Mở* 1.545
Thay đổi trong 1 năm* -41.7%
Vùng giá trong ngày* 1.545 - 1.5647
Vùng giá trong 52 tuần 1.12-3.06
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 26.19K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 827.55K
Giá trị vốn hóa thị trường 45.48M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 26.44M
Doanh thu N/A
EPS -0.50
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.76
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 1.5458 -0.0479 -3.01% 1.5937 1.6633 1.5454
Mar 21, 2023 1.6729 -0.0391 -2.28% 1.7120 1.7122 1.5843
Mar 20, 2023 1.6925 -0.0382 -2.21% 1.7307 1.7314 1.6529
Mar 17, 2023 1.7316 -0.0188 -1.07% 1.7504 1.7505 1.7010
Mar 16, 2023 1.8296 0.0891 5.12% 1.7405 1.8394 1.7405
Mar 15, 2023 1.6923 -0.0383 -2.21% 1.7306 1.7416 1.6820
Mar 14, 2023 1.7805 0.0878 5.19% 1.6927 1.8297 1.6422
Mar 13, 2023 1.6922 0.1276 8.16% 1.5646 1.7221 1.5646
Mar 10, 2023 1.6531 -0.0182 -1.09% 1.6713 1.7019 1.5645
Mar 9, 2023 1.6923 0.0502 3.06% 1.6421 1.7707 1.6421
Mar 8, 2023 1.7709 0.0994 5.95% 1.6715 1.7906 1.6715
Mar 7, 2023 1.7219 0.0798 4.86% 1.6421 1.7221 1.6421
Mar 6, 2023 1.7020 -0.0188 -1.09% 1.7208 1.7612 1.6723
Mar 3, 2023 1.7316 0.0790 4.78% 1.6526 1.7514 1.6526
Mar 2, 2023 1.7414 0.0300 1.75% 1.7114 1.7612 1.7114
Mar 1, 2023 1.7315 -0.0294 -1.67% 1.7609 1.7609 1.6428
Feb 28, 2023 1.6923 0.0502 3.06% 1.6421 1.7416 1.6421
Feb 27, 2023 1.6535 0.0099 0.60% 1.6436 1.7024 1.5842
Feb 24, 2023 1.6729 0.0297 1.81% 1.6432 1.6828 1.6333
Feb 23, 2023 1.6925 -0.0089 -0.52% 1.7014 1.7604 1.6822

DiaMedica Therapeutics Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 0 0 0 0.5 0
Tổng chi phí hoạt động 13.646 12.699 11.593 7.261 4.519
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.881 4.389 3.693 2.739 1.313
Nghiên cứu & phát triển 8.765 8.31 7.9 4.522 3.206
Depreciation / Amortization
Thu nhập hoạt động -13.646 -12.699 -11.593 -6.761 -4.519
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0 -0.039 0.009
Khác, giá trị ròng 0.082 0.434 0.975 1.146 0.25
Thu nhập ròng trước thuế -13.564 -12.265 -10.618 -5.654 -4.26
Thu nhập ròng sau thuế -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Thu nhập ròng -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Thu nhập ròng pha loãng -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 20.7734 15.6803 11.9877 7.74352 5.93579
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.6543 -0.78391 -0.88833 -0.74049 -0.71768
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.6543 -0.78391 -0.88833 -0.74049 -0.71768
Doanh thu 0 0.5 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 3.536 3.246 3.416 3.365 3.619
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.562 1.375 1.084 1.209 1.213
Nghiên cứu & phát triển 1.974 1.871 2.332 2.156 2.406
Thu nhập hoạt động -3.536 -3.246 -3.416 -3.365 -3.619
Khác, giá trị ròng 0.035 0.007 -0.027 0.098 0.004
Thu nhập ròng trước thuế -3.501 -3.239 -3.443 -3.267 -3.615
Thu nhập ròng sau thuế -3.508 -3.246 -3.45 -3.274 -3.622
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -3.508 -3.246 -3.45 -3.274 -3.622
Thu nhập ròng -3.508 -3.246 -3.45 -3.274 -3.622
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -3.508 -3.246 -3.45 -3.274 -3.622
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -3.508 -3.246 -3.45 -3.274 -3.622
Thu nhập ròng pha loãng -3.508 -3.246 -3.45 -3.274 -3.622
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.4431 26.5021 19.0357 18.7862 18.7667
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.13266 -0.12248 -0.18124 -0.17428 -0.193
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.13266 -0.12248 -0.18124 -0.17428 -0.193
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 45.439 27.921 8.836 17.972 1.494
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 45.112 27.507 7.878 16.823 1.353
Cash 4.707 7.409 3.883 16.823 1.353
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.13 0.34 0.823 0.78 0.08
Prepaid Expenses 0.084 0.064 0.047 0.369 0.061
Total Assets 45.551 28.095 9.053 18.339 1.802
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.112 0.174 0.217 0.096 0.037
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.179 0.231 0.26
Accumulated Depreciation, Total -0.067 -0.057 -0.043
Total Current Liabilities 1.524 2.028 1.318 1.296 1.003
Accounts Payable 0.509 1.099 0.182
Accrued Expenses 1.011 0.923 1.13
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0 0.084
Total Liabilities 1.527 2.081 1.436 1.314 1.003
Total Long Term Debt 0.003 0.007 0.013 0.018 0
Other Liabilities, Total 0 0.046 0.105
Total Equity 44.024 26.014 7.617 17.025 0.799
Common Stock 0 0 0 0 0
Additional Paid-In Capital 126.576 94.925 64.232 62.993 41.033
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -82.501 -68.909 -56.617 -45.968 -40.234
Other Equity, Total -0.051 -0.002 0.002
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 45.551 28.095 9.053 18.339 1.802
Total Common Shares Outstanding 26.4431 18.7462 12.0069 11.9569 6.37066
Accounts Receivable - Trade, Net 0.13 0.78 0.08
Other Long Term Assets, Total 0 0.271 0.271
Payable/Accrued 1.291 0.919
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.004 0.006 0.006 0.005 0
Capital Lease Obligations 0.003 0.007 0.013 0.018 0
Đầu tư ngắn hạn 40.405 20.098 3.995
Other Current Assets, Total 0.113 0.01 0.088
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 42.111 45.439 48.537 21.629 24.195
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 41.047 45.112 48.097 21.295 23.401
Cash 3.032 4.707 16.219 2.228 3.329
Đầu tư ngắn hạn 38.015 40.405 31.878 19.067 20.072
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.168 0.13 0.104 0.016 0.337
Prepaid Expenses 0.793 0.084 0.336 0.318 0.457
Total Assets 42.211 45.551 48.664 21.774 24.356
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.1 0.112 0.127 0.145 0.161
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.162 0.179 0.187 0.199 0.209
Accumulated Depreciation, Total -0.062 -0.067 -0.06 -0.054 -0.048
Total Current Liabilities 1.434 1.524 1.624 1.44 1.178
Accounts Payable 0.433 0.509 0.699 0.239 0.689
Accrued Expenses 0.995 1.011 0.921 1.196 0.483
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.006 0.004 0.004 0.005 0.006
Total Liabilities 1.443 1.527 1.628 1.456 1.211
Total Long Term Debt 0.009 0.003 0.004 0.005 0.005
Capital Lease Obligations 0.009 0.003 0.004 0.005 0.005
Other Liabilities, Total 0 0 0.011 0.028
Total Equity 40.768 44.024 47.036 20.318 23.145
Common Stock 0 0 0 0 0
Additional Paid-In Capital 126.884 126.576 126.296 96.126 95.68
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -86.009 -82.501 -79.255 -75.805 -72.531
Other Equity, Total -0.107 -0.051 -0.005 -0.003 -0.004
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 42.211 45.551 48.664 21.774 24.356
Total Common Shares Outstanding 26.4431 26.4431 26.4392 18.7862 18.7862
Accounts Receivable - Trade, Net 0.166 0.13
Other Current Assets, Total 0.103 0.113
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -13.592 -12.292 -10.649 -5.734 -4.26
Tiền từ hoạt động kinh doanh -12.252 -9.185 -9.102 -5.696 -3.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.024 0.021 0.021 0.015 0.004
Khoản mục phi tiền mặt 1.777 1.891 1.139 0.659 0.4
Lãi suất đã trả 0.002 0.002
Thay đổi vốn lưu động -0.461 1.195 0.387 -0.636 -0.044
Tiền từ hoạt động đầu tư -20.537 -16.134 -3.908 -0.05 -0.022
Chi phí vốn -0.022 -0.047 -0.002 -0.05 -0.022
Tiền từ các hoạt động tài chính 30.087 28.845 0.07 21.216 3.539
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 30.093 28.85 0.075 21.216 3.539
Ảnh hưởng của ngoại hối
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2.702 3.526 -12.94 15.47 -0.383
Cash Taxes Paid 0.028 0.036 0.026
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -20.515 -16.087 -3.906
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.006 -0.005 -0.005
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -3.508 -13.592 -10.346 -6.896 -3.622
Cash From Operating Activities -3.888 -12.252 -9.448 -6.402 -4.313
Cash From Operating Activities 0.006 0.024 0.018 0.012 0.006
Non-Cash Items 0.443 1.777 1.354 1.023 0.551
Changes in Working Capital -0.829 -0.461 -0.474 -0.541 -1.248
Cash From Investing Activities 2.214 -20.537 -11.848 0.98 -0.009
Capital Expenditures 0 -0.022 -0.015 -0.013 -0.009
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.214 -20.515 -11.833 0.993 0
Cash From Financing Activities -0.001 30.087 30.106 0.241 0.242
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 30.093 30.111 0.244 0.244
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.001 -0.006 -0.005 -0.003 -0.002
Net Change in Cash -1.675 -2.702 8.81 -5.181 -4.08
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
EQT Partners AB Private Equity 10.8 2855847 304827 2022-07-08 LOW
Trill AB,LLC. Corporation 9.6472 2551020 2551020 2021-09-28
Jacinto (Richard II) Individual Investor 9.4543 2500000 850947 2022-12-31 LOW
Lytton (Laurence W) Individual Investor 4.0539 1071970 -308296 2021-12-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.961 782989 349 2022-12-31 LOW
Giuffre (Randall Michael) Individual Investor 1.4983 396184 35130 2023-01-03 LOW
Omega Advisors, Inc. Investment Advisor 1.1345 300000 100000 2021-12-31 LOW
Jacob Asset Management of New York, LLC Investment Advisor 0.8839 233730 -4770 2022-12-31 LOW
Pilnik (Richard D) Individual Investor 0.7937 209882 55555 2023-01-03 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6991 184870 -349 2022-12-31 LOW
Lynch (Timothy Patrick) Individual Investor 0.3792 100259 -100000 2022-12-31 LOW
Burroughs (Amy Louise) Individual Investor 0.2772 73288 17156 2023-01-03 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2723 72012 2814 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.252 66629 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.2496 65997 1067 2022-12-31 LOW
Pauls (Dietrich John) Individual Investor 0.211 55804 20000 2022-11-16
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.1672 44201 2194 2022-12-31 MED
Alcorn Harry W Jr Individual Investor 0.1663 43981 399 2022-03-22 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1612 42634 0 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.1483 39216 4304 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

301 Carlson Parkway
Suite 210
MINNEAPOLIS
MINNESOTA 55305
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+5.890% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00438

US100

12,700.40 Price
+1.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,978.46 Price
+0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.06 Price
+1.220% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch