CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch DexCom, Inc. - DXCM CFD

114.96
0.41%
0.18
Thấp: 113.51
Cao: 115.33
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.18
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Dexcom Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 114.49
Mở* 113.72
Thay đổi trong 1 năm* -59.52%
Vùng giá trong ngày* 113.51 - 115.33
Vùng giá trong 52 tuần 67.11-126.44
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.88M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 45.72M
Giá trị vốn hóa thị trường 44.60B
Tỷ số P/E 166.72
Cổ phiếu đang lưu hành 387.64M
Doanh thu 3.02B
EPS 0.69
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.14
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 114.96 1.55 1.37% 113.41 115.41 113.10
May 25, 2023 114.49 -1.05 -0.91% 115.54 115.78 112.04
May 24, 2023 116.63 2.39 2.09% 114.24 116.98 114.18
May 23, 2023 115.63 -2.77 -2.34% 118.40 119.02 114.40
May 22, 2023 119.19 1.87 1.59% 117.32 120.93 115.77
May 19, 2023 117.05 -1.09 -0.92% 118.14 120.37 116.87
May 18, 2023 118.94 1.50 1.28% 117.44 119.18 116.73
May 17, 2023 118.46 0.61 0.52% 117.85 119.67 116.25
May 16, 2023 118.51 -0.50 -0.42% 119.01 119.36 117.61
May 15, 2023 119.47 -1.55 -1.28% 121.02 122.54 119.18
May 12, 2023 121.57 0.49 0.40% 121.08 122.33 119.87
May 11, 2023 120.98 -1.48 -1.21% 122.46 123.36 119.71
May 10, 2023 122.43 2.86 2.39% 119.57 123.01 119.30
May 9, 2023 119.52 0.68 0.57% 118.84 120.36 118.44
May 8, 2023 120.06 0.98 0.82% 119.08 120.73 117.80
May 5, 2023 120.70 3.80 3.25% 116.90 121.51 116.33
May 4, 2023 117.30 0.57 0.49% 116.73 117.79 115.57
May 3, 2023 117.17 -1.85 -1.55% 119.02 119.62 116.47
May 2, 2023 117.98 1.06 0.91% 116.92 118.17 114.88
May 1, 2023 118.06 -2.36 -1.96% 120.42 121.38 117.04

DexCom, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Dexcom Inc Earnings Release
Q2 2023 Dexcom Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Dexcom Inc Earnings Release
Q3 2023 Dexcom Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 2909.8 2448.5 1926.7 1476 1031.6
Doanh thu 2909.8 2448.5 1926.7 1476 1031.6
Chi phí tổng doanh thu 1012.8 739.9 622.2 530.4 367.7
Lợi nhuận gộp 1897 1708.6 1304.5 945.6 663.9
Tổng chi phí hoạt động 2518.6 2182.8 1627.2 1333.7 1217.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1000.2 806.8 618.2 515.7 432.8
Nghiên cứu & phát triển 484.2 604.2 359.9 273.5 417.4
Thu nhập hoạt động 391.2 265.7 299.5 142.3 -186.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.4 -8.9 -1.6 -38.1 59.8
Khác, giá trị ròng
Thu nhập ròng trước thuế 390.8 256.8 297.9 104.2 -126.5
Thu nhập ròng sau thuế 341.2 216.9 549.7 101.1 -127.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 341.2 216.9 549.7 101.1 -127.5
Thu nhập ròng 341.2 216.9 549.7 101.1 -127.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 341.2 216.9 549.7 101.1 -127.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 341.2 216.9 549.7 101.1 -127.1
Thu nhập ròng pha loãng 341.2 216.9 549.7 101.1 -127.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 427.5 428.8 420.4 369.2 352.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.79813 0.50583 1.30756 0.27384 -0.36139
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.83101 0.60964 1.36632 0.33848 -0.35145
Tổng khoản mục bất thường 0 0.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 13.9 28.2 24.4 14.1
Depreciation / Amortization 7.5 3.7 2.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 741.5 815.2 769.6 696.2 628.8
Doanh thu 741.5 815.2 769.6 696.2 628.8
Chi phí tổng doanh thu 278.9 260 275.4 246.7 230.7
Lợi nhuận gộp 462.6 555.2 494.2 449.5 398.1
Tổng chi phí hoạt động 694.3 689.8 622.1 619.2 587.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 294.6 297.8 234.6 248.9 220.9
Nghiên cứu & phát triển 119 116.3 110.3 121.7 135.9
Thu nhập hoạt động 47.2 125.4 147.5 77 41.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 17.3 7.8 -1.3 -1.7 -5.2
Thu nhập ròng trước thuế 64.5 133.2 146.2 75.3 36.1
Thu nhập ròng sau thuế 48.6 91.8 101.2 50.9 97.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 48.6 91.8 101.2 50.9 97.3
Thu nhập ròng 48.6 91.8 101.2 50.9 97.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 48.6 91.8 101.2 50.9 97.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 48.6 91.8 101.2 50.9 97.3
Thu nhập ròng pha loãng 48.6 91.8 101.2 50.9 97.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 418.5 426 425.8 421.4 428.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11613 0.21549 0.23767 0.12079 0.22691
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11613 0.23798 0.23767 0.12079 0.22691
Chi phí bất thường (thu nhập) 13.9
Depreciation / Amortization 1.8 1.8 1.8 1.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3668.8 3684.4 3424.8 1969.4 1699.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2456.2 2731.2 2707.7 1533.3 1385.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 642.3 1052.6 817.6 446.2 1137
Đầu tư ngắn hạn 1813.9 1678.6 1890.1 1087.1 248.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 713.3 514.3 428.5 286.3 226.7
Accounts Receivable - Trade, Net 713.3 514.3 428.5 286.3 226.7
Total Inventory 306.7 357.3 234.7 119.8 70.7
Prepaid Expenses 192.6 81.6 53.9 30 16.5
Total Assets 5391.7 4933.3 4290.5 2395 1916
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1135.6 889.9 608.6 392.8 183.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1498.8 1121.4 762.8 497.8 262.9
Accumulated Depreciation, Total -363.2 -231.5 -154.2 -105 -79.8
Goodwill, Net 25.7 26.5 19.3 18.6 18.7
Intangibles, Net 173.3 31.5
Other Long Term Assets, Total 388.3 301 237.8 14.2 14.7
Total Current Liabilities 1839.3 720.8 614.1 360.2 222.4
Accounts Payable 237.9 189.4 163.3 102.3 75.5
Accrued Expenses 814.5 514.3 439.8 255.6 144
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 776.8 8.8 0.6
Other Current Liabilities, Total 10.1 17.1 2.2 1.7 2.9
Total Liabilities 3259.9 2891.2 2464 1512.4 1252.7
Total Long Term Debt 1257.3 2038.8 1721.2 1074.1 1017.6
Long Term Debt 1197.7 1981.8 1667.2 1059.7 1010.3
Capital Lease Obligations 59.6 57 54 14.4 7.3
Other Liabilities, Total 158.4 125.7 128.7 78.1 12.7
Total Equity 2131.8 2042.1 1826.5 882.6 663.3
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.4 0.1 0.1 0.1 0.1
Additional Paid-In Capital 2258.1 2109 2125.3 1675.9 1560.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 479.9 138.7 -202.1 -695.7 -798.9
Other Equity, Total -11.6 0.5 3.2 2.3 1.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5391.7 4933.3 4290.5 2395 1916
Total Common Shares Outstanding 386.3 388 384.4 366.4 360
Treasury Stock - Common -595 -206.2 -100 -100 -100
Deferred Income Tax 4.9 5.9
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3767.4 3668.8 3398.5 3808.7 3746.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2567 2456.2 2371.9 2754.8 2688.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 623.2 642.3 698.1 735.4 716
Đầu tư ngắn hạn 1943.8 1813.9 1673.8 2019.4 1972.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 652.5 713.3 564.1 560.8 544.5
Accounts Receivable - Trade, Net 636.8 713.3 564.1 560.8 544.5
Total Inventory 366 306.7 311 339.5 342.2
Prepaid Expenses 181.9 192.6 151.5 153.6 171.7
Total Assets 5515.9 5391.7 4899.2 5217.4 5057
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1153.5 1135.6 1075.6 1020.8 938.8
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1548 1498.8 1414.1 1324.6 1203.7
Accumulated Depreciation, Total -394.5 -363.2 -338.5 -303.8 -264.9
Goodwill, Net 25.7 25.7 24.7 25.6 26.6
Other Long Term Assets, Total 405.7 388.3 376 334.3 313.6
Total Current Liabilities 1865 1839.3 900.5 807 711.4
Accounts Payable 266.2 237.9 198.1 219.6 150.1
Accrued Expenses 816 818.7 699.7 584.7 558.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 9.6 10.1 2.7 2.7 2.7
Total Liabilities 3282.9 3259.9 3074.7 2961.5 2867.7
Total Long Term Debt 1257.7 1257.3 2029.2 2028.6 2027.5
Long Term Debt 1198.5 1197.7 1968.8 1967.3 1965.9
Capital Lease Obligations 59.2 59.6 60.4 61.3 61.6
Other Liabilities, Total 155.4 158.4 139.7 120.3 122.7
Total Equity 2233 2131.8 1824.5 2255.9 2189.3
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.4 0.4 0.4 0.4 0.1
Additional Paid-In Capital 2305.6 2258.1 2072.1 2028.9 1996.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 528.5 479.9 388.1 286.9 236
Treasury Stock - Common -595 -595 -595 -37.3 -37.3
Other Equity, Total -6.5 -11.6 -41.1 -23 -6.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5515.9 5391.7 4899.2 5217.4 5057
Total Common Shares Outstanding 387.6 386.3 386.2 392.6 392.4
Intangibles, Net 163.6 173.3 24.4 28 31.4
Deferred Income Tax 4.8 4.9 5.3 5.6 6.1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 773.2 772.6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 341.2 154.7 493.6 101.1 -127.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 669.5 442.5 475.6 314.5 123.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 155.9 102 67.1 48.7 29.1
Khoản mục phi tiền mặt 167.3 322.7 213 158.6 262.1
Cash Taxes Paid 114.2 16.8 3.6 4.8 2.3
Lãi suất đã trả 12.2 11.6 10.6 10.4 3.6
Thay đổi vốn lưu động 26.7 -132 -20.8 6.1 -40.9
Tiền từ hoạt động đầu tư -521.5 -216.1 -1018 -1015.2 -139.8
Chi phí vốn -364.8 -389.2 -199 -180 -67.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -156.7 173.1 -819 -835.2 -72.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -552.5 10.4 912.1 10.7 710.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -535.2 20.3 15.3 11.9 94.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0 906.2 0 617.7
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -410.3 235.4 371.8 -690.7 695.6
Ảnh hưởng của ngoại hối -5.8 -1.4 2.1 -0.7 1.8
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -17.3 -9.9 -9.4 -1.2 -1.9
Deferred Taxes -21.6 -4.9 -277.3
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 48.6 341.2 249.4 148.2 97.3
Cash From Operating Activities 155.4 669.5 537 243.8 71
Cash From Operating Activities 41.6 155.9 119.6 80.4 36.8
Deferred Taxes -9.3 -21.6 -53.6 -19.8 0.1
Non-Cash Items 23 167.3 128.9 80.7 34.3
Changes in Working Capital 51.5 26.7 92.7 -45.7 -97.5
Cash From Investing Activities -186.7 -521.5 -327.4 -556.7 -411.8
Capital Expenditures -74.7 -364.8 -301.3 -193.1 -101.6
Other Investing Cash Flow Items, Total -112 -156.7 -26.1 -363.6 -310.2
Cash From Financing Activities 11.2 -552.5 -551.5 1 5.3
Financing Cash Flow Items -1.1 -17.3 -16.3 -9.1 -4.8
Issuance (Retirement) of Stock, Net 12.3 -535.2 -535.2 10.1 10.1
Foreign Exchange Effects 1.1 -5.8 -12.6 -5.3 -1
Net Change in Cash -19 -410.3 -354.5 -317.2 -336.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.3324 43928377 292068 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4432 21099878 -552608 2023-03-31 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 4.4262 17157499 -145386 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.1647 16143716 -303271 2023-03-31 LOW
Sands Capital Management, LLC Investment Advisor 3.5443 13738968 -1775467 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.7007 10468756 -144542 2023-03-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 2.3926 9274615 -186930 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1367 8282663 170796 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.1165 8204180 533665 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.8853 7308166 135011 2023-03-31 LOW
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.8742 7264995 -1921227 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3158 5100579 19866 2023-04-30 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1545 4475421 816882 2023-03-31 LOW
William Blair & Company, L.L.C. (Research) Research Firm 1.1239 4356451 -64976 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0798 4185691 -141424 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.0782 4179661 717431 2023-03-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0633 4121632 -694251 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.0418 4038374 1805530 2023-03-31 HIGH
Capital World Investors Investment Advisor 0.9665 3746370 -89032 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9599 3721104 566684 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Medical Equipment, Supplies & Distribution (NEC)

6340 Sequence Dr
SAN DIEGO
CALIFORNIA 92121
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,302.35 Price
+1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch