CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Deutsche Wohnen AG - DWNI CFD

19.490
4.39%
0.280
Thấp: 18.78
Cao: 19.97
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.280
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Deutsche Wohnen SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 18.67
Mở* 18.78
Thay đổi trong 1 năm* -25.07%
Vùng giá trong ngày* 18.78 - 19.97
Vùng giá trong 52 tuần 16.61-25.41
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 59.76K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.59M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.90B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 396.94M
Doanh thu -100.00B
EPS -100.00K
Tỷ suất cổ tức (%) 0.20274
Hệ số rủi ro beta 0.35
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 19.490 0.900 4.84% 18.590 20.030 18.590
Jun 1, 2023 18.670 0.330 1.80% 18.340 18.690 18.160
May 31, 2023 18.530 -0.040 -0.22% 18.570 18.740 18.055
May 30, 2023 18.850 0.250 1.34% 18.600 18.860 18.500
May 29, 2023 18.470 -1.070 -5.48% 19.540 19.610 18.470
May 26, 2023 19.070 0.070 0.37% 19.000 19.320 18.740
May 25, 2023 19.210 -0.030 -0.16% 19.240 19.270 18.860
May 24, 2023 19.310 -0.030 -0.16% 19.340 19.560 19.090
May 23, 2023 19.710 0.680 3.57% 19.030 20.090 19.030
May 22, 2023 19.270 -0.740 -3.70% 20.010 20.370 18.920
May 19, 2023 20.110 0.550 2.81% 19.560 20.130 19.530
May 18, 2023 19.560 0.470 2.46% 19.090 19.680 19.090
May 17, 2023 19.460 -0.040 -0.21% 19.500 19.560 19.030
May 16, 2023 19.500 -0.100 -0.51% 19.600 19.670 19.260
May 15, 2023 19.440 0.620 3.29% 18.820 19.490 18.820
May 12, 2023 19.050 -0.110 -0.57% 19.160 19.190 18.730
May 11, 2023 18.990 -0.300 -1.56% 19.290 19.500 18.990
May 10, 2023 19.330 0.350 1.84% 18.980 19.380 18.670
May 9, 2023 19.010 -0.220 -1.14% 19.230 19.240 18.970
May 8, 2023 19.300 -0.350 -1.78% 19.650 19.770 19.070

Deutsche Wohnen AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Deutsche Wohnen SE Annual Shareholders Meeting
Deutsche Wohnen SE Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Deutsche Wohnen SE
Deutsche Wohnen SE

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:44

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Deutsche Wohnen SE Earnings Release
Q3 2023 Deutsche Wohnen SE Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Deutsche Wohnen SE Earnings Call
Q3 2023 Deutsche Wohnen SE Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3310.1 2298.3 2742.2 2246 1438.5
Doanh thu 3310.1 2298.3 2742.2 2246 1438.5
Chi phí tổng doanh thu 661.8 180.5 178 172.3 206.5
Lợi nhuận gộp 2648.3 2117.8 2564.2 2073.7 1232
Tổng chi phí hoạt động 3785.8 43.1 243.1 27.79 -1380.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 255.2 259.6 231.8 211.6 93.7
Depreciation / Amortization 138.7 42.4 40 42.9 10.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 2657.2 -1075 -628.1 -831.5 -2049.1
Chi phí bất thường (thu nhập) 32.9 205.7 11.1 16.2 16.4
Other Operating Expenses, Total 40 429.9 410.3 416.29 341.9
Thu nhập hoạt động -475.7 2255.2 2499.1 2218.21 2818.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -276.8 -83.5 -120 -145.7 -176.2
Khác, giá trị ròng 116.8 -395.3 -126.9 32.09 -15.8
Thu nhập ròng trước thuế -635.7 1776.4 2252.2 2104.6 2626.8
Thu nhập ròng sau thuế -445.7 919 1553.1 1600.9 1862.6
Lợi ích thiểu số 11.6 -41.8 -41.9 -71.4 -29.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -434.1 877.2 1511.2 1529.5 1833
Thu nhập ròng -434.1 877.2 1511.2 1529.5 1833
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -434.1 877.2 1511.2 1529.5 1833
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -434.1 877.2 1511.2 1529.5 1833
Điều chỉnh pha loãng 54.5
Thu nhập ròng pha loãng -434.1 877.2 1511.2 1529.5 1887.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 396.935 358.498 381.04 390.986 388.285
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.09363 2.44688 3.96599 3.9119 4.86112
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.87
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.16519 2.85786 4.04725 3.99731 4.89381
Dec 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 490.6 2014.1 971.9 375.9
Doanh thu 490.6 2014.1 971.9 375.9
Chi phí tổng doanh thu 167.2 147.6 158.4 105.1
Lợi nhuận gộp 323.4 1866.5 813.5 270.8
Tổng chi phí hoạt động -442.3 1699 645.2 -740.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 57.2 224.6 82.6 58.1
Depreciation / Amortization 9.1 9 184.8 9.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -673.4 1486.7 203.1 -977.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.6 2 17.5 13.2
Other Operating Expenses, Total -3 -170.9 -1.2 50.9
Thu nhập hoạt động 932.9 315.1 326.7 1116.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9 16.5 3.3 -29.9
Khác, giá trị ròng 0.1 0.1 -24.8 -71.9
Thu nhập ròng trước thuế 924 331.7 305.2 1015
Thu nhập ròng sau thuế 691.5 235.8 78.4 584.2
Lợi ích thiểu số -20.4 -3.1 -3.5 -23.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 671.1 232.7 74.9 560.7
Thu nhập ròng 671.1 232.7 74.9 560.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 671.1 232.7 74.9 560.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 671.1 232.7 74.9 560.7
Thu nhập ròng pha loãng 671.1 232.7 74.9 560.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 394.765 395.584 242.992 436.36
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.7 0.58824 0.30824 1.28495
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.70114 0.59184 0.40347 1.3658
Total Adjustments to Net Income 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2610 3419.7 1745.9 1975 984
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1203.3 1241.7 926.9 779.6 355.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 184.3 676.7 583.3 685.6 332.8
Đầu tư ngắn hạn 1019 565 343.6 94 22.3
Tổng các khoản phải thu, ròng 187.1 127.3 161.5 137.2 105.5
Accounts Receivable - Trade, Net 35.9 25 22.4
Total Inventory 988.8 202.4 12.3 6.5 4.2
Other Current Assets, Total 230.8 1848.3 645.2 1051.7 519.2
Total Assets 31530.8 33232.2 30805.9 27851.7 25057.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 219.6 202.4 197 191.5 146.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 336.2 310.5 292 189.2
Accumulated Depreciation, Total -116.6 -108.1 -95 -42.7
Goodwill, Net 140 148.1 319.7 21.5
Intangibles, Net 24.8 32.7 38 188.9 9.9
Long Term Investments 27509.9 29103.8 28503 25433.3 23781.7
Other Long Term Assets, Total 1026.5 325.5 2.3 63 114.3
Total Current Liabilities 940.7 1000.7 923.6 1149.5 588.6
Accounts Payable 362 267 302.4
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.5 312.2 362 695.4 161.4
Other Current Liabilities, Total 706.1 323.1 199.6 187.1 124.8
Total Liabilities 15231.2 16504.9 17405.7 15151.3 13498.8
Total Long Term Debt 8588.3 9480.3 11210.1 9498.6 9067.1
Long Term Debt 8474.2 9361.5 11083 9349.9 8933.9
Capital Lease Obligations 114.1 118.8 127.1 148.7 133.2
Deferred Income Tax 4906.4 5156.6 4412 3713.8 3244.7
Minority Interest 671.8 675.1 441.1 406.9 349
Other Liabilities, Total 124 192.2 418.9 382.5 249.4
Total Equity 16299.6 16727.3 13400.2 12700.4 11559.1
Common Stock 396.9 396.9 343.8 357.1 357
Additional Paid-In Capital 4174.7 4433.4 1688.1 2555.5 2918.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 11715.6 11907.6 11416.1 9834.1 8276.9
Other Equity, Total 12.4 -10.6 -47.8 -46.3 7.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31530.8 33232.2 30805.9 27851.7 25057.9
Total Common Shares Outstanding 396.935 396.935 343.773 357.087 357.014
Note Receivable - Long Term 0
Accrued Expenses 220.1 365.4
Dec 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng tài sản hiện tại 2610 3124.5 3419.7 4671
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1203.3 2552.4 1241.7 1781.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 184.3 292.7 676.7 748
Đầu tư ngắn hạn 1019 2259.7 565 1033.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 187.1 179.6 127.3 206.1
Accounts Receivable - Trade, Net 63.6
Total Inventory 988.8 193.5 202.4 12.4
Other Current Assets, Total 230.8 199 1848.3 2670.6
Total Assets 31530.8 33781 33232.2 33504.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 219.6 193 202.4 190.5
Intangibles, Net 164.8 177.9 32.7 354.2
Long Term Investments 27509.9 30193.4 29103.8 27861.5
Other Long Term Assets, Total 1026.5 92.2 325.5 425.1
Total Current Liabilities 940.7 1351.5 1000.7 6103.6
Accounts Payable 320.8
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 14.5 887.1 312.2 5497
Other Current Liabilities, Total 706.1 136.8 323.1 285.8
Total Liabilities 15231.2 16122.4 16504.9 18479.5
Total Long Term Debt 8588.3 8525.7 9480.3 6409.2
Long Term Debt 8474.2 8432.6 9361.5 6409.2
Deferred Income Tax 4906.4 5452.1 5156.6 4998.3
Minority Interest 671.8 688.9 675.1 473
Other Liabilities, Total 124 104.2 192.2 495.4
Total Equity 16299.6 17658.6 16727.3 15025
Common Stock 396.9 396.9 396.9 366.2
Additional Paid-In Capital 4174.7 4433.4 4433.4 2836
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 11715.6 12823.5 11907.6 11861.5
Other Equity, Total 12.4 4.8 -10.6 -38.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31530.8 33781 33232.2 33504.5
Total Common Shares Outstanding 396.935 396.935 396.935 366.16
Note Receivable - Long Term 2.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 310.5
Accumulated Depreciation, Total -108.1
Goodwill, Net 148.1
Accrued Expenses 220.1 327.6 365.4
Capital Lease Obligations 114.1 93.1 118.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -445.7 919 1544.6 1600.9 1862.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 364.9 607.3 504.5 454.5 469.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 146.8 213.9 40 42.9 10.3
Khoản mục phi tiền mặt 1099.7 -1843.3 -853.6 -903.5 -1345.9
Cash Taxes Paid 347.8 -828.5 33.2 40.7 63
Lãi suất đã trả 118.7 151.8 155.4 148.2 111.3
Thay đổi vốn lưu động -435.9 1317.7 -226.5 -285.8 -57.6
Tiền từ hoạt động đầu tư 5.2 -688.5 -899.6 -674.2 -1911.6
Chi phí vốn -1005.1 -779 -1069 -1370.5 -2046.5
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1010.3 90.5 169.4 696.3 134.9
Tiền từ các hoạt động tài chính -862.5 174.6 292.8 572.5 1411.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -148.1 -550.4 -28.8 -33.5 -16.4
Total Cash Dividends Paid -312.6 -225.7 -194.8
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 660.8 -506.9 -93.6 -0.4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -714.4 64.2 1141.1 925.3 1622.9
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -492.4 93.4 -102.3 352.8 -30.9
Dec 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Net income/Starting Line -445.7 927.3 919 840.6
Cash From Operating Activities 364.9 129 607.3 307.8
Cash From Operating Activities 146.8 18.1 213.9 29.1
Non-Cash Items 1099.7 -926.3 -1843.3 -389
Cash Taxes Paid 347.8 -215.7 -828.5 40.7
Cash Interest Paid 118.7 74 151.8 121
Changes in Working Capital -435.9 109.9 1317.7 -172.9
Cash From Investing Activities 5.2 -52.6 -688.5 -1130.2
Capital Expenditures -1005.1 -1505.9 -779 -755.1
Other Investing Cash Flow Items, Total 1010.3 1453.3 90.5 -375.1
Cash From Financing Activities -862.5 -460.4 174.6 987.1
Financing Cash Flow Items -148.1 -102.4 -550.4 -28.3
Issuance (Retirement) of Stock, Net 660.8 660.8
Issuance (Retirement) of Debt, Net -714.4 -358 64.2 708.7
Net Change in Cash -492.4 -384 93.4 164.7
Total Cash Dividends Paid -354.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Vonovia SE Corporation 86.8676 347728483 -9510 2023-03-27 LOW
GANÉ Aktiengesellschaft Investment Advisor 1.352 5411842 -588158 2023-03-31 MED
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.6454 2583542 1251087 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4046 1619624 9506 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.3257 1303644 -7077409 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.306 1224821 6199 2023-04-30 LOW
AXA Real Estate Investment Managers SGP Investment Advisor 0.3043 1218025 19399 2023-04-30 LOW
Ranger Global Real Estate Advisors, LLC. Investment Advisor 0.216 864650 0 2023-03-31 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.1738 695758 6016 2023-04-30 LOW
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 0.1361 544665 13880 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0983 393551 0 2023-04-30 LOW
OFI Invest Asset Management Investment Advisor 0.0834 334037 0 2021-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.0619 247911 -16914 2023-03-31 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.0575 230033 -1177 2023-01-31 MED
VM Vermögens-Management GmbH Investment Advisor 0.054 216000 0 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.0414 165726 0 2023-04-30 LOW
Amundi Deutschland GmbH Investment Advisor 0.0383 153484 1677 2023-04-30 HIGH
Degroof Petercam Asset Management Investment Advisor 0.0375 150000 -9050 2022-03-31 LOW
TBF Global Asset Management GmbH Investment Advisor 0.0338 135500 -6000 2023-03-31 MED
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.0312 124991 -356 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Residential Real Estate Rental & Development

Mecklenburgische Straße 57
BERLIN
BERLIN 14197
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,117.10 Price
-0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.52 Price
-0.490% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00404

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch