CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Deutsche Lufthansa AG - LHA CFD

9.105
0.17%
0.030
Thấp: 9.01
Cao: 9.145
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.030
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Deutsche Lufthansa AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.09
Mở* 9.05
Thay đổi trong 1 năm* 37.12%
Vùng giá trong ngày* 9.01 - 9.145
Vùng giá trong 52 tuần 5.31-11.16
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.00M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 93.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.89B
Tỷ số P/E 11.44
Cổ phiếu đang lưu hành 1.20B
Doanh thu 34.42B
EPS 0.80
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.32
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 9.090 -0.210 -2.26% 9.300 9.310 9.040
Jun 2, 2023 9.280 0.095 1.03% 9.185 9.300 9.175
Jun 1, 2023 9.125 -0.055 -0.60% 9.180 9.280 9.060
May 31, 2023 9.140 -0.055 -0.60% 9.195 9.280 9.030
May 30, 2023 9.200 0.040 0.44% 9.160 9.305 9.100
May 29, 2023 9.160 -0.090 -0.97% 9.250 9.290 9.140
May 26, 2023 9.185 -0.070 -0.76% 9.255 9.310 9.150
May 25, 2023 9.255 0.065 0.71% 9.190 9.340 9.090
May 24, 2023 9.190 -0.190 -2.03% 9.380 9.380 9.135
May 23, 2023 9.480 -0.215 -2.22% 9.695 9.695 9.355
May 22, 2023 9.695 0.085 0.88% 9.610 9.760 9.605
May 19, 2023 9.605 -0.155 -1.59% 9.760 9.920 9.600
May 18, 2023 9.755 0.105 1.09% 9.650 9.855 9.635
May 17, 2023 9.570 0.325 3.52% 9.245 9.630 9.220
May 16, 2023 9.275 0.135 1.48% 9.140 9.280 9.140
May 15, 2023 9.145 -0.035 -0.38% 9.180 9.215 9.090
May 12, 2023 9.145 0.010 0.11% 9.135 9.215 9.095
May 11, 2023 9.135 -0.145 -1.56% 9.280 9.295 9.060
May 10, 2023 9.215 -0.075 -0.81% 9.290 9.350 9.190
May 9, 2023 9.260 0.110 1.20% 9.150 9.300 9.130

Deutsche Lufthansa AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 32770 16811 13589 36424 35542
Doanh thu 32770 16811 13589 36424 35542
Chi phí tổng doanh thu 18280 8837 8278 19142 17836
Lợi nhuận gộp 14490 7974 5311 17282 17706
Tổng chi phí hoạt động 31538 19129 20678 34735 32742
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10091 7900 8167 11937 11787
Depreciation / Amortization 2276 2259 2561 2692 2181
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -151 64 -102 -115 -24
Chi phí bất thường (thu nhập) 259 -240 1746 110 -24
Other Operating Expenses, Total 783 309 28 969 986
Thu nhập hoạt động 1232 -2318 -7089 1689 2800
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -95 -209 -1432 287 88
Khác, giá trị ròng -87 -79 -110 -116 -104
Thu nhập ròng trước thuế 1050 -2606 -8631 1860 2784
Thu nhập ròng sau thuế 804 -2193 -6766 1245 2196
Lợi ích thiểu số -13 2 41 -32 -33
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 791 -2191 -6725 1213 2163
Thu nhập ròng 791 -2191 -6725 1213 2163
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 791 -2191 -6725 1213 2163
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 791 -2191 -6725 1213 2163
Thu nhập ròng pha loãng 791 -2191 -6725 1213 2163
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1195.49 738.581 753.267 666.59 662.137
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.66166 -2.9665 -8.92777 1.81971 3.2667
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0.57094
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.82755 -3.17772 -7.42114 1.93017 3.23811
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 7017 8877 10068 8462 5002
Doanh thu 7017 8877 10068 8462 5002
Chi phí tổng doanh thu 4247 4880 5523 4841 2900
Lợi nhuận gộp 2770 3997 4545 3621 2102
Tổng chi phí hoạt động 7303 8487 8995 8113 5571
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1905 2167 2168 1968 1603
Depreciation / Amortization 545 574 572 565 545
Chi phí bất thường (thu nhập) 23 170 6 53 31
Other Operating Expenses, Total 583 696 726 686 492
Thu nhập hoạt động -286 390 1073 349 -569
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -108 -100 -42 -138 -120
Khác, giá trị ròng -136 16 47 145 33
Thu nhập ròng trước thuế -530 306 1078 356 -656
Thu nhập ròng sau thuế -421 312 813 261 -552
Lợi ích thiểu số -2 -5 -4 -2 -2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -423 307 809 259 -554
Thu nhập ròng -467 307 809 259 -584
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -423 307 809 259 -554
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -467 307 809 259 -584
Thu nhập ròng pha loãng -467 307 809 259 -584
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1195.49 1195.49 1195.49 1195.49 1195.49
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.35383 0.2568 0.67671 0.21665 -0.46341
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.34133 0.34923 0.6805 0.24915 -0.44655
Tổng khoản mục bất thường -44 -30
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 15255 13475 10040 11285 10654
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8301 7666 5460 3385 3235
Tiền mặt và các khoản tương đương 1790 2307 1806 1415 1434
Đầu tư ngắn hạn 6511 5359 3654 1970 1801
Tổng các khoản phải thu, ròng 4675 4114 3267 5847 5868
Accounts Receivable - Trade, Net 3333 2579 1719 4139 4246
Total Inventory 812 675 726 980 968
Prepaid Expenses 287 208 193 245 217
Other Current Assets, Total 1180 812 394 828 366
Total Assets 43335 42538 39484 42659 38213
Property/Plant/Equipment, Total - Net 19221 18672 19513 22390 18997
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 43245 41629 41273 42601 38581
Accumulated Depreciation, Total -24024 -22957 -21760 -20211 -19584
Goodwill, Net 356 511 510 736 736
Intangibles, Net 1072 1097 1128 1206 1157
Long Term Investments 665 717 709 981 937
Note Receivable - Long Term 596 590 474 501 522
Other Long Term Assets, Total 6170 7476 7110 5560 5210
Total Current Liabilities 17708 14682 14659 15986 16215
Accounts Payable 4041 2881 2087 3722 3912
Accrued Expenses 39 685 1335 425 434
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1902 1648 3130 1651 1716
Other Current Liabilities, Total 11726 9468 8107 10188 10153
Total Liabilities 34930 38088 38137 32512 28750
Total Long Term Debt 13270 15041 12252 8396 5008
Long Term Debt 11229 13079 10069 6012 1909
Capital Lease Obligations 2041 1962 2183 2384 3099
Deferred Income Tax 517 529 485 611 583
Minority Interest 69 40 40 109 110
Other Liabilities, Total 3366 7796 10701 7410 6834
Total Equity 8405 4450 1347 10147 9463
Common Stock 3060 3060 1530 1224 1217
Additional Paid-In Capital 252 956 378 378 343
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3205 -1337 -1498 7182 7042
Unrealized Gain (Loss) 1149 1182 541 860 473
Other Equity, Total 739 589 396 503 388
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 43335 42538 39484 42659 38213
Total Common Shares Outstanding 1195.49 1195.49 837.55 670.04 665.86
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 16709 15255 17991 17806 15212
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8361 8301 9723 9365 7952
Tiền mặt và các khoản tương đương 1432 1790 2447 2708 2485
Đầu tư ngắn hạn 6929 6511 7276 6657 5467
Tổng các khoản phải thu, ròng 5411 4675 5356 5511 4886
Accounts Receivable - Trade, Net 5177 4444 5188 5271 4640
Total Inventory 791 812 790 732 701
Prepaid Expenses 243 287 325 344 314
Other Current Assets, Total 1903 1180 1797 1854 1359
Total Assets 44904 43335 47559 46938 44386
Property/Plant/Equipment, Total - Net 19282 19191 19390 19258 18794
Intangibles, Net 1328 1428 1613 1601 1604
Long Term Investments 623 695 706 669 685
Note Receivable - Long Term 601 596 934 929 904
Other Long Term Assets, Total 6361 6170 6925 6675 7187
Total Current Liabilities 20375 17708 19257 19430 16983
Accounts Payable 5292 5660 6377 5961 4711
Accrued Expenses 844 681 829 889 681
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1906 1881 1333 1256 1691
Other Current Liabilities, Total 12333 9486 10718 11324 9900
Total Liabilities 37416 34930 38448 39074 39018
Total Long Term Debt 13154 13270 14547 14470 14510
Long Term Debt 13154 13270 14547 14470 14510
Deferred Income Tax 519 517 554 541 538
Minority Interest 62 69 70 63 58
Other Liabilities, Total 3306 3366 4020 4570 6929
Total Equity 7488 8405 9111 7864 5368
Common Stock 3060 3060 3060 3060 3060
Additional Paid-In Capital 252 252 956 956 956
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2729 3205 2179 1020 -985
Unrealized Gain (Loss) 745 1149 1990 2077 1703
Other Equity, Total 702 739 926 751 634
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 44904 43335 47559 46938 44386
Total Common Shares Outstanding 1195.49 1195.49 1195.49 1195.49 1195.49
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 1050 -2606 -8631 1860 2784
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5168 399 -2328 4014 4109
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2472 2288 4393 2738 2178
Khoản mục phi tiền mặt -162 -48 978 132 -317
Cash Taxes Paid 288 101 -81 1009 670
Lãi suất đã trả 379 272 223 178 69
Thay đổi vốn lưu động 1808 765 932 -716 -536
Tiền từ hoạt động đầu tư -3441 -2805 -2342 -3867 -3269
Chi phí vốn -2365 -1318 -1249 -3486 -3709
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1076 -1487 -1093 -381 440
Tiền từ các hoạt động tài chính -2266 2874 5076 -161 -626
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -380 -272 -223 -177 -68
Total Cash Dividends Paid -8 -19 -21 -414 -349
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 2091 306 0 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1878 1074 5014 430 -209
Ảnh hưởng của ngoại hối 18 33 -33 -5 2
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -521 501 373 -19 216
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -575 1050 744 -334 -690
Cash From Operating Activities 1581 5168 5328 4441 1496
Cash From Operating Activities 602 2472 1721 1143 575
Non-Cash Items 143 -162 -82 -2 50
Cash Taxes Paid 11 288 34 99 -11
Cash Interest Paid 151 379 283 217 116
Changes in Working Capital 1411 1808 2945 3634 1561
Cash From Investing Activities -1611 -3441 -3671 -2680 -744
Capital Expenditures -996 -2365 -1807 -1362 -637
Other Investing Cash Flow Items, Total -615 -1076 -1864 -1318 -107
Cash From Financing Activities -336 -2266 -1569 -1389 -586
Financing Cash Flow Items -160 -380 -283 -217 -116
Total Cash Dividends Paid -8 0 0 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -176 -1878 -1286 -1172 -470
Foreign Exchange Effects -4 18 48 25 10
Net Change in Cash -370 -521 136 397 176
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Kuehne (Klaus Michael) Individual Investor 15.01 179442395 0 2023-01-04 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 3.2774 39180837 -3395487 2023-05-05 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 2.8335 33874096 0 2022-09-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 2.8114 33610038 0 2022-09-30 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.0978 25078729 9281501 2022-12-31 LOW
Heirs of Thiele (Heinz Hermann) Other Insider Investor 1.4973 17900000 0 2022-09-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4238 17020978 121355 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.901 10771523 56836 2023-04-30 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.83 9922101 9912023 2022-09-30 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.8219 9825344 9825344 2023-03-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5543 6626720 -96507 2023-04-30 LOW
Lumyna Investments Ltd Investment Advisor 0.5016 5995969 5995969 2022-01-31
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.4183 5000168 34421 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3501 4185283 964667 2023-04-30 LOW
Varenne Capital Partners Investment Advisor 0.3467 4144572 -93 2023-04-30 MED
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3391 4053705 -92035 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3041 3635307 0 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.2848 3405224 6192 2023-04-30 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 0.2712 3242490 0 2023-04-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.1858 2221104 3458 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Airlines (NEC)

Venloer Straße 151-153
KOELN
NORDRHEIN-WESTFALEN 50672
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

71.99 Price
+0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0150%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
+0.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00404

Gold

1,960.22 Price
-0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,565.90 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch